# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 GIADCDS2 CNKT xây dựng Đường sắt - Metro A00, A01, D01, D07 16
2 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 23,37
3 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00, A01, D01, D07 22,3
4 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D01, D07 23,09
5 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 22,9
6 GTADNDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 29
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D07 23,28
8 GTADCVM2 Công nghệ Kỹ thuật Vi mạch bán dẫn A00, A01, D01, D07 23,28
9 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ A00, A01, D01, D07 16
10 GTADNCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 16
11 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 16
12 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 22,65
13 GTADKTT2 Công nghệ thông tin ĐH UITM cấp bằng A00, A01, D01, D07 18
14 GTADNTT2 Công nghệ thông tin tăng cường A00, A01, D01, D07 20
15 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,7
16 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00, A01, D01, D07 16
17 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00, A01, D01, D07 16
18 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00, A01, D01, D07 23,48
19 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 22,2
20 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 21,55
21 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00, A01, D01, D07 22,45
22 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 20
23 QHX08 Lich sử A00, A01, D01, D07 18
24 GTADNLG2 Logistics định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 20
25 GTADNLG2 Logistics định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 23,52
26 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,54
27 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00, A01, D01, D07 23,65
28 GTADCLA2 Luật A00, A01, D01, D07 29
29 GTADCBI2 Mô hình thông tin công trình trong dự án Hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 16
30 GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 20
31 GTADCVS2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt A00, A01, D01, D07 16
32 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 20,5
33 GTADCBC2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc A00, A01, D01, D07 16
34 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 21,1
35 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00, A01, D01, D07 23,39
36 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 21,5
37 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16
38 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 24,1
39 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 21,45
40 GTADCCS2 Xây dựng Cầu - Đường sắt A00, A01, D01, D07 16
41 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00, A01, D01, D07 16
42 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00, A01, D01, D07 16
43 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00, A01, D01, D07 16
44 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D01, D07 21,25
45 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 23,09
46 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00, A01, D01, D07 22,5
47 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 16
48 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, A01, D01, D07 22,7
49 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00, A01, D01, D07 21,95
50 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 21,9
51 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00, A01, D01, D07 16
52 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 22,15
53 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 21,4
54 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,12
55 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 23,15
56 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00, A01, D01, D07 16
57 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 21,15
58 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D07 22,65
59 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00, A01, D01, D07 23,65
60 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 22,85
61 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 21,01
62 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 24,07
63 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 22,8
64 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 22,55
65 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16
66 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,1
67 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00, A01, D01, D07 23,6
68 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00, A01, D01, D07 16