# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 23
2 7510104A Công nghệ kỹ thuật giao thông CTTT chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 19
3 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 24
4 CTTT748020101A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 21,5
5 748020106A Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Công nghệ ôtô số A00, A01, D01, D07 17
6 AI748020104A Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Khoa học dữ liệu và A00, A01, D01, D07 21,5
7 748020105A Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Smart Logistics A00, A01, D01, D07 18
8 748020101E Công nghệ thông tin học bằng tiếng Anh A00, A01, D01, D07 16
9 7510303A Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01, D01, D07 24
10 CTTT7340405A Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 21,5
11 CTTT784010101A Khai thái vận tải A00, A01, D01, D07 22
12 784010102A Khai thái vận tải CTTT chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải A00, A01, D01, D07 22
13 CTTT7460108A Khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 24
14 CTTT784010604A Khoa học hàng hải A00, A01, D01, D07 20
15 784010606 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) A00, A01, D01, D07 16
16 784010607 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) A00, A01, D01, D07 16
17 784010609A Khoa học hàng hải CTTT chuyên ngành Quản lý cảng và logistics A00, A01, D01, D07 21
18 7520207A Kĩ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01, D07 20
19 CTTT784010401A Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01, D07 22
20 CTTT784010402A Kinh tế vận tải hàng không A00, A01, D01, D07 22
21 CTTT758030101A Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 19
22 758030103A Kinh tế xây dựng CTTT chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản A00, A01, D01, D07 19
23 7520103A Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) A00, A01, D01, D07 19
24 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 20
25 CTTT7520216A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 20
26 7520130A Kỹ thuật ôtô CTTT chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô A00, A01, D01, D07 22
27 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 19
28 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 17
29 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 15
30 CTTT7510605A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24
31 7510605E Logistics và quản lý chuỗi cung ứng học bằng tiếng Anh A00, A01, D01, D07 17
32 CTTT7480102A Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 20
33 7840106 Ngành Khoa học Hàng hải A00, A01, D01, D07 19
34 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 19
35 7520122 Ngành Kỹ thuật tàu thủy A00, A01, D01, D07 15
36 7380101 Ngành Luật A01, D01, D14, D15 21
37 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 24,5
38 7220201E Ngôn ngữ Anh học bằng tiếng Anh A01, D01, D14, D15 16,5
39 CTTT7580302A Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 19
40 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 24,05
41 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 24,5
42 7460108 Khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 24,5
43 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 24,75
44 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 25,65
45 7520103 Công nghệ kỹ thuật logistics A00, A01, D01, D07 24,75
46 7520103 Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng A00, A01, D01, D07 24,75
47 7520103 Cơ khí tự động A00, A01, D01, D07 24,75
48 7520122 Kỹ thuật tàu thủy, công trình nối và quản lý hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 19,5
49 7520201 Điện công nghiệp A00, A01, D01, D07 24,5
50 7520201 Hệ thống điện giao thông A00, A01, D01, D07 24,5
51 7520201 Nâng lượng tái tạo A00, A01, D01, D07 24,5
52 7520207 Điện tử viễn thông A00, A01, D01, D07 24,75
53 7520216 Tự đông hoá cống nghiệp A00, A01, D01, D07 25
54 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, B00 20,75
55 7520320 Quản lý an toàn và môi trường A00, A01, D01, B00 20,75
56 7580201 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 24,25
57 7580201 Kỹ thuật kết cấu công trình A00, A01, D01, D07 24,25
58 7580201 Kỹ thuật nền móng vá công trình ngầm A00, A01, D01, D07 24,25
59 7580201 Thiết kế nội thất A00, A01, D01, D07 24,25
60 7580202 Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy A00, A01, D01, D07 17
61 7580205 Xây dựng cầu đường A00, A01, D01, D07 21,75
62 7580205 Xây dựng đường bộ A00, A01, D01, D07 21,75
63 7580205 Xây dựng công trình giao thông đô thị A00, A01, D01, D07 21,75
64 7580205 Quy hoạch và quản lý giao thông A00, A01, D01, D07 21,75
65 7580205 Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 21,75
66 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 23,5
67 752013001 Cơ khí ô tô A00, A01, D01, D07 25,5
68 752013002 Cơ điện tử ô tô A00, A01, D01, D07 25,5
69 752013003 Ô tô điện A00, A01, D01, D07 23,75
70 758030101 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 24,5
71 758030103 Kinh tế và quản lý bất động sản A00, A01, D01, D07 23,5
72 784010101 Quản trị loglstics vá vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 25,65
73 784010102 Quàn lý và kinh doanh vận tải A00, A01, D01, D07 24,75
74 784010401 Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01, D07 25
75 784010402 Kinh tế vận tải hàng không A00, A01, D01, D07 24,75
76 784010604 Quản lý hàng hải A00, A01, D01, D07 24,5
77 784010606 Điều khiển và quản lý tàu biển A00, A01, D01, D07 21,25
78 784010607 Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật A00, A01, D01, D07 20
79 784010608 Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển A00, A01, D01, D07 17,5
80 784010609 Quàn lý cảng và logistics A00, A01, D01, D07 25
81 784010610 Luật và chính sách hàng hải A00, A01, D01, D07 23,5
82 784010611 Cơ điện tử A00, A01, D01, D07 19
83 7340405H Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 23,5 CT Chất lượng cao
84 7460108H Khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 23,5 CT Chất lượng cao
85 7480201H Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,5 CT Chất lượng cao
86 751060501E Quản trị logistlcs và vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 25,65 CT hoàn toàn bằng tiếng Anh
87 751060502H Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 25,65 CT Chất lượng cao
88 752010304H Cơ khí tự động A00, A01, D01, D07 23,25 CT Chất lượng cao
89 752010307H Công nghệ kỹ thuật logistics A00, A01, D01, D07 22 CT Chất lượng cao
90 752013001H Cơ khi ô tô A00, A01, D01, D07 24 CT Chất lượng cao
91 752013002H Cơ điện tử ô tô A00, A01, D01, D07 24,5 CT Chất lượng cao
92 752013003H Ô tô điện A00, A01, D01, D07 22,5 CT Chất lượng cao
93 752020102H Điện công nghiệp A00, A01, D01, D07 22 CT Chất lượng cao
94 7520207H Điện tử viễn thông A00, A01, D01, D07 22 CT Chất lượng cao
95 7520216H Tự động hoá công nghiệp A00, A01, D01, D07 22,5 CT Chất lượng cao
96 758020101H Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 21 CT Chất lượng cao
97 758020104H Thiết kế nội thất A00, A01, D01, D07 21 CT Chất lượng cao
98 758020501H Xây dựng cầu đường A00, A01, D01, D07 17,5 CT Chất lượng cao
99 758020511H Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 17,5 CT Chất lượng cao
100 758030101H Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 22 CT Chất lượng cao
101 758030103H Kinh tế và quản lý bất động sản A00, A01, D01, D07 21 CT Chất lượng cao
102 7580302H Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 21 CT Chất lượng cao
103 784010101H Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 25 CT Chất lượng cao
104 784010102H Quản lý và kinh doanh vận tải A00, A01, D01, D07 23 CT Chất lượng cao
105 784010401H Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01, D07 23 CT Chất lượng cao
106 784010402H Kinh tế vận tải hàng không A00, A01, D01, D07 23 CT Chất lượng cao
107 784010604H Quản lý hàng hải A00, A01, D01, D07 21,25 CT Chất lượng cao
108 784010606H Điều khiển và quản lý tàu biển A00, A01, D01, D07 18 CT Chất lượng cao
109 784010607H Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật A00, A01, D01, D07 17 CT Chất lượng cao
110 784010609H Quản lý cảng và logistics A00, A01, D01, D07 24 CT Chất lượng cao
111 784010610H Luật và chính sách hàng hải A00, A01, D01, D07 20 CT Chất lượng cao
112 784010611H Cơ điện tử A00, A01, D01, D07 17 CT Chất lượng cao