1 |
7510401_CLC |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) |
A00, B00, D07, D90 |
25 |
51,800,000
|
|
2 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A00, B00, B08, D07 |
19 |
24,700,000
|
|
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02, B00, B08, D90 |
24,9 |
30,400,000
|
|
4 |
7420201_DKD |
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) |
A02, B00, B08, D90 |
24,9 |
46,000,000
|
|
5 |
7480201_DKD |
Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) |
A00, A01, B08, D07 |
26 |
44,800,000
|
|
6 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
A00, A01, B00, D07 |
24 |
31,000,000
|
|
7 |
7440228 |
Hải dương học |
A00, A01, B00, D07 |
20 |
24,700,000
|
|
8 |
7440112 |
Hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
25,42 |
30,400,000
|
|
9 |
7440112_DKD |
Hóa học (CT Chất lượng cao) |
A00, B00, D07, D91 |
24,65 |
50,800,000
|
|
10 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) |
A00, A01, B08, D07 |
26,85 |
31,000,000
|
|
11 |
7480101_TT |
Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) |
A00, A01, B08, D07 |
28,5 |
59,600,000
|
|
12 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, B08, D07 |
19 |
24,700,000
|
|
13 |
7440301_DKD |
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
A00, B00, B08, D08 |
18,5 |
46,000,000
|
|
14 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00, A01, B00, D07 |
22,3 |
30,400,000
|
|
15 |
7440122_DKD |
Khoa học Vật liệu CT Chất lượng cao |
A00, A01, B00, D08 |
22,3 |
46,000,000
|
|
16 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00, A01, B00, D07 |
19,5 |
24,700,000
|
|
17 |
7520207_NN |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00, A01, D07, D90 |
25,9 |
31,000,000
|
|
18 |
7520207_DKD |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) |
A00, A01, D07, D90 |
25,4 |
40,600,000
|
|
19 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00, A01, A02, D90 |
23,6 |
24,700,000
|
|
20 |
7440201_NN |
Nhóm ngành Địa chất học, Khoa học quản lý và kinh tế đất đai |
A00, B00, C04, D07 |
19,5 |
24,700,000
|
|
21 |
7480201_NN |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin |
A00, A01, B08, D10 |
26,75 |
31,000,000
|
|
22 |
7460101_NN |
Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng |
A00, A01, B00, D01 |
25,55 |
31,000,000
|
|
23 |
7440102_NN |
Nhóm ngành Vật lý học, công nghệ Vật lý điện tử và tin học |
A00, A01, A02, D90 |
25,1 |
24,700,000
|
|
24 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B00, B08, D07 |
22 |
24,700,000
|
|
25 |
7420101 |
Sinh hoc |
A02, B00, B08 |
23,5 |
30,400,000
|
|
26 |
7420101_DKD |
Sinh học (CT Chất lượng cao) |
A02, B00, B08 |
23,5 |
46,000,000
|
|
27 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00, A01, B08, D07 |
27,7 |
|
Trí tuệ nhân tạo |
28 |
7440102_DKD |
Vật lý học CT Chất lượng cao |
A00, A01, A02, D90 |
23 |
40,000,000
|
|
29 |
7520403 |
Vật lý Y khoa |
A00, A01, A02, D90 |
24,6 |
28,000,000
|
|
30 |
7420101 |
Sinh học |
A02, B00, B08 |
21,5 |
|
|
31 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A02, B00, B08, D90 |
24,68 |
|
|
32 |
7440112 |
Hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
24,5 |
|
|
33 |
7440122 |
Khoa học Vật liệu |
A00, A01, B00, D07 |
17 |
|
|
34 |
7440201 |
Địa chất học |
A00, A01, B00, D07 |
17 |
|
|
35 |
7440228 |
Hải dương học |
A00, A01, B00, D07 |
19 |
|
|
36 |
7440301 |
Khoa học Môi trường |
A00, B00, B08, D07 |
17 |
|
|
37 |
7460108 |
Khoa học Dữ liệu |
A00, A01, B08, D07 |
26,4 |
|
|
38 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00, A01, B08, D07 |
27 |
|
|
39 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu |
A00, A01, B00, D07 |
23 |
|
|
40 |
7510406 |
Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường |
A00, B00, B08, D07 |
17 |
|
|
41 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00, A01, D07, D90 |
24,55 |
|
|
42 |
7520402 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
A00, A01, A02, D90 |
17 |
|
|
43 |
7520403 |
Vật lý Y khoa |
A00, A01, A02, D90 |
24 |
|
|
44 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
A00, A01, B00, D07 |
17 |
|
|
45 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00, B00, B08, D07 |
18,5 |
|
|
46 |
7420101_CLC |
Sinh học (CT Chất lượng cao) |
A02, B00, B08 |
21,5 |
|
|
47 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) |
A02, B00, B08, D90 |
24,68 |
|
|
48 |
7440102_NN |
Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học |
A00, A01, A02, D90 |
22 |
|
|
49 |
7440112_CLC |
Hóa học (CT Chất lượng cao) |
A00, B00, D07, D90 |
24,2 |
|
|
50 |
7440301_CLC |
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
A00, B00, B08, D07 |
17 |
|
|
51 |
7460101_NN |
Nhóm ngành Toán học,Toán tin, Toán ứng dụng |
A00, B00, B08, D07 |
25,3 |
|
|
52 |
7480101_TT |
Khoa học Máy Tính (CT Tiên tiến) |
A00, A01, B08, D07 |
28,05 |
|
|
53 |
7480201 _NN |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin |
A00, A01, B08, D07 |
26,5 |
|
|
54 |
7480201_CLC |
Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) |
A00, A01, B08, D07 |
26 |
|
|
55 |
7510401_CLC |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) |
A00, B00, D07, D90 |
24,7 |
|
|
56 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) |
A00, A01, D07, D90 |
23,25 |
|
|