# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 24,5 22,500,000
2 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 24,25 22,500,000
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 23,75 22,500,000
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D90 25 25,500,000
5 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 26 25,500,000
6 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 27 25,500,000
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 25,75 25,500,000
8 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 26 25,500,000
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D90 25 22,500,000
10 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D90 25,5 22,500,000
11 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 24,25 25,500,000
12 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 25,25 25,500,000
13 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 26 22,500,000
14 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 24 25,500,000
15 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D96 24,25 22,500,000
16 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 24,5 22,500,000
17 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00, A01, D01, D90 24,75 22,500,000
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 25,75 22,500,000
19 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 24,25 25,500,000
20 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D10 24,5
21 7310107 Thống kê kinh tế A00, C01, C14, D01 23,5
22 7310205 Quản lý nhà nước C00, D01, D09, D66 23
23 7340101 Quản trị doanh nghiệp A01, C00, D01, D15 24,75
24 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, C00, D01 25,75
25 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế C00, D01, D09, D66 26,5
26 7340121 Kinh doanh thương mại A08, A09, C00, C20 26
27 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C00, D01 26,5
28 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 24
29 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 24,25
30 7340301 Kế toán A00, A01, A08, A10 23,85
31 7340302 Kiểm toán A00, C03, D01, D10 24,25
32 7340404 Quản trị nhân lực A00, C03, D01, D10 24,75
33 7340405 Hệ thống thông tin A00, C03, D01, D10 23,75
34 7380101 Ngành Luật D01, D09, D11, D14 23,5
35 7380107 Luật kinh tế A00, C03, D01, D10 25,25
36 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00, A01, A08, A10 24,6
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, A08, C00, D01 24,5
38 7810201 Quản trị khách sạn C00, C20, D01, D15 23,5