1 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, B08, D07 |
20,5 |
50,000,000
|
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
24 |
50,000,000
|
|
3 |
7480201_SB |
Công nghệ thông tin (LK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) |
A00, A01 |
21 |
67,000,000
|
|
4 |
7480101_WE4 |
Công nghệ thông tin (LK với ĐH West of England) (4+0) |
A00, A01 |
21 |
67,000,000
|
|
5 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
19 |
50,000,000
|
|
6 |
7420201_WE2 |
CTLK - Công nghệ sinh học |
A00, B00, B08, D07 |
18 |
67,000,000
|
|
7 |
7420201_WE4 |
CTLK - Công nghệ sinh học |
A00, B00, B08, D07 |
18 |
67,000,000
|
|
8 |
7520118_SB |
CTLK - Công nghệ sinh học |
A00, A01, D01 |
18 |
67,000,000
|
CTLK Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
9 |
7520207_WE |
CTLK - Điện tử - viễn thông |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
67,000,000
|
|
10 |
7220201_WE2 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
30 |
63,000,000
|
tiếng Anh x2 |
11 |
7220201_WE3 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
30 |
63,000,000
|
tiếng Anh x2 |
12 |
7220201_WE4 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
30 |
63,000,000
|
tiếng Anh x2 |
13 |
7340101_AU |
CTLK - Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
14 |
7340101_NS |
CTLK - Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
15 |
7340101_UH |
CTLK - Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
16 |
7340101_WE |
CTLK - Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
17 |
7340101_WE4 |
CTLK - Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
18 |
7340301_MQ |
CTLK Kế toán Macquaire |
A00, A01, D01, D07 |
20 |
67,000,000
|
|
19 |
7340201_MQ |
CTLK Tài chính với ĐH Macquarie |
A00, A01, D01, D07 |
20 |
67,000,000
|
|
20 |
7460112 |
ĐH Toán ứng dụng |
A00, A01 |
20 |
50,000,000
|
|
21 |
7440112 |
Hóa học |
A00, B00, B08, D07 |
19 |
50,000,000
|
|
22 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
22,5 |
50,000,000
|
|
23 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) |
A00, A01 |
24 |
50,000,000
|
|
24 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01 |
24 |
50,000,000
|
|
25 |
7480101_WE2 |
Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2) |
A00, A01 |
21 |
67,000,000
|
|
26 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
23,25 |
50,000,000
|
|
27 |
7520207_SB |
Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
67,000,000
|
|
28 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, D01 |
18 |
50,000,000
|
|
29 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
A00, A01, B00, D07 |
19,5 |
50,000,000
|
|
30 |
7520121 |
Kỹ thuật không gian |
A00, A01, A02, D90 |
21 |
50,000,000
|
|
31 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D07 |
18 |
50,000,000
|
|
32 |
7580201_DK |
Kỹ thuật Xây dựng (LK với ĐH Deakin) (2+2) |
A00, A01, D07 |
18 |
67,000,000
|
|
33 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, B00, B08, D07 |
21 |
50,000,000
|
|
34 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01 |
24 |
50,000,000
|
|
35 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
23 |
50,000,000
|
|
36 |
7520207 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông |
A00, A01, B00, D01 |
21 |
50,000,000
|
|
37 |
7520216 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
A00, A01, B00, D01 |
21,5 |
50,000,000
|
|
38 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
34,5 |
50,000,000
|
tiếng Anh x2 |
39 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
50,000,000
|
|
40 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
22,5 |
50,000,000
|
|
41 |
7340101_LU |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
42 |
7340101_SY |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
43 |
7340101_AND |
Quản trị kinh doanh (Đại học Andrews, Hoa Kỳ) (4+0) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
63,000,000
|
|
44 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
22,5 |
50,000,000
|
|
45 |
7460201 |
Thống kê |
A00, A01 |
19 |
50,000,000
|
|
46 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
25 |
|
|
47 |
7310101 |
Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) |
A00, A01, D01, D07 |
23,25 |
|
|
48 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
23,5 |
|
|
49 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
23 |
|
|
50 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
23 |
|
|
51 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00, B00, B08, D07 |
20 |
|
|
52 |
7440112 |
Hóa học(Hóa sinh) |
A00, B00, B08, D07 |
19 |
|
|
53 |
7460108 |
Khoa học Dữ liệu |
A00, A01 |
25 |
|
|
54 |
7460112 |
Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) |
A00, A01 |
19 |
|
|
55 |
7460201 |
Thống kê (Thống kê ứng dụng) |
A00, A01 |
18 |
|
|
56 |
7480101 |
Khoa học Máy tính |
A00, A01 |
25 |
|
|
57 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
25 |
|
|
58 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01 |
25,25 |
|
|
59 |
7520118 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
A00, A01, D01 |
19 |
|
|
60 |
7520121 |
Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) |
A00, A01, A02, D01 |
21 |
|
|
61 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử Viễn thông |
A00, A01, B00, D01 |
21 |
|
|
62 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00, B00, B08, D07 |
22 |
|
|
63 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A00, A01, B00, D01 |
21 |
|
|
64 |
7520301 |
Kỹ thuật Hóa học |
A00, A01, B00, D07 |
20 |
|
|
65 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00, A02, B00, D07 |
18 |
|
|
66 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
19 |
|
|
67 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D07 |
18 |
|
|
68 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
69 |
7220201_WE2 |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết (CTLK) với đại học (ĐH) West of England) (2+2) |
D01, D09, D14, D15 |
18 |
|
|
70 |
7220201_WE3 |
Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(3+1) |
D01, D09, D14, D15 |
18 |
|
|
71 |
7220201_WE4 |
Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) |
D01, D09, D14, D15 |
18 |
|
|
72 |
7340101_AND |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews)(4+0) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
73 |
7340101_LU |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead)(2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
74 |
7340101_NS |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales)(2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
75 |
7340101_SY |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney)(2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
21 |
|
|
76 |
7340101_UH |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Houston)(2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
77 |
7340101_UN |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
78 |
7340101_WE |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(2+2) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
79 |
7340101_WE4 |
Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
|
80 |
7420201_UN |
Công nghệ Sinh học (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) |
A00, B00, B08, D07 |
18 |
|
|
81 |
7420201_WE2 |
Công nghệ Sinh học (CTLK với ĐH West of England)(2+2) |
A00, B00, B08, D07 |
18 |
|
|
82 |
7420201_WE4 |
Công nghệ sinh học định hướng Y sinh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) |
A00, B00, B08, D07 |
18 |
|
|
83 |
7480101_WE2 |
Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England)(2+2) |
A00, A01 |
21 |
|
|
84 |
7480106_SB |
Kỹ thuật máy tính (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) |
A00, A01 |
21 |
|
|
85 |
7480201_DK2 |
Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(2+2) |
A00, A01 |
21 |
|
|
86 |
7480201_DK25 |
Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(2,5+1,5) |
A00, A01 |
21 |
|
|
87 |
7480201_DK3 |
Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(3+1) |
A00, A01 |
21 |
|
|
88 |
7480201_UN |
Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) |
A00, A01 |
21 |
|
|
89 |
7480201_WE4 |
Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH West of England)(4+0) |
A00, A01 |
21 |
|
|
90 |
7520118_SB |
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) |
A00, A01, D01 |
18 |
|
|
91 |
7520207_SB |
Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
|
92 |
7520207_UN |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
|
93 |
7520207_WE |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH West of England)(2+2) |
A00, A01, B00, D01 |
18 |
|
|
94 |
7540101_UN |
Công nghệ thực phẩm (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) |
A00, A01, B00, D07 |
18 |
|
|