# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480202V An toàn thông tin A00, A01, D01, D90 24,89 32,600,000
2 7510202A Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 23 58,000,000
3 7510202V Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 24,27 32,000,000
4 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00, A01, D01, D90 23,75 49,000,000
5 7510302V Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 25,15 32,600,000
6 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 25,45 32,600,000
7 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 25,1 58,000,000
8 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 25,1 32,600,000
9 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,25 58,000,000
10 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 23,05 32,000,000
11 7510102A Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21 58,000,000
12 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,5 58,000,000
13 7510302A Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,35 58,000,000
14 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) A00, A01, D01, D90 24 49,000,000
15 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 25,12 32,600,000
16 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 26,14 32,600,000
17 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 24,9 32,000,000
18 7510801V Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 22 32,000,000
19 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 25,5 32,000,000
20 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 25,4 58,000,000
21 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 22 32,000,000
22 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 24,4 49,000,000
23 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 24,4 32,000,000
24 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21 58,000,000
25 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 25 49,000,000
26 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 25,39 32,600,000
27 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,75 58,000,000
28 7540209V Công nghệ may A00, A01, D01, D90 21,41 32,000,000
29 7480201A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,65 58,000,000
30 7480201N Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,65 49,000,000
31 7480201V Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,97 32,600,000
32 7540101V Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 24,2 32,000,000
33 7540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, B00, D07, D90 22,5 58,000,000
34 7510402V Công nghệ vật liệu A00, A01, D01, D90 23,33 32,000,000
35 7510303A Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01, D01, D90 25,35 58,000,000
36 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 22,22 32,000,000
37 T7480118V Hệ thống những và Io A00, A01, D01, D90 25,65 32,000,000
38 7340301V Kế toán A00, A01, D01, D90 22,75 28,800,000
39 7580101V Kiến trúc V03, V04, V05, V06 22,97 36,000,000
40 7580103V Kiến trúc nội thất V03, V04, V05, V06 22,77 36,000,000
41 7340120V Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 22,75 29,250,000
42 7520117V Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01, D90 23,88 32,000,000
43 7480203V Kỹ thuật dữ liệu A00, A01, D01, D90 24,05 32,600,000
44 7549002V Kỹ thuật gỗ và nội thất A00, A01, D01, D90 20,5 32,000,000
45 7510302 Kỹ thuật thiết kế vi mạch A00, A01, D01, D90 25,95 32,600,000
46 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D90 21,55 32,000,000
47 7520212V Kỹ thuật y sinh A00, A01, D01, D90 24,15 32,000,000
48 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 25,21 29,250,000
49 7380101V Luật A00, A01, C00, D01 25,12 28,800,000
50 7510208V Năng lượng tái tạo A00, A01, D01, D90 23,15 32,000,000
51 7220101V Ngành Ngôn ngữ Anh D01, D96 24,57 28,800,000
52 7510601V Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 24,2 28,800,000
53 7510601A Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 23,05 58,000,000
54 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng A00, A01, D01, D90 21,22 32,000,000
55 7580302V Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D90 22,17 32,000,000
56 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D90 23,17 28,800,000
57 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 25,66 32,000,000
58 7140246V Sư phạm Công nghệ A00, A01, D01, D90 24,15 28,800,000
59 7140231V Sư phạm Tiếng Anh D01, D96 27,5 28,800,000
60 7310403V Tâm lý học giáo dục C00, C20, D01, D14 25,15 28,800,000
61 7210403V Thiết kế đồ họa V01, V02, V07, V08 26,5 28,800,000
62 7210404V Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 24,8 28,800,000
63 7340122V Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 23 29,250,000
64 7140246D Sư phạm Công nghệ A00, A01, D01, D90 19,7
65 71440231D Sư phạm Tiếng Anh D01, D96 27,2
66 7210403D Thiết kế đồ họa V01, V02, V07, V08 24,3
67 7210404D Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 23,1
68 7220201D Ngôn ngữ Anh D01, D96 25,3
69 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00, A01, D01, D90 27,25
70 7340122C Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 25,75
71 7340122D Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 27
72 7340301C Kế toán A00, A01, D01, D90 24
73 7340301D Kế toán A00, A01, D01, D90 26
74 7380101D Luật A00, A01, C00, D01 22,75
75 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 24,98
76 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 25,18
77 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 26,15
78 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00, A01, D01, D90 25,8
79 7480201A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,98
80 7480201C Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,86
81 7480201D Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 26,64
82 7480202D An toàn thông tin A00, A01, D01, D90 26,9
83 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00, A01, D01, D90 26,81
84 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 20
85 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 21,75
86 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 23,65
87 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 21
88 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 23,2
89 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 23,4
90 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 25,1
91 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 23,2
92 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 22,85
93 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 25
94 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 21,7
95 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 24,69
96 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 24,15
97 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 26,9
98 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 24,38
99 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 24,25
100 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 26,65
101 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 23,75
102 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 20,7
103 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 23,33
104 7510208D Năng lượng tái tạo A00, A01, D01, D90 22,4
105 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 26
106 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 23,5
107 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 23,4
108 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 25,38
109 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 23
110 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 23,2
111 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 26
112 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 22,3
113 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 25,15
114 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 24,6
115 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 26,3
116 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 24
117 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 25,8
118 7510402D Công nghệ vật liệu A00, A01, D07, D90 20
119 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 20,1
120 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 20,1
121 7510601A Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 22,3
122 7510601C Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 23
123 7510601D Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 25,7
124 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 25,75
125 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 19
126 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 20,5
127 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01, D90 22,03
128 7520212D Kỹ thuật y sinh A00, A01, D01, D90 23,05
129 7540101A Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 21,1
130 7540101C Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 22,94
131 7540101D Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 24,3
132 7540209C Công nghệ may A00, A01, D01, D90 19,2
133 7540209D Công nghệ may A00, A01, D01, D90 21
134 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00, A01, D01, D90 19
135 7580101D Kiến trúc V03, V04, V05, V06 23,33
136 7580103D Kiến trúc nội thất V03, V04, V05, V06 24,2
137 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D90 20,55
138 7580302D Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D90 22,6
139 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D07 23,35
140 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00, A01, D01, D90 19,85