1 |
7480202V |
An toàn thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
24,89 |
32,600,000
|
|
2 |
7510202A |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
23 |
58,000,000
|
|
3 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
24,27 |
32,000,000
|
|
4 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00, A01, D01, D90 |
23,75 |
49,000,000
|
|
5 |
7510302V |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
25,15 |
32,600,000
|
|
6 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
25,45 |
32,600,000
|
|
7 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
25,1 |
58,000,000
|
|
8 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
25,1 |
32,600,000
|
|
9 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
24,25 |
58,000,000
|
|
10 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
23,05 |
32,000,000
|
|
11 |
7510102A |
Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
58,000,000
|
|
12 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
24,5 |
58,000,000
|
|
13 |
7510302A |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
24,35 |
58,000,000
|
|
14 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) |
A00, A01, D01, D90 |
24 |
49,000,000
|
|
15 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
25,12 |
32,600,000
|
|
16 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
26,14 |
32,600,000
|
|
17 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
24,9 |
32,000,000
|
|
18 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00, A01, D01, D90 |
22 |
32,000,000
|
|
19 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
25,5 |
32,000,000
|
|
20 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
25,4 |
58,000,000
|
|
21 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D90 |
22 |
32,000,000
|
|
22 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
24,4 |
49,000,000
|
|
23 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
24,4 |
32,000,000
|
|
24 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
58,000,000
|
|
25 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
25 |
49,000,000
|
|
26 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
25,39 |
32,600,000
|
|
27 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
24,75 |
58,000,000
|
|
28 |
7540209V |
Công nghệ may |
A00, A01, D01, D90 |
21,41 |
32,000,000
|
|
29 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
25,65 |
58,000,000
|
|
30 |
7480201N |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
25,65 |
49,000,000
|
|
31 |
7480201V |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
25,97 |
32,600,000
|
|
32 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
24,2 |
32,000,000
|
|
33 |
7540101A |
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, B00, D07, D90 |
22,5 |
58,000,000
|
|
34 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu |
A00, A01, D01, D90 |
23,33 |
32,000,000
|
|
35 |
7510303A |
Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
25,35 |
58,000,000
|
|
36 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
22,22 |
32,000,000
|
|
37 |
T7480118V |
Hệ thống những và Io |
A00, A01, D01, D90 |
25,65 |
32,000,000
|
|
38 |
7340301V |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
22,75 |
28,800,000
|
|
39 |
7580101V |
Kiến trúc |
V03, V04, V05, V06 |
22,97 |
36,000,000
|
|
40 |
7580103V |
Kiến trúc nội thất |
V03, V04, V05, V06 |
22,77 |
36,000,000
|
|
41 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D90 |
22,75 |
29,250,000
|
|
42 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
23,88 |
32,000,000
|
|
43 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu |
A00, A01, D01, D90 |
24,05 |
32,600,000
|
|
44 |
7549002V |
Kỹ thuật gỗ và nội thất |
A00, A01, D01, D90 |
20,5 |
32,000,000
|
|
45 |
7510302 |
Kỹ thuật thiết kế vi mạch |
A00, A01, D01, D90 |
25,95 |
32,600,000
|
|
46 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01, D90 |
21,55 |
32,000,000
|
|
47 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, D01, D90 |
24,15 |
32,000,000
|
|
48 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D90 |
25,21 |
29,250,000
|
|
49 |
7380101V |
Luật |
A00, A01, C00, D01 |
25,12 |
28,800,000
|
|
50 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo |
A00, A01, D01, D90 |
23,15 |
32,000,000
|
|
51 |
7220101V |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
D01, D96 |
24,57 |
28,800,000
|
|
52 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
24,2 |
28,800,000
|
|
53 |
7510601A |
Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
23,05 |
58,000,000
|
|
54 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00, A01, D01, D90 |
21,22 |
32,000,000
|
|
55 |
7580302V |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
22,17 |
32,000,000
|
|
56 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, D01, D90 |
23,17 |
28,800,000
|
|
57 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
A00, A01, D01, D90 |
25,66 |
32,000,000
|
|
58 |
7140246V |
Sư phạm Công nghệ |
A00, A01, D01, D90 |
24,15 |
28,800,000
|
|
59 |
7140231V |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D96 |
27,5 |
28,800,000
|
|
60 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục |
C00, C20, D01, D14 |
25,15 |
28,800,000
|
|
61 |
7210403V |
Thiết kế đồ họa |
V01, V02, V07, V08 |
26,5 |
28,800,000
|
|
62 |
7210404V |
Thiết kế thời trang |
V01, V02, V07, V09 |
24,8 |
28,800,000
|
|
63 |
7340122V |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
23 |
29,250,000
|
|
64 |
7140246D |
Sư phạm Công nghệ |
A00, A01, D01, D90 |
19,7 |
|
|
65 |
71440231D |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D96 |
27,2 |
|
|
66 |
7210403D |
Thiết kế đồ họa |
V01, V02, V07, V08 |
24,3 |
|
|
67 |
7210404D |
Thiết kế thời trang |
V01, V02, V07, V09 |
23,1 |
|
|
68 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D96 |
25,3 |
|
|
69 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế |
A00, A01, D01, D90 |
27,25 |
|
|
70 |
7340122C |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
25,75 |
|
|
71 |
7340122D |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
27 |
|
|
72 |
7340301C |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
24 |
|
|
73 |
7340301D |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
|
|
74 |
7380101D |
Luật |
A00, A01, C00, D01 |
22,75 |
|
|
75 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
24,98 |
|
|
76 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
25,18 |
|
|
77 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
26,15 |
|
|
78 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00, A01, D01, D90 |
25,8 |
|
|
79 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
25,98 |
|
|
80 |
7480201C |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
25,86 |
|
|
81 |
7480201D |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
26,64 |
|
|
82 |
7480202D |
An toàn thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
26,9 |
|
|
83 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu |
A00, A01, D01, D90 |
26,81 |
|
|
84 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
20 |
|
|
85 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
21,75 |
|
|
86 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
23,65 |
|
|
87 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
|
|
88 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
23,2 |
|
|
89 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
23,4 |
|
|
90 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
25,1 |
|
|
91 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
23,2 |
|
|
92 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
22,85 |
|
|
93 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
25 |
|
|
94 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
21,7 |
|
|
95 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
24,69 |
|
|
96 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
24,15 |
|
|
97 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
26,9 |
|
|
98 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
24,38 |
|
|
99 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
24,25 |
|
|
100 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
26,65 |
|
|
101 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
23,75 |
|
|
102 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
20,7 |
|
|
103 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
23,33 |
|
|
104 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo |
A00, A01, D01, D90 |
22,4 |
|
|
105 |
7510209NT |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
|
|
106 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
23,5 |
|
|
107 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
23,4 |
|
|
108 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
25,38 |
|
|
109 |
7510302A |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
23 |
|
|
110 |
7510302C |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
23,2 |
|
|
111 |
7510302D |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
|
|
112 |
7510302N |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
22,3 |
|
|
113 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
25,15 |
|
|
114 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
24,6 |
|
|
115 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
26,3 |
|
|
116 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
24 |
|
|
117 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
25,8 |
|
|
118 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu |
A00, A01, D07, D90 |
20 |
|
|
119 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D90 |
20,1 |
|
|
120 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D90 |
20,1 |
|
|
121 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
22,3 |
|
|
122 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
23 |
|
|
123 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
25,7 |
|
|
124 |
7510605D |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D90 |
25,75 |
|
|
125 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00, A01, D01, D90 |
19 |
|
|
126 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00, A01, D01, D90 |
20,5 |
|
|
127 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
22,03 |
|
|
128 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, D01, D90 |
23,05 |
|
|
129 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
21,1 |
|
|
130 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
22,94 |
|
|
131 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
24,3 |
|
|
132 |
7540209C |
Công nghệ may |
A00, A01, D01, D90 |
19,2 |
|
|
133 |
7540209D |
Công nghệ may |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
|
|
134 |
7549002D |
Kỹ thuật gỗ và nội thất |
A00, A01, D01, D90 |
19 |
|
|
135 |
7580101D |
Kiến trúc |
V03, V04, V05, V06 |
23,33 |
|
|
136 |
7580103D |
Kiến trúc nội thất |
V03, V04, V05, V06 |
24,2 |
|
|
137 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01, D90 |
20,55 |
|
|
138 |
7580302D |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
22,6 |
|
|
139 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, D01, D07 |
23,35 |
|
|
140 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00, A01, D01, D90 |
19,85 |
|
|