| Xếp hạng toàn quốc | Tên trường | Tỉnh/Thành phố | Xếp hạng tiêu chuẩn chất lượng được công nhận | Xếp hạng tiêu chuẩn dạy học | Xếp hạng tiêu chuẩn công bố bài báo khoa học | Xếp hạng tiêu chuẩn nhiệm vụ KHCN và sáng chế | Xếp hạng tiêu chuẩn chất lượng người học | Xếp hạng tiêu chuẩn cơ sở vật chất | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | 1 | 33 | 6 | 1 | 22 | 4 | 100 |
| 2 | Đại Học Quốc Gia TP.HCM | Hồ Chí Minh | 2 | 17 | 1 | 2 | 41 | 1 | 99,53 |
| 3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hà Nội | 7 | 1 | 4 | 3 | 12 | 2 | 90,06 |
| 4 | Đại Học Kinh Tế TP.HCM | Hồ Chí Minh | 4 | 6 | 7 | 34 | 9 | 114 | 79,47 |
| 5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Hồ Chí Minh | 6 | 53 | 3 | 19 | 14 | 11 | 77,75 |
| 6 | Đại Học Duy Tân | Đà Nẵng | 5 | 39 | 2 | 10 | 180 | 153 | 76,3 |
| 7 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Hà Nội | 20 | 14 | 5 | 66 | 64 | 60 | 67,46 |
| 8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Hà Nội | 25 | 2 | 26 | 8 | 4 | 24 | 66,41 |
| 9 | Đại Học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 10 | 13 | 16 | 27 | 47 | 121 | 65,71 |
| 10 | Đại Học Cần Thơ | Cần Thơ | 31 | 28 | 10 | 5 | 60 | 3 | 64,8 |
| 11 | Đại Học Huế | Thừa Thiên Huế | 9 | 54 | 20 | 9 | 104 | 8 | 61,87 |
| 12 | Đại Học Thương Mại | Hà Nội | 17 | 12 | 39 | 30 | 7 | 119 | 61,01 |
| 13 | Đại Học Dược Hà Nội | Hà Nội | 60 | 3 | 24 | 28 | 16 | 125 | 60,98 |
| 14 | Học Viện Ngân Hàng | Hà Nội | 60 | 5 | 46 | 15 | 11 | 22 | 60,64 |
| 15 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Hà Nội | 163 | 4 | 17 | 23 | 2 | 31 | 60,61 |
| 16 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Vĩnh Phúc | 21 | 7 | 63 | 59 | 18 | 37 | 60,22 |
| 17 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | Hồ Chí Minh | 8 | 68 | 9 | 14 | 189 | 143 | 59,22 |
| 18 | Đại Học Thuỷ Lợi | Hà Nội | 35 | 10 | 25 | 18 | 31 | 170 | 58,95 |
| 19 | Đại Học Văn Lang | Hồ Chí Minh | 3 | 67 | 21 | 76 | 139 | 176 | 58,68 |
| 20 | Đại Học Sư Phạm TP.HCM | Hồ Chí Minh | 50 | 16 | 33 | 37 | 26 | 6 | 58,27 |
| 21 | Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | Hồ Chí Minh | 14 | 41 | 11 | 26 | 69 | 126 | 58,21 |
| 22 | Đại Học Mỏ - Địa Chất | Hà Nội | 33 | 11 | 27 | 16 | 87 | 138 | 58,14 |
| 23 | Đại Học Ngoại Thương | Hà Nội | 23 | 23 | 45 | 24 | 1 | 137 | 58,08 |
| 24 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM | Hồ Chí Minh | 30 | 21 | 15 | 54 | 57 | 140 | 57,89 |
| 25 | Đại Học Vinh | Nghệ An | 19 | 25 | 36 | 33 | 86 | 7 | 57,63 |
| 26 | Đại Học Thái Nguyên | Thái Nguyên | 11 | 76 | 23 | 7 | 102 | 8 | 57,27 |
| 27 | Học Viện Tài Chính | Hà Nội | 60 | 9 | 91 | 31 | 5 | 23 | 57,23 |
| 28 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Hà Nội | 60 | 20 | 40 | 11 | 19 | 142 | 56,09 |
| 29 | Đại Học Mở TP.HCM | Hồ Chí Minh | 29 | 24 | 19 | 41 | 85 | 145 | 56,07 |
| 30 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Hà Nội | 57 | 27 | 28 | 6 | 98 | 36 | 55,84 |
| 31 | Đại Học Điện Lực | Hà Nội | 60 | 8 | 48 | 68 | 63 | 128 | 55,62 |
| 32 | Đại Học Thủ Dầu Một | Bình Dương | 15 | 56 | 13 | 60 | 101 | 12 | 55,57 |
| 33 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hà Nội | 12 | 45 | 44 | 21 | 39 | 181 | 55,22 |
| 34 | Đại Học Ngân Hàng TP.HCM | Hồ Chí Minh | 52 | 19 | 34 | 63 | 20 | 133 | 55,12 |
| 35 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Hà Nội | 18 | 43 | 32 | 12 | 67 | 151 | 55,01 |
| 36 | Đại Học Quy Nhơn | Bình Định | 33 | 26 | 58 | 20 | 91 | 25 | 55 |
| 37 | Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền | Hà Nội | 60 | 15 | 126 | 57 | 10 | 42 | 54,56 |
| 38 | Đại Học Hàng Hải Việt Nam | Hải Phòng | 60 | 38 | 62 | 17 | 49 | 5 | 53,74 |
| 39 | Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 32 | 87 | 12 | 38 | 33 | 32 | 53,6 |
| 40 | Đại Học Luật Hà Nội | Hà Nội | 60 | 31 | 119 | 53 | 8 | 10 | 52,74 |
| 41 | Đại Học Thăng Long | Hà Nội | 60 | 18 | 54 | 153 | 38 | 167 | 52,14 |
| 42 | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Hà Nội | 24 | 60 | 42 | 13 | 40 | 184 | 51,55 |
| 43 | Đại Học Sài Gòn | Hồ Chí Minh | 60 | 37 | 50 | 43 | 25 | 164 | 51,26 |
| 44 | Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải | Hà Nội | 60 | 40 | 47 | 32 | 76 | 120 | 51,03 |
| 45 | Đại Học Phenikaa | Hà Nội | 37 | 123 | 14 | 4 | 82 | 42 | 50,69 |
| 46 | Đại Học Nha Trang | Khánh Hoà | 39 | 36 | 49 | 29 | 137 | 147 | 50,41 |
| 47 | Đại Học Công Thương TP.HCM | Hồ Chí Minh | 54 | 42 | 30 | 55 | 81 | 166 | 49,71 |
| 48 | Đại Học Lao Động - Xã Hội | Hà Nội | 60 | 29 | 115 | 48 | 56 | 161 | 49,38 |
| 49 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | Cần Thơ | 60 | 49 | 67 | 51 | 36 | 139 | 49,2 |
| 50 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Hà Nội | 60 | 46 | 72 | 61 | 29 | 159 | 49,06 |
| 51 | Đại Học Luật TP.HCM | Hồ Chí Minh | 60 | 34 | 139 | 72 | 34 | 152 | 49,01 |
| 52 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Hà Nội | 60 | 22 | 179 | 64 | 53 | 165 | 48,87 |
| 53 | Đại Học Công Đoàn | Hà Nội | 60 | 50 | 98 | 94 | 62 | 13 | 48,74 |
| 54 | Đại Học Kiến Trúc TP.HCM | Hồ Chí Minh | 60 | 35 | 73 | 139 | 61 | 157 | 48,62 |
| 55 | Đại Học Y Dược TP.HCM | Hồ Chí Minh | 54 | 102 | 18 | 65 | 32 | 127 | 48,17 |
| 56 | Đại Học Thủ Đô Hà Nội | Hà Nội | 60 | 47 | 106 | 77 | 17 | 163 | 48,03 |
| 57 | Đại Học Thể Dục Thể Thao TP.HCM | Hồ Chí Minh | 60 | 64 | 68 | 107 | 44 | 48 | 47,8 |
| 58 | Đại Học Nông Lâm TP.HCM | Hồ Chí Minh | 44 | 78 | 53 | 46 | 93 | 25 | 47,52 |
| 59 | Đại Học Hải Phòng | Hải Phòng | 60 | 58 | 108 | 79 | 70 | 14 | 47,34 |
| 60 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Hưng Yên | 39 | 59 | 52 | 68 | 140 | 129 | 47,26 |
| 61 | Đại Học Mở Hà Nội | Hà Nội | 60 | 44 | 138 | 73 | 52 | 169 | 47,1 |
| 62 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia | Hà Nội | 60 | 48 | 137 | 49 | 46 | 160 | 47,05 |
| 63 | Đại Học Hồng Đức | Thanh Hoá | 21 | 97 | 71 | 40 | 109 | 14 | 46,97 |
| 64 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Hà Nội | 60 | 55 | 162 | 103 | 30 | 136 | 46,65 |
| 65 | Đại Học Y Tế Công Cộng | Hà Nội | 53 | 83 | 29 | 62 | 99 | 135 | 46,09 |
| 66 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Hà Nội | 163 | 32 | 99 | 83 | 120 | 14 | 45,97 |
| 67 | Đại Học Tài Nguyên Và Môi Hà Nội | Hà Nội | 27 | 75 | 78 | 22 | 103 | 191 | 45,83 |
| 68 | Đại Học Đà Lạt | Lâm Đồng | 60 | 72 | 64 | 36 | 105 | 130 | 45,7 |
| 69 | Học Viện Chính Sách Và Phát Triển | Hà Nội | 60 | 77 | 152 | 136 | 15 | 116 | 45,67 |
| 70 | Đại Học Lâm Nghiệp | Hà Nội | 60 | 81 | 55 | 25 | 144 | 25 | 45,58 |
| 71 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Hồ Chí Minh | 60 | 114 | 41 | 118 | 27 | 34 | 45,34 |
| 72 | Học Viện Ngoại Giao | Hà Nội | 47 | 73 | 142 | 85 | 3 | 194 | 45,33 |
| 73 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TP.HCM | Hồ Chí Minh | 57 | 95 | 37 | 39 | 90 | 122 | 45,31 |
| 74 | Đại Học Công Nghệ TP.HCM | Hồ Chí Minh | 13 | 118 | 22 | 50 | 123 | 177 | 45,19 |
| 75 | Đại Học Tây Nguyên | Đắk Lắk | 60 | 93 | 61 | 45 | 96 | 14 | 45,06 |
| 76 | Đại Học Đồng Tháp | Đồng Tháp | 16 | 112 | 70 | 42 | 66 | 171 | 44,99 |
| 77 | Đại Học Văn Hoá TP.HCM | Hồ Chí Minh | 60 | 51 | 187 | 84 | 48 | 189 | 44,83 |
| 78 | Đại Học Y Dược Hải Phòng | Hải Phòng | 60 | 98 | 86 | 75 | 45 | 41 | 44,6 |
| 79 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Hồ Chí Minh | 60 | 69 | 82 | 115 | 138 | 42 | 44,45 |
| 80 | Đại Học Y Dược Thái Bình | Thái Bình | 60 | 100 | 77 | 87 | 55 | 48 | 44,17 |
| 81 | Đại Học FPT | Hà Nội | 54 | 99 | 31 | 123 | 75 | 162 | 44,03 |
| 82 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | Hồ Chí Minh | 60 | 65 | 102 | 118 | 95 | 148 | 43,98 |
| 83 | Đại Học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | Cần Thơ | 60 | 61 | 111 | 153 | 68 | 183 | 43,91 |
| 84 | Đại Học Tài Chính - Marketing | Hồ Chí Minh | 60 | 71 | 57 | 47 | 128 | 185 | 43,55 |
| 85 | Đại Học Mỹ Thuật TP.HCM | Hồ Chí Minh | 60 | 90 | 185 | 153 | 58 | 60 | 43,52 |
| 86 | Đại Học Tây Đô | Cần Thơ | 41 | 79 | 154 | 115 | 167 | 48 | 43,14 |
| 87 | Đại Học Hạ Long | Quảng Ninh | 60 | 82 | 156 | 74 | 111 | 38 | 42,97 |
| 88 | Đại Học Kỹ Thuật Y - Dược Đà Nẵng | Đà Nẵng | 60 | 106 | 88 | 139 | 72 | 60 | 42,68 |
| 89 | Đại Học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội | Hà Nội | 60 | 109 | 182 | 113 | 42 | 60 | 42,53 |
| 90 | Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 27 | 91 | 123 | 146 | 169 | 132 | 42,41 |
| 91 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Đồng Nai | 38 | 116 | 56 | 153 | 157 | 38 | 42,36 |
| 92 | Đại Học Văn Hiến | Hồ Chí Minh | 45 | 85 | 101 | 86 | 141 | 144 | 42,19 |
| 93 | Đại Học Kiểm Sát Hà Nội | Hà Nội | 60 | 122 | 131 | 88 | 35 | 60 | 41,86 |
| 94 | Đại Học Y Khoa Vinh | Nghệ An | 60 | 108 | 158 | 153 | 77 | 60 | 41,57 |
| 95 | Đại Học Đại Nam | Hà Nội | 60 | 62 | 136 | 126 | 131 | 188 | 41,46 |
| 96 | Đại Học Nam Cần Thơ | Cần Thơ | 36 | 96 | 118 | 99 | 142 | 149 | 41,43 |
| 97 | Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội | Hà Nội | 60 | 88 | 144 | 115 | 84 | 175 | 41,43 |
| 98 | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | Nam Định | 60 | 94 | 147 | 103 | 114 | 111 | 41,37 |
| 99 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Hà Nội | 60 | 86 | 93 | 71 | 112 | 180 | 41,31 |
| 100 | Đại Học Kiên Giang | Kiên Giang | 60 | 103 | 90 | 153 | 118 | 60 | 41,25 |