logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Đại học Công nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.7655.121 máy lẻ 277/224

  • Email:

    tuyensinh@haui.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.haui.edu.vn/

  • Mô tả: Với bề dày hình thành và phát triển hơn 120 năm, Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI) là một trong những đơn vị tiên phong đào tạo kỹ thuật – công nghệ tại miền Bắc. Trường nổi tiếng với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, cơ sở vật chất hiện đại và mối quan hệ hợp tác rộng rãi với các doanh nghiệp. Sinh viên HAUI được khuyến khích tham gia nghiên cứu khoa học, phát triển các dự án công nghệ thông tin, cơ khí tự động hóa hay điện – điện tử. Nhiều thế hệ cựu sinh viên của trường đã trở thành chuyên gia, nhà quản lý giỏi trong các tập đoàn lớn, khẳng định giá trị và uy tín của thương hiệu Đại học Công nghiệp Hà Nội.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480202 An toàn thông tin A00, A01 24,39 24,600,000
2 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00, A01 24,91 24,600,000
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 25,41 24,600,000
4 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00, A01 24,97 24,600,000
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01 24,35 24,600,000
6 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00, A01 21,4 24,600,000
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 24,51 24,600,000
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 26,05 24,600,000
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 19 24,600,000
10 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00, A01 23,19 24,600,000
11 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 24,55 24,600,000
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07 19 24,600,000
13 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00, A01 20,65 24,600,000
14 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 23,57 24,600,000
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 24,82 24,600,000
16 7540204 Công nghệ may A00, A01, D01 21,9 24,600,000
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25,22 24,600,000
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 22,65 24,600,000
19 7540203 Công nghệ vật liệu dệt. may A00, A01, D01 20,9 24,600,000
20 7810101 Du lịch D01; D14; D15 22,4 24,600,000
21 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01 24,4 24,600,000
22 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 24,44 24,600,000
23 7720203 Hoá dược A00, B00, D07 21,55 24,600,000
24 7340301 Kế toán A00, A01, D01 24,01 24,600,000
25 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 25,82 24,600,000
26 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 24,45 24,600,000
27 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 24,64 24,600,000
28 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01 23,93 24,600,000
29 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 23,61 24,600,000
30 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24,68 24,600,000
31 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00, A01 22,6 24,600,000
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 25,89 24,600,000
33 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 24,35 24,600,000
34 7340115 Marketing A00, A01, D01 25,33 24,600,000
35 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24,68 24,600,000
36 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 24,86 24,600,000
37 7229020 Ngôn ngữ học C00, D01, D14 25,25 24,600,000
38 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 24 24,600,000
39 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 25,58 24,600,000
40 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00, A01, D01 24,25 24,600,000
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14 23,77 24,600,000
42 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14 23,56 24,600,000
43 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01 24,31 24,600,000
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01, D01, D14 23,19 24,600,000
45 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 24,8 24,600,000
46 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 24,01 24,600,000
47 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01 22,3 24,600,000
48 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 24,74 24,600,000
49 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00, A01 23,3 24,600,000
50 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01, D14 23,56 24,600,000
51 7310612 Trung Quốc học D01, D04 24,51 24,600,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.