logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Mã trường: DMT

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Số 41A đường Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0902 130 130

  • Email:

    DHTNMT@hunre.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.hunre.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội chuyên đào tạo, nghiên cứu các lĩnh vực địa chất, khí tượng, thủy văn, quản lý tài nguyên và môi trường. Tiền thân là Trường Cao đẳng Khí tượng Thủy văn, trường đã không ngừng phát triển, mở rộng cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm, trung tâm quan trắc môi trường. Sinh viên có cơ hội tham gia nhiều đề án về biến đổi khí hậu, quản lý nguồn nước, tài nguyên rừng… Bằng việc kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết khoa học và thực địa, trường từng bước khẳng định vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7340116 Bất động sản A00, A01, A07, D01 24,75 15,170,000
2 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00, C00, D01, D15 15 15,170,000
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 15 15,170,000
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 22,75 15,170,000
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 15 15,170,000
6 7340301 Kế toán A00, A01, A07, D01 24,25 15,170,000
7 7440222 Khí tượng và Khí hậu học A00, A01, B00, D01 15 15,170,000
8 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, A07, D01 15 15,170,000
9 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, D01, D15 15 15,170,000
10 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, A01, D01, D15 15 15,170,000
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 26,25 15,170,000
12 7340115 Marketing A00, A01, A07, D01 26,5 15,170,000
13 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 25,45 15,170,000
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15 24 15,170,000
15 7850199 Quản lý biển A00, A01, B00, D01 15 15,170,000
16 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C00, D01 22,5 15,170,000
17 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 15 15,170,000
18 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01, D15 15 15,170,000
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 26 15,170,000
20 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 25,45 15,170,000
21 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, A07, D01 25,75 15,170,000
22 7420203 Sinh học ứng dụng A01, B00, D01, D08 15 15,170,000
23 7440224 Thủy văn học A00, A01, B00, D01 15 15,170,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.