logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )

Mã trường: GHA

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Số 3 Cầu giấy, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3760.6352
    024.3766.3311

  • Email:

    khaothi_dbcldt@utc.edu.vn

  • Website:

    http://tuyensinh.utc.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Giao thông Vận tải (UTC) - Cơ sở Phía Bắc là đơn vị đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực giao thông, công trình, cơ khí, kinh tế vận tải và công nghệ kỹ thuật. Với bề dày lịch sử từ năm 1945, trường đã cung cấp nhiều chuyên gia, kỹ sư phục vụ cho ngành giao thông và xây dựng hạ tầng của đất nước. Sinh viên tại đây có cơ hội nghiên cứu những dự án quy hoạch giao thông, cầu đường, ứng dụng công nghệ mới trong quản lý vận tải, góp phần hiện đại hóa hệ thống giao thông Việt Nam.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7510104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00, A01, D01, D07 23,37 19,390,000
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 25,41 19,390,000
3 7480201QT Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 24,4 32,900,000
4 7460112 ĐH Toán ứng dụng A00, A01, D01, D07 23,91 19,390,000
5 7520219 Hệ thống giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 22,8 19,390,000
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 25,2 16,400,000
7 7340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,31 30,000,000
8 7840101 Khai thác vận tải A00, A01, D01, D07 25,07 15,680,000
9 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D07 25,41 19,390,000
10 7580101 Kiến trúc A00, A01, V00, V01 21,6
11 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 25,19 15,680,000
12 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 24,45 19,390,000
13 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 22,85 32,900,000
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 25,66 19,390,000
15 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 24,93 19,390,000
16 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,84 32,900,000
17 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 23,86 19,390,000
18 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D01, D07 22,65 19,390,000
19 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 24,63 19,390,000
20 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D07 24,55
21 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01, D01, D07 24,25 19,390,000
22 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 25,35 19,390,000
23 7520218 Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 25,15 19,390,000
24 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 23,19 19,390,000
25 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 21,15 19,390,000
26 A17580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A00, A01, D01, D03, D07 20,5 32,900,000
27 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 21,15 19,390,000
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 26,45 19,390,000
29 7840104 Ngành Kinh tế vận tải A00, A01, D01, D07 25,01 15,680,000
30 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, D07 25,15 19,390,000
31 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, D07 25,89 19,390,000
32 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, B00, D01, D07 22,25 19,390,000
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D10 24,1
34 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00, A01, D01, D07 23,28 19,390,000
35 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 23,93 19,390,000
36 7580302QT Quản lý xây dựng CLC Việt - Anh A00, A01, D01, D07 21,35 32,900,000
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 24,3 15,680,000
38 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 25,1 16,400,000
39 7340110QT Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,96 30,000,000
40 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,46 16,400,000
41 7580201QT Xây dựng (Tongmyong - Hàn Quốc) A00, A01, D01, D07 21,4 32,900,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.