logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Thủ Đô Hà Nội
Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Trụ sở chính: 98 Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
    i Cơ sở 2: Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, Hà Nội
    i Cơ sở 3: Số 6 phố Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0986.735.046
    0986.735.072

  • Email:

    banbientap@hnmu.edu.vn

  • Website:

    https://hnmu.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNUEd) trước đây là Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội, nay đã phát triển thành trường đại học đa ngành, duy trì thế mạnh truyền thống về đào tạo giáo viên. Ngoài khối sư phạm, trường còn mở các chuyên ngành quản trị kinh doanh, ngôn ngữ, công nghệ thông tin... Với vị trí trung tâm Thủ đô, HNUEd tận dụng tốt cơ hội hợp tác cùng các trường phổ thông, doanh nghiệp, tổ chức giáo dục, tạo môi trường thực tập phong phú cho sinh viên. Đội ngũ giảng viên tận tâm, kinh nghiệm, kết hợp với hệ thống phòng học, thư viện hiện đại, mang đến chất lượng đào tạo ngày càng nâng cao.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7850201 Bảo hộ lao động A00, A01, D01, D07 26,5 15,000,000
2 7310201 Chính trị học C00, D01, D66, D78 24,65 15,000,000
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, D01, D07 18,9 15,000,000
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,65 16,400,000
5 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14, D78 24,87 15,000,000
6 7460112 ĐH Toán ứng dụng A00, A01, D01, D07 24,68 16,400,000
7 7140204 Giáo dục Công dân D66, D78, D84, D96 25,99 14,100,000
8 7140201 Giáo dục Mầm non D01, D72, D90, D96 24,45 14,100,000
9 7140206 Giáo dục Thể chất T05 24 14,100,000
10 7140202 Giáo dục Tiểu học D01, D72, D78, D96 26,26 14,100,000
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C00, D01, D96 26,86 16,400,000
12 7380101 Ngành Luật C00, D01, D66, D78 26,5 14,100,000
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D78 26,1 15,000,000
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, D78 26,25 15,000,000
15 7340403 Quản lý công A00, C00, D01, D96 23,47 14,100,000
16 7140114 Quản lý giáo dục C00, D01, D14, D78 26,03 14,100,000
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14, D15, D78 24,88 15,000,000
18 7810201 Quản trị khách sạn D01, D14, D15, D78 24,8 15,000,000
19 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, C00, D01, D96 26,62 14,100,000
20 7140218 Sư phạm Lịch sử D09, D14, D78, D96 26,18 14,100,000
21 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01, D14, D15, D78 26,58 14,100,000
22 7140209 Sư phạm Toán học A01, D01, D07, D90 26,5 14,100,000
23 7140211 Sư phạm Vật lý A01, D01, D07, D90 25,65 14,100,000
24 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 24,49 14,100,000
25 7310401 Tâm lý học C00, D01 26,63 15,000,000
26 7229040 Văn hoá học C00, D01, D14, D78 25,57 14,100,000
27 7229030 Văn học C00, C20, D01, D14 27,08 14,100,000
28 7310630 Việt Nam học C00, C20, D01, D14 26,36 15,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.