logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Mở TP.HCM
Đại học Mở TP.HCM

Mã trường: MBS

|

Loại hình: Công lập

| Hồ Chí Minh
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    35-37 Hồ Hảo Hớn, P.Cô Giang, Q1, Hồ Chí Minh

  • Điện thoại:

    028.39207627
    08.39300072

  • Email:

    tuyensinh@ou.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Mở TP HCM (HCMOU) phát triển theo mô hình đại học mở, linh hoạt, tạo cơ hội học tập suốt đời cho mọi đối tượng. Trường đào tạo đa ngành, từ kinh tế, quản trị, tài chính – ngân hàng đến khoa học xã hội, ngoại ngữ, công nghệ. Bên cạnh hệ chính quy, HCMOU còn triển khai nhiều hình thức đào tạo trực tuyến, vừa học vừa làm, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của xã hội. Hoạt động nghiên cứu khoa học, hợp tác doanh nghiệp và các chương trình trao đổi quốc tế cũng được đẩy mạnh, giúp sinh viên tiếp cận những xu hướng nghề nghiệp mới, nắm bắt cơ hội việc làm mở rộng.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 16 26,000,000
2 CLC7510102C CNKT công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 16 48,000,000
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 27,000,000
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D07 16 27,000,000
5 7420201C Công nghệ sinh học A01, B00, D07, D08 16 45,000,000
6 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 20 26,000,000
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 21 27,000,000
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 18 27,000,000
9 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01, D06, D22, D78, D83 21,6 22,000,000
10 7810101 Du lịch A00, A01, C03, D01 23,4 26,000,000
11 7310620 Đông Nam Á học A01, C00, D01, D06, D78, D83 18 22,000,000
12 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 20 27,000,000
13 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 21 26,000,000
14 7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) A01, D01, D07, D96 18 45,000,000
15 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00, A01, D01, D07 20 27,000,000
16 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 20 27,000,000
17 7480101CLC Khoa học Máy tính (CLC) A00, A01, D01, D07 20 48,000,000
18 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 20 26,000,000
19 7340302C Kiểm toán A01, D01, D07, D96 18 45,000,000
20 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 20 22,000,000
21 7310101CL Kinh tế (chất lượng cao) A01, D01, D07, D96 18 45,000,000
22 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 23,5 26,000,000
23 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 24,75 26,000,000
24 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) A01, D01, D14 20,5 45,000,000
25 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 24,5 26,000,000
26 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 23,75 26,000,000
27 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 24,75 26,000,000
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D78 24,2 26,000,000
29 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) A01, D01, D14, D78 20 45,000,000
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D06, D22, D78, D83 22,25 26,000,000
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D22, D78, D83 20 26,000,000
32 CLC7220209C Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D22, D78, D83 20 45,000,000
33 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D06, D22, D78, D83 24 26,000,000
34 CLC7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D06, D22, D78, D83 24 45,000,000
35 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 18 22,000,000
36 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16 27,000,000
37 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 20,75 26,000,000
38 7340101C Quản trị kinh doanh A01, D01, D07, D96 20 45,000,000
39 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C03, D01 24 26,000,000
40 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 23,2 26,000,000
41 7340201C Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) A01, D01, D07, D96 18 45,000,000
42 7310401 Tâm lý học A01, C00, D01, D06, D22, D78, D83 23,8 22,000,000
43 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 20 27,000,000
44 7310301 Xã hội học A01, C00, D01, D06, D78, D83 18 22,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.