logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH

|

Loại hình: Công lập

| Hưng Yên
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    QL39A, Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên

  • Điện thoại:

    02213.689.888
    02213.689.555
    02213.689.333

  • Email:

    tuyensinhskh@gmail.com

  • Website:

    https://tuyensinh.utehy.edu.vn/

  • Mô tả: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên là cơ sở giáo dục đại học công lập, trực thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trường đào tạo đa ngành, đặc biệt chú trọng vào lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và sư phạm kỹ thuật, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho công nghiệp và giáo dục nghề nghiệp. Với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trường đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, hợp tác doanh nghiệp và quốc tế, góp phần phát triển kinh tế - xã hội khu vực và cả nước.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 15,5
2 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00, A02, B00, D07 15
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 16
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 15,5
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 16
6 7510303 Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 16,5
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A02, B00, D07 15
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 17
9 7540209 Công nghệ may A00, A01, D01, D07 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17
11 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00, A01, D01, D07 15
12 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 16
13 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 17
14 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00, A01, D01, D07 15
15 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 15
16 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 15
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 17
18 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 15,5
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D09, D10 22
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 16
21 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, D01, D07 19
22 7140231 Sư phạm tiếng Anh A01, D01, D09, D10 24,75
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.