logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    136 Đ. Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0865.911.136

  • Email:

    tuvantuyensinh@hnue.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.hnue.edu.vn/

  • Mô tả: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội là trường đại học trọng điểm quốc gia, đào tạo chuyên gia xuất sắc và đóng góp quan trọng cho giáo dục và xã hội. Trường cũng là trung tâm đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng khoa học giáo dục chất lượng cao trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7310201B Chính trị học C19 26,86
2 7310201C Chính trị học D66, D68, D70 26,86
3 7480201A Công nghệ thông tin A00 24,1
4 7480201B Công nghệ thông tin A01 24,1
5 7760101C Công tác xã hội C00 26,5
6 7760101D Công tác xã hội D01, D02, D03 26,5
7 7140205B Giáo dục chính trị C19 28,83
8 7140205C Giáo dục chính trị C20 28,83
9 7140204B Giáo dục công dân C19 28,6
10 7140204C Giáo dục công dân C20 28,6
11 7140203C Giáo dục đặc biệt C00 28,37
12 7140203D Giáo dục đặc biệt D01, D02, D03 28,37
13 7140201A Giáo dục Mầm non M00 23,43
14 7140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M01 23,15
15 7140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M02 23,15
16 7140208C Giáo dục Quốc phòng và An ninh C00 28,26
17 7140208D Giáo dục Quốc phòng và An ninh D01, D02, D03 28,26
18 7140206 Giáo dục thể chất T01 25,66
19 7140202A Giáo dục Tiểu học D01, D02, D03 27,2
20 7140202B Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 27,26
21 7760103C Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật C00 25,17
22 7760103D Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật D01, D02, D03 25,17
23 7440112A Hóa học A00 24,44
24 7440112B Hóa học B00 24,44
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26,99
26 7220204A Ngôn ngữ Trung Quốc D01 26,74
27 7220204B Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26,74
28 7140114C Quản lí giáo dục C20 27,9
29 7140114D Quản lí giáo dục D01, D02, D03 27,9
30 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27,47
31 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 27,47
32 7420101B Sinh học B00 22
33 7420101D Sinh học D08, D32, D34 22
34 7140221A Sư phạm Âm nhạc N01 24,05
35 7140221B Sư phạm Âm nhạc N02 24,05
36 7140246A Sư phạm Công nghệ A00 24,55
37 7140246B Sư phạm Công nghệ A01 24,55
38 7140219B Sư phạm Địa lí C04 29,05
39 7140219C Sư phạm Địa lí C00 29,05
40 7140212A Sư phạm Hoá học A00 27,62
41 7140212C Sư phạm Hoá học B00 27,62
42 7140212B Sư phạm Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) D07 27,2
43 7140247A Sư phạm Khoa học tự nhiên A00 26,45
44 7140247B Sư phạm Khoa học tự nhiên B00 26,45
45 7140218C Sư phạm Lịch sử C00 29,3
46 7140218D Sư phạm Lịch sử D14 29,3
47 7140249A Sư phạm Lịch sử - Địa lí C00 28,83
48 7140222A Sư phạm Mỹ thuật H01 22,69
49 7140222B Sư phạm Mỹ thuật H02 22,69
50 7140217C Sư phạm Ngữ văn C00 29,3
51 7140217D Sư phạm Ngữ văn D01, D02, D03 29,3
52 7140213B Sư phạm Sinh học B00 26,74
53 7140213D Sư phạm Sinh học D08 26,74
54 7140231A Sư phạm Tiếng Anh D01 27,75
55 7140233C Sư phạm Tiếng Pháp D15, D42, D44 26,59
56 7140233D Sư phạm Tiếng Pháp D01, D02, D03 26,59
57 7140210A Sư phạm Tin học A00 25,1
58 7140210B Sư phạm Tin học A01 25,1
59 7140209A Sư phạm Toán học A00 27,48
60 7140209B Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 27,68
61 7140209D Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 27,68
62 7140211A Sư phạm Vật lí A00 27,71
63 7140211B Sư phạm Vật lí A01 27,71
64 7140211C Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) A00 26,81
65 7140211D Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) A01 26,81
66 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 27,5
67 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01, D02, D03 27,5
68 7310403C Tâm lý học giáo dục C00 28
69 7310403D Tâm lý học giáo dục D01, D02, D03 28
70 7460101A Toán học A00 26,04
71 7460101D Toán học D01 26,04
72 7229001B Triết học (Triết học Mác Lê-nin) C19 27,1
73 7229001C Triết học (Triết học Mác Lê-nin) C00 27,1
74 7229030C Văn học C00 28,31
75 7229030D Văn học D01, D02, D03 28,31
76 7310630C Việt Nam học C00 26,97
77 7310630D Việt Nam học D15 26,97
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.