logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Thương mại
Đại học Thương mại

Mã trường: TMU

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    79 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3764.3219

  • Email:

    mail@tmu.edu.vn

  • Website:

    https://tmu.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Thương mại (TMU) là một trong những trường đại học hàng đầu về đào tạo khối ngành kinh tế, đặc biệt nổi tiếng về marketing, quản trị kinh doanh, kế toán, tài chính – ngân hàng. Trường có bề dày lịch sử từ năm 1960, liên tục mở rộng hợp tác quốc tế, mời giảng viên, chuyên gia nước ngoài chia sẻ kinh nghiệm. Sinh viên TMU được khuyến khích tham gia nghiên cứu khoa học, thực tế doanh nghiệp, tổ chức nhiều cuộc thi khởi nghiệp và ý tưởng kinh doanh sáng tạo. Qua đó, họ không chỉ rèn giũa kỹ năng chuyên môn mà còn tích lũy tư duy quản lý, đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường lao động trong kỷ nguyên hội nhập.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 TM38 Công nghệ tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,5 35,000,000
2 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) A00, A01, D01, D07 26 24,000,000
3 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) - Cơ chế đặc thù A00, A01, D01, D07 25,5 26,000,000
4 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00, A01, D01, D07 25,9 24,000,000
5 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00, A01, D01, D07 26,15 24,000,000
6 TM08 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 25 35,000,000
7 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00, A01, D01, D07 26 24,000,000
8 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00, A01, D01, D07 26,6 26,000,000
9 TM36 Kinh doanh quốc tế định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25,5 35,000,000
10 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00, A01, D01, D07 25,9 24,000,000
11 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00, A01, D01, D07 26,5 26,000,000
12 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) A00, A01, D01, D07 26,1
13 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00, A01, D01, D07 26,9 26,000,000
14 TM37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25,35 35,000,000
15 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00, A01, D01, D07 25,8 24,000,000
16 TM29 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00, A01, D01, D07 25,6 26,000,000
17 TM28 Marketing (Marketing số) A00, A01, D01, D07 26,79 26,000,000
18 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00, A01, D01, D07 27 26,000,000
19 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00, A01, D01, D07 26,75 26,000,000
20 TM35 Marketing thương mại định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 26 35,000,000
21 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) A01, D01, D07 26,05 26,000,000
22 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Cơ chế đặc thù A00, A01, D01, D07 25,5 26,000,000
23 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00, A01, D01, D07 25,55 26,000,000
24 TM32 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 25,55
25 TM31 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 25,55
26 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00, A01, D01, D07 25,15
27 TM24 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) - Cơ chế đặc thù A00, A01, D01, D07 25,5 26,000,000
28 TM34 Quản trị khách sạn định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25 35,000,000
29 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00, A01, D01, D07 26,1 26,000,000
30 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00, A01, D01, D03 25,5 26,000,000
31 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00, A01, D01, D04 26,5 26,000,000
32 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00, A01, D01, D07 26,15 26,000,000
33 TM27 Quản trị nhân lực doanh nghiệp định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25 35,000,000
34 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00, A01, D01, D07 26,15 26,000,000
35 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00, A01, D01, D07 25,95 24,000,000
36 TM15 Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 25,1 35,000,000
37 TM30 Thương mại điện tử (Kinh doanh số) A00, A01, D01, D07 26,2
38 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00, A01, D01, D07 27 26,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.