An ninh - Quốc phòng
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00, A01 | 24,25 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 2 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00, A01 | 25,1 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 3 | 7860218|11A00 | Thí sinh Nữ miền Bắc | A00 | 27,28 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 4 | 7860218|11A01 | Thí sinh Nữ miền Bắc | A01 | 27,28 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 5 | 7860203 | Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) | A00, A01, D01, D07 | 20,1 | 2023 | Trường Sĩ quan Không quân | |
| 6 | 7860203 | Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) | A01, D01, D07, D09 | 20,1 | 2023 | Trường Sĩ quan Không quân | |
| 7 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | A00, A01 | 22,8 | 2024 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc | |
| 8 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | A00, A01 | 23,42 | 2024 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc | |
| 9 | 7860221|22A00 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) | A00, A01 | 23,42 | 2023 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc | |
| 10 | 7860221|22A01 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) | A00, A01 | 23,42 | 2023 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc | |
| 11 | 7860221|21A00 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) | A01, D01, D07 | 22,8 | 2023 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc | |
| 12 | 7860221|21A01 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) | A00, A01 | 22,8 | 2023 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc | |
| 13 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00, A01 | 22,45 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 14 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00, A01 | 22,45 | 2023 | Học viện Phòng Không - Không Quân | |
| 15 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00, A01 | 22 | 2023 | Học viện Phòng Không - Không Quân | |
| 16 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00, A01 | 22,75 | 2023 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | |
| 17 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00, A01 | 22,3 | 2023 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | |
| 18 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00, A01 | 21,1 | 2023 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | |
| 19 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00, A01 | 19,95 | 2023 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 20 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00, A01 | 22,15 | 2023 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 21 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00, A01 | 22 | 2023 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 22 | 7860207|22A00 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) | A00 | 22,2 | 2024 | Trường Sĩ Quan Đặc Công | |
| 23 | 7860207|22A01 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) | A01 | 22,2 | 2024 | Trường Sĩ Quan Đặc Công | |
| 24 | 7860207|21A00 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) | A00 | 22,45 | 2024 | Trường Sĩ Quan Đặc Công | |
| 25 | 7860207|21A01 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) | A01 | 22,45 | 2024 | Trường Sĩ Quan Đặc Công | |
| 26 | 7860207 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công | A00, A01 | 18,05 | 2023 | Trường Sĩ Quan Đặc Công | |
| 27 | 7860207 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công | A00, A01 | 22,45 | 2023 | Trường Sĩ Quan Đặc Công | |
| 28 | 7860229|22A01 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) | A01 | 21,25 | 2024 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | |
| 29 | 7860229|21A00 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) | A00 | 22,55 | 2024 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | |
| 30 | 7860229|21A01 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) | A01 | 22,55 | 2024 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | |
| 31 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00, A01 | 20,95 | 2023 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | |
| 32 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00, A01 | 22,55 | 2023 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | |
| 33 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 23,86 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 34 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 20,45 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 35 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 21,95 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 36 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 23,09 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 37 | 7860214 | Ngành Biên phòng | A01 | 21,25 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 38 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 26,99 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 39 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 22,75 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 40 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 25,57 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 41 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 24,87 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 42 | 7860214 | Ngành Biên phòng | C00 | 25,75 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 43 | 7860218|12A00 | Hậu cần quân sự (Nữ - Phía Nam) | A00 | 26,62 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 44 | 7860218|12A01 | Hậu cần quân sự (Nữ - Phía Bắc) | A01 | 26,62 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 45 | 7860218|22A00 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) | A00 | 25,29 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 46 | 7860218|22A01 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) | A01 | 25,29 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 47 | 7860218|21A00 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) | A00 | 26,22 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 48 | 7860218|21A01 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) | A01 | 26,22 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 49 | 7860231|22A00 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) | A00 | 24,5 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 50 | 7860231|21A01 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) | A01 | 25,26 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 51 | 7860231|22A01 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) | A01 | 24,5 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 52 | 7860231|21A00 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) | A00 | 25,26 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 53 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00, A01 | 26,87 | 2023 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 54 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00, A01 | 24,91 | 2023 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 55 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00, A01 | 26,28 | 2023 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 56 | 7860220 | Đào tạo kỹ sư quân sự | A00, A01 | 24,42 | 2023 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 57 | 7860220|12A00 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) | A00 | 26,52 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 58 | 7860220|11A00 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) | A00 | 27,71 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 59 | 7860220|11A01 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) | A01 | 27,71 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 60 | 7860220|22A00 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) | A00 | 25,46 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 61 | 7860220|22A01 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) | A01 | 25,46 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 62 | 7860220|21A00 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) | A00 | 26,13 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 63 | 7860220|21A01 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) | A01 | 26,13 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 64 | 7860220|12A01 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A01 | 26,52 | 2024 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 65 | 7860201|23A00|9 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 9) | A00 | 25,24 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 66 | 7860201|23A01|9 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 9) | A01 | 25,24 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 67 | 7860201|23A00|7 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 7) | A00 | 23,89 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 68 | 7860201|23A01|7 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 7) | A01 | 23,89 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 69 | 7860201|23A00|5 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 5) | A00 | 23,75 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 70 | 7860201|23A01|5 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 5) | A01 | 23,75 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 71 | 7860201|23A00|4 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 4) | A00 | 24,68 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 72 | 7860201|23A01|4 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 4) | A01 | 24,68 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | |
| 73 | 7860201|21A00 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - miền Bắc) | A00 | 24,45 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | |
| 74 | 7860201|21A01 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - miền Bắc) | A01 | 24,45 | 2024 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | |
| 75 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (Sĩ quan Dù - Tìm kiếm cứu nạn ĐK) | A00, A01 | 21,05 | 2024 | Trường Sĩ quan Không quân | |
| 76 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự) | A00, A01 | 22,35 | 2024 | Trường Sĩ quan Không quân | |
| 77 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) | A00, A01, D01, D06, D07 | 23,1 | 2023 | Học viện Hải Quân | |
| 78 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) | A01, D01, D07 | 23,1 | 2023 | Học viện Hải Quân | |
| 79 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) | D06 | 22,1 | 2023 | Học viện Hải Quân | |
| 80 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) | A01, D01, D07 | 22,1 | 2023 | Học viện Hải Quân | |
| 81 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00, A01 | 20,6 | 2024 | Học viện Hải Quân | |
| 82 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | A00, A01 | 24,21 | 2024 | Học viện Hải Quân | |
| 83 | 7860205|22A00 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) | A00 | 22,25 | 2024 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | |
| 84 | 7860205|22A01 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) | A01 | 22,25 | 2024 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | |
| 85 | 7860205|21A00 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) | A00 | 21,7 | 2024 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | |
| 86 | 7860205|21A01 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) | A01 | 21,7 | 2024 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | |
| 87 | 7860226|22A00 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Nam) | A00 | 22,05 | 2024 | Học viện Phòng Không - Không Quân | |
| 88 | 7860226|22A01 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Nam) | A01 | 22,05 | 2024 | Học viện Phòng Không - Không Quân | |
| 89 | 7860226|21A00 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) | A00 | 23,7 | 2024 | Học viện Phòng Không - Không Quân | |
| 90 | 7860226|21A01 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) | A01 | 23,7 | 2024 | Học viện Phòng Không - Không Quân | |
| 91 | 7860229|22A00 | Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) | A00 | 21,25 | 2024 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | |
| 92 | 7860214 | Biên phòng | A01 | 23.04 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 93 | 7860214 | Biên phòng | A01 | 21.30 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 94 | 7860214 | Biên phòng | A01 | 23.70 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 95 | 7860214 | Biên phòng | C00 | 28.37 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 96 | 7860214 | Biên phòng | C00 | 27.58 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 97 | 7860214 | Biên phòng | C00 | 27.34 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 98 | 7860214 | Biên phòng | C00 | 27.20 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 99 | 7860214 | Biên phòng | C00 | 27.90 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 100 | 7860214 | Biên phòng | A01 | 24.60 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 101 | 7860214 | Biên phòng | A01 | 25.20 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 102 | 7860207|22A01 | Bảo vệ thực vật | A00 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long |