logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu

Mã trường: BVU

|

Loại hình: Dân lập

| Bà Rịa - Vũng Tàu
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    80 Trương Công Định, Phường 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Điện thoại:

    1900 633 069
    035 994 6868

  • Email:

    tuyensinh@bvu.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.bvu.edu.vn/

  • Mô tả: Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BVU) được thành lập ngày 27/01/2006 theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Sau hơn 17 năm phát triển, BVU đã đạt nhiều thành tích trong giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học. Đây là trường đại học duy nhất tại Vũng Tàu – thành phố biển giàu tiềm năng kinh tế và du lịch, sở hữu cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
2 7510201NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
4 7510102NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
6 7510301NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
8 7510205NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
9 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
10 7480201CT Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
11 7340115C2 Digital marketing (ngành Marketing) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
12 7720201 Dược học A00, B00, B08, C08 21 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
13 7720301 Điều dưỡng A00, B00, B08, C08 19 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
14 7720301NB Điều dưỡng A00, B00, B08, C08 19 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
15 7510301C2 Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
16 7310608CT2 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
17 7310608CT1 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
18 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
19 7340301TN Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) A00, A01, C00, D01 20 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
20 7340301KL Kế toán & Luật A00, A01, C19, D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
21 7340301C2 Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
22 7340301C1 Kế toán tài chính (ngành Kế toán) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
23 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
24 7340120KL Kinh doanh quốc tế & Luật A00, A01, C19, D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
25 7340120KA Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
26 7510301C1 Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
27 7480201C1 Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
28 7480201C2 Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
29 7510605C1 Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
30 7510605C2 Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
31 7510605NB Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
33 7510605CT1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, A01, C00, D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
34 7510605TN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) A00, A01, C00, D01 20 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
35 7510605CT2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) A01, A01, C00, D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
36 7510605CT3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) A01, A01, C00, D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
37 7510605LA Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
38 7380101 Luật A01, C00, C20, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
39 7380101CT Luật (dự kiến) A00, C00, C20, D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
40 7380101 LA Luật & Ngôn ngữ Anh A01, C00, C20, D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
41 7380101C1 Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) A01, C00, C20, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
42 7220201CT Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
43 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
44 73401150 Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
45 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
47 73106080 Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) A01, C00, D01, D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
48 7310608C2 Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) A01, C00, D01, D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
49 7310608NB Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) C00, C19, D01, D06 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
50 7220201C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
51 7220204C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01, C00, D01, D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
53 7810103DA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
54 73401010 Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
55 7810201C2 Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
56 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
57 7810201QA Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
58 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
59 7340101CT Quản trị kinh doanh A01, A01, C00, D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
60 7340101QL Quản trị kinh doanh & Luật A00, A01, C19, D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
61 7340101QA Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
62 7340101C2 Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
63 7480201C3 Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
64 7340101C3 Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
65 78102010 Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
66 7340101C4 Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
67 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
68 7340201C1 Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
69 7340201TL Tài chính ngân hàng & Luật A00, A01, C19, D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
70 7310401 Tâm lý học A01, C00, C20, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
71 7310401C1 Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) A01, C00, C20, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
72 7340120C1 Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) A00, A01, C00, D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
73 7220201C1 Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
74 7220201C2 Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
75 7220204C1 Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01, C00, D01, D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
76 7220204C2 Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01, C00, D01, D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.