logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Mã trường: DTC

|

Loại hình: Công lập

| Thái Nguyên
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Đường Z115, Quyết Thắng, Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên

  • Điện thoại:

    0208.3846254

  • Email:

    contact@ictu.edu.vn

  • Website:

    https://ictu.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông (ICTU) trực thuộc Đại học Thái Nguyên, chuyên về lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử - truyền thông. Trường sở hữu cơ sở vật chất đầy đủ, cập nhật các phòng máy, phòng lab và trung tâm nghiên cứu để sinh viên thực hành, thử nghiệm ý tưởng. Bên cạnh đào tạo kỹ năng kỹ thuật, trường còn khuyến khích tư duy đổi mới sáng tạo qua các cuộc thi khởi nghiệp, lập trình, an ninh mạng. Liên kết với doanh nghiệp cũng là thế mạnh, giúp sinh viên ICTU có cơ hội thực tập và gia nhập nhiều công ty công nghệ lớn ngay sau khi tốt nghiệp.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480202 An toàn thông tin A00, C01, C14, D01 19,3 16,400,000
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, C01, C14, D01 19,6 16,400,000
3 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, C01, C14, D01 18,4 16,400,000
4 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, C01, C14, D01 21,4 16,400,000
5 7510212 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00, C01, C14, D01 19,9 16,400,000
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, C01, C14, D01 20,9 16,400,000
7 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN A00, C01, C14, D01 20,7
8 7480201_QT Công nghệ thông tin quốc tế A00, C01, C14, D01 18,7
9 7320106 Công nghệ truyền thông A00, C01, C14, D01 19,7 15,000,000
10 7510302 Điện tử - viễn thông A00, C01, C14, D01 21,3 16,400,000
11 7340405 Hệ thống thông tin A00, C01, C14, D01 21,7 16,400,000
12 7480101 Khoa học máy tính A00, C01, C14, D01 22,1 16,400,000
13 7520119 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot A00, C01, C14, D01 20,1 16,400,000
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, C01, C14, D01 20,8 16,400,000
15 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) A00, C01, C14, D01 21,1
16 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C01, C14, D01 21,4 14,100,000
17 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, C01, C14, D01 22,8 16,400,000
18 7340122_TD Marketing số A00, C01, C14, D01 21,5 14,100,000
19 7310109_Q Quản trị kinh doanh số A00, C01, C14, D01 20,9 15,000,000
20 7340406 Quản trị văn phòng A00, C01, C14, D01 22 14,100,000
21 7210403 Thiết kế đồ họa A00, C01, C14, D01 20,6 13,500,000
22 7340122 Thương mại điện tử A00, C01, C14, D01 21,7 14,100,000
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, C01, C14, D01 21,7 15,000,000
24 7510302_V Vi mạch bán dẫn A00, C01, C14, D01 21,7 16,400,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.