logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn

Mã trường: VKU

|

Loại hình: Công lập

| Đà Nẵng
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    470 Trần Đại Nghĩa, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0236.3.667.117

  • Email:

    info@vku.udn.vn

  • Website:

    https://vku.udn.vn/

  • Mô tả: Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) trực thuộc Đại học Đà Nẵng, được thành lập với sự hỗ trợ của chính phủ Hàn Quốc. Trường tập trung đào tạo các lĩnh vực như công nghệ thông tin, an ninh mạng, truyền thông số, thiết kế đồ họa… Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết với thực hành, áp dụng giáo trình quốc tế, giúp sinh viên phát triển kỹ năng chuyên môn lẫn tư duy sáng tạo. Nhờ mối liên kết với nhiều doanh nghiệp Hàn Quốc và quốc tế, sinh viên VKU có thể tham gia các dự án công nghệ cao, trở thành nguồn nhân lực chất lượng trong thời đại số hóa.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D90 23 15,000,000
2 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 22,5 16,400,000
3 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) A00, A01, D01, D90 27 16,400,000
4 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00, A01, D01, D90 22 16,400,000
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 23 16,400,000
6 7480201B Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 22,5 16,400,000
7 7480201DT Công nghệ thông tin (đặc thù) A00, A01, D01, D90 22 16,400,000
8 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, D01, D90 23,7 15,000,000
9 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) A00, A01, D01, D90 23,52 15,000,000
10 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 24,01 14,100,000
11 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D90 23,28 14,100,000
12 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 22,5 14,100,000
13 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00, A01, D01, D90 23,28 14,100,000
14 7340101ET Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) A00, A01, D01, D90 23,5 14,100,000
15 7340101EL Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) A00, A01, D01, D90 24 14,100,000
16 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 23 15,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.