logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Hà Nội
Đại học Hà Nội

Mã trường: NHF

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Km 9, đường Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.854.4338
    0965390699

  • Email:

    hanu@hanu.edu.vn
    tuyensinh@hanu.edu.vn

  • Website:

    http://www.hanu.vn/vn/chinh-quy.html

  • Mô tả: Đại học Hà Nội (HANU) có tiền thân là Trường Đại học Ngoại ngữ (thành lập năm 1959), chuyên đào tạo về ngôn ngữ và nghiên cứu văn hóa các nước. Hiện nay, trường mở rộng sang các ngành giảng dạy bằng ngoại ngữ như quản trị kinh doanh, kế toán, công nghệ thông tin… với 11 thứ tiếng khác nhau. Sinh viên HANU có môi trường học tập quốc tế hóa, tham gia thường xuyên vào các sự kiện trao đổi văn hóa, các kỳ thi ngoại ngữ tầm cỡ khu vực. Nhờ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và hệ thống giáo trình cập nhật, Đại học Hà Nội không chỉ là “cái nôi” cho những chuyên gia ngôn ngữ mà còn là nơi rèn luyện tư duy toàn cầu cho thế hệ trẻ

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7340205 Công nghệ tài chính A01, D01 18,85 33,802,500
2 7480201 Công nghệ thông tin A01, D01 24,17 29,640,000
3 CTTT7480201 TT Công nghệ thông tin A01, D01 16,7 53,505,000
4 7340301 Kế toán D01 25,08 29,640,000
5 7340115 Marketing D01 33,93 29,640,000
6 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 25,78 29,640,000
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 35,43 25,200,000
8 CTTT7220201 TT Ngôn ngữ Anh D01 33 44,070,000
9 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 31,4 25,200,000
10 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 34,2 25,200,000
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 34,59 25,200,000
12 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 32,41 25,200,000
13 CTTT7220208 TT Ngôn ngữ Italia D01 30,48 36,855,000
14 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 32 25,200,000
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 34,45 25,200,000
16 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 32,99 25,200,000
17 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 33,14 25,200,000
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 35,8 25,200,000
19 CTTT7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 34,95 44,070,000
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 33,04 29,640,000
21 CTTT7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 32,11 53,505,000
22 7340101 Quản trị Kinh doanh D01 30,72 29,640,000
23 7310601 Quốc tế học D01 25,27 29,640,000
24 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 32,53 29,640,000
25 7220101 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam 29,640,000
26 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01, D03 31,05 27,975,000
27 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 25,65 29,640,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.