logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại Học Hải Dương
Đại Học Hải Dương

Mã trường: DKT

|

Loại hình: Công lập

| Hải Dương
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Khu Đô thị phía Nam, Thành phố Hải Dương, Hải Dương

  • Điện thoại:

    0220.3710.919

  • Email:

    uhddaihochaiduong.edu@gmail.com

  • Website:

    https://uhd.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Hải Dương được thành lập trên cơ sở nâng cấp từ nhiều trường cao đẳng và trung cấp của tỉnh, với nhiệm vụ cung ứng nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực đồng bằng Bắc Bộ. Trường đào tạo đa ngành như kinh tế, kỹ thuật, nông nghiệp, luôn chú trọng gắn kết lý thuyết với thực tiễn sản xuất và doanh nghiệp địa phương. Cơ sở vật chất được đầu tư hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tạo điều kiện tốt để sinh viên tham gia nghiên cứu ứng dụng, khởi nghiệp. Nhờ đó, Đại học Hải Dương dần khẳng định vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ nhân lực cho tỉnh và vùng lân cận.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15
2 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, A02, D01 15
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C14, C20, D01 24,15
4 51140201 Giáo dục Mầm non C00, C10, C20, D01 21
5 51140201 Giáo dục Mầm non C00, C19, C20, D01 26,4
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T02, T03 18
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 26,5
8 7760103 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật B03, C00, D01 15
9 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15
10 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 15
11 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01 15
12 7340115 Marketing A00, A01, D01 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 15
14 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01 15
15 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 15
16 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, C20, D01 26,85
17 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00, D01 23,7
18 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, D14 26,35
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C03, D01, D14 26,62
20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 25,25
21 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, D01 20,07
22 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, D01 25,11
23 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 15
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.