logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Khoa Học - Đại học Huế
Đại học Khoa Học - Đại học Huế

Mã trường: DHT

|

Loại hình: Công lập

| Thừa Thiên Huế
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    77 Nguyễn Huệ, TP. Huế, Thừa Thiên Huế

  • Điện thoại:

    (0234) 3823290

  • Email:

    tuyensinh@husc.edu.vn

  • Website:

    https://husc.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Khoa Học - Đại học Huế có bề dày lịch sử, tiền thân là phân khoa Khoa học từ những ngày đầu thành lập Đại học Huế. Trường đào tạo nhiều chuyên ngành như toán học, vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ thông tin… với chương trình giảng dạy chuyên sâu. Cơ sở vật chất hiện đại, đặc biệt là các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, cho phép sinh viên tiếp cận thiết bị và công nghệ tiên tiến. Nhiều đề tài nghiên cứu của giảng viên và sinh viên đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển khoa học – công nghệ của vùng. Đây cũng là môi trường lý tưởng để những bạn trẻ đam mê khám phá và sáng tạo theo đuổi hoài bão học thuật.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7320101 Báo chí C00, D01, D15 18 15,000,000
2 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D01, D07 15,75 16,400,000
3 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01, D08 16 15,200,000
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17,5 16,400,000
5 7760101 Công tác xã hội C00, C19, D01, D14 16,25 15,000,000
6 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 16,5 16,400,000
7 7310608 Đông phương học C00, C19, D01, D14 16 15,000,000
8 7220104 Hán - Nôm C00, C19, D14 16,25 15,000,000
9 7440112 Hóa học A00, B00, D01, D07 15,75 15,200,000
10 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07, D15 15 15,200,000
11 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 16,75 16,400,000
12 7580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, B00, D01, D10 15,5 16,400,000
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D15 17 16,400,000
14 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, B00, D01, D10 15,5 16,400,000
15 7229010 Lịch sử C00, C19, D01, D14 16 15,000,000
16 7850105 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường A00, B00, D07, D15 15 15,200,000
17 7310205 Quản lý nhà nước C14, C19, D01, D66 16 15,000,000
18 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, C04, D01, D10 15,5 15,000,000
19 7229042 Quản lý văn hoá C00, C10, D01, D14 16 15,000,000
20 7480107TD Quản trị và phân tích dữ liệu A00, A01, D01 15 15,000,000
21 7229001 Triết học A00, C19, D01, D66 16 15,000,000
22 7320111 Truyền thông số C00, D01, D15 17,5 15,000,000
23 7229030 Văn học C00, C19, D14 16,25 15,000,000
24 7440102 Vật lý học A00, A01, A08, D01 15 15,000,000
25 7310301 Xã hội học C00, C19, D01, D14 16,25 15,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.