logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

|

Loại hình: Công lập

| Thái Nguyên
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên

  • Điện thoại:

    0980.821.199

  • Email:

    contact@tnus.edu.vn

  • Website:

    https://tnus.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên tập trung đào tạo các ngành khoa học cơ bản và khoa học ứng dụng, như toán, vật lý, hóa học, sinh học, môi trường và công nghệ thông tin. Với phương châm “học đi đôi với hành,” trường đã đầu tư nhiều phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, khuyến khích sinh viên tham gia đề tài thực tế. Giảng viên thường xuyên hợp tác cùng doanh nghiệp, viện nghiên cứu để triển khai các dự án ứng dụng khoa học, góp phần giải quyết những thách thức của vùng trung du miền núi phía Bắc. Nhờ đó, Đại học Khoa Học giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển tiềm lực khoa học – công nghệ của khu vực.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7320101 Báo chí C00, C14, D01, D84 16 16,400,000
2 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A16, B00, C14 16 16,400,000
3 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 16 16,400,000
4 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D01, D84 16 16,400,000
5 7810101 Du lịch C00, C04, C20, D01 16 16,400,000
6 7310614 Hàn Quốc học C00, D01, D66 16 16,400,000
7 7440112 Hóa học A00, B00, C08, D07 16,5 16,400,000
8 7340401 Khoa học quản lý C00, C14, D01, D84 16 16,400,000
9 7229010 Lịch sử C00, C14, D01, D84 18 16,400,000
10 7810101_HG Ngành Du lịch, Đào tạo tại Hà Giang C00, C04, C20, D01 16 16,400,000
11 7380101 Ngành Luật C00, C14, C20, D01 16 16,400,000
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 16 16,400,000
13 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) D01, D14, D15, D66 16 16,400,000
14 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) D01, D14, D15, D66 16 16,400,000
15 7220201_HG Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Hà Giang D01, D14, D15, D66 16 16,400,000
16 7220201_LC Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Lào Cai D01, D14, D15, D66 16 16,400,000
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C20, D01 16 16,400,000
18 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00, C14, D01, D84 16 16,400,000
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D66 16 16,400,000
20 7320201 Thông tin - thư viện C00, C14, D01, D84 16 16,400,000
21 7460101 Toán học A00, C14, D01, D84 18 16,400,000
22 7460117 Toán tin A00, C14, D01, D84 16,5 16,400,000
23 7310612 Trung Quốc học C00, D01, D04, D66 18 16,400,000
24 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, C14, D01, D84 16 16,400,000
25 7229030 Văn học C00, C14, D01, D84 18 16,400,000
26 7440102 Vật lý học A00, A01, C01, D07 16 16,400,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.