logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: KCN

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Tòa nhà A21, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Điện thoại:

    (+84-24) 37 91 69 60

  • Email:

    admission@usth.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.usth.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Khoa Học và Công Nghệ Hà Nội (USTH) hay còn gọi là Trường Đại học Việt – Pháp, được thành lập trên cơ sở hợp tác song phương giữa Chính phủ Việt Nam và Pháp. Trường áp dụng chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, tập trung đào tạo và nghiên cứu các lĩnh vực khoa học – công nghệ mũi nhọn như công nghệ vũ trụ, vật liệu nano, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo… Sinh viên USTH được trải nghiệm phương pháp học tập hiện đại, tham gia nhiều đề tài khoa học quốc tế, rèn luyện tư duy sáng tạo và kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu. Đây là nơi ươm mầm những chuyên gia, nhà khoa học trẻ với tầm nhìn toàn cầu.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480202 An toàn thông tin A00, A02, B00, D08 23 53,000,000
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, D07 23,51 53,000,000
3 7420201 Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốc A00, A02, B00, D08 21,6 53,000,000
4 7480201 Công nghệ thông tin – Truyền thông A00, A01, A02, D07 22,5 53,000,000
5 7720201 Dược học A00, A02, B00, D07 23,57 70,000,000
6 7460112 ĐH Toán ứng dụng A00, A01, B00, D07 21,15 53,000,000
7 7440112 Hóa học A00, A06, B00, D07 21,75 53,000,000
8 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00, A01, A02, D08 22,05 53,000,000
9 7440301 Khoa học môi trường A00, A02, B00, D07 18,65 53,000,000
10 7540101 Khoa học và Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 20,35 53,000,000
11 7440122 Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano A00, A02, B00, D07 22 53,000,000
12 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, A02, D07 20,8 53,000,000
13 7520121 Kỹ thuật không gian A00, A01, B00, D07 21,65 125,000,000
14 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D07 22 53,000,000
15 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, A01, B00, D07 21,1 53,000,000
16 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02, D07 25,01 53,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.