logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DDQ

|

Loại hình: Công lập

| Đà Nẵng
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    41 Lê Duẩn, Quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    (84-236) 3822041

  • Email:

    kinhtedanang@due.edu.vn

  • Website:

    https://www.udn.vn/

  • Mô tả: Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng là một trong những đơn vị uy tín đào tạo khối ngành kinh tế ở miền Trung. Trải qua quá trình hình thành và phát triển, trường đã có nhiều công trình nghiên cứu khoa học kinh tế có giá trị, đóng góp vào việc hoạch định chính sách vùng và quốc gia. Sinh viên được rèn luyện kỹ năng phân tích, quản trị, kinh doanh, kết hợp với các hoạt động hội thảo, tọa đàm, tham quan doanh nghiệp. Với môi trường học thuật năng động và nhiều cơ hội trao đổi sinh viên quốc tế, Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng luôn là điểm đến lý tưởng cho những ai khao khát trở thành nhà kinh doanh, quản lý thành công.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D90 25,5 22,500,000
2 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 24 25,500,000
3 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 24,25 25,500,000
4 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00, A01, D01, D90 24,75 22,500,000
5 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 25,25 25,500,000
6 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 25,75 25,500,000
7 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 24,5 22,500,000
8 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 24,5 22,500,000
9 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 26 25,500,000
10 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 27 25,500,000
11 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D96 24,25 22,500,000
12 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 23,75 22,500,000
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 25,75 22,500,000
14 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 24,25 25,500,000
15 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D90 25 25,500,000
16 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 26 22,500,000
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D90 25 22,500,000
18 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 24,25 22,500,000
19 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 26 25,500,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.