logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế

Mã trường: DHK

|

Loại hình: Công lập

| Thừa Thiên Huế
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    99 Hồ Đắc Di, TP Huế, Thừa Thiên Huế

  • Điện thoại:

    0234 3691 333

  • Email:

    tuyensinh@hce.edu.vn

  • Website:

    https://hce.edu.vn/#/

  • Mô tả: Đại học Kinh Tế - Đại học Huế là trung tâm đào tạo, nghiên cứu kinh tế hàng đầu tại miền Trung, chuyên sâu về quản trị, tài chính, marketing và nhiều lĩnh vực kinh tế khác. Trường từng đạt nhiều thành tích trong nghiên cứu khoa học và tư vấn chính sách, tham gia các đề án phát triển kinh tế xã hội cho khu vực. Bên cạnh đó, trường tạo điều kiện để sinh viên tiếp cận thực tiễn, tích lũy kinh nghiệm qua các buổi hội thảo, talkshow cùng doanh nghiệp, chuyến đi thực tập thực tế. Qua đó, sinh viên tốt nghiệp Đại học Kinh Tế - Đại học Huế luôn được thị trường lao động đánh giá cao về chuyên môn cũng như kỹ năng mềm.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, C15, D01 17 16,600,000
2 7340301 Kế toán A00, A01, C15, D01 19 21,700,000
3 7340301TA Kế toán đào tạo bằng tiếng Anh A00, A01, C15, D01 18 30,000,000
4 7340302 Kiểm toán A00, A01, C15, D01 17 16,600,000
5 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 17 19,100,000
6 7510605 Kinh tế A00, A01, C15, D01 17 16,600,000
7 7310101TA Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư) đào tạo bằng tiếng Anh A00, A01, C15, D01 18 30,000,000
8 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 17
9 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C15, D01 17 16,600,000
10 7310109 Kinh tế quốc tế A00, A01, C15, D01 17 19,100,000
11 7310101 Kinh tế số A00, A01, C15, D01 17 19,100,000
12 7340115 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C15, D01 22 19,100,000
13 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 23 21,700,000
14 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C15, D01 19
15 7340101TA Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) A00, A01, C15, D01 18 21,700,000
16 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 17 19,100,000
17 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính A00, A01, C15, D01 17 25,500,000
18 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, D01, D03, D96 17 30,000,000
19 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, D01, D03, D96 18 19,100,000
20 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, C15, D01 17 16,600,000
21 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 21 19,100,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.