logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Kinh tế quốc dân
Đại học Kinh tế quốc dân

Mã trường: KHA

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0888.128.55
    0243.6280.28

  • Email:

    dhktqd@neu.edu.vn
    ask-cait@neu.edu.vn

  • Website:

    https://www.neu.edu.vn/
    https://tuyensinh.neu.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) là một trong những trường đại học hàng đầu Việt Nam về đào tạo và nghiên cứu kinh tế, quản lý, kinh doanh. Từ khi thành lập năm 1956, NEU đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng đội ngũ chuyên gia kinh tế, nhà lãnh đạo doanh nghiệp và chính sách công cho đất nước. Trường có bề dày thành tích nghiên cứu khoa học, hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận nhiều chương trình trao đổi, hội thảo, tọa đàm. Môi trường học tập hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm đã giúp Đại học Kinh tế Quốc dân giữ vững vị thế tiên phong trong khối ngành kinh tế – quản trị tại Việt Nam.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 35 16,000,000 thang 40
2 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 26,71 16,000,000
3 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D07 26,83 16,000,000
4 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) A00, A01, D01, D07 26,96 16,000,000
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 35,17 16,000,000 thang 40
6 EP10 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D10 36,36 16,000,000 thang 40
7 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh A01, D01, D07, D09 26,57 16,000,000
8 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 36,36 16,000,000 thang 40
9 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 35,94 16,000,000 thang 40
10 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 27,29 16,000,000
11 EP04 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) A01, D01, D07, D09 27,2 16,000,000
12 EP15 Khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 35,46 16,000,000
13 EP03 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) A01, D01, D07, D09 26,97 16,000,000
14 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 35,55 16,000,000 thang 40
15 7340401 Khoa học quản lý A00, A01, D01, D07 27,1 16,000,000
16 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 36,25 16,000,000 thang 40
17 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 27,79 16,000,000
18 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) A00, A01, D01, D07 27,45 16,000,000
19 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00, D01 26,81 16,000,000
20 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) A01, D01, D07, D09 27 16,000,000
21 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 27,57 16,000,000
22 7310101_1 Kinh tế A00, A01, D01, D07 27,2 16,000,000
23 7310101_2 Kinh tế A00, A01, D01, D07 27,01 16,000,000
24 7310101_3 Kinh tế A00, A01, D01, D07 27,34 16,000,000
25 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, B00, D01 27,4 16,000,000
26 EP13 Kinh tế học tài chính (FE) A00, A01, D01, D07 26,96 16,000,000
27 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, B00, D01 26,85 16,000,000
28 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D07 27,2 16,000,000
29 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 27,54 16,000,000
30 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 26,87 16,000,000
31 EP17 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 34,06 16,000,000
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 27,89 16,000,000
33 (LSIC)EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế A01, D01, D07, D10 36,42 16,000,000 thang 40
34 POHE4 Luật kinh doanh A01, D01, D07, D09 35,26 thang 40
35 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 27,05 16,000,000
36 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 27,78 16,000,000
37 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 27,71 16,000,000
38 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D07 26,91 16,000,000
39 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 35,6 16,000,000 thang 40
40 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) A01, D01, D07, D09 27,48 16,000,000
41 7320108 Quan hệ công chúng A01, C03, C04, D01 28,18 16,000,000
42 POHE6 Quản lí thị trường A01, D01, D07, D09 35,88 thang 40
43 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 26,96 16,000,000
44 EPMP Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) A00, A01, D01, D07 26,7 16,000,000
45 7340409 Quản lý dự án A00, A01, B00, D01 27,15 16,000,000
46 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, D01, D07 26,85 16,000,000
47 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, D01, D07 26,76 16,000,000
48 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) A01, D01, D07, D10 26,86 16,000,000
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 26,71 16,000,000
50 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) A01, D01, D07, D10 26,96 16,000,000
51 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện A01, D01, D09, D10 36,55 16,000,000
52 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 26,94 16,000,000
53 POHE1 Quản trị khách sạn A01, D01, D07, D09 35,8 16,000,000 thang 40
54 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D09, D10 35,65 16,000,000 thang 40
55 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 27,15 16,000,000
56 EBBA Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) A00, A01, D01, D07 27,01 16,000,000
57 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại A01, D01, D07, D09 36,59 thang 40
58 POHE2 Quản trị lữ hành A01, D01, D07, D09 35,75 thang 40
59 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 27,25 16,000,000
60 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 27,03 16,000,000
61 POHE7 Thẩm định giá A01, D01, D07, D09 36,05 thang 40
62 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D07 36,23 16,000,000 thang 40
63 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 28,02 16,000,000
64 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D01, D07 36,2 16,000,000 thang 40
65 EP16 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 34,5 16,000,000
66 POHE3 Truyền thông Marketing A01, D01, D07, D09 37,49 thang 40
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.