logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Mã trường: DTK

|

Loại hình: Công lập

| Thái Nguyên
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Số 666 Đường 3-2, P.Tích Lương, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên

  • Điện thoại:

    (84)2083847145

  • Email:

    office@tnut.edu.vn

  • Website:

    https://tnut.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên là trung tâm đào tạo, nghiên cứu về cơ khí, điện – điện tử, tự động hóa và kỹ thuật công nghiệp lớn của vùng trung du và miền núi phía Bắc. Trường quy tụ đội ngũ giảng viên, chuyên gia là các nhà nghiên cứu hàng đầu, liên tục phát triển nhiều đề tài khoa học, ứng dụng công nghệ vào sản xuất công nghiệp, cơ khí chế tạo máy. Sinh viên được thực hành tại các xưởng, phòng lab hiện đại, tham gia vào dự án hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp. Chính vì vậy, đội ngũ kỹ sư tốt nghiệp từ đây luôn được đánh giá cao về tay nghề, đáp ứng nhu cầu lao động trình độ cao của thị trường.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, D01, D07 17 14,500,000
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 17 14,500,000
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 19 14,500,000
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 19 14,500,000
6 7580103 Kiến trúc A01 16 14,500,000
7 7310102 Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
8 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 17 14,500,000
9 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
10 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
11 7905218 Kỹ thuật Cơ khí(Chương trình tiên tiến) A00, A01, D01, D07 18 14,500,000
12 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
13 7905228 Kỹ thuật Điện (CTTT) A00, A01, D01, D07 18 14,500,000
14 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D07 17 14,500,000
15 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
17 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
18 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, D01, D07 24 14,500,000
19 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 19 14,500,000
20 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, B00, D01, D07 16 14,500,000
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 17 14,500,000
22 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 14,500,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.