logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Ngoại thương
Đại học Ngoại thương

Mã trường: NTH

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    91 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0352530798
    0395790564

  • Email:

    qldt@ftu.edu.vn

  • Website:

    https://qldt.ftu.edu.vn/tuy%E1%BB%83n-sinh

  • Mô tả: Đại học Ngoại Thương (FTU) được đánh giá là một trong những trường đại học danh tiếng nhất Việt Nam về đào tạo kinh tế, kinh doanh quốc tế, thương mại quốc tế. Với bề dày lịch sử từ năm 1960, FTU đã vươn lên trở thành trung tâm học thuật năng động, tạo môi trường nghiên cứu chất lượng cao. Sinh viên có cơ hội tiếp cận các chương trình tiên tiến, liên kết với nước ngoài, tham gia các cuộc thi khởi nghiệp, tranh biện quốc tế và thực tập tại doanh nghiệp. Nhờ khả năng ngoại ngữ tốt và năng lực chuyên môn vững, sinh viên FTU luôn được săn đón bởi nhiều tập đoàn, tổ chức đa quốc gia.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 KDQH2,1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A00 28,1
2 KDQH2,1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
3 KTEH2,1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A00 28
4 KTEH2,1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
5 KTQH2,1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00 28
6 KTQH2,1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
7 TCHH2,1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A00 27,8
8 TCHH2,1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
9 NNNH2,1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D01 26
10 NNNH2,1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25,25
11 QTKH2,1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28,1
12 QTKH2,1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
13 NNAH2,1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27
14 NNPH2,1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01 26
15 NNPH2,1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 25,25
16 NNTH2,1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01 28,5
17 NNTH2,1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D04 27,75
18 KTKH2,1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00 27,8
19 KTKH2,1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
20 KHMH2,1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00, A01, D07 27,2
21 KDQH2,3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00 28,1
22 KDQH2,3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
23 KDQH2,4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00 28,1
24 KDQH2,4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
25 KDQH2,2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 28,1
26 KDQH2,2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
27 LAWH2,1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00 27,5
28 LAWH2,1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27
29 MKTH2,1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00 28,1
30 MKTH2,1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
31 QKSH2,1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00 28,1
32 QKSH2,1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
33 KTCH2,1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00 27,2
34 KTCH2,1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A01, D01, D07 26,7
35 KDQH4,1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A00 28,1
36 KDQH4,1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
37 KTEH4,1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A00 28
38 KTEH4,1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
39 QTKH4,1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28,1
40 QTKH4,1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
41 TCHH4,1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A00 27,8
42 TCHH4,1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
43 KTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27,8
44 KTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
45 KTKQ1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27,8
46 KTKQ1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
47 KDQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00 28,1
48 KDQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
49 KTEH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00 28
50 KTEH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
51 KTQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00 28
52 KTQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
53 KTQH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00 28
54 KTQH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
55 LAWH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00 27,5
56 LAWH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27
57 TCHH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00 27,8
58 TCHH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
59 TCHH1,3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00 27,8
60 TCHH1,3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
61 QTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28,1
62 QTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
63 TCHH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00 27,8
64 TCHH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
65 KTEH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00 28
66 KTEH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
67 NNAH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27
68 NNNH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01 26
69 NNNH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D06 25,25
70 NNPH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01 26
71 NNPH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D03 25,25
72 NNTH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01 28,5
73 NNTH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D04 27,75
74 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27,8
75 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3
76 NTH10 Ngành Khoa học máy tính A00, A01, D07 27,2
77 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28
78 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
79 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 27,2
80 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01, D01, D07 26,7
81 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28
82 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5
83 NTH01-01 Ngành Luật A00 27,5
84 NTH01-01 Ngành Luật A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27
85 NTH04 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 27
86 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D01 26
87 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D06 25,25
88 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D01 26
89 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D03 25,25
90 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D01 28,5
91 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D04 27,75
92 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 28,1
93 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.