logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Mã trường: DTN

|

Loại hình: Công lập

| Thái Nguyên
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên

  • Điện thoại:

    (84)208.6275.999

  • Email:

    dhnl@tuaf.edu.vn

  • Website:

    https://tuaf.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên là cơ sở giáo dục hàng đầu về nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và môi trường ở phía Bắc. Trường có truyền thống gắn kết với các địa phương, nghiên cứu những mô hình canh tác bền vững, ứng dụng công nghệ sinh học, bảo vệ môi trường sinh thái. Sinh viên thường xuyên thực hành tại các trại thí nghiệm, viện nghiên cứu, được trực tiếp tham gia vào dự án chuyển giao tiến bộ kỹ thuật đến nông dân. Nhờ nền tảng khoa học vững chắc và mạng lưới hợp tác rộng, Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nông nghiệp toàn vùng.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7340116 Bất động sản A00, A02, C00, D10 15 14,000,000
2 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 15 14,000,000
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A07, A09, B00 15 14,000,000
4 7420201 Công nghệ sinh học B00, B02, B03, B05 15 14,000,000
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 15 14,000,000
6 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00, B00, D01, D08 16 28,900,000
7 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A00, B00, B08, D07 15 14,000,000
8 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 15 14,000,000
9 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C02 15 14,000,000
10 7440301 Khoa học môi trường A07, A09, B00, D01 15 14,000,000
11 744030_CTTT Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) A00, A01, B00, D10 16 28,900,000
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, B00, C02 15 14,000,000
13 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00, A01, B00, D01 16 28,900,000
14 7620205 Lâm sinh A09, A15, B02, C14 15 14,000,000
15 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, B00, C02 15 14,000,000
16 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B02, C02 15 14,000,000
17 7810204_CTTT Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00, A01, B00, D01 16 28,900,000
18 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D10 15 14,000,000
19 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01, A14, B00, B03 15 14,000,000
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, C00, D14 15 14,000,000
21 7320205 Quản lý thông tin A07, C20, D01, D84 15 14,000,000
22 7640101 Thú y A00, B00, C02, D01 15 14,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.