logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM

Mã trường: QSQ

|

Loại hình: Công lập

| Hồ Chí Minh
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh

  • Điện thoại:

    (028) 37244270

  • Email:

    info@hcmiu.edu.vn

  • Website:

    https://hcmiu.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Quốc tế (IU) là trường thành viên của Đại học Quốc gia TP HCM, áp dụng 100% chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, liên kết với nhiều trường đại học danh tiếng trên thế giới. Trường đào tạo đa lĩnh vực, từ quản trị kinh doanh, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm đến kỹ thuật hệ thống công nghiệp, điện tử – viễn thông. Sinh viên IU được học tập trong môi trường quốc tế hóa, tham gia các chương trình chuyển tiếp, trao đổi sinh viên, và có cơ hội nhận bằng do đại học nước ngoài cấp. Nhờ đội ngũ giảng viên chất lượng cao và phương pháp giảng dạy tiên tiến, Đại học Quốc tế đào tạo nên những nhân lực giỏi chuyên môn, sẵn sàng hội nhập toàn cầu.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 20,5 50,000,000
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 24 50,000,000
3 7480201_SB Công nghệ thông tin (LK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) A00, A01 21 67,000,000
4 7480101_WE4 Công nghệ thông tin (LK với ĐH West of England) (4+0) A00, A01 21 67,000,000
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 19 50,000,000
6 7420201_WE2 CTLK - Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 18 67,000,000
7 7420201_WE4 CTLK - Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 18 67,000,000
8 7520118_SB CTLK - Công nghệ sinh học A00, A01, D01 18 67,000,000 CTLK Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
9 7520207_WE CTLK - Điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 18 67,000,000
10 7220201_WE2 CTLK - Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 30 63,000,000 tiếng Anh x2
11 7220201_WE3 CTLK - Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 30 63,000,000 tiếng Anh x2
12 7220201_WE4 CTLK - Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 30 63,000,000 tiếng Anh x2
13 7340101_AU CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
14 7340101_NS CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
15 7340101_UH CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
16 7340101_WE CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
17 7340101_WE4 CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
18 7340301_MQ CTLK Kế toán Macquaire A00, A01, D01, D07 20 67,000,000
19 7340201_MQ CTLK Tài chính với ĐH Macquarie A00, A01, D01, D07 20 67,000,000
20 7460112 ĐH Toán ứng dụng A00, A01 20 50,000,000
21 7440112 Hóa học A00, B00, B08, D07 19 50,000,000
22 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 22,5 50,000,000
23 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00, A01 24 50,000,000
24 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24 50,000,000
25 7480101_WE2 Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2) A00, A01 21 67,000,000
26 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 23,25 50,000,000
27 7520207_SB Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) A00, A01, B00, D01 18 67,000,000
28 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 18 50,000,000
29 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 19,5 50,000,000
30 7520121 Kỹ thuật không gian A00, A01, A02, D90 21 50,000,000
31 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 18 50,000,000
32 7580201_DK Kỹ thuật Xây dựng (LK với ĐH Deakin) (2+2) A00, A01, D07 18 67,000,000
33 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, B00, B08, D07 21 50,000,000
34 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 24 50,000,000
35 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 23 50,000,000
36 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, B00, D01 21 50,000,000
37 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, B00, D01 21,5 50,000,000
38 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 34,5 50,000,000 tiếng Anh x2
39 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 18 50,000,000
40 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 22,5 50,000,000
41 7340101_LU Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
42 7340101_SY Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2) A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
43 7340101_AND Quản trị kinh doanh (Đại học Andrews, Hoa Kỳ) (4+0) A00, A01, D01, D07 18 63,000,000
44 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 22,5 50,000,000
45 7460201 Thống kê A00, A01 19 50,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.