logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại Học Quy Nhơn
Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

|

Loại hình: Công lập

| Bình Định
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    170 An Dương Vương, Tp. Quy Nhơn, Bình Định

  • Điện thoại:

    1800 55 88 49

  • Email:

    tuvantuyensinh@qnu.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.qnu.edu.vn/

  • Mô tả: Trường Đại học Quy Nhơn (QNU) là trường đại học công lập trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, tọa lạc tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Trường đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực từ bậc đại học đến sau đại học, đáp ứng nhu cầu nhân lực khu vực miền Trung – Tây Nguyên và cả nước. QNU đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục, có quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học, viện nghiên cứu trong và ngoài nước. Trường chú trọng đổi mới chương trình đào tạo, nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và khu vực.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, C02, D07 15
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 16
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 16,5
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D07 15
5 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14 20,25
6 7310608 Đông phương học C00, C19, D14, D15 15
7 7140203 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D01 26,65
8 7140201 Giáo dục Mầm non M00 23,1
9 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T05 26,5
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 26,95
11 7440112 Hóa học A00, B00, D07, D12 15
12 7340301 Kế toán A00, A01, D01 17,75
13 7340301CLC Kế toán CLC A00, A01, D01 18
14 7460108 Khoa học dữ liệu A00, A01, D07, D90 15
15 7440122 Khoa học vật liệu A00, A01, A02 15
16 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 18,75
17 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 18
18 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 16
19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D07 15
20 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A01, D07 15
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 15
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 15
23 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 21
24 7380101 Luật A00, C00, C19, D01 23,65
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 22
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 23,5
27 7620109 Nông học B00, B03, B04, C08 15
28 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C04, D01 15
29 7140114 Quản lý Giáo dục A00, A01, C00, D01 22,5
30 7310205 Quản lý nhà nước A00, C00, C19, D01 23,15
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C04, D01 15
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, DI4 19,85
33 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 18,35
34 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 17
35 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C20, D15 27,3
36 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A01, A02, B00 25,65
37 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14 27,45
38 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý C00, C19, C20 27,15
39 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 27,35
40 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B08, A02 23,9
41 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 25,92
42 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 22,85
43 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 26,5
44 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 25,75
45 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 20,25
46 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, C00, C19, D01 23
47 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, D07, D90 15
48 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D07, D90 15
49 7229030 Văn học C00, C19, D14, D15 23,5
50 7310630 Việt Nam học C00, C19, D14, D15 18
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.