logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

|

Loại hình: Công lập

| Đà Nẵng
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    459 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0898.204.204

  • Email:

    tuyensinh@ued.udn.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.ued.udn.vn/

  • Mô tả: Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng là nơi đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục cho khu vực miền Trung – Tây Nguyên. Trường chú trọng kết hợp giảng dạy lý thuyết với thực hành sư phạm, liên tục cập nhật các phương pháp giáo dục tiên tiến. Sinh viên được thực tập tại trường phổ thông, tham gia lớp học mô phỏng để rèn luyện kỹ năng đứng lớp, quản lý lớp học. Đồng thời, các đề tài nghiên cứu chuyên sâu về giáo dục, tâm lý học đường cũng được đẩy mạnh, giúp sinh viên tiếp cận xu hướng giáo dục hiện đại. Với lịch sử phát triển uy tín, Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng đã góp phần quan trọng vào công tác nâng cao chất lượng giáo dục của địa phương.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7320101 Báo chí C00, C14, D01, D66 25,8 16,747,500
2 7420201 Công nghệ sinh học A01, B00, B03, B08 19 16,868,250
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 21,35 18,364,500
4 7760101 Công tác xã hội C00, C19, C20, D01 24,68 16,747,500
5 7310501 Địa lý học C00, D15 24,25 16,747,500
6 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 27,2 15,780,000
7 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, C20, D66 27,34 15,780,000
8 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 24,25 15,780,000
9 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T05 23,25 15,780,000
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, B00, C00, D01 27,5 15,780,000
11 7440112 Hóa học A00, B00, D07 21,3 16,868,250
12 7460108 Khoa học dữ liệu (Data Science) A00, A01 20,1 16,868,250
13 7229010 Lịch sử C00, C19, D14 25,17 16,747,500
14 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D14, D15 25,33 16,747,500
15 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, B03, B08 21,15 16,747,500
16 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 19,05 15,780,000
17 7140219 Sư phạm Địa lý C00, D10 27,9 15,780,000
18 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 25,99 15,780,000
19 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00, D90 25,24 15,780,000
20 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19 28,13 15,780,000
21 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20, D78 27,43 15,780,000
22 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D66 27,83 15,780,000
23 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B03, B08 25,12 15,780,000
24 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01 24,21 15,780,000
25 7140250 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học A00, B00, C00, D01 26,5 15,780,000
26 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 26,18 15,780,000
27 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 26 15,780,000
28 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D66 25,41 16,747,500
29 7229040 Văn hoá học C00, C14, D15, D66 24,25 16,747,500
30 7229030 Văn học C00, C14, D15, D66 26 16,747,500
31 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02 17,2 18,364,500
32 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15 24,25 16,747,500
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.