logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế

Mã trường: DHS

|

Loại hình: Công lập

| Thừa Thiên Huế
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    34 Lê Lợi, TP. Huế, Thừa Thiên Huế

  • Điện thoại:

    0234 3822 132

  • Email:

    dhsphue@dhsphue.edu.vn

  • Website:

    https://www.dhsphue.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Sư Phạm - Đại học Huế được biết đến là một trong những nơi đào tạo giáo viên uy tín hàng đầu tại miền Trung. Qua nhiều năm phát triển, trường liên tục cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến và đầu tư cơ sở vật chất, phòng thực hành sư phạm. Sinh viên được tham gia các khóa thực tập tại hệ thống trường phổ thông, rèn kỹ năng đứng lớp và quản lý học sinh. Hoạt động nghiên cứu khoa học giáo dục cũng được đẩy mạnh, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và chất lượng giáo dục. Nhờ vậy, Đại học Sư Phạm - Đại học Huế đã đào tạo ra nhiều thế hệ giáo viên tâm huyết, phục vụ tích cực cho sự nghiệp trồng người.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 27,05 14,100,000
2 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, C20, D66 27,3 14,100,000
3 7140248 Giáo dục Pháp luật C00, C19, C20, D66 26 14,100,000
4 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, C20, D66 26,95 14,100,000
5 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 26,5 14,100,000
6 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 27,75 14,100,000
7 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 15 14,100,000
8 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 19,5 14,100,000
9 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A02, D90 19 14,100,000
10 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C20, D15, D78 28,05 14,100,000
11 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90 25,8 14,100,000
12 7140212TA Sư phạm Hoá học A00, B00, D07, D90 28 14,100,000
13 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00, D90 24,6 14,100,000
14 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D78 28,3 14,100,000
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20, D78 27,37 14,100,000
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D01, D66 28,1 14,100,000
17 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B02, B04, D90 24,6 14,100,000
18 7140213TA Sư phạm Sinh học B00, B02, D08, D90 28 14,100,000
19 7140210TA Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 22,3 14,100,000
20 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, D01, D90 23,3 14,100,000
21 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07 26,2 14,100,000
22 7140209TA Sư phạm Toán học A00, A01, D07 26,2 14,100,000
23 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D90 25,7 14,100,000
24 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D07, D90 28,2 14,100,000
25 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, C00, C20, D01 23,8 14,100,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.