logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

|

Loại hình: Công lập

| Vĩnh Phúc
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Số 32, đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

  • Điện thoại:

    02113.863.203
    0855.002.002

  • Email:

    tuyensinh@hpu2.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.hpu2.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (HPU2) nằm ở tỉnh Vĩnh Phúc, tiền thân là Phân hiệu Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, nay trở thành một trường đại học độc lập. Trường chuyên đào tạo giáo viên cho các bậc tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và cán bộ quản lý giáo dục. Chương trình sư phạm tại đây đi đôi giữa lý thuyết, thực tập giảng dạy và rèn luyện kỹ năng sư phạm. Nhiều hội thi sáng tạo phương pháp giảng dạy, hội nghị nghiên cứu khoa học giáo dục được tổ chức thường xuyên, giúp sinh viên làm quen với thực tiễn. Với chất lượng ổn định, Đại học Sư phạm Hà Nội 2 đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao trình độ đội ngũ giáo viên của vùng trung du Bắc Bộ.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A02, B00, B03, B08 15,35 13,500,000
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 21,6 14,500,000
3 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D01, D66 27,94 12,500,000
4 51140201 Giáo dục Mầm non M01, M05, M09 25,73 12,500,000
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, D01, D66 27,63 12,500,000
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T02, T05 20 12,500,000
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C04, D01 27,39 12,500,000
8 7440122_DKD Khoa học vật liệu A00, A01, C01, D11 18,85 13,500,000
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D11, D12 25,94 12,000,000
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D11, D14 26,14 12,000,000
11 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00, T01, T02, T05 18 12,000,000
12 7140212 Sư phạm Hóa học A00, A06, B00, D07 26,54 12,500,000
13 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, A16, B00 25,57 12,500,000
14 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, C19, D14 27,2 12,500,000
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý A07, C00, C19, C20 28,42 12,500,000
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D01, D15 28,83 12,500,000
17 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, B08 26,33 12,500,000
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D11, D12 27,2 12,500,000
19 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, C01, D01 24,85 12,500,000
20 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, D84 26,83 12,500,000
21 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01, D11 26,81 12,500,000
22 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, C00, C19, D01 26,68 12,000,000
23 7310630 Việt Nam học C00, C14, D01, D15 25,07 12,000,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.