logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK

|

Loại hình: Công lập

| Đà Nẵng
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Số 48 Cao Thắng, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0236. 3530103
    0236. 3835705

  • Email:

    tuyensinh@ute.udn.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.ute.udn.vn/default.html

  • Mô tả: Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng là cơ sở đào tạo giáo viên kỹ thuật và các ngành công nghệ - kỹ thuật hàng đầu ở miền Trung. Nhà trường chú trọng phương pháp dạy học tiên tiến, kết hợp giữa lý thuyết chuyên môn và kỹ năng sư phạm. Những dự án nghiên cứu về robot, tự động hóa, cơ khí chính xác được triển khai tại các phòng thí nghiệm hiện đại, khơi dậy đam mê sáng tạo của sinh viên. Đồng thời, trường tổ chức nhiều hoạt động giao lưu học thuật, tạo nên môi trường học tập năng động, gắn liền nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7510301B Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 20,9 16,400,000
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 22,05 16,400,000
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, C01, D01 21,6 16,400,000
4 7510302A Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) A00, A01, C01, D01 24,35 16,400,000
5 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, C01, D01 21,95 16,400,000
6 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) A00, A01, C01, D01 24 16,400,000
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 23,19 16,400,000
8 7510303KT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) A00, A01, C01, D01 16,3 16,400,000
9 7510104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00, A01, C01, D01 18,5 16,400,000
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D01 21,6 16,400,000
11 7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00, D01, V00, V01 17,55 16,400,000
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 17,05 16,400,000
13 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01, D01 21,2 16,400,000
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 23,4 16,400,000
15 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) A00, A01, C01, D01 20,3 16,400,000
16 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, C01, D01 22,85 16,400,000
17 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 16 16,400,000
18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 23,35 16,400,000
19 7510402 Công nghệ vật liệu A00, A01, B00, D01 15,4 16,400,000
20 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 22,35 16,400,000
21 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, C01, D01 18,45 16,400,000
22 7540102 Kỹ thuật thực phẩm A00, A01, B00, D01 18,4 16,400,000
23 7540102A Kỹ thuật thực phẩm, chuyên ngành Kỹ thuật Sinh học thực phẩm A00, A01, B00, D01 15,9 16,400,000
24 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, C01, D01 21,95 14,100,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.