logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Tây Nguyên
Đại học Tây Nguyên

Mã trường: TTN

|

Loại hình: Công lập

| Đắk Lắk
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    567 Lê Duẩn, Ea Tam, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

  • Điện thoại:

    (+84) 965 164 445

  • Email:

    tuyensinh@ttn.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.ttn.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Tây Nguyên (Tay Nguyen University - TNU) là trường đại học công lập, thành lập năm 1977 tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk. Trường đào tạo đa ngành, bao gồm sư phạm, nông lâm nghiệp, y dược, kinh tế, kỹ thuật và khoa học xã hội. Với sứ mệnh cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao và nghiên cứu phục vụ phát triển bền vững Tây Nguyên, trường tập trung vào các lĩnh vực như nông nghiệp công nghệ cao, bảo tồn tài nguyên và y học. Trải qua hơn 45 năm phát triển, Đại học Tây Nguyên đã đóng góp quan trọng cho khu vực và cả nước.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A02, B00, B08 15
2 7620105 Chăn nuôi A02, B00, B08, D13 15
3 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, B08 15
4 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược A00, A02, B00, B08 15
5 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 16,85
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, B08 15
8 7720301 Điều dưỡng B00 20,85
9 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01, D66 26,36
10 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 21,25
11 7140206 Giáo dục Thể chất T01, T20 25,31
12 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C03, D01 26,4
13 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00, C00, C03, D01 25,21
14 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 18,55
15 7620110 Khoa học cây trồng A00, A02, B00, B08 15
16 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 20,35
17 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 17,55
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07 15
19 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D07 15,65
20 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21,55
21 7620205 Lâm sinh A00, A02, B00, B08 15
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 20,1
23 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, A02, B00 15
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18,35
25 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 25,32
26 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A02, A16, D90 24,34
27 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D14 27,58
28 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, B08 24,05
29 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15, D66 26,62
30 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, B00 25,91
31 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, C01 25,45
32 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 20,55
33 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C03, D01, D14 23,25
34 7640101 Thú y A02, B00, B08, D13 18,15
35 7229001 Triết học C00, C19, D01, D66 15
36 7229030 Văn học C00, C19, C20 23,48
37 7720101 Y khoa B00 25,01
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.