logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Đại học Y Hà Nội
Đại học Y Hà Nội

Mã trường: YHB

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Số 1 đường Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0815.808.265

  • Email:

    daihocyhn@hmu.edu.vn

  • Website:

    https://hmu.edu.vn/

  • Mô tả: Đại học Y Hà Nội (HMU), thành lập năm 1902, là trường y khoa lâu đời và uy tín bậc nhất ở Việt Nam. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, HMU luôn tiên phong trong giảng dạy, nghiên cứu khoa học và khám chữa bệnh, quy tụ nhiều giáo sư, bác sĩ danh tiếng. Sinh viên được học tập trong môi trường đề cao tính chuyên nghiệp, tiếp cận các phương tiện xét nghiệm, chẩn đoán hiện đại, rèn luyện kỹ năng lâm sàng tại hệ thống bệnh viện đa khoa và chuyên khoa. Đội ngũ giảng viên của trường thường xuyên tham gia dự án hợp tác quốc tế, không ngừng cập nhật kiến thức y khoa mới, nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của xã hội.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7720401 Dinh dưỡng B00 23,33 20,900,000
2 7720301 Điều dưỡng B00 24,59 41,800,000
3 7720301YHT Điều dưỡng phân hiệu Thanh Hóa B00 20,25 30,000,000
4 7720302 Hộ sinh B00 22,95 41,800,000
5 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25,38 41,800,000
6 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 24,15 41,800,000
7 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 24,07 41,800,000
8 7720603YHT Kỹ thuật Phục hồi chức năng (Phân hiệu Thanh Hóa) B00 19 41,800,000
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25,35 41,800,000
10 7720601YHT Kỹ thuật Xét nghiệm y học (Phân hiệu Thanh Hóa) B00 19 41,800,000
11 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 27,67 55,200,000
12 7310401 Tâm lý học B00 25,46 15,000,000
13 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 26,86 15,000,000
14 7310401 Tâm lý học C00 28,83 15,000,000
15 7720115 Y học cổ truyền B00 25,29 55,200,000
16 7720110 Y học dự phòng B00 22,94 27,600,000
17 7720101 Y khoa B00 28,27 55,200,000
18 7720101YHT Y khoa phân hiệu Thanh Hóa B00 26,67 55,200,000
19 7720701 Y tế công cộng B00 22,85 20,900,000
20 7720701 Y tế công cộng B00, B08, D01 24,3 20,900,000
21 7720701 Y tế công cộng B08 22,35 20,900,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.