logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Mã trường: BVH

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Km10, Đường Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.352.8122
    0243.351.2252

  • Email:

    tuyensinh@ptit.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.ptit.edu.vn/

  • Mô tả: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT) được xem là “cái nôi” đào tạo nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam. Tiền thân là Trường Bưu điện – Vô tuyến điện với lịch sử lâu đời, học viện không ngừng đổi mới chương trình giảng dạy, bắt kịp xu hướng công nghệ thế giới. Tại đây, sinh viên được khuyến khích tham gia vào các dự án nghiên cứu thực tế về mạng di động 5G, trí tuệ nhân tạo hay an toàn thông tin. Học viện cũng ghi dấu ấn bởi nhiều giải thưởng trong các cuộc thi sáng tạo, khẳng định năng lực và tinh thần tiên phong của thế hệ trẻ yêu công nghệ.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7480202 An toàn thông tin A00, A01 25,85 30,800,000
2 7320101 Báo chí A00, A01, D01 25,29 27,060,000
3 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 25,75 30,800,000
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 25,46 30,800,000
5 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01 25,61 27,060,000
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 26,4 30,800,000
7 QA7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN A00, A01 25,43 55,000,000
8 7480201_VNH Công nghệ thông tin Việt - Nhật A00, A01 24,25 55,000,000
9 7480201_UDU Cử nhân công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng) A00, A01 24,87 37,000,000
10 7340301 Kế toán A00, A01, D01 25,29 27,060,000
11 7340301_CLC Kế toán chất lượng cao A00, A01, D01 22,5 55,000,000
12 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 26,31 30,800,000
13 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 25,59 30,800,000
14 7340115 Marketing A00, A01, D01 25,85 27,060,000
15 CLC7340115_CLC Marketing A00, A01, D01 24,25 55,000,000
16 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01 25,75 30,800,000
17 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 26,08 30,800,000
18 7340115_QHC Quan hệ công chúng ngành Marketing A00, A01 25,15 55,000,000
19 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 25,17 27,060,000
20 7329001_GAM Thiết kế và phát triển Game (Công nghệ Đa phương tiện) A00, A01, D01 24,97 55,000,000
21 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 26,09 27,060,000
22 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 25,94 27,060,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.