• Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Tư vấn thông minh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Vietnam
  • Vietnam
logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Tư vấn thông minh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Vietnam
  • Vietnam
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.6261.7578
    024.6261.7520

  • Email:

    webmaster@vnua.edu.vn

  • Website:

    https://tuyensinh.vnua.edu.vn/

  • Mô tả: Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) hay còn gọi là Đại học Nông nghiệp Hà Nội trước đây, là cái nôi đào tạo và nghiên cứu nông nghiệp lâu đời, cung cấp hàng chục nghìn kỹ sư nông nghiệp, nhà khoa học cho cả nước. Các khoa chuyên ngành đa dạng, từ trồng trọt, chăn nuôi, thú y, công nghệ sinh học đến kinh tế nông nghiệp. Trường nổi tiếng với những đề tài nghiên cứu cải tiến giống cây trồng, vật nuôi, ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên. Cơ sở vật chất gồm nhiều phòng thí nghiệm, trung tâm thực nghiệm, xí nghiệp thực hành, hỗ trợ sinh viên học đi đôi với hành, góp phần nâng cao chất lượng nông nghiệp Việt Nam.

Banner
Năm 2024
Tất cả khối ngành
Tất cả
Tất cả
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 HVN02 Chăn nuôi thú y - thuỷ sản A00, B00, B08, D01 17 16,000,000
2 HVN04 Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử A00, A01, A09, D01 18 16,000,000
3 HVN09 Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu A00, B00, B08, D01 18 16,000,000
4 HVN14 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số A00, A01, D01, D07 19 16,000,000
5 HVN10 Công nghệ thực phẩm và Chế biến A00, B00, D01, D07 19 16,000,000
6 HVN16 Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01 17 13,450,000
7 HVN11 Kinh tế và Quản lý A00, C04, D01, D07 18 13,450,000
8 HVN05 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, A09, D01 18 16,000,000
9 HVN06 Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá A00, A01, A09, D01 22,5 16,000,000
10 HVN07 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A09, C20, D01 25,25 16,000,000
11 HVN13 Luật A09, C00, C20, D01 24,75 13,450,000
12 HVN17 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 18 13,450,000
13 HVN03 Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị A00, A09, B00, D01 17 11,600,000
14 HVN15 Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường A00, A01, B00, D01 16,5 13,450,000
15 HVN08 Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch A00, A09, C20, D01 18 13,450,000
16 HVN18 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 22,25 13,450,000
17 HVN01 Thú y A00, A01, B00, D01 19 19,800,000
18 HVN12 Xã hội học A09, C00, C20, D01 18 13,450,000
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.