logo
logo
  • Trang chủ
  • Bảng xếp hạng
  • Tìm trường
  • Tìm ngành
  • Chatbot Tuyển Sinh
  • Tra cứu
    • Trắc nghiệm DISC
    • Thần số học
Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội

Mã trường: QHK

|

Loại hình: Công lập

| Hà Nội
Liên hệ:
  • Địa chỉ:

    Nhà G7, 144, Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Điện thoại:

    091 277 5237
    093 642 2292

  • Email:

    tuyensinhliennganh@vnu.edu.vn

  • Website:

    https://sis.vnu.edu.vn/

  • Mô tả: Khoa Các khoa học liên ngành (VNU-IS) thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội chuyên đào tạo và nghiên cứu các ngành liên quan đến khoa học liên ngành như quản trị công nghệ, khoa học dữ liệu, bền vững, quản trị biến đổi khí hậu… Chương trình giảng dạy được thiết kế linh hoạt, kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực, giúp sinh viên có góc nhìn tổng thể về các vấn đề xã hội, môi trường, kinh tế. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, kết hợp với mạng lưới hợp tác quốc tế, thường xuyên mời chuyên gia nước ngoài đến chia sẻ. Nhờ hướng tiếp cận liên ngành, sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng giải quyết những thách thức phức tạp của thời đại.

Banner
# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Học Phí (VNĐ/năm) Ghi Chú
1 7580101 Kiến trúc 28,200,000
2 7210407 Mỹ thuật ứng dụng 27,000,000
3 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A00 23,14 28,200,000
4 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A00, A01, D01, D03, D04, D07 23,1
5 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A01 23,47 28,200,000
6 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D01 24,07
7 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D03 23,5
8 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D04 24,4
9 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A00 25,1 28,200,000 Quản lý giải trí và sự kiện
10 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A00, A01, C00, D01, D03, D04 25,68 Quản lý giải trí và sự kiện
11 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A01 25,01 28,200,000
12 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) C00 27,58 28,200,000
13 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) D01, D04 25,36
14 7900205 Quản trị tài nguyên di sản A01 24,1 28,200,000
15 7900205 Quản trị tài nguyên di sản A01, C00, D01, D03, D04, D78 25,01
16 7900205 Quản trị tài nguyên di sản C00 26,38 28,200,000
17 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D01 24,12 28,200,000
18 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D03, D04 24,3 28,200,000
19 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, A01, C00, D01, D03, D04 25,29 Quản trị thương hiệu
20 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, D03 25,15 28,200,000 Quản trị thương hiệu
21 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A01 25,05 28,200,000 Quản trị thương hiệu
22 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) C00 27,83 Quản trị thương hiệu
23 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) D01 25,36 Quản trị thương hiệu
Logo

Nền tảng trực tuyến hỗ trợ học sinh, phụ huynh và giáo viên tra cứu điểm thi tuyển sinh nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.

Liên kết hữu ích

Đang cập nhật!

liên hệ

  • Viet Nam
  • +123 456 7890
  • admin@example.com

Đăng ký với chúng tôi

Hãy cập nhật với chúng tôi và nhận ưu đãi!

©2025 All rights reserved.