Bg-img

Dịch vụ vận tải

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 784010101 Quản trị loglstics vá vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 25,65 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
2 784010101H Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
3 7840110V Quản lý và vận hành hạ tầng A00, A01, D01, D90 21,22 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
4 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00, A01, D01, D90 19,85 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
5 784010102 Quàn lý và kinh doanh vận tải A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
6 784010102H Quản lý và kinh doanh vận tải A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
7 7840102E Quản lý hoạt động bay học bằng tiếng Anh A00, A01, D01, D07 26 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
8 7840102 Quản lý hoạt động bay A00, A01, D01, D07 25,5 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
9 7840102 Quản lý hoạt động bay A00, A01, D01, D07 24,2 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
10 784010604 Quản lý hàng hải A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
11 784010604H Quản lý hàng hải A00, A01, D01, D07 21,25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
12 784010609 Quàn lý cảng và logistics A00, A01, D01, D07 25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
13 784010609H Quản lý cảng và logistics A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
14 7840104 Ngành Kinh tế vận tải A00, A01, D01, D07 25,01 2024 15,680,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
15 7840106 Ngành Khoa học Hàng hải A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
16 7840106 Ngành Khoa học Hàng hải A01, D01, D07, D90 21 2023 Đại học Nha Trang
17 784010610 Luật và chính sách hàng hải A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
18 784010610H Luật và chính sách hàng hải A00, A01, D01, D07 20 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
19 784010608 Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển A00, A01, D01, D07 17,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
20 7840104L Kinh tế vận tải Logistics A01, D01, D14, D15 22 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
21 7840104E Kinh tế vận tải học bằng tiếng Anh A01, D01, D14, D15 20 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
22 CTTT784010402A Kinh tế vận tải hàng không A00, A01, D01, D07 22 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
23 784010402 Kinh tế vận tải hàng không A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
24 784010402H Kinh tế vận tải hàng không A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
25 7840104K Kinh tế vận tải CN kinh tế hàng không A01, D01, D14, D15 22 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
26 CTTT784010401A Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01, D07 22 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
27 784010401 Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01, D07 25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
28 784010401H Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
29 7840104 Kinh tế vận tải A00, A01, D01, D07 24,35 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
30 7840104 Kinh tế vận tải A01, D01, D14, D15 19 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
31 784010609A Khoa học hàng hải CTTT chuyên ngành Quản lý cảng và logistics A00, A01, D01, D07 21 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
32 784010607 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
33 784010606 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
34 7840106 Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải, Quản lý hàng hải và Logistics) A01, D01, D07, D90 21 2024 Đại học Nha Trang
35 CTTT784010604A Khoa học hàng hải A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
36 784010102A Khai thái vận tải CTTT chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải A00, A01, D01, D07 22 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
37 CTTT784010101A Khai thái vận tải A00, A01, D01, D07 22 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
38 7840101 Khai thác vận tải A00, A01, C01, D01 25,33 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
39 7840101 Khai thác vận tải A00, A01, D01, D07 25,07 2024 15,680,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
40 7840101 Khai thác vận tải A00, A01, D01, D07 24,4 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
41 7840101 Khai thác vận tải A00, A01, D01, C01 23,84 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
42 784010607 Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật A00, A01, D01, D07 20 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
43 784010607H Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
44 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00, A01, C01, D01 21 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
45 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00, A01, C01, D01 18 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
46 D102 Khai thác máy tàu biển A00, A01, C01, D01 22,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
47 D102 Khai thác máy tàu biển A00, A01, C01, D01 20,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
48 784010606 Điều khiển và quản lý tàu biển A00, A01, D01, D07 21,25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
49 784010606H Điều khiển và quản lý tàu biển A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
50 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00, A01, C01, D01 21,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
51 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
52 D101 Điều khiển tàu biển A00, A01, C01, D01 23,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
53 D101 Điều khiển tàu biển A00, A01, C01, D01 22 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
54 784010611 Cơ điện tử A00, A01, D01, D07 19 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
55 784010611H Cơ điện tử A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM