Bg-img

Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7210407A Thời trang và sáng tạo H01, H04, H05, H06 23,5 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
2 7210404 Thiết kế Thời trang H00 18,5 2023 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
3 7210404 Thiết kế thời trang H00, H02 22,99 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
4 7210404 Thiết kế thời trang A00, C01, D01, D90 22,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
5 7210404 Thiết kế thời trang H03, H04, H05, H06 16 2023 Đại học Văn Lang
6 7210404 Thiết kế thời trang D01, V00, V01, H00 20 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
7 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, A12, D90 15 2023 Đại học Kinh Bắc
8 7210404 Thiết kế thời trang H01, H06 24,81 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
9 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01, D14 23,84 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
10 7210404 Thiết kế thời trang H00, H01, V00, V01 15 2023 Đại học Hòa Bình
11 7210404 Thiết kế thời trang H00, H01, V00, V01 15 2023 Đại học Hòa Bình
12 7210404 Thiết kế thời trang A00, D01, V00, H01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
13 7210404 Thiết kế thời trang H00, H02 23,25 2024 13,500,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
14 7210404 Thiết kế thời trang A00, A16, V01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
15 7210404 Thiết kế thời trang H00 18,5 2024 13,500,000 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
16 7210404V Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 24,8 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
17 7210404 Thiết kế thời trang H00, H01, H02, H03 30,6 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
18 7210404 Thiết kế thời trang H00, H01, H06 19,75 2024 Đại học Mở Hà Nội
19 7210404D Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 23,1 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
20 7210404 Thiết kế thời trang H01, H06 24,7 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
21 7210404 Thiết kế thời trang A00, D01, D09, D14 15 2024 Đại học Hoa Sen
22 7210404 Thiết kế thời trang H00, H01, H02 26,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
23 7210404 Thiết kế thời trang H01, H06 24,7 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
24 7210404 Thiết kế thời trang D01, H00, V00, V01 18 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
25 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, V00, V01 15 2023 Đại học Đông Á
26 7210404 Thiết kế thời trang H00 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
27 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
28 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01, D14 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
29 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, C01, D90 21,25 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
30 7210404 Thiết kế thời trang A00, D01, H01, V00 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
31 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01, D14 23,56 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
32 7210404 Thiết kế Thời trang A01, D01, D09, D14 16 2023 Đại học Hoa Sen
33 7210404 Thiết kế thời trang H03, H04, H05, H06 16 2024 Đại học Văn Lang
34 7210404 Thiết kế thời trang A00 15 2024 Đại học Đông Á
35 7210404 Thiết kế thời trang A00, A16, D01, V01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
36 7210407B Thiết kế nội thất bền vững H01, H04, H05, H06 23,85 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
37 7210409 Thiết kế mỹ thuật số H03, H04, H05, H06 16 2023 Đại học Văn Lang
38 7210409 Thiết kế mỹ thuật số H03, H04, H05, H06 16 2024 Đại học Văn Lang
39 N7210403 Thiết kế đồ họa phân hiệu Khánh Hòa H00, H01, H02, H03 24 2024 24,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
40 F7210403 Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt H00, H01, H02, H03 31 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
41 F7210403 Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao H00, H01, H02 26 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
42 7210403 Thiết kế đồ họa V00, V01, V02, H00, 5K1, 121 23 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
43 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H04, V00 21 2024 45,000,000 Đại học Thăng Long
44 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, D01, D15 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
45 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, C01, C03 16 2024 Đại học Đại Nam
46 7210403 Thiết kế Đồ họa H00 18 2023 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
47 7210403 Thiết kế đồ hoạ A00, C01, C14, D01 15 2024 Đại học Hạ Long
48 7210403 Thiết kế đồ họa V00, V01, H00, H01 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
49 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, D01, C01 19 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
50 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H02 24 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
51 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
52 7210403 Thiết kế đồ họa C04, D01, D10, D15 15 2024 Đại học Tây Đô
53 7210403 Thiết kế đồ họa H03, H04, H05, H06 16 2023 Đại học Văn Lang
54 7210403 Thiết kế đồ họa H01, H06 25,54 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
55 7210403 Thiết kế đồ họa A16, C14, C15, D01 15 2023 Đại học Kinh Bắc
56 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, V00, V01 15 2023 Đại học Hòa Bình
57 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, V00, V01 15 2023 Đại học Hòa Bình
58 7210403 Thiết kế đồ họa A00, D01, V00, H01 19 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
59 7210403 Thiết kế đồ họa V00, V01, A00, D01 20,5 2024 Đại học Thủ Dầu Một
60 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H02 24,2 2024 13,500,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
61 7210403 Thiết kế đồ họa V00, V01, A00, D01 21,75 2023 Đại học Thủ Dầu Một
62 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A16, V01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
63 7210403 Thiết kế đồ họa H00 18,5 2024 13,500,000 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
64 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, H00, H01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
65 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H02, H03 31,5 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
66 7210403V Thiết kế đồ họa V01, V02, V07, V08 26,5 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
67 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H06, H08 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
68 7210403 Thiết kế đồ họa C04, D01, D10, D15 15 2023 Đại học Tây Đô
69 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H06 22,38 2024 Đại học Mở Hà Nội
70 7210403D Thiết kế đồ họa V01, V02, V07, V08 24,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
71 7210403 Thiết kế đồ họa H01, H06 25,69 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
72 7210403 Thiết kế đồ họa A00, D01, D09, D14 15 2024 Đại học Hoa Sen
73 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H02 31 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
74 7210403 Thiết kế đồ họa A00, C01, C14, D01 20,6 2024 13,500,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
75 7210403 Thiết kế đồ họa A00 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
76 7210403 Thiết kế đồ họa H01, H06 25,69 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
77 7210403 Thiết kế đồ họa A01, C00, C01, D01 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
78 7210403 Thiết kế đồ họa A00, D01, H00, V01 18 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
79 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, H00, H01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
80 7210403 Thiết kế đồ họa D01, H00, H01, V01 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
81 7210403 Thiết kế đồ họa A00, D01, H01, V00 19 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
82 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, H06, D01 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
83 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, C01, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
84 7210403 Thiết kế đồ họa H03, H04, H05, H06 16 2024 Đại học Văn Lang
85 7210403 Thiết kế Đồ họa A01, D01, D09, D14 15 2023 Đại học Hoa Sen
86 7210403 Thiết kế đồ hoạ H00, H01, H06, H08 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
87 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A16, D01, V01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
88 7210403 Thiết kế đồ họa H00, V00, V01, V02 23 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
89 CN18 Thiết kế công nghiệp và đồ họa A00, A01, D01 24.64 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
90 7210402 Thiết kế công nghiệp H03, H04, H05, H06 16 2023 Đại học Văn Lang
91 7210402 Thiết kế công nghiệp H01, H02 24,72 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
92 7210402 Thiết kế công nghiệp H01, H02 24,57 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
93 7210402 Thiết kế công nghiệp H00, H01, H06 19,45 2023 Đại học Mở Hà Nội
94 7210402 Thiết kế công nghiệp H01, H02 24,57 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
95 7210402 Thiết kế công nghiệp H03, H04, H05, H06 16 2024 Đại học Văn Lang
96 7210205 Thanh Nhạc N00 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
97 7210205 Thanh nhạc N00 18 2023 Đại học Văn Lang
98 7210205 Thanh nhạc N00 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
99 7210205 Thanh nhạc N00 17 2024 Đại học Văn Hiến
100 7210205 Thanh nhạc N00 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
101 7210205 Thanh nhạc A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
102 7210205 Thanh nhạc N00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
103 7210205 Thanh nhạc N00 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
104 7210205 Thanh nhạc N00 18 2024 Đại học Văn Lang
105 7210205 Thanh nhạc N00 18,25 2023 Đại học Văn Hiến
106 7210236 Quay phim N05 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
107 7210208 Piano N00 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
108 7210208 Piano N00 18 2023 Đại học Văn Lang
109 7210208 Piano N00 17 2024 Đại học Văn Hiến
110 7210208 Piano N00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
111 7210208 Piano N00 18 2024 Đại học Văn Lang
112 7210208 Piano N00 17,75 2023 Đại học Văn Hiến
113 7210408 Nghệ thuật số A00, D01, D09, D14 15 2024 Đại học Hoa Sen
114 7210408 Nghệ thuật số A00, D01, H01, V00 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
115 7210408 Nghệ thuật số A01, D01, D09, D14 15 2023 Đại học Hoa Sen
116 7210213 Nghệ thuật học D01 25,8 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
117 7210213 Nghệ thuật học D14 26,75 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
118 7210213 Nghệ thuật học C00 28,15 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
119 7210407 Mỹ thuật ứng dụng 2024 27,000,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
120 7210110 Mỹ thuật đô thị V00, V01, V02 22,76 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
121 7210110 Mỹ thuật đô thị H01, H06, V00, V02 18,01 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
122 7210110 Mỹ thuật đô thị V00, V01, V02 23,45 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
123 7210110 Mỹ thuật đô thị V00, V01, V02 23,45 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
124 7210103 Hội họa H00 18,5 2023 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
125 7210103 Hội hoạ H00 18,5 2024 13,500,000 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
126 7210407C Đồ họa công nghệ số H01, H04, H05, H06 24,38 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
127 7210104 Đồ hoạ H00 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
128 7210104 Đồ hoạ A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
129 7210105 Điêu khắc H00 22 2023 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
130 7210105 Điêu khắc H00, H02 23 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
131 7210105 Điêu khắc H00, H02 23,23 2024 13,500,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
132 7210105 Điêu khắc H00 18,5 2024 13,500,000 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
133 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng D04 25,17 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
134 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng C00 27,98 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
135 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng D78 26,45 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
136 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng D01 25,77 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
137 7210235 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình A00, D01, H01, V00 18 2024 Đại học Văn Hiến
138 7210235 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình S00 18 2024 Đại học Văn Lang
139 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình S00 18 2023 Đại học Văn Lang
140 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
141 7210408 Digital Art (Nghệ thuật số) A00, D01, V00, H01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
142 7210234 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình N05 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
143 7210234 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình S00 18 2024 Đại học Văn Lang
144 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
145 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 18 2023 Đại học Văn Lang
146 7210302 Công nghệ điện ảnh. truyền hình A00, D01, H01, V00 18,65 2024 Đại học Văn Hiến
147 7210302 Công nghệ điện ảnh. truyền hình A00, D01, H01, V00 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
148 7210302 Công nghệ điện ảnh. truyền hình H01, H03, H04, V00 16 2024 Đại học Văn Lang
149 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình H01, H03, H04, V00 16 2023 Đại học Văn Lang
150 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00, D01, V00, H01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
151 7210405 Âm nhạc N03, M03, M06, M10 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một