Thú y
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7640101T | Thú y (CT tiên tiến) | A00, B00, D07, D08 | 25 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
2 | 7640101T | Thú y (Chương trinh tiên tiến) | A00, B00, D07, D08 | 25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
3 | 7640101 | Thú y | A00, A02, B00, D08 | 18 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
4 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B08, D07 | 23,07 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
5 | 7640101 | Thú y | A06, B00, B02, C02 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
6 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
7 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
8 | 7640101 | Thú y | C00, D01, D04, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
9 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
10 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C15, D01 | 18 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
11 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C02, D01 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
12 | 7640101 | Thú y | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
13 | 7640101 | Thú y | A01, C00, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
14 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C08, D07 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
15 | 7640101 | Thú y | A00, A16, B00, B08 | 15,8 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
16 | 7640101 | Thú y | A00, A16, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
17 | 7640101 | Thú y | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
18 | 7640101 | Thú y | A01, A07, D01, D03, D06, D14 | 16 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
19 | 7640101 | Thú y | B00, A06, B02, C02 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
20 | 7640101 | Thú y | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
21 | 7640101 | Thú y | A00, A01, A07, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
22 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 24,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
23 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B08, D07 | 23,3 | 2024 | 21,700,000 | Đại học Cần Thơ |
24 | HVN01 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
25 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C15, D01 | 16 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
26 | 7640101 | Thú y | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
27 | 7640101 | Thú y | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
28 | HVN01 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2024 | 19,800,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
29 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
30 | 7640101 | Thú y | A00, A02, B00, B08 | 17,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
31 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B08, D13 | 18,15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
32 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
33 | 7640101 | Thú y | A02, B00, C08, D08 | 19,58 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
34 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C08, D07 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
35 | 7640101 | Thú y | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
36 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
37 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 24 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
38 | 7640101 | Thú y | D01 | 22,26 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |