Bg-img

Y - Dược

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7720701_02 Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 19 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
2 7720701 Y tế công cộng A00, B00 21,45 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
3 7720701 Y tế công cộng B00, A00 15 2023 Đại Học Y Dược Thái Bình
4 7720701TP Y tế công cộng B00 18,85 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
5 7720701TQ Y tế công cộng B00 18,35 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
6 7720701 Y tế công cộng B00 20 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
7 7720701 Y tế công cộng B00, B08 16 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
8 7720701 Y tế công cộng A00, B00 19 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
9 7720701 Y tế công cộng A00, B00, D07, D08 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
10 7720701 Y tế công cộng B08 22,35 2024 20,900,000 Đại học Y Hà Nội
11 7720701 Y tế công cộng B00, B08, D01 24,3 2024 20,900,000 Đại học Y Hà Nội
12 7720701 Y tế công cộng B00 22,85 2024 20,900,000 Đại học Y Hà Nội
13 7720701 Y tế công cộng B00, B08, D01, D13 17,5 2024 20,900,000 Đại học Y tế Công cộng
14 7720701 Y tế công cộng B00 19,2 2024 33,110,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
15 7720701 Y tế công cộng A00, B00, B03 21,35 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
16 7720701 Y tế công cộng B00, B08 15 2024 29,300,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
17 7720701 Y tế công cộng B00 20,7 2023 Đại học Y Hà Nội
18 7720701 Y tế công cộng B00, B08, D01, D13 16,15 2023 Đại học Y tế Công cộng
19 7729001 Y sinh học thể dục thể thao M08, T00, T01, T05 18,35 2024 Đại học thể dục thể thao bắc ninh
20 7729001 Y sinh học thể dục thể thao A00, A01, D01, D90 18,7 2023 Đại học thể dục thể thao bắc ninh
21 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00, T04, T05, T06 24 2024 Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
22 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00, T03, T05, T06 23 2023 Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
23 7720101YHT_AP Y khoa Phân hiệu Thanh hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 24,25 2023 Đại học Y Hà Nội
24 7720101YHT Y khoa phân hiệu Thanh Hóa B00 26,67 2024 55,200,000 Đại học Y Hà Nội
25 7720101YHT Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 26,39 2023 Đại học Y Hà Nội
26 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 26 2023 Đại học Y Hà Nội
27 7720101|12A00 Y khoa (Nữ - Miền Nam) A00 27,34 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
28 7720101|12B00 Y khoa (Nữ - Miền Nam) B00 27,34 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
29 7720101|11A00 Y khoa (Nữ - Miền Bắc) A00 27,49 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
30 7720101|11B00 Y khoa (Nữ - Miền Bắc) B00 27,49 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
31 7720101|22A00 Y khoa (Nam - Miền Nam) A00 25,75 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
32 7720101|22B00 Y khoa (Nam - Miền Nam) B00 25,75 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
33 7720101|21A00 Y khoa (Nam - Miền Bắc) A00 26,13 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
34 7720101|21B00 Y khoa (Nam - Miền Bắc) B00 26,13 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
35 7720101_A Y khoa (KHCCTA) B00 25,25 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
36 7720101_02 Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27,1 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
37 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) A00, B00, D90, D07 22,5 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
38 7720101B Y khoa (B) B00 26 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
39 7720101B Y khoa (B) B00 25,35 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
40 7720101A Y khoa (A) A00 25,75 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
41 7720101A Y khoa (A) A00 24,63 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
42 7720101 Y khoa B00 25,57 2024 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
43 7720101 Y khoa B00 27,8 2024 82,200,000 Đại học Y Dược TP.HCM
44 7720101 Y khoa A02 22,5 2024 Đại học Nam Cần Thơ
45 7720101 Y khoa A00, A01, B00, B08 22,5 2024 Đại học Đại Nam
46 7720101 Y khoa A00, A02, B00, D08 22,5 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
47 7720101 Y khoa B00 24,85 2024 Đại học Y khoa Vinh
48 7720101 Y khoa B00 24 2023 Đại học Y khoa Vinh
49 7720101 Y khoa B00 25,52 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
50 7720101 Y khoa C00, D01, D14, D15 26 2023 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
51 7720101 Y khoa B00 26,15 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
52 7720101 Y khoa B00 23 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
53 7720101 Y khoa A00, A01, B00, D90 22,5 2024 Đại học Kinh Bắc
54 7720101 Y khoa A00, B00, D07, D90 22,5 2023 Đại học Kinh Bắc
55 7720101 Y khoa B00 26 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
56 7720101 Y khoa A00, A02, B00, D07 22,5 2024 Đại học Cửu Long
57 7720101 Y khoa B00 27,34 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
58 7720101-02 Y khoa B00 24,5 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
59 7720101 Y khoa A00, B00, D08, D12 22,5 2023 Đại học Văn Lang
60 7720101 Y khoa B00 26,75 2023 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
61 7720101 Y khoa B00, D07, D08 26,25 2024 46,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
62 7720101 Y khoa A00, A01, C00, D01 26 2023 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
63 7720101 Y khoa A02, B00, D07, D08 22,5 2023 Đại học Nam Cần Thơ
64 7720101 Y khoa B00, B08 25,5 2023 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
65 7720101 Y khoa A00, A02, B00, D08 22,5 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
66 7720101 Y khoa A00, B00, D07, D08 22,5 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
67 7720201 Y khoa A16, B00, D90, D08 22,5 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
68 7720101 Y khoa B00 27,15 2024 55,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
69 7720101 Y khoa B00 28,27 2024 55,200,000 Đại học Y Hà Nội
70 7720101 Y khoa A00, B00, D07, D08 22,5 2024 Đại học Hòa Bình
71 7720101 Y khoa A00, A01, B00, B08 22,5 2023 Đại học Đại Nam
72 7720101 Y khoa A16, B00, D08, D90 22,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
73 7720101 Y khoa B00, B08 25,55 2024 27,600,000 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
74 7720101 Y khoa B00 25,47 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
75 7720101 Y khoa B00 25,7 2024 49,150,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
76 7720101 Y khoa B00 25,05 2023 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
77 7720101 Y khoa B00 23,57 2023 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
78 MED1 Y khoa A00, B00, B08, D07 22,5 2024 Đại học Phenikaa
79 7720101 Y khoa B00 26,57 2024 55,200,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
80 7720101 Y khoa B00 26,3 2024 48,900,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
81 7720101 Y khoa B00 25,4 2024 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
82 7720101 Y khoa A00, A01, C01, D01 24,5 2023 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
83 7720101 Y khoa B00 25,01 2024 Đại học Tây Nguyên
84 7720101 Y khoa B00 23 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
85 7720101 Y khoa B00 27,73 2023 Đại học Y Hà Nội
86 7720101 Y Khoa A00, B00, D90, D07 22,5 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
87 MED1 Y khoa A00,B00,B08,D07 22,5 2023 Đại học Phenikaa
88 7720101 Y khoa B00 24,6 2023 Đại học Tây Nguyên
89 7720101 Y khoa A00, B00, D08, D12 22,5 2024 Đại học Văn Lang
90 7720101 Y khoa B00, D07, D08 26,17 2024 Đại Học Y Dược Thái Bình
91 7720101 Y khoa B00 26,4 2024 60,000,000 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
92 7720101TP Y khoa B00 25,9 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
93 7720101TQ Y khoa B00 26,31 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
94 7720101 Y khoa B00, D07, D08 25.8 2023 Đại Học Y Dược Thái Bình
95 7720110|22B00 Y học dự phòng (Nam - Miền Nam) B00 24,12 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
96 7720110|21B00 Y học dự phòng (Nam - Miền Bắc) B00 24,35 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
97 7720110_02 Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 23,45 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
98 7720110 Y học dự phòng B00, D08 19 2023 Đại Học Y Dược Thái Bình
99 7720110 Y học dự phòng A00, B00 23,25 2024 50,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
100 7720110 Y học dự phòng A02 19 2024 Đại học Nam Cần Thơ
101 7720110 Y học dự phòng B00 19 2024 Đại học Y khoa Vinh
102 7720110 Y học dự phòng B00 19 2023 Đại học Y khoa Vinh
103 7720110 Y học dự phòng B00 22,35 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
104 7720110 Y học dự phòng A00, A01, B00, D90 21,25 2023 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
105 7720110 Y học dự phòng B00 19 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
106 7720110 Y học dự phòng B00 19,5 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
107 7720110 Y học dự phòng A00, B00 22,65 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
108 7720110 Y học dự phòng B00, D07, D08 21 2024 46,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
109 7720110 Y học dự phòng A00, C00, C04, D01 21,25 2023 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
110 7720110 Y học dự phòng B00 22,94 2024 27,600,000 Đại học Y Hà Nội
111 7720110 Y học dự phòng B00 19 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
112 7720110 Y học dự phòng B00 19 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
113 7720110 Y học dự phòng B00 22,7 2024 44,152,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
114 7720110 Y học dự phòng B00, B08 19 2024 34,400,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
115 7720110 Y học dự phòng B00 19 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
116 7720110 Y học dự phòng B00 22,3 2023 Đại học Y Hà Nội
117 7720110 Y học dự phòng B00 25,5 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
118 7720110 Y học dự phòng B00 24,6 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
119 7720110 Y học dự phòng B00, D08 19,15 2024 Đại Học Y Dược Thái Bình
120 7720115_A Y học cổ truyền (KHCCTA) B00 22,65 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
121 7720115_02 Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 23,5 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
122 7720115 Y học cổ truyền B00 22,75 2024 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
123 7720115 Y học cổ truyền B00 24,8 2024 50,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
124 7720115 Y học cổ truyền B00, D08 23.25 2023 Đại Học Y Dược Thái Bình
125 7720115 Y học cổ truyền B00 23,9 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
126 7720115 Y học cổ truyền B00 23,75 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
127 7720115 Y học cổ truyền A00, B00, D07, D08 24 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
128 7720115 Y học cổ truyền A00, A01, B00, D90 21 2024 Đại học Kinh Bắc
129 7720115 Y học cổ truyền A00, B00, D07, D90 21 2023 Đại học Kinh Bắc
130 7720115 Y học cổ truyền A00, B00, D07, D08 21 2023 Đại học Hòa Bình
131 7720115 Y học cổ truyền B00 22,7 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
132 7720115 Y học cổ truyền B00 24,54 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
133 7720115 Y học cổ truyền A00, B00, D07, D08 21 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
134 7720115 Y học cổ truyền B00 25,29 2024 55,200,000 Đại học Y Hà Nội
135 7720115 Y học cổ truyền A00, B00, D07, D08 21 2024 Đại học Hòa Bình
136 7720115 Y học cổ truyền B00 22,5 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
137 7720115 Y học cố truyền B00 21,8 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
138 FTME Y học cổ truyền A00, B00, B08, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
139 7720115 Y học cổ truyền B00 24,48 2024 44,152,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
140 7720115 Y học cổ truyền B00 21,85 2023 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
141 7720115 Y học cổ truyền B00 21,5 2023 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
142 7720115 Y học cổ truyền B00 24,6 2024 55,200,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
143 7720115 Y học cổ truyền B00 23,5 2024 44,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
144 7720115 Y học cổ truyền A00, A01, B00, D07 21 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
145 7720115 Y học cổ truyền B00 24,77 2023 Đại học Y Hà Nội
146 7720115 Y học cổ truyền A00, B00, D90, D07 21 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
147 7720115 Y học cổ truyền B00 24,24 2024 55,200,000 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
148 7720115 Y học cổ truyền B00, D08 23 2024 Đại Học Y Dược Thái Bình
149 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 27,35 2024 84,700,000 Đại học Y Dược TP.HCM
150 7720501 Răng- Hàm -Mặt A02 22,5 2024 Đại học Nam Cần Thơ
151 7720501 Răng- Hàm -Mặt A00, A01, B00, D90 26,25 2023 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
152 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00, D07, D08 26,35 2024 46,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
153 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00, B03, C01, C14 26,25 2023 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
154 7720501 Răng- Hàm -Mặt A00, B00, D07, D08 22,5 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
155 7720501 Răng- Hàm -Mặt A00, A02, B00, D08 24 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
156 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 27 2024 27,600,000 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
157 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 27,67 2024 55,200,000 Đại học Y Hà Nội
158 7720501 Răng- Hàm -Mặt A00, A16, B00, D90 22,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
159 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00, B08 25,57 2024 27,600,000 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
160 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 25,65 2024 49,150,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
161 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 26,49 2024 55,200,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
162 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 25,95 2024 48,900,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
163 7720501 Răng- Hàm -Mặt A00, A01, B00, D07 22,5 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
164 7720501 Răng- Hàm -Mặt A00, B00, D07, D08 22,5 2024 Đại học Văn Lang
165 7720501 Răng- Hàm -Mặt B00 26,33 2024 55,200,000 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
166 7720501_AP Răng Hàm mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 25,5 2023 Đại học Y Hà Nội
167 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) A00, B00, D90, D07 22,5 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
168 7720501TP Răng Hàm Mặt B00 26 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
169 7720501TQ Răng Hàm Mặt B00 26,28 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
170 7720501 Răng Hàm Mặt A00, A02, B00, D08 23,5 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
171 7720501 Răng Hàm Mặt B00 25,4 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
172 7720501 Răng Hàm Mặt B00 26,8 2023 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
173 7720501 Răng hàm mặt B00 25,85 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
174 7720501 Răng hàm mặt B00 25,4 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
175 7720501 Răng hàm mặt B00 27,5 2023 Đại học Y Hà Nội
176 7720501 Răng hàm mặt A00, B00, D90, D07 22,5 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
177 7720501_A Răng - Hàm - Mặt (KHCCTA) B00 25,55 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
178 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 26,75 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
179 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26,5 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
180 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25,8 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
181 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26,96 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
182 7720501-02 Rãng - Hàm - Mặt B00 23,8 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
183 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00, B00, D07, D08 24 2023 Đại học Văn Lang
184 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00, B08 25,52 2023 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
185 DEN1 Răng - Hàm - Mặt A00, B00, B08, D07 22,5 2024 Đại học Phenikaa
186 DEN1 Răng - Hàm - Mặt A00,B00,B08,D07 22,5 2023 Đại học Phenikaa
187 7810201 Quản trị khách sạn A00 18 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
188 7720301 Quản trị doanh nghiệp A00 20 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
189 7720802 Quản lý bệnh viện B00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
190 7720802 Quản lý bệnh viện B00, B03 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
191 7720802 Quản lý bệnh viện B00, B03, C01, C02 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
192 7720802 Quản lý bệnh viện A00, A01 15 2023 Đại học Hùng Vương
193 7720802 Quản lý bệnh viện B00, B03, C01, C14 15 2024 Đại học Văn Hiến
194 HM1 Quản lý bệnh viện A00, A01, B00, D01 17 2024 Đại học Phenikaa
195 7720802 Quản lý bệnh viện B00, B03, C00, D01 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
196 7720601 Ngành Luật A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
197 7720601YHT Kỹ thuật Xét nghiệm y học (Phân hiệu Thanh Hóa) B00 19 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
198 7720601_02 Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 23,2 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
199 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, A00 23.7 2023 Đại Học Y Dược Thái Bình
200 7720601TP Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24,54 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
201 7720601TQ Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24,47 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
202 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00 18 2024 Đại học Nam Cần Thơ
203 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19 2024 Đại học Y khoa Vinh
204 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19 2023 Đại học Y khoa Vinh
205 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, A02, B00, D07 15 2024 Đại Học Đông Đô
206 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học B00 24,05 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
207 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, A01, C04, D01 24,25 2023 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
208 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 19 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
209 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20,7 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
210 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, B03, D07 19 2024 Đại học Cửu Long
211 7720602 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, A01, C04, D01 19 2023 Đại học Cửu Long
212 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, C08, D07 19 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
213 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00 24,59 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
214 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00, B00, D07, D08 19 2023 Đại học Văn Lang
215 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, C08, D07 19 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
216 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 19 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
217 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 19 2023 Đại học Nam Cần Thơ
218 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, D07, D08 24 2024 36,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
219 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A01, D01, D14, D15 24,25 2023 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
220 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, B08 19,05 2023 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
221 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24,83 2024 27,600,000 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
222 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25,35 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
223 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A01, B00, B08, D07 20,15 2024 20,900,000 Đại học Y tế Công cộng
224 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 22,5 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
225 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 22,75 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
226 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00, A02, B00, D07 19 2023 Đại Học Đông Đô
227 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 19 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
228 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, B08 22,35 2024 27,600,000 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
229 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20,6 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
230 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, C08, D07 19 2024 63,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
231 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06, B00, B04, C08 19 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
232 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, A01, B00, D07 21,1 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
233 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24,38 2024 38,645,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
234 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24,9 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
235 MTT1 Kỹ thuật xét nghiệm y học A02, B00, B08, D07 19 2024 Đại học Phenikaa
236 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, B08 21,7 2024 34,400,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
237 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20 2024 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
238 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
239 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21,55 2024 Đại học Tây Nguyên
240 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 19 2024 Đại học Văn Lang
241 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học B00 24,85 2023 Đại học Y Hà Nội
242 MTT1 Kỹ thuật xét nghiệm y học A02,B00,B08,D07 19 2023 Đại học Phenikaa
243 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D90, D07 19 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
244 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21,35 2023 Đại học Tây Nguyên
245 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, B08, A01, D07 20 2023 Đại học Y tế Công cộng
246 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00 25,02 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
247 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm B00, A00 23,05 2024 Đại Học Y Dược Thái Bình
248 7720603YHT Kỹ thuật Phục hồi chức năng (Phân hiệu Thanh Hóa) B00 19 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
249 7720603_02 Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 23,33 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
250 7720603TP Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 23,15 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
251 7720603TQ Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 23,09 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
252 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 19 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
253 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, B00 23,35 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
254 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, B00, D07, D08 19 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
255 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00, D07, D08 20 2024 36,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
256 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 24,07 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
257 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, A01, B00, D01 22,95 2024 20,900,000 Đại học Y tế Công cộng
258 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, A01, B00, D07 19 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
259 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00 19 2024 Đại học Đông Á
260 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 21 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
261 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 24,01 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
262 RET1 Kỹ thuật phục hồi chức năng A02, B00, B08, D07 19 2024 Đại học Phenikaa
263 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 20,5 2024 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
264 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
265 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 22,7 2023 Đại học Y Hà Nội
266 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, B00, D90, D07 19 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
267 RET1 Kỹ thuật phục hồi chức năng A02,B00,B08,D07 19 2023 Đại học Phenikaa
268 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00, A00, D01, A01 21,8 2023 Đại học Y tế Công cộng
269 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, B00 24,04 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
270 7720502_02 Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 22,55 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
271 7720502 Kỹ thuật phục hình răng A00, B00 24,54 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
272 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 24,15 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
273 7720502 Kỹ thuật phục hình răng A00, B00 24,8 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
274 7720602_02 Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 22,05 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
275 7720602TP Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23,45 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
276 7720602TQ Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23,61 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
277 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00 19 2024 Đại học Nam Cần Thơ
278 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học B00 23,5 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
279 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00 19,5 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
280 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, A02, B00, D07 15 2024 Đại học Cửu Long
281 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00 23,85 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
282 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00, D07, D08 19 2023 Đại học Nam Cần Thơ
283 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00, D07, D08 20 2024 36,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
284 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24,49 2024 27,600,000 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
285 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 19 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
286 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00 24,1 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
287 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23,75 2024 33,110,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
288 RTS1 Kỹ thuật hình ảnh y học A02, B00, B08, D07 19 2024 Đại học Phenikaa
289 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00 19,8 2024 34,400,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
290 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20 2024 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
291 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
292 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00 24,35 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
293 7720301 KT Xét nghiệm y học B00 23,95 2023 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
294 7720601 KT Hình ảnh y học B00 23,55 2023 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
295 7720699TP Khúc xạ nhãn khoa B00 23,75 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
296 7720699TQ Khúc xạ nhãn khoa B00 23,57 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
297 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25,38 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
298 7720699 Khúc xạ nhãn khoa A00, B00 24,06 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
299 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25,4 2023 Đại học Y Hà Nội
300 7720601 Khoa học và Công nghệ y khoa A00, A01, B00, D07 22,6 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
301 7720302 Kế toán A00, B00, C08, D07 15 2023 Đại học Cửu Long
302 7720203 Hóa dược A00, B00, C02, D07 24,05 2023 Đại học Cần Thơ
303 7720203 Hóa dược A00, B00, D07, A06 19 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
304 7720203 Hoá dược A00 25,31 2024 21,240,000 Đại học Dược Hà Nội
305 7720203 Hóa dược A00, A01, B00, D07 18 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
306 7720203 Hóa dược A00, B00, D07 19,45 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
307 7720203 Hoá dược A00, B00, C02, D07 24,5 2024 23,500,000 Đại học Cần Thơ
308 QHT43 Hoá dược A00, B00, C02, D07 25,65 2024 37,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
309 7720203 Hoá dược A00, A01, B00, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
310 7720203 Hóa dược A00 24,9 2023 Đại học Dược Hà Nội
311 7720203 Hoá dược A00, B00, D07 21,55 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
312 7720203 Hoá dược A00, B00, D07, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
313 7720203 Hoá dược A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
314 QHT43 Hoá dược A00, B00, D07 24,6 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
315 7720302_02 Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 23 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
316 7720302 Hộ sinh B00 22,25 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
317 7720302 Hộ sinh A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
318 7720302 Hộ sinh B00 19 2024 Đại học Điều Dưỡng Nam Định
319 7720302 Hộ sinh A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Điều Dưỡng Nam Định
320 7720302 Hộ sinh B00 19 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
321 7720302 Hộ sinh A02, B00, B03, D07 15 2024 Đại học Cửu Long
322 7720302 Hộ sinh A00, B00 21,35 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
323 7720302 Hộ sinh A00, B00, D07, D08 19 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
324 7720302 Hộ sinh B00, D07, D08 19,5 2024 36,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
325 7720302 Hộ sinh C00, D01, D14, D15 19 2023 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
326 7720302 Hộ sinh B00 22,95 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
327 7720302 Hộ sinh A00 19 2024 Đại học Đông Á
328 7720302 Hộ sinh B00 22,4 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
329 7720302 Hộ sinh B00 22,35 2024 33,110,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
330 7720302 Hộ sinh B00, B08 29 2024 32,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
331 7720302 Hộ sinh A00, B00, B08, D90 19 2023 Đại học Đông Á
332 7720302 Hộ Sinh A00, B00, D90, D07 19 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
333 7720302 Hộ sinh A00, B00 22,8 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
334 7720301YHT Điều dưỡng phân hiệu Thanh Hóa B00 20,25 2024 30,000,000 Đại học Y Hà Nội
335 7720301YHT Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa B00 19 2023 Đại học Y Hà Nội
336 7720301B Điều dưỡng nha khoa B00 20,6 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
337 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 20 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
338 7720301A Điều dưỡng đa khoa B00 20,9 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
339 7720301_05 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 21,95 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
340 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức A00, B00 23,88 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
341 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức A00, B00 24,5 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
342 7720301_ AP Điều dưỡng chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 21 2023 Đại học Y Hà Nội
343 7720301 Điều dưỡng chương trình tiên tiến B00 24 2023 Đại học Y Hà Nội
344 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, B00, B08, D90 19 2023 Đại học Đông Á
345 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 21,6 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
346 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) A00, B00, D90, D07 19 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
347 7720301TP Điểu dưỡng B00 22,4 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
348 7720301TQ Điểu dưỡng B00 22,4 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
349 7720301 Điều dưỡng B00, D08 22.1 2023 Đại Học Y Dược Thái Bình
350 7720301 Điều dưỡng A00 19 2024 Đại học Nam Cần Thơ
351 7720301 Điều dưỡng A00, A02, B00, D07 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
352 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C08, D07 19,5 2023 Đại học Văn Hiến
353 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B03, C08 19 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
354 7720301 Điều dưỡng B00 19 2024 Đại học Y khoa Vinh
355 7720301 Điều dưỡng B00 19 2023 Đại học Y khoa Vinh
356 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, B08 19 2024 Đại Học Đông Đô
357 7720301 Điều dưỡng B00, C08, D08, D13 20 2023 Đại học Vinh
358 7720301 Điều dưỡng B00 19 2023 Đại học Thăng Long
359 7720301 Điều dưỡng B00 23,2 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
360 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B03, D08 19 2024 Đại học Tây Đô
361 7720301 Điều dưỡng A00, A01, C00, D01 20 2023 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
362 7720301 Điều dưỡng B00 19,65 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
363 7720301 Điều dưỡng A00, B00, B08, C08 19 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
364 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, D07 19 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
365 7720301 Điều dưỡng B00 19 2024 Đại học Điều Dưỡng Nam Định
366 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, D90 19 2023 Đại học Điều Dưỡng Nam Định
367 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D07, D08 19,5 2023 Đại học Hòa Bình
368 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B03, D08 19 2024 Đại học Cửu Long
369 7720301 Điều dưỡng B00, B08 19,5 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
370 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, B03 19 2023 Đại học Cửu Long
371 7720301 Điều dưỡng A00, B00 23,15 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
372 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C08, D07 19 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
373 7720301 Điều dưỡng B00, C08, D07, D08 19 2023 Đại học Văn Lang
374 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D07, D08 19 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
375 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C08, D07 19 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
376 7720301 Điều dưỡng A00 19 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
377 7720301 Điều dưỡng A01, D01, D10, D15 20 2023 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
378 7720301 Điều dưỡng A00, A02, B00, D07 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
379 7720301NB Điều dưỡng A00, B00, B08, C08 19 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
380 7720602 Điều dưỡng B00 23,85 2023 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
381 7720301 Điều dưỡng B00, D07, D08 21,8 2024 36,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
382 7720301 Điều dưỡng B00, B08 20,95 2023 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
383 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D07, D08 19 2024 Đại học Hòa Bình
384 7720301 Điều dưỡng B00 24,49 2024 27,600,000 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
385 7720301 Điều dưỡng A00, A16, B00, B03 19 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
386 7720301 Điều dưỡng A00 19 2024 Đại học Hùng Vương
387 7720301 Điều dưỡng A00, A01, A02, D90 19 2023 Đại học Hùng Vương
388 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C08, D07 19 2024 Đại học Văn Hiến
389 7720301 Điều dưỡng A02, B00, D08, B03 19 2023 Đại học Tây Đô
390 7720301 Điều dưỡng B00 24,59 2024 41,800,000 Đại học Y Hà Nội
391 7720301 Điều dưỡng A01, B00, D01, D08 19 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
392 7720301 Điều dưỡng A00, A01, D01, D07 19 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
393 7720301 Điều dưỡng B00, C14, D07, D66 19 2023 Đại học Đại Nam
394 7720301 Điều dưỡng B00 20,55 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
395 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, D07 19 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
396 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C08, D07 19 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
397 7720301 Điều dưỡng A00 19 2024 Đại học Đông Á
398 7720301 Điều dưỡng A00, A16, B00, B03 19 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
399 7720301 Điều dưỡng B00, B08 22,65 2024 20,900,000 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
400 7720201 Điều Dưỡng A00, A01, B00, B08 19 2023 Đại Học Đông Đô
401 7720301 Điều dưỡng B00, B03 23,57 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
402 7720301 Điều dưỡng B00 23,45 2024 38,645,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
403 7720301 Điều dưỡng A06, B00, B04, C08 19 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
404 NUR1 Điều dưỡng A00, A01, B00, B08 19 2024 Đại học Phenikaa
405 7720301 Điều dưỡng B00, B08 19,9 2024 34,400,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
406 7720301 Điều dưỡng B00 19 2024 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
407 7720301 Điều dưỡng B00, C08, D07, D08 19 2024 Đại học Văn Lang
408 7720301 Điều dưỡng A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
409 7720301 Điều dưỡng B00 20,85 2024 Đại học Tây Nguyên
410 7720301 Điều dưỡng A00, A02, B00 19 2024 Đại học Trưng Vương
411 7720301 Điều dưỡng A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Trưng Vương
412 7720301 Điều dưỡng A00, B00, B08, D90 19 2023 Đại học Đông Á
413 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D90, D07 19 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
414 NUR1 Điều dưỡng A00,A01,B00,B08 19 2023 Đại học Phenikaa
415 7720301 Điều dưỡng B00, C14, D07, D66 19 2024 Đại học Đại Nam
416 7720301 Điều dưỡng B00, C08, D08, D13 20 2024 Đại học Vinh
417 7720301 Điều dưỡng B00 21,5 2023 Đại học Tây Nguyên
418 7720301 Điều dưỡng B00 22,6 2024 41,800,000 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
419 7720301 Điều dưỡng A00, B00 24,03 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
420 7720301 Điều dưỡng B00 19 2024 27,000,000 Đại học Thăng Long
421 7720301 Điều dưỡng B00, D08 20 2024 Đại Học Y Dược Thái Bình
422 7720201 Dược học liên thông A00, A16, B00, B03 21 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
423 7720201_A Dược học (KHCCTA) A00, B00 23,55 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
424 7720201_02 Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 24 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
425 7720201D Dược học (D) D07 23 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
426 7720201D Dược học (D) D07 23,4 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
427 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) A00, B00, D90, D07 21 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
428 7720201B Dược học (B) B00 24,59 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
429 7720201B Dược học (B) B00 24,41 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
430 7720201A Dược học (A) A00 24,35 2024 Đại học Y Dược Hải Phòng
431 7720201A Dược học (A) A00 23,43 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
432 7720201|12A00 Dược học - Nữ thí sinh phía Nam A00 26,26 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
433 7720201|11A00 Dược học - Nữ thí sinh phía Bắc A00 27,28 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
434 7720201|22A00 Dược học - Nam thí sinh phía Nam A00 24,56 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
435 7720201|21A00 Dược học - Nam thí sinh phía Bắc A00 25,19 2024 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
436 7720201 Dược học A00, A01, D07 23.14 2023 Đại Học Y Dược Thái Bình
437 7720201 Dược học A00 21 2024 Đại học Nam Cần Thơ
438 7720201 Dược học A00, A02, B00, D07 21 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
439 7720201 Dược học A00, A11, B00, D07 21 2024 Đại học Thành Đô
440 7720201 Dược học A00, A02, B00, B08 21 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
441 7720201 Dược học A00, B00, D07 31,45 2024 60,720,000 Đại học Tôn Đức Thắng
442 7720201 Dược học A00, B00 23 2024 Đại học Y khoa Vinh
443 7720201 Dược học A00, B00 22,5 2023 Đại học Y khoa Vinh
444 7720201 Dược học A00, A02, B00, D07 21 2024 Đại Học Đông Đô
445 7720201 Dược học B00 24,7 2023 Đại học Y Dược Cần Thơ
446 7720201 Dược học A00, B00, C02, D07 21 2024 Đại học Tây Đô
447 7720201 Dược học A01, D01, D10, D14 24,7 2023 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
448 7720201 Dược học A00, B00, D07, C08 23 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
449 7720201 Dược học A00, B00 25,12 2023 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
450 7720201 Dược học A00, B00, B08, C08 21 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
451 7720201 Dược học A00 25,51 2024 24,500,000 Đại học Dược Hà Nội
452 7720201 Dược học A00, A01, B00, D07 21 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
453 7720201 Dược học A00, A01, B00, D90 21 2024 Đại học Kinh Bắc
454 7720201 Dược học A00, B00, D07, D08 21 2023 Đại học Hòa Bình
455 7720201 Dược học A00, A01, C00, D01 21 2023 Đại học Kinh Bắc
456 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 21 2024 Đại học Cửu Long
457 7720201 Dược học A01, C00, D01, D14 21 2023 Đại học Cửu Long
458 7720201 Dưọc học A00, B00 24,7 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
459 7720201 Dược học A00, B00 25,5 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
460 7720201 Dược học A00 21 2024 Đại học Lạc Hồng
461 7720201-02 Dược học A00, B00 22,7 2023 Đại học Y Dược - Đại học Huế
462 7720201 Dược học A00, B00, D07 21 2023 Đại học Văn Lang
463 7720201 Dược học A00, B00, D07, D08 21 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
464 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 21 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
465 7720201 Dược học A00 21 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
466 7720201 Dược học A00, A02, B00, D07 21 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
467 7720201 Duợc học A00 24,35 2023 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
468 7720201 Dược học B00, D07, D08 24,75 2024 46,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
469 7720201 Dược học N00 24,7 2023 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
470 7720201 Dược học A00, B00, D07, D08 21 2023 Đại học Nam Cần Thơ
471 7720201 Dược học B00, A00, D07 24,56 2023 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
472 7720201 Dược học A00, A11, B00, D07 21 2023 Đại học Thành Đô
473 7720201 Dược học A00, B00, D07, D08 21 2024 Đại học Hòa Bình
474 7720201 Dược học A00 25,1 2024 51,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
475 7720201 Dược học A00, B00, D07, C02 21 2023 Đại học Tây Đô
476 7720201 Dược học A00, B00, C02, D01 21 2023 Đại học Lạc Hồng
477 7720201 Dược học A00, A01, B00, D07 21 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
478 7720201 Dược học A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
479 7720201 Dược học A00, A11, B00, D07 21 2023 Đại học Đại Nam
480 7720201 Dược học A00 21 2024 Đại học Đông Á
481 7720201 Dược học A00, A16, B00, B03 21 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
482 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 21 2024 63,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
483 7720201 Dược học A00, A01, B00, D07 21 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
484 7720201 Dược học A00, B00, D07 24,45 2024 27,600,000 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
485 7720201 Dược học B00 23,6 2024 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
486 7720201 Dược học A00, A02, B00, D07 23,57 2024 70,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
487 7720201 Dược học A00 25 2023 Đại học Dược Hà Nội
488 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 23 2024 53,580,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
489 7720201 Dược học B00 24,78 2024 49,685,000 Đại học Y Dược Cần Thơ
490 7720201 Dược học B00 25,51 2024 55,200,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
491 7720201 Dược học A00, B00, D07 31,4 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
492 7720201 Dược học A00 23,09 2023 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
493 7720201 Dược học A00 22,7 2023 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
494 PHA1 Dược học A00, B00, B08, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
495 7720201 Dược học A00, B00 24,55 2024 48,900,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
496 7720201 Dược học A00, B00, D07 21 2024 Đại học Văn Lang
497 7720201 Dược học A00, B00, D07, D90 21 2023 Đại học Đông Á
498 7720201 Dược học A00, B00, D90, D07 21 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
499 PHA1 Dược học A00,B00,B08,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
500 7720201 Dược học A00, A01, B00, B08 21 2024 Đại học Đại Nam
501 7720201 Dược học A00 25,43 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
502 7720201 Dược học A00, B00 25,31 2024 55,200,000 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM
503 7720201 Dược học A00 23,2 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
504 7720201 Dược học A00 23,19 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
505 7720201 Dược học A00, B00 25,72 2024 60,500,000 Đại học Y Dược TP.HCM
506 7720201 Dược học A00, A01, D07 24 2024 Đại Học Y Dược Thái Bình
507 7720201TP Dược học B00 25,28 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
508 7720201 Dược học A00 23,52 2024 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
509 7720201TQ Dược học B00 25,25 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
510 7720201 Dược A00, A16, B00, B03 21 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
511 7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm A00, B00, D07, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
512 7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm A00, B00, D07, D90 19 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
513 7720401_02 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00, B00 21,45 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
514 7720401TP Dinh dưỡng B00 22,25 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
515 7720401TQ Dinh dưỡng B00 21,8 2023 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
516 7720401 Dinh dưỡng A00, B00, D07, D08 15 2024 Đại học Tây Đô
517 7720401 Dinh dưỡng B00 15,3 2024 Đại học Điều Dưỡng Nam Định
518 7720401 Dinh dưỡng A00, A01, C04, D01 15,3 2023 Đại học Điều Dưỡng Nam Định
519 7720401 Dinh dưỡng A00, B00 23,4 2023 Đại học Y Dược TP.HCM
520 7720401 Dinh dưỡng A00, B00, D07, D08 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
521 7720401 Dinh dưỡng A00, B00, D07, D08 15 2023 Đại học Tây Đô
522 7720401 Dinh dưỡng B00 23,33 2024 20,900,000 Đại học Y Hà Nội
523 7720401 Dinh dưỡng B00, B08, D07 20,4 2024 20,900,000 Đại học Y tế Công cộng
524 7720401 Dinh dưỡng A00 15 2024 Đại học Đông Á
525 7720401 Dinh dưỡng B00 23,2 2024 41,800,000 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
526 7720401 Dinh dưỡng B00, B08 15 2024 32,000,000 Đại học Y Dược - Đại học Huế
527 7720401 Dinh dưỡng A00, B00, B08, D90 15 2023 Đại học Đông Á
528 7720401 Dinh dưỡng B00 23,19 2023 Đại học Y Hà Nội
529 7720401 Dinh dưỡng A00, B00 24,1 2024 46,000,000 Đại học Y Dược TP.HCM
530 7720401 Dinh dưỡng B00, B08, D01, D07 19,5 2023 Đại học Y tế Công cộng
531 7720301 Diều dưỡng B00 20,25 2023 Đại học Y Dược Hải Phòng
532 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt A00, A16, B00, D90 22,5 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
533 7720101 Bác sĩ đa khoa A00, B00 27,1 2023 Học viện Tài chính
534 7720101 Bác sĩ đa khoa A00, B00 27,1 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
535 7720101 Bác sĩ đa khoa A00, B00 24,91 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
536 7720101 Bác sĩ đa khoa A00, B00 25,15 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự
537 7720101 Bác sĩ đa khoa A00, B00 27,17 2023 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự