Y - Dược
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7720701_02 | Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 19 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 2 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00 | 21,45 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, A00 | 15 | 2023 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 4 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18,85 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 5 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 18,35 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 6 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B08 | 16 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 8 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00 | 19 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 9 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00, D07, D08 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 10 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 22,35 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B08, D01 | 24,3 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 12 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22,85 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B08, D01, D13 | 17,5 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y tế Công cộng |
| 14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19,2 | 2024 | 33,110,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 15 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00, B03 | 21,35 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 16 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B08 | 15 | 2024 | 29,300,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 17 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20,7 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 18 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B08, D01, D13 | 16,15 | 2023 | Đại học Y tế Công cộng | |
| 19 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | M08, T00, T01, T05 | 18,35 | 2024 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
| 20 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | A00, A01, D01, D90 | 18,7 | 2023 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
| 21 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00, T04, T05, T06 | 24 | 2024 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
| 22 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00, T03, T05, T06 | 23 | 2023 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
| 23 | 7720101YHT_AP | Y khoa Phân hiệu Thanh hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 24,25 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 24 | 7720101YHT | Y khoa phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26,67 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 25 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26,39 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 26 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 26 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 27 | 7720101|12A00 | Y khoa (Nữ - Miền Nam) | A00 | 27,34 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 28 | 7720101|12B00 | Y khoa (Nữ - Miền Nam) | B00 | 27,34 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 29 | 7720101|11A00 | Y khoa (Nữ - Miền Bắc) | A00 | 27,49 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 30 | 7720101|11B00 | Y khoa (Nữ - Miền Bắc) | B00 | 27,49 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 31 | 7720101|22A00 | Y khoa (Nam - Miền Nam) | A00 | 25,75 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 32 | 7720101|22B00 | Y khoa (Nam - Miền Nam) | B00 | 25,75 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 33 | 7720101|21A00 | Y khoa (Nam - Miền Bắc) | A00 | 26,13 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 34 | 7720101|21B00 | Y khoa (Nam - Miền Bắc) | B00 | 26,13 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 35 | 7720101_A | Y khoa (KHCCTA) | B00 | 25,25 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 36 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27,1 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 37 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 38 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 26 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 39 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 25,35 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 40 | 7720101A | Y khoa (A) | A00 | 25,75 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 41 | 7720101A | Y khoa (A) | A00 | 24,63 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 42 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25,57 | 2024 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 43 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27,8 | 2024 | 82,200,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 44 | 7720101 | Y khoa | A02 | 22,5 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 45 | 7720101 | Y khoa | A00, A01, B00, B08 | 22,5 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 46 | 7720101 | Y khoa | A00, A02, B00, D08 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 47 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24,85 | 2024 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 48 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24 | 2023 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 49 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25,52 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 50 | 7720101 | Y khoa | C00, D01, D14, D15 | 26 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 51 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26,15 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 52 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 53 | 7720101 | Y khoa | A00, A01, B00, D90 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 54 | 7720101 | Y khoa | A00, B00, D07, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 55 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 56 | 7720101 | Y khoa | A00, A02, B00, D07 | 22,5 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 57 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27,34 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 58 | 7720101-02 | Y khoa | B00 | 24,5 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 59 | 7720101 | Y khoa | A00, B00, D08, D12 | 22,5 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 60 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26,75 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 61 | 7720101 | Y khoa | B00, D07, D08 | 26,25 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 62 | 7720101 | Y khoa | A00, A01, C00, D01 | 26 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
| 63 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D07, D08 | 22,5 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 64 | 7720101 | Y khoa | B00, B08 | 25,5 | 2023 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | |
| 65 | 7720101 | Y khoa | A00, A02, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 66 | 7720101 | Y khoa | A00, B00, D07, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 67 | 7720201 | Y khoa | A16, B00, D90, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 68 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27,15 | 2024 | 55,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 69 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28,27 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 70 | 7720101 | Y khoa | A00, B00, D07, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 71 | 7720101 | Y khoa | A00, A01, B00, B08 | 22,5 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 72 | 7720101 | Y khoa | A16, B00, D08, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 73 | 7720101 | Y khoa | B00, B08 | 25,55 | 2024 | 27,600,000 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng |
| 74 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25,47 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 75 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25,7 | 2024 | 49,150,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 76 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25,05 | 2023 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 77 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23,57 | 2023 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 78 | MED1 | Y khoa | A00, B00, B08, D07 | 22,5 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 79 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26,57 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 80 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26,3 | 2024 | 48,900,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 81 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25,4 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 82 | 7720101 | Y khoa | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 83 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25,01 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 84 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 85 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27,73 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 86 | 7720101 | Y Khoa | A00, B00, D90, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 87 | MED1 | Y khoa | A00,B00,B08,D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 88 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24,6 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 89 | 7720101 | Y khoa | A00, B00, D08, D12 | 22,5 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 90 | 7720101 | Y khoa | B00, D07, D08 | 26,17 | 2024 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 91 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26,4 | 2024 | 60,000,000 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM |
| 92 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 25,9 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 93 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 26,31 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 94 | 7720101 | Y khoa | B00, D07, D08 | 25.8 | 2023 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 95 | 7720110|22B00 | Y học dự phòng (Nam - Miền Nam) | B00 | 24,12 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 96 | 7720110|21B00 | Y học dự phòng (Nam - Miền Bắc) | B00 | 24,35 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 97 | 7720110_02 | Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 23,45 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 98 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D08 | 19 | 2023 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 99 | 7720110 | Y học dự phòng | A00, B00 | 23,25 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 100 | 7720110 | Y học dự phòng | A02 | 19 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 101 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | 2024 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 102 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | 2023 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 103 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22,35 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 104 | 7720110 | Y học dự phòng | A00, A01, B00, D90 | 21,25 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 105 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 106 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19,5 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 107 | 7720110 | Y học dự phòng | A00, B00 | 22,65 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 108 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D07, D08 | 21 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 109 | 7720110 | Y học dự phòng | A00, C00, C04, D01 | 21,25 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
| 110 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22,94 | 2024 | 27,600,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 111 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 112 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 113 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22,7 | 2024 | 44,152,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 114 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, B08 | 19 | 2024 | 34,400,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 115 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 116 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22,3 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 117 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 25,5 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 118 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24,6 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 119 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D08 | 19,15 | 2024 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 120 | 7720115_A | Y học cổ truyền (KHCCTA) | B00 | 22,65 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 121 | 7720115_02 | Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 23,5 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 122 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22,75 | 2024 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 123 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24,8 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 124 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00, D08 | 23.25 | 2023 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 125 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23,9 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 126 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23,75 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 127 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, B00, D07, D08 | 24 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 128 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, A01, B00, D90 | 21 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 129 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, B00, D07, D90 | 21 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 130 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, B00, D07, D08 | 21 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 131 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22,7 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 132 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24,54 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 133 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, B00, D07, D08 | 21 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 134 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25,29 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 135 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, B00, D07, D08 | 21 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 136 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22,5 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 137 | 7720115 | Y học cố truyền | B00 | 21,8 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 138 | FTME | Y học cổ truyền | A00, B00, B08, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 139 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24,48 | 2024 | 44,152,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 140 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21,85 | 2023 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 141 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21,5 | 2023 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 142 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24,6 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 143 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23,5 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 144 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 145 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24,77 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 146 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, B00, D90, D07 | 21 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 147 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24,24 | 2024 | 55,200,000 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM |
| 148 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00, D08 | 23 | 2024 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 149 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00 | 27,35 | 2024 | 84,700,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 150 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A02 | 22,5 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 151 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A00, A01, B00, D90 | 26,25 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 152 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00, D07, D08 | 26,35 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 153 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00, B03, C01, C14 | 26,25 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
| 154 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A00, B00, D07, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 155 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A00, A02, B00, D08 | 24 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 156 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00 | 27 | 2024 | 27,600,000 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 157 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00 | 27,67 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 158 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A00, A16, B00, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 159 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00, B08 | 25,57 | 2024 | 27,600,000 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng |
| 160 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00 | 25,65 | 2024 | 49,150,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 161 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00 | 26,49 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 162 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00 | 25,95 | 2024 | 48,900,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 163 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A00, A01, B00, D07 | 22,5 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 164 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A00, B00, D07, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 165 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | B00 | 26,33 | 2024 | 55,200,000 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM |
| 166 | 7720501_AP | Răng Hàm mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 25,5 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 167 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 168 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 169 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 26,28 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 170 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00, A02, B00, D08 | 23,5 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 171 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 25,4 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 172 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26,8 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 173 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25,85 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 174 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25,4 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 175 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 27,5 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 176 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00, B00, D90, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 177 | 7720501_A | Răng - Hàm - Mặt (KHCCTA) | B00 | 25,55 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 178 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 26,75 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 179 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26,5 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 180 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25,8 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 181 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26,96 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 182 | 7720501-02 | Rãng - Hàm - Mặt | B00 | 23,8 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 183 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, B00, D07, D08 | 24 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 184 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00, B08 | 25,52 | 2023 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | |
| 185 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00, B00, B08, D07 | 22,5 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 186 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00,B00,B08,D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 187 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 188 | 7720301 | Quản trị doanh nghiệp | A00 | 20 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 189 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 190 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 191 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03, C01, C02 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 192 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 193 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03, C01, C14 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 194 | HM1 | Quản lý bệnh viện | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 195 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 196 | 7720601 | Ngành Luật | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 197 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học (Phân hiệu Thanh Hóa) | B00 | 19 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 198 | 7720601_02 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 23,2 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 199 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, A00 | 23.7 | 2023 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 200 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24,54 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 201 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24,47 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 202 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 18 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 203 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19 | 2024 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 204 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19 | 2023 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 205 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 206 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 24,05 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 207 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A01, C04, D01 | 24,25 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 208 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 209 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20,7 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 210 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, B03, D07 | 19 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 211 | 7720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A01, C04, D01 | 19 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 212 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, C08, D07 | 19 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 213 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00 | 24,59 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 214 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 215 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, C08, D07 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 216 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 217 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 218 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, D07, D08 | 24 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 219 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A01, D01, D14, D15 | 24,25 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
| 220 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, B08 | 19,05 | 2023 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | |
| 221 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24,83 | 2024 | 27,600,000 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 222 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25,35 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 223 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A01, B00, B08, D07 | 20,15 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y tế Công cộng |
| 224 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22,5 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 225 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22,75 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 226 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00, A02, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 227 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 228 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, B08 | 22,35 | 2024 | 27,600,000 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng |
| 229 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20,6 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 230 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, C08, D07 | 19 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 231 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06, B00, B04, C08 | 19 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 232 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A01, B00, D07 | 21,1 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 233 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24,38 | 2024 | 38,645,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 234 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24,9 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 235 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02, B00, B08, D07 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 236 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, B08 | 21,7 | 2024 | 34,400,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 237 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 238 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 239 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21,55 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 240 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 241 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 24,85 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 242 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02,B00,B08,D07 | 19 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 243 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D90, D07 | 19 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 244 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21,35 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 245 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, B08, A01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Y tế Công cộng | |
| 246 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00 | 25,02 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 247 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | B00, A00 | 23,05 | 2024 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 248 | 7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng (Phân hiệu Thanh Hóa) | B00 | 19 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 249 | 7720603_02 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 23,33 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 250 | 7720603TP | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23,15 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 251 | 7720603TQ | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23,09 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 252 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 253 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00 | 23,35 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 254 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 255 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00, D07, D08 | 20 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 256 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24,07 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 257 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, A01, B00, D01 | 22,95 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y tế Công cộng |
| 258 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 259 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 19 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 260 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 21 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 261 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24,01 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 262 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02, B00, B08, D07 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 263 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 20,5 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 264 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 265 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 22,7 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 266 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00, D90, D07 | 19 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 267 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02,B00,B08,D07 | 19 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 268 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00, A00, D01, A01 | 21,8 | 2023 | Đại học Y tế Công cộng | |
| 269 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00 | 24,04 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 270 | 7720502_02 | Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 22,55 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 271 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00, B00 | 24,54 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 272 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 24,15 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 273 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00, B00 | 24,8 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 274 | 7720602_02 | Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 22,05 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 275 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23,45 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 276 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23,61 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 277 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 19 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 278 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | B00 | 23,5 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 279 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 19,5 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 280 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 281 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 23,85 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 282 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 283 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00, D07, D08 | 20 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 284 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24,49 | 2024 | 27,600,000 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 285 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 19 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 286 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 24,1 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 287 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23,75 | 2024 | 33,110,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 288 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A02, B00, B08, D07 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 289 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 19,8 | 2024 | 34,400,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 290 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 291 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 292 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 24,35 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 293 | 7720301 | KT Xét nghiệm y học | B00 | 23,95 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 294 | 7720601 | KT Hình ảnh y học | B00 | 23,55 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 295 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23,75 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 296 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23,57 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 297 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25,38 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 298 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | A00, B00 | 24,06 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 299 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25,4 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 300 | 7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00, A01, B00, D07 | 22,6 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 301 | 7720302 | Kế toán | A00, B00, C08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 302 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, C02, D07 | 24,05 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 303 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07, A06 | 19 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 304 | 7720203 | Hoá dược | A00 | 25,31 | 2024 | 21,240,000 | Đại học Dược Hà Nội |
| 305 | 7720203 | Hóa dược | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 306 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 19,45 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 307 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, C02, D07 | 24,5 | 2024 | 23,500,000 | Đại học Cần Thơ |
| 308 | QHT43 | Hoá dược | A00, B00, C02, D07 | 25,65 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 309 | 7720203 | Hoá dược | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 310 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 24,9 | 2023 | Đại học Dược Hà Nội | |
| 311 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D07 | 21,55 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 312 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 313 | 7720203 | Hoá dược | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 314 | QHT43 | Hoá dược | A00, B00, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 315 | 7720302_02 | Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 23 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 316 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22,25 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 317 | 7720302 | Hộ sinh | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 318 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 19 | 2024 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | |
| 319 | 7720302 | Hộ sinh | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | |
| 320 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 19 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 321 | 7720302 | Hộ sinh | A02, B00, B03, D07 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 322 | 7720302 | Hộ sinh | A00, B00 | 21,35 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 323 | 7720302 | Hộ sinh | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 324 | 7720302 | Hộ sinh | B00, D07, D08 | 19,5 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 325 | 7720302 | Hộ sinh | C00, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
| 326 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22,95 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 327 | 7720302 | Hộ sinh | A00 | 19 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 328 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22,4 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 329 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22,35 | 2024 | 33,110,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 330 | 7720302 | Hộ sinh | B00, B08 | 29 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 331 | 7720302 | Hộ sinh | A00, B00, B08, D90 | 19 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 332 | 7720302 | Hộ Sinh | A00, B00, D90, D07 | 19 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 333 | 7720302 | Hộ sinh | A00, B00 | 22,8 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 334 | 7720301YHT | Điều dưỡng phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 20,25 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 335 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 336 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 20,6 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 337 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 20 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 338 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 20,9 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 339 | 7720301_05 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 21,95 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 340 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | A00, B00 | 23,88 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 341 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | A00, B00 | 24,5 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 342 | 7720301_ AP | Điều dưỡng chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 21 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 343 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 24 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 344 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, B00, B08, D90 | 19 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 345 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 21,6 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 346 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 19 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 347 | 7720301TP | Điểu dưỡng | B00 | 22,4 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 348 | 7720301TQ | Điểu dưỡng | B00 | 22,4 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 349 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08 | 22.1 | 2023 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 350 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 19 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 351 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 352 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C08, D07 | 19,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 353 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B03, C08 | 19 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 354 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 2024 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 355 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 2023 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 356 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, B08 | 19 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 357 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D08, D13 | 20 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 358 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 359 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23,2 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 360 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B03, D08 | 19 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 361 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 362 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19,65 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 363 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B08, C08 | 19 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 364 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 365 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 2024 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | |
| 366 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D90 | 19 | 2023 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | |
| 367 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07, D08 | 19,5 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 368 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B03, D08 | 19 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 369 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08 | 19,5 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 370 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, B03 | 19 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 371 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00 | 23,15 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 372 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C08, D07 | 19 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 373 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 19 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 374 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 375 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C08, D07 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 376 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 19 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 377 | 7720301 | Điều dưỡng | A01, D01, D10, D15 | 20 | 2023 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên | |
| 378 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00, D07 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 379 | 7720301NB | Điều dưỡng | A00, B00, B08, C08 | 19 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 380 | 7720602 | Điều dưỡng | B00 | 23,85 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 381 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D07, D08 | 21,8 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 382 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08 | 20,95 | 2023 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | |
| 383 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 384 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24,49 | 2024 | 27,600,000 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 385 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A16, B00, B03 | 19 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 386 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 19 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 387 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, A02, D90 | 19 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 388 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C08, D07 | 19 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 389 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, D08, B03 | 19 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 390 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24,59 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 391 | 7720301 | Điều dưỡng | A01, B00, D01, D08 | 19 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 392 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 393 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C14, D07, D66 | 19 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 394 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20,55 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 395 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 396 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C08, D07 | 19 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 397 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 19 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 398 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A16, B00, B03 | 19 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 399 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08 | 22,65 | 2024 | 20,900,000 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng |
| 400 | 7720201 | Điều Dưỡng | A00, A01, B00, B08 | 19 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 401 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03 | 23,57 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 402 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23,45 | 2024 | 38,645,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 403 | 7720301 | Điều dưỡng | A06, B00, B04, C08 | 19 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 404 | NUR1 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, B08 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 405 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08 | 19,9 | 2024 | 34,400,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 406 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 407 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 19 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 408 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |
| 409 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20,85 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 410 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00 | 19 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 411 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 412 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B08, D90 | 19 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 413 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D90, D07 | 19 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 414 | NUR1 | Điều dưỡng | A00,A01,B00,B08 | 19 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 415 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C14, D07, D66 | 19 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 416 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D08, D13 | 20 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 417 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21,5 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 418 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22,6 | 2024 | 41,800,000 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM |
| 419 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00 | 24,03 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 420 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 421 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08 | 20 | 2024 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 422 | 7720201 | Dược học liên thông | A00, A16, B00, B03 | 21 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 423 | 7720201_A | Dược học (KHCCTA) | A00, B00 | 23,55 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 424 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 24 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 425 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 23 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 426 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 23,4 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 427 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 21 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 428 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 24,59 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 429 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 24,41 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 430 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 24,35 | 2024 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 431 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 23,43 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 432 | 7720201|12A00 | Dược học - Nữ thí sinh phía Nam | A00 | 26,26 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 433 | 7720201|11A00 | Dược học - Nữ thí sinh phía Bắc | A00 | 27,28 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 434 | 7720201|22A00 | Dược học - Nam thí sinh phía Nam | A00 | 24,56 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 435 | 7720201|21A00 | Dược học - Nam thí sinh phía Bắc | A00 | 25,19 | 2024 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 436 | 7720201 | Dược học | A00, A01, D07 | 23.14 | 2023 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 437 | 7720201 | Dược học | A00 | 21 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 438 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 439 | 7720201 | Dược học | A00, A11, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 440 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, B08 | 21 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 441 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 31,45 | 2024 | 60,720,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 442 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 23 | 2024 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 443 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 22,5 | 2023 | Đại học Y khoa Vinh | |
| 444 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 445 | 7720201 | Dược học | B00 | 24,7 | 2023 | Đại học Y Dược Cần Thơ | |
| 446 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 21 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 447 | 7720201 | Dược học | A01, D01, D10, D14 | 24,7 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 448 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, C08 | 23 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 449 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 25,12 | 2023 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM | |
| 450 | 7720201 | Dược học | A00, B00, B08, C08 | 21 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 451 | 7720201 | Dược học | A00 | 25,51 | 2024 | 24,500,000 | Đại học Dược Hà Nội |
| 452 | 7720201 | Dược học | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 453 | 7720201 | Dược học | A00, A01, B00, D90 | 21 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 454 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 21 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 455 | 7720201 | Dược học | A00, A01, C00, D01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 456 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 21 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 457 | 7720201 | Dược học | A01, C00, D01, D14 | 21 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 458 | 7720201 | Dưọc học | A00, B00 | 24,7 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 459 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 25,5 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 460 | 7720201 | Dược học | A00 | 21 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 461 | 7720201-02 | Dược học | A00, B00 | 22,7 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | |
| 462 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 463 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 21 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 464 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 21 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 465 | 7720201 | Dược học | A00 | 21 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 466 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 467 | 7720201 | Duợc học | A00 | 24,35 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 468 | 7720201 | Dược học | B00, D07, D08 | 24,75 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
| 469 | 7720201 | Dược học | N00 | 24,7 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
| 470 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 21 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 471 | 7720201 | Dược học | B00, A00, D07 | 24,56 | 2023 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng | |
| 472 | 7720201 | Dược học | A00, A11, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 473 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 21 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 474 | 7720201 | Dược học | A00 | 25,1 | 2024 | 51,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 475 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, C02 | 21 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 476 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D01 | 21 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 477 | 7720201 | Dược học | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 478 | 7720201 | Dược học | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 479 | 7720201 | Dược học | A00, A11, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 480 | 7720201 | Dược học | A00 | 21 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 481 | 7720201 | Dược học | A00, A16, B00, B03 | 21 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 482 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 21 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 483 | 7720201 | Dược học | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 484 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 24,45 | 2024 | 27,600,000 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng |
| 485 | 7720201 | Dược học | B00 | 23,6 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
| 486 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 23,57 | 2024 | 70,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 487 | 7720201 | Dược học | A00 | 25 | 2023 | Đại học Dược Hà Nội | |
| 488 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 23 | 2024 | 53,580,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 489 | 7720201 | Dược học | B00 | 24,78 | 2024 | 49,685,000 | Đại học Y Dược Cần Thơ |
| 490 | 7720201 | Dược học | B00 | 25,51 | 2024 | 55,200,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 491 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 31,4 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 492 | 7720201 | Dược học | A00 | 23,09 | 2023 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 493 | 7720201 | Dược học | A00 | 22,7 | 2023 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 494 | PHA1 | Dược học | A00, B00, B08, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 495 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 24,55 | 2024 | 48,900,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 496 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 497 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D90 | 21 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 498 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D90, D07 | 21 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 499 | PHA1 | Dược học | A00,B00,B08,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 500 | 7720201 | Dược học | A00, A01, B00, B08 | 21 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 501 | 7720201 | Dược học | A00 | 25,43 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 502 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 25,31 | 2024 | 55,200,000 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP.HCM |
| 503 | 7720201 | Dược học | A00 | 23,2 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 504 | 7720201 | Dược học | A00 | 23,19 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 505 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 25,72 | 2024 | 60,500,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 506 | 7720201 | Dược học | A00, A01, D07 | 24 | 2024 | Đại Học Y Dược Thái Bình | |
| 507 | 7720201TP | Dược học | B00 | 25,28 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 508 | 7720201 | Dược học | A00 | 23,52 | 2024 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 509 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 25,25 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 510 | 7720201 | Dược | A00, A16, B00, B03 | 21 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 511 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 512 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 513 | 7720401_02 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00, B00 | 21,45 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 514 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 22,25 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 515 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 21,8 | 2023 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
| 516 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, D07, D08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 517 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 15,3 | 2024 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | |
| 518 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, A01, C04, D01 | 15,3 | 2023 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | |
| 519 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00 | 23,4 | 2023 | Đại học Y Dược TP.HCM | |
| 520 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, D07, D08 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 521 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, D07, D08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 522 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23,33 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 523 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, B08, D07 | 20,4 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Y tế Công cộng |
| 524 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 525 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23,2 | 2024 | 41,800,000 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 526 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, B08 | 15 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Y Dược - Đại học Huế |
| 527 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, B08, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 528 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23,19 | 2023 | Đại học Y Hà Nội | |
| 529 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00 | 24,1 | 2024 | 46,000,000 | Đại học Y Dược TP.HCM |
| 530 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 19,5 | 2023 | Đại học Y tế Công cộng | |
| 531 | 7720301 | Diều dưỡng | B00 | 20,25 | 2023 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
| 532 | 7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | A00, A16, B00, D90 | 22,5 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 533 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00, B00 | 27,1 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 534 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00, B00 | 27,1 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 535 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00, B00 | 24,91 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 536 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00, B00 | 25,15 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự | |
| 537 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00, B00 | 27,17 | 2023 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự |