Dịch vụ xã hội

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00, A01, C01, D01 22,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
2 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00, A01, C01, D01 22,75 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
3 7760103C Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật C00 22,5 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
4 7760103D Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật D01, D02, D03 21,45 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
5 7760103C Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật C00 25,17 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
6 7760103D Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật D01, D02, D03 25,17 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
7 7760103 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật B03, C00, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
8 7760104 Dân số và phát triển D01, D96 16 2023 Đại học Đà Lạt
9 7760101PH Công tác xã hội (HCM) A00, A01, C00, D01 15 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
10 7760101 Công tác xã hội (Hà Nội) A00, A01, C00, D01 16,25 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
11 QHX03 Công tác xã hội A01 23,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
12 QHX03 Công tác xã hội C00 26,3 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
13 QHX03 Công tác xã hội D01 24,8 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
14 QHX03 Công tác xã hội D04 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
15 QHX03 Công tác xã hội D78 25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
16 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D01, D14 21,5 2023 Học viện cán bộ TP.HCM
17 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01, C00 25,25 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
18 7760101 Công tác xã hội A01, C00, C01, D01 29,45 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
19 7760101 Công tác xã hội C00 24,7 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
20 7760101 Công tác xã hội D01, D14, D15 23,6 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
21 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01, C00 22,25 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
22 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 18 2023 Đại học Vinh
23 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14, D78 24,87 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
24 7760101 Công tác xã hội C00, C19, D01, D14 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
25 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01, D06, D22, D78, D83 21,6 2024 22,000,000 Đại học Mở TP.HCM
26 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01 21,25 2023 Đại học Công đoàn
27 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01 23.75 2024 Đại học Công đoàn
28 7760101 Công tác xã hội A00, C00, C01, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
29 7760101C Công tác xã hội C00 23,48 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
30 7760101D Công tác xã hội D01, D02, D03 22,75 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
31 7760101 Công tác xã hội D78, D14, D01, C00 22 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
32 7760101 Công tác xã hội C00, D01, C19, C15 21 2024 Đại học Thủ Dầu Một
33 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14, D15 17 2024 Đại học Hải Phòng
34 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Hải Phòng
35 7760101 Công tác xã hội C00, D01, C19, C20 21,75 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
36 7760101 Công tác xã hội A00, C00, C15, D01 15,7 2024 Đại học Lâm nghiệp
37 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01, C00 21,25 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
38 7760101 Công tác xã hội C00, D01, C19, C15 17,25 2023 Đại học Thủ Dầu Một
39 7760101 Công tác xã hội A00, C00, D01 24,44 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
40 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D78, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
41 7760101 Công tác xã hội A00, C00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
42 7760101 Công tác xã hội D14 24,9 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
43 7760101 Công tác xã hội D15 25,3 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
44 7760101 Công tác xã hội D01 24,49 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
45 7760101 Công tác xã hội C00 27,15 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
46 7760101 Công tác xã hội C00 23,23 2024 Đại học Đồng Tháp
47 7760101 Công tác xã hội D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
48 7760101 Công tác xã hội C00 18 2024 Đại học Hùng Vương
49 7760101C Công tác xã hội C00 26,5 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
50 7760101D Công tác xã hội D01, D02, D03 26,5 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
51 7760101 Công tác xã hội A01 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
52 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D01, D84 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
53 7760101 Công tác xã hội C00, C01, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
54 7760101 Công tác xã hội C00, C20, A09, D01 17 2023 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
55 7760101 Công tác xã hội B00, C00, D01, D66 21,5 2024 15,000,000 Đại học Y tế Công cộng
56 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14 20,25 2024 Đại Học Quy Nhơn
57 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 22,25 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
58 7760101 Công tác xã hội C00, C19, C20, D01 24,68 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
59 7760101 Công tác xã hội A01, C00, C01, D01 28,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
60 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 21,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
61 QHX03 Công tác xã hội D01 25,3 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
62 QHX03 Công tác xã hội D78 26,01 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
63 QHX03 Công tác xã hội C00 27,94 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
64 QHX03 Công tác xã hội A01 24,39 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
65 7760101 Công tác xã hội C00, C19, D01, D14 16,25 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
66 7760101 Công tác xã hội C00, C15, C20, D66 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
67 7760101 Công tác xã hội A00, B00, C08, D08 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
68 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
69 7760101 Công tác xã hội C00 22 2024 Học viện cán bộ TP.HCM
70 7760101 Công tác xã hội C00 15 2024 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
71 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 23,5 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
72 7760101 Công tác xã hội D01, R22 25 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
73 7760101 Công tác xã hội A09, C00, C20, D01 25,5 2024 15,100,000 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
74 7760101 Công tác xã hội A16 24,5 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
75 7760101 Công tác xã hội C15 25,5 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
76 7760101 Công tác xã hội C00, C20, D01, D14 17 2024 Đại học Đà Lạt
77 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
78 7760101 Công tác xã hội A16 25,2 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
79 7760101 Công tác xã hội C00, D01, A00, A01 18 2024 Đại học Vinh
80 7760101 Công tác xã hội C15 26,2 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
81 7760101 Công tác xã hội A01, D01 25,7 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
82 7760101 Công tác xã hội A00, C00, D01 22 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
83 7760101 Công tác xã hội B00, C00, D01, D66 19 2023 Đại học Y tế Công cộng
84 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00, C20, A09, D01 17 2023 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
85 7760102 Công tác thanh thiếu niên A09, C00, C20, D01 24,5 2024 15,100,000 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
86 7760101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, C01 15 2023 Đại học Cửu Long
87 7760101 Công nghệ chế tạo máy D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long