Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thuỷ sản
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7620109 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D01, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
3 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
4 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
5 | 7620305 | Quản lý thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
6 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
7 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
8 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A02, B00, B04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01, A14, B00, B03 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
13 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C15, D01 | 15,3 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A02, B00, B03 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
18 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
19 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A01, C00, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
22 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07, B03, C00, C04 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
23 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, B00, C00, D01 | 22,08 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
24 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
25 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D01 | 19,6 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
26 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07, B04, C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
27 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
28 | 7620301T | Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) | A01, B08, D07 | 15 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
29 | 7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
30 | 7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
32 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 16,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
34 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 18 | 2023 | Đại học Vinh | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B02, C08 | 17,5 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
36 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B02, C08 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
38 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
39 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
40 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
41 | VJU5 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00, A01, B00, D01, D06, D28 | 20 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
42 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00, B00, A01, D28, D01, D06 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
43 | HVN03 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị | A00, A09, B00, D01 | 17 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
44 | HVN03 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị | A00, A09, B00, D01 | 17 | 2024 | 11,600,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
45 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
46 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
47 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
48 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
49 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
50 | 7620101 | Nông nghiệp | C00, D14, D66, D84 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
51 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
52 | 7620101 | Nông nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
53 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
54 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
55 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
56 | 7620109 | Nông học | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
57 | 7620109 | Nông học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
58 | 7620109 | Nông học | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
59 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
60 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
61 | 7620109 | Nông học | B00, B03, B04, C08 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
62 | 7620109 | Nông học | B00, B03, B04, C08 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
63 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
64 | 7620109 | Nông học | A00, A01, B08 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
65 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
66 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
67 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
68 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
69 | 7620205 | Lâm sinh | A09, A15, B02, C14 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
70 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
71 | 7620205 | Lâm sinh | H02, H03, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
72 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A16, B00, D01 | 16,9 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
73 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A16, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
74 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
75 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
76 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
77 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
78 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
79 | 7620210 | Lâm nghiệp | A00, A02, B00, B04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
80 | 7620210 | Lâm nghiệp | A00, A02, B00, B03 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
81 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
82 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
83 | 7620201 | Lâm học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
84 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 17 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
85 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 18,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
86 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
87 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | H00, H01, H02, H03 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
88 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2024 | 28,900,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
89 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 22,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
90 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
91 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
92 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | H00, H01, H02, H03 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
93 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 21 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
94 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 26,85 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
95 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
96 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
97 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
98 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
99 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, B00 | 26,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
100 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
101 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
102 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
103 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07, C00, C04, D10 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
104 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07, C00, C04, D10 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
105 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
106 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 15 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
107 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, B00, C02, D08 | 14,25 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
108 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, B00, C02, D08 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
109 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
110 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
111 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 26,81 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
112 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, B00 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
113 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
114 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25,35 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
115 | 7620102 | Khuyến nông | A07, B03, C00, C04 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
116 | 7620102 | Khuyến nông | A07, B04, C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
117 | 7620303 | Khoa hoc thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa hoc thủy sản, Khai thác thủy sản) | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
118 | 7620303 | Khoa học thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
119 | 7620103 | Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón, | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
120 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
121 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng: - Nông nghiệp công nghệ cao, | A02, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
122 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
123 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B04, C13 | 14,25 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
124 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
125 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, B00, B03, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
126 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
127 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
128 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B04, C13 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
129 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A16, B00, D01 | 15,4 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
130 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A16, Bô, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
131 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
132 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
133 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
134 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
135 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
136 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
137 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C15, D01 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
138 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
139 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
140 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
141 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D04 | 18,66 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
142 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
143 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
144 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
145 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, C00, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
146 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
147 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
148 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
149 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C00 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
150 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
151 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
152 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01, D10 | 16,15 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
153 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C00 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
154 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
155 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
156 | 7620112 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
157 | HVN02 | Chăn nuôi thú y - thuỷ sản | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
158 | HVN02 | Chăn nuôi thú y - thuỷ sản | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
159 | 7620106 | Chăn nuôi thú y | A00 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
160 | 7620106 | Chăn nuôi thú y | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
161 | 7620105C | Chăn nuôi chương trình nâng cao | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
162 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00, A02, B00, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
163 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
164 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
165 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C02, D01 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
166 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, C08 | 14,25 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
167 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
168 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
169 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
170 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, C08 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
171 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
172 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
173 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
174 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
175 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, B08, D13 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
176 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, C15, D08 | 18,2 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
177 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
178 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
179 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
180 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, A02, C01 | 17,3 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
181 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, D01, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
182 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
183 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
184 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
185 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B08, D07 | 18,55 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
186 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
187 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
188 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
189 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
190 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
191 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
192 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
193 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C15, D01 | 21,9 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
194 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
195 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
196 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, A02, C01 | 21,7 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
197 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |