Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thuỷ sản
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7620109 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 2 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D01, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 3 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 4 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 5 | 7620305 | Quản lý thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 6 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 7 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 8 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A02, B00, B04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01, A14, B00, B03 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 13 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C15, D01 | 15,3 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A02, B00, B03 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 18 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 19 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A01, C00, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 22 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07, B03, C00, C04 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 23 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, B00, C00, D01 | 22,08 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 24 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 25 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D01 | 19,6 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 26 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07, B04, C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 27 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 28 | 7620301T | Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) | A01, B08, D07 | 15 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 29 | 7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 30 | 7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 32 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 16,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 34 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 18 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B02, C08 | 17,5 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 36 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B02, C08 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 38 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 39 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 40 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 41 | VJU5 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00, A01, B00, D01, D06, D28 | 20 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 42 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00, B00, A01, D28, D01, D06 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 43 | HVN03 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị | A00, A09, B00, D01 | 17 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 44 | HVN03 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị | A00, A09, B00, D01 | 17 | 2024 | 11,600,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 45 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 46 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 47 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 48 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 49 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 50 | 7620101 | Nông nghiệp | C00, D14, D66, D84 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 51 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 52 | 7620101 | Nông nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 53 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 54 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 55 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 56 | 7620109 | Nông học | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 57 | 7620109 | Nông học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 58 | 7620109 | Nông học | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 59 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 60 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 61 | 7620109 | Nông học | B00, B03, B04, C08 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 62 | 7620109 | Nông học | B00, B03, B04, C08 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 63 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 64 | 7620109 | Nông học | A00, A01, B08 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 65 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 66 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 67 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 68 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 69 | 7620205 | Lâm sinh | A09, A15, B02, C14 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 70 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 71 | 7620205 | Lâm sinh | H02, H03, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 72 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A16, B00, D01 | 16,9 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 73 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A16, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 74 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 75 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 76 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 77 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 78 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 79 | 7620210 | Lâm nghiệp | A00, A02, B00, B04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 80 | 7620210 | Lâm nghiệp | A00, A02, B00, B03 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 81 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 82 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 83 | 7620201 | Lâm học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 84 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 17 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 85 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 18,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 86 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 87 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | H00, H01, H02, H03 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 88 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2024 | 28,900,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 89 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 22,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 90 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 91 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 92 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | H00, H01, H02, H03 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 93 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 21 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 94 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 26,85 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 95 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 96 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 97 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 98 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 99 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, B00 | 26,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 100 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 101 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 102 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 103 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07, C00, C04, D10 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 104 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07, C00, C04, D10 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 105 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 106 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 15 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 107 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, B00, C02, D08 | 14,25 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 108 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, B00, C02, D08 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 109 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 110 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 111 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 26,81 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 112 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, B00 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 113 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 114 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25,35 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 115 | 7620102 | Khuyến nông | A07, B03, C00, C04 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 116 | 7620102 | Khuyến nông | A07, B04, C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 117 | 7620303 | Khoa hoc thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa hoc thủy sản, Khai thác thủy sản) | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 118 | 7620303 | Khoa học thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 119 | 7620103 | Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón, | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 120 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 121 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng: - Nông nghiệp công nghệ cao, | A02, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 122 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 123 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B04, C13 | 14,25 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 124 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 125 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, B00, B03, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 126 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 127 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 128 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B04, C13 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 129 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A16, B00, D01 | 15,4 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 130 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A16, Bô, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 131 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 132 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 133 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 134 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 135 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 136 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 137 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C15, D01 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 138 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 139 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 140 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 141 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D04 | 18,66 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 142 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 143 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 144 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 145 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, C00, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 146 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 147 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 148 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 149 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C00 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 150 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 151 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 152 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01, D10 | 16,15 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 153 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C00 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 154 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 155 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 156 | 7620112 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 157 | HVN02 | Chăn nuôi thú y - thuỷ sản | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 158 | HVN02 | Chăn nuôi thú y - thuỷ sản | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 159 | 7620106 | Chăn nuôi thú y | A00 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 160 | 7620106 | Chăn nuôi thú y | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 161 | 7620105C | Chăn nuôi chương trình nâng cao | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 162 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00, A02, B00, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 163 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 164 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B08, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 165 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C02, D01 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 166 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, C08 | 14,25 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 167 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 168 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 169 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 170 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, C08 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 171 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 172 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 173 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 174 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 175 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, B08, D13 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 176 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, C15, D08 | 18,2 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 177 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 178 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 179 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D01, B08 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 180 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, A02, C01 | 17,3 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 181 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, D01, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 182 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 183 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 184 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 185 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B08, D07 | 18,55 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 186 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 187 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 188 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 189 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 190 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 191 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 192 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 193 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C15, D01 | 21,9 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 194 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 195 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D07, D08 | 17 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 196 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, A02, C01 | 21,7 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 197 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |