Bg-img

Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thuỷ sản

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7620109 Thiết kế đồ họa A01, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Cửu Long
2 7620305 Quản lý thủy sản A00, B00, D01, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
3 7620305 Quản lý thủy sản A00, B00, B08, D07 15 2023 Đại học Cần Thơ
4 7620305 Quản lý thủy sản A00, A01, B00, D07 16 2023 Đại học Nha Trang
5 7620305 Quản lý thuỷ sản A00, A01, B00, D07 16 2024 Đại học Nha Trang
6 7620305 Quản lý thủy sản A00, B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
7 7620305 Quản lý thủy sản A00, B00, B08, D01 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
8 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, A02, B00, B04 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
9 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
10 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01, A14, B00, B03 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
12 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
13 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C15, D01 15,3 2024 Đại học Lâm nghiệp
14 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, D01, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, A02, B00, B03 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
17 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, D01, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
18 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
19 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
20 7620116 Phát triển nông thôn A01, C00, C01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
21 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, D01 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
22 7620116 Phát triển nông thôn A07, B03, C00, C04 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
23 7620116 Phát triển nông thôn A00, B00, C00, D01 22,08 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
24 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, D01 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
25 7620116 Phát triển nông thôn D01 19,6 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
26 7620116 Phát triển nông thôn A07, B04, C00, C04 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
27 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01, B08, D07 15 2023 Đại học Cần Thơ
28 7620301T Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) A01, B08, D07 15 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
29 7620301MP Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) A01, B00, D01, D07 17 2023 Đại học Nha Trang
30 7620301MP Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) A01, B00, D01, D07 17 2024 Đại học Nha Trang
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D01, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
32 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, B08, D07 16,75 2023 Đại học Cần Thơ
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Hạ Long
34 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, B08, D01 18 2023 Đại học Vinh
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, B02, C08 17,5 2024 Đại học Kiên Giang
36 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, B02, C08 14 2023 Đại học Kiên Giang
37 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A01, B00, D01, D07 16 2024 Đại học Nha Trang
38 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại học Tây Đô
39 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D01, B08 16 2024 Đại học Vinh
40 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
41 VJU5 Nông nghiệp thông minh và bền vững A00, A01, B00, D01, D06, D28 20 2024 58,000,000 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
42 7620122 Nông nghiệp thông minh và bền vững A00, B00, A01, D28, D01, D06 20 2023 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
43 HVN03 Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị A00, A09, B00, D01 17 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
44 HVN03 Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị A00, A09, B00, D01 17 2024 11,600,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
45 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Văn Lang
46 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00, B03, B08 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
47 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00, B04, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
48 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, B00, B08, D01 15 2023 Đại học Đông Á
49 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B02, C02 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
50 7620101 Nông nghiệp C00, D14, D66, D84 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
51 7620101 Nông nghiệp A00, A01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
52 7620101 Nông nghiệp A00 15 2024 Đại học Đông Á
53 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B08, D01 15 2023 Đại học Đông Á
54 7620109 Nông học B00, B08, D07 15 2023 Đại học Cần Thơ
55 7620109 Nông học A00, B00, B08, D01 17 2023 Đại học Vinh
56 7620109 Nông học A00, A01, B00, B03 15 2024 Đại học Cửu Long
57 7620109 Nông học A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
58 7620109 Nông học D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
59 7620109 Nông học A00, B00, D07, D08 17 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
60 7620109 Nông học B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
61 7620109 Nông học B00, B03, B04, C08 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
62 7620109 Nông học B00, B03, B04, C08 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
63 7620109 Nông học B00, B08, D07, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
64 7620109 Nông học A00, A01, B08 16 2023 Đại học Đà Lạt
65 7620109 Nông học A00, B00, D07, D08 17 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
66 7620109 Nông học A00, B00, D01, B08 16 2024 Đại học Vinh
67 7620109 Nông học A00, B00, B04, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
68 7620205 Lâm sinh A00, B00, C15, D01 15 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
69 7620205 Lâm sinh A09, A15, B02, C14 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
70 7620205 Lâm sinh A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
71 7620205 Lâm sinh H02, H03, V00, V01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
72 7620205 Lâm sinh A00, A16, B00, D01 16,9 2024 Đại học Lâm nghiệp
73 7620205 Lâm sinh A00, A16, B00, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
74 7620205 Lâm sinh A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
75 7620205 Lâm sinh A00, A02, B00, B08 15 2024 Đại học Tây Nguyên
76 7620205 Lâm sinh A00, A02, B00, B08 15 2023 Đại học Tây Nguyên
77 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00, B00, D01, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
78 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00, B00, D01, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
79 7620210 Lâm nghiệp A00, A02, B00, B04 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
80 7620210 Lâm nghiệp A00, A02, B00, B03 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
81 7620201 Lâm học A00, B00, D01, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
82 7620201 Lâm học A00, B00, D01, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
83 7620201 Lâm học A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
84 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00, A01, C02, D01 17 2023 Đại học Cần Thơ
85 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) A00, A01, C02, D01 18,5 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
86 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) C00, D01, D14, D15 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
87 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) H00, H01, H02, H03 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
88 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00, A01, B00, D01 16 2024 28,900,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
89 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 22,35 2023 Đại học Cần Thơ
90 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, B00, C02 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
91 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, B00, C02, D07 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
92 7620115 Kinh tế nông nghiệp H00, H01, H02, H03 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
93 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 21 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
94 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, B00, D01 26,85 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
95 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
96 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
97 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C15, D01 17 2024 16,600,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
98 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Tây Nguyên
99 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, B00 26,2 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
100 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
101 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Tây Nguyên
102 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
103 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07, C00, C04, D10 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
104 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07, C00, C04, D10 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
105 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00, A01, C02, D01 15 2023 Đại học Cần Thơ
106 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) A00, A01, C02, D01 15 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
107 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, B00, C02, D08 14,25 2024 Đại học Kiên Giang
108 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, B00, C02, D08 14 2023 Đại học Kiên Giang
109 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01, D07 25,3 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
110 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 18 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
111 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00, D01 26,81 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
112 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01, B00 26,6 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
113 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 17 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
114 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01, D07 25,35 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
115 7620102 Khuyến nông A07, B03, C00, C04 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
116 7620102 Khuyến nông A07, B04, C00, C04 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
117 7620303 Khoa hoc thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa hoc thủy sản, Khai thác thủy sản) A00, A01, B00, D07 16 2024 Đại học Nha Trang
118 7620303 Khoa học thuỷ sản A00, A01, B00, D07 16 2023 Đại học Nha Trang
119 7620103 Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón, A00, B00, B08, D07 15 2023 Đại học Cần Thơ
120 7620103 Khoa học đất A00, B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
121 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng: - Nông nghiệp công nghệ cao, A02, B00, B08, D07 15 2023 Đại học Cần Thơ
122 7620110 Khoa học cây trồng A00 15 2023 Đại học Hồng Đức
123 7620110 Khoa học cây trồng A00, A02, B04, C13 14,25 2024 Đại học Kiên Giang
124 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C02 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
125 7620110 Khoa học cây trồng A02, B00, B03, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
126 7620110 Khoa học cây trồng A01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
127 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C15, D01 15 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
128 7620110 Khoa học cây trồng A00, A02, B04, C13 14 2023 Đại học Kiên Giang
129 7620110 Khoa học cây trồng A00, A16, B00, D01 15,4 2024 Đại học Lâm nghiệp
130 7620110 Khoa học cây trồng A00, A16, Bô, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
131 7620110 Khoa học cây trồng A02, B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
132 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
133 7620110 Khoa học cây trồng A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
134 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
135 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, B03, B08 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
136 7620110 Khoa học cây trồng A00, A02, B00, B08 15 2024 Đại học Tây Nguyên
137 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C15, D01 16 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
138 7620110 Khoa học cây trồng A00, A02, B00, B08 15 2023 Đại học Tây Nguyên
139 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, D01, B08 16 2024 Đại học Vinh
140 7620110 Khoa học cây trồng A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
141 7620110 Khoa học cây trồng D04 18,66 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
142 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, B04, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
143 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D07 15 2024 Đại học Tây Đô
144 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, B03 15 2024 Đại học Cửu Long
145 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00, C00, C01, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
146 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A01, B00, D01, D07 16 2023 Đại học Nha Trang
147 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
148 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
149 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản C00 15 2023 Đại học Đồng Tháp
150 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00, B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
151 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00, B00, B08, D01 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
152 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D01, D10 16,15 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
153 7620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản C00 16 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
154 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00, B08, D07 15 2023 Đại học Cần Thơ
155 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
156 7620112 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 15 2023 Đại học Cửu Long
157 HVN02 Chăn nuôi thú y - thuỷ sản A00, B00, B08, D01 17 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
158 HVN02 Chăn nuôi thú y - thuỷ sản A00, B00, B08, D01 17 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
159 7620106 Chăn nuôi thú y A00 15 2023 Đại học Hồng Đức
160 7620106 Chăn nuôi thú y A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
161 7620105C Chăn nuôi chương trình nâng cao A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
162 7620105 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) A00, A02, B00, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
163 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, B08 15 2023 Đại học Cần Thơ
164 7620105 Chăn nuôi A00, B00, B08, D01 17 2023 Đại học Vinh
165 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
166 7620105 Chăn nuôi A00, B00, B02, C08 14,25 2024 Đại học Kiên Giang
167 7620105 Chăn nuôi A00, C01, C14, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
168 7620105 Chăn nuôi A00, A01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
169 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C15, D01 15 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
170 7620105 Chăn nuôi A00, B00, B02, C08 14 2023 Đại học Kiên Giang
171 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C15, D01 15 2024 Đại học Lâm nghiệp
172 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
173 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, B08 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
174 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, B08 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
175 7620105 Chăn nuôi A02, B00, B08, D13 15 2024 Đại học Tây Nguyên
176 7620105 Chăn nuôi A02, B00, C15, D08 18,2 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
177 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, D07 15 2023 Đại học Tây Nguyên
178 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
179 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D01, B08 16 2024 Đại học Vinh
180 7620105 Chăn nuôi A00, A01, A02, C01 17,3 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
181 7620302 Bệnh học thủy sản A00, B00, D01, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
182 7620302 Bệnh học thủy sản A00, B00, B08, D07 15 2023 Đại học Cần Thơ
183 7620302 Bệnh học thủy sản A00, B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
184 7620302 Bệnh học thủy sản A00, B00, B08, D01 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
185 7620112 Bảo vệ thực vật B00, B08, D07 18,55 2023 Đại học Cần Thơ
186 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, B03 15 2024 Đại học Cửu Long
187 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, C15, D01 15 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
188 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, D07, D08 17 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
189 7620112 Bảo vệ thực vật B00, B08, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
190 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
191 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, B03, B08 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
192 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A02, B00, B08 15 2024 Đại học Tây Nguyên
193 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, C15, D01 21,9 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
194 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A02, B00, B08 15 2023 Đại học Tây Nguyên
195 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, D07, D08 17 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
196 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A01, A02, C01 21,7 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
197 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, B04, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế