Bg-img

Sư phạm - Giáo dục

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, B00, D07 24,4 2023 Đại học Vinh
2 7140211 Sư phạm Vật lý A01, D01, D07, D90 25,65 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00 26,43 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
4 7140211 Sư phạm Vật lý A01, D07, D90, D11 24,2 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 24,07 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00 25,8 2024 Đại học Đồng Tháp
7 7140211 Sư phạm Vật lý D06, D63 23,98 2023 Đại học Đồng Tháp
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D01, D07 26,22 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D90 25,7 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
10 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D07, D90 28,2 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
11 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 25,75 2024 Đại Học Quy Nhơn
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 27,25 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
13 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A12, D90 25,25 2024 Đại học Đà Lạt
14 7140211 Sư phạm Vật lý A08, C00, C19 24 2023 Đại học Đà Lạt
15 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 23,5 2023 Đại Học Quy Nhơn
16 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, C01 25,45 2024 Đại học Tây Nguyên
17 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A17, C01 25,57 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
18 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D29 25,65 2023 Đại học Cần Thơ
19 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, B00, D07 25,9 2024 Đại học Vinh
20 7140211 Sư phạm Vật lý D78 24,15 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
21 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 26,1 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
22 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 26 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
23 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01, D11 26,81 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
24 7140211 Sư phạm Vật lý D14 25,5 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
25 7140211C Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) A00 26,81 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
26 7140211D Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) A01 26,81 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
27 7140211 Sư phạm Vật lí A00, A01, A02, D90 24 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
28 7140211 Sư phạm Vật lí A00 24,61 2023 Đại học Sài Gòn
29 7140211A Sư phạm Vật lí A00 27,71 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
30 7140211B Sư phạm Vật lí A01 27,71 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
31 7140211 Sư phạm Vật lí A00, A01, A02, C01 23,39 2023 Đại học Tây Nguyên
32 GD1 Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên A00, A01, B00, D01 25,58 2023 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
33 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00, A01, B00, D01 25,5 2023 Đại học Vinh
34 7140209C Sư phạm Toán học (lớp tài năng) A00, A01, B00, D01 26,5 2024 Đại học Vinh
35 7140209TA Sư phạm Toán học (đào tạo bằng tiếng Anh) A00, A01, D07, D90 25 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
36 7140209B Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 27,68 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
37 7140209D Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 27,68 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
38 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D01 25 2023 Đại học Vinh
39 7140209 Sư phạm Toán học A00 25,25 2024 Đại học Đồng Nai
40 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 25 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
41 7140209 Sư phạm Toán học A01, D01, D07, D90 26,5 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
42 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, D07 25,88 2024 Đại học Kiên Giang
43 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, C01, D01 25,75 2024 Đại học Hải Phòng
44 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, C01, D01 23,5 2023 Đại học Hải Phòng
45 7140209 Sư phạm Toán học A00 27,75 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
46 7140209 Sư phạm Toán học A01 26,75 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
47 7140209 Sư phạm Toán học A01, D07, D90, D01 26,15 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
48 7140209 Sư phạm Toán học A00 26,31 2023 Đại học Sài Gòn
49 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, D07 24,44 2023 Đại học Kiên Giang
50 7140209 Sư phạm Toán học A01 25,31 2023 Đại học Sài Gòn
51 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 24,96 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
52 7140209 Sư phạm Toán học A00 26,33 2024 Đại học Đồng Tháp
53 7140209 Sư phạm Toán học D14 24,17 2023 Đại học Đồng Tháp
54 7140209 Sư phạm Toán học A00, B01, B08, D07 26,79 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
55 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D08 26,03 2024 Đại học Hoa Lư
56 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, C00, D01 24,35 2023 Đại học Hoa Lư
57 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07 26,2 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
58 7140209A Sư phạm Toán học A00 27,48 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
59 7140209 Sư phạm Toán học A00 26,5 2024 Đại học Hùng Vương
60 7140209 Sư phạm Toán học T00 24,75 2023 Đại học Hùng Vương
61 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 26,5 2024 Đại Học Quy Nhơn
62 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 24,75 2023 Đại học Đồng Nai
63 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 27,6 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
64 7140209_LA Sư phạm Toán học A00, A01 26,18 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
65 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 25,8 2024 Đại học Đà Lạt
66 7140209 Sư phạm Toán học M02, M03 26,5 2023 Đại học Đà Lạt
67 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 25,25 2023 Đại Học Quy Nhơn
68 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, D01 25,11 2024 Đại Học Hải Dương
69 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, B00 25,91 2024 Đại học Tây Nguyên
70 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, C01, D01 26,18 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
71 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B08, D07 26,18 2023 Đại học Cần Thơ
72 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D01 26,2 2024 Đại học Vinh
73 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, B00 24,75 2023 Đại học Tây Nguyên
74 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 26,5 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
75 7140209 Sư phạm Toán học A01 25 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
76 7140209TA Sư phạm Toán học A00, A01, D07 26,2 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
77 7140209 Sư phạm Toán học A00 26,28 2024 Đại học Hồng Đức
78 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, D84 26,83 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
79 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 26,18 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
80 7140209 Sư phạm Toán học C00 26,28 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
81 7140250 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học A00, C00, D01, B00 22,3 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
82 7140250 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học A00, B00, C00, D01 26,5 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
83 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00 23,76 2024 Đại học Đồng Tháp
84 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) D14 19 2023 Đại học Đồng Tháp
85 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, D01, D07 24,56 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
86 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, D01, D90 23,3 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
87 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, B08 24,73 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
88 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, D07, D90 23,8 2024 Đại học Đà Lạt
89 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) M08, T01 19 2023 Đại học Đà Lạt
90 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, D01 20,07 2024 Đại Học Hải Dương
91 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A16, C15, D01 24 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
92 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00 24,87 2024 Đại học Hồng Đức
93 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01 24,21 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
94 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, C01, D01 24,85 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
95 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) D01 22,7 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
96 7140210 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) A00, A01, C01, D01 22,15 2023 Đại học Hồng Đức
97 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D07 22,25 2023 Đại học Vinh
98 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Hạ Long
99 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 19,75 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
100 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 21,04 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
101 7140210A Sư phạm Tin học A00 25,1 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
102 7140210B Sư phạm Tin học A01 25,1 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
103 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 22,85 2024 Đại Học Quy Nhơn
104 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 19 2023 Đại Học Quy Nhơn
105 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Cần Thơ
106 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D07 24,45 2024 Đại học Vinh
107 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, B08 22,75 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
108 7140210TA Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 22,3 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
109 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D04 24,48 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
110 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D78, D96 24,98 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
111 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D15, D45 26,5 2024 14,100,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
112 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04 26,44 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
113 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D78, D90 37,85 2024 14,100,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
114 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D15, D45 24,85 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
115 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D15, D78, D83 21,74 2024 Đại học Sao Đỏ
116 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04 25,83 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
117 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01, D01, D04, D66 26,65 2024 14,100,000 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
118 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc H00, H01, H06, H08 25,15 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
119 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D78, D96 26,09 2024 14,100,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
120 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A00, A01, C01 25,15 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
121 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01, D04, D78, D90 35,9 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
122 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D03 21,79 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
123 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D78, D96 22 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
124 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D14, D64 23,7 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
125 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D15, D44 19 2024 14,100,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
126 7140233C Sư phạm Tiếng Pháp D15, D42, D44 26,59 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
127 7140233D Sư phạm Tiếng Pháp D01, D02, D03 26,59 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
128 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03 24,93 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
129 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D14, D64 23,1 2023 Đại học Cần Thơ
130 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D15, D44 19 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
131 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03 22,7 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
132 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D78, D96 23,07 2024 14,100,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
133 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01, D06, D78, D90 35,61 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
134 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01, D06, D78, D90 37,21 2024 14,100,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
135 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01, D02, D78, D80 23,69 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
136 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01, D02, D78, D80 19,4 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
137 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01, DD2, D78, D90 36,23 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
138 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01, D78, D90 37,31 2024 14,100,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
139 7140235 Sư phạm Tiếng Đức D01, D05, D78, D90 36,94 2024 14,100,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
140 7140231C Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) A01, D01, D14, D15 27 2023 Đại học Vinh
141 7140231C Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) D01, D14, D15, A01 27,25 2024 Đại học Vinh
142 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 24,75 2024 Đại học Đồng Nai
143 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D78 25,2 2024 Đại học Hạ Long
144 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D14, D15 25,3 2023 Đại học Vinh
145 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 27,17 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
146 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 27 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
147 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D06, D15 33,5 2024 Đại học Hải Phòng
148 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D06, D15 30,5 2023 Đại học Hải Phòng
149 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26,15 2023 Đại học Sài Gòn
150 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 26,93 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
151 7140231 Sư phạm tiếng Anh A01, D01, D09, D10 24,75 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
152 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 25,43 2024 Đại học Đồng Tháp
153 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 23,79 2023 Đại học Đồng Tháp
154 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 21,7 2024 14,100,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
155 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26,6 2024 Đại học Hùng Vương
156 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A00, A01, D90 25,3 2023 Đại học Hùng Vương
157 7140231 Sư phạm tiếng Anh A01, D01, D09, D10 22 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
158 7140231V Sư phạm Tiếng Anh D01, D96 27,5 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
159 7140231A Sư phạm Tiếng Anh D01 27,75 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
160 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 25,92 2024 Đại Học Quy Nhơn
161 71440231D Sư phạm Tiếng Anh D01, D96 27,2 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
162 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D78, D90 37,21 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
163 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, A01 24,25 2023 Đại học Đồng Nai
164 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 27,01 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
165 7140231_LA Sư phạm Tiếng Anh D01 25,47 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
166 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 25,5 2024 Đại học Đà Lạt
167 7140231 Sư phạm Tiếng Anh M02, M03 27 2023 Đại học Đà Lạt
168 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24,75 2023 Đại Học Quy Nhơn
169 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 25,25 2024 Đại Học Hải Dương
170 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15, D66 26,62 2024 Đại học Tây Nguyên
171 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D09, D14 25,61 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
172 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D14, D15 26,1 2023 Đại học Cần Thơ
173 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D78, D90 38,45 2024 14,100,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
174 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 25,5 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
175 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15, A01 26,46 2024 Đại học Vinh
176 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15, D66 25,55 2023 Đại học Tây Nguyên
177 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 26,85 2024 Đại học Hồng Đức
178 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D04 24,18 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
179 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26,62 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
180 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D66 26,95 2024 14,100,000 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
181 7140231 Sư phạm Tiếng Anh H00, H01, H06, H08 25,9 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
182 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A00, A01 25,9 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
183 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 27,24 2024 14,100,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
184 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D11, D12 27,2 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
185 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D15 26,25 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
186 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A00, A01, C01, D01 25,98 2023 Đại học Hồng Đức
187 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, B08 23,55 2023 Đại học Vinh
188 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B02, B04, D90 22,5 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
189 7140213 Sư phạm Sinh học B00 25,16 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
190 GD1 Sư phạm Sinh học A00, A01, B00, D01 26,58 2024 14,100,000 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
191 7140213 Sư phạm Sinh học B00 23,82 2023 Đại học Sài Gòn
192 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B08, B03 22,35 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
193 7140213 Sư phạm Sinh học A02 24,86 2024 Đại học Đồng Tháp
194 7140213 Sư phạm Sinh học D14 23,2 2023 Đại học Đồng Tháp
195 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B08 25,38 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
196 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B02, B04, D90 24,6 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
197 7140213B Sư phạm Sinh học B00 26,74 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
198 7140213D Sư phạm Sinh học D08 26,74 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
199 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B08, A02 23,9 2024 Đại Học Quy Nhơn
200 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 26,22 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
201 7140213 Sư phạm Sinh học A00, B00, B08, D90 24,25 2024 Đại học Đà Lạt
202 7140213 Sư phạm Sinh học M02, M03 20,25 2023 Đại học Đà Lạt
203 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B08, A02 20 2023 Đại Học Quy Nhơn
204 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, B08 24,05 2024 Đại học Tây Nguyên
205 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B03, B05, D08 24,98 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
206 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B08 24,45 2023 Đại học Cần Thơ
207 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B03, B08, A02 25,25 2024 Đại học Vinh
208 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, B08 20,45 2023 Đại học Tây Nguyên
209 7140213 Sư phạm Sinh học C00 22,24 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
210 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 24,9 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
211 7140213TA Sư phạm Sinh học B00, B02, D08, D90 28 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
212 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B03, B08 25,12 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
213 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, B08 26,33 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
214 7140213 Sư phạm Sinh học D15 24,49 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
215 GD2 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý D01, C00, D14, D15 27,17 2023 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
216 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 25,5 2024 Đại học Đồng Nai
217 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C20, D01, D15 26,7 2023 Đại học Vinh
218 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C04, D01, D15 26,9 2024 Đại học Hạ Long
219 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D01, D66 27,35 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
220 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01, D14, D15, D78 26,58 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
221 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 28,11 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
222 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14, D15 26,5 2024 Đại học Hải Phòng
223 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14, D15 23,5 2023 Đại học Hải Phòng
224 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14, D14, D78, D01 25,8 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
225 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 25,81 2023 Đại học Sài Gòn
226 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D66 25,92 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
227 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 27,31 2024 Đại học Đồng Tháp
228 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 27,83 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
229 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 26,4 2023 Đại học Đồng Tháp
230 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00, D01, D14, C15 23,75 2023 Đại học Thủ Dầu Một
231 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D01, D66 28,1 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
232 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 28,44 2024 Đại học Hùng Vương
233 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D78 27,45 2023 Đại học Hùng Vương
234 7140217C Sư phạm Ngữ văn C00 29,3 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
235 7140217D Sư phạm Ngữ văn D01, D02, D03 29,3 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
236 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 27,35 2024 Đại Học Quy Nhơn
237 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D01 23,5 2023 Đại học Đồng Nai
238 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D78 28,6 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
239 7140217_LA Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D78 27,2 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
240 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C20, D14, D15 27,75 2024 Đại học Đà Lạt
241 7140217 Sư phạm Ngữ văn A00, A01, C14, D01 26 2023 Đại học Đà Lạt
242 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 25,25 2023 Đại Học Quy Nhơn
243 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C03, D01, D14 26,62 2024 Đại Học Hải Dương
244 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D14 27,58 2024 Đại học Tây Nguyên
245 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14, D15 27,44 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
246 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 26,63 2023 Đại học Cần Thơ
247 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D15, C20 28,46 2024 Đại học Vinh
248 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20 26 2023 Đại học Tây Nguyên
249 7140217 Sư phạm Ngữ văn D04 24,96 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
250 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 28,83 2024 Đại học Hồng Đức
251 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D78 27 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
252 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D66 27,83 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
253 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D01, D15 28,83 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
254 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 27,47 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
255 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 24 2023 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
256 7140222A Sư phạm Mỹ thuật H01 18,3 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
257 7140222B Sư phạm Mỹ thuật H02 19,94 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
258 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 21,59 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
259 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 22,5 2024 Đại học Đồng Tháp
260 7140222 Sư phạm Mỹ thuật D15 18 2023 Đại học Đồng Tháp
261 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 21 2024 14,100,000 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
262 7140222A Sư phạm Mỹ thuật H01 22,69 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
263 7140222B Sư phạm Mỹ thuật H02 22,69 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
264 7140222 Sư phạm Mỹ thuật A00, A01, D01, D07 25,3 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
265 7140222 Sư phạm Mĩ thuật H00 21,26 2023 Đại học Sài Gòn
266 7140249 Sư phạm Lịch sử- Địa lý C00, C19, C20 25,8 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
267 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý C00, C19, C20 27,15 2024 Đại Học Quy Nhơn
268 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý C00, C19, C20 24,25 2023 Đại Học Quy Nhơn
269 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20, D78 26 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
270 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00 27,35 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
271 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý A00, A01, D01 26,02 2023 Đại học Hoa Lư
272 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00 26,98 2024 Đại học Đồng Tháp
273 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00 20,25 2023 Đại học Đồng Tháp
274 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20, D78 27,37 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
275 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20, D78 27,75 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
276 7140249 Sư phạm Lịch sừ - Địa lý C00, C19, C20, D14 28,25 2024 Đại học Vinh
277 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00 28,58 2024 Đại học Hồng Đức
278 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20, D78 26,03 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
279 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20, D78 27,43 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
280 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý A07, C00, C19, C20 28,42 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
281 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý D01 27,43 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
282 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) C00 24,21 2023 Đại học Sài Gòn
283 7140249A Sư phạm Lịch sử - Địa lí C00 28,83 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
284 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, C20, D14 28,12 2023 Đại học Vinh
285 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D78 27,6 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
286 7140218 Sư phạm Lịch sử D09, D14, D78, D96 26,18 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
287 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 28,25 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
288 7140218 Sư phạm Lịch sử D14, D09, D78, D96 25,15 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
289 GD2 Sư phạm Lịch sử C00, D01, D14, D15 28,76 2024 14,100,000 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
290 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 25,66 2023 Đại học Sài Gòn
291 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19 27,58 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
292 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14, D64 28,43 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
293 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 27,84 2024 Đại học Đồng Tháp
294 7140218 Sư phạm Lịch sử D63 27,4 2023 Đại học Đồng Tháp
295 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D78 28,3 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
296 7140218C Sư phạm Lịch sử C00 29,3 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
297 7140218D Sư phạm Lịch sử D14 29,3 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
298 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14 27,45 2024 Đại Học Quy Nhơn
299 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14 28,6 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
300 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, C20, D14 27,25 2024 Đại học Đà Lạt
301 7140218 Sư phạm Lịch sử M08, T01 26,75 2023 Đại học Đà Lạt
302 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14 25,75 2023 Đại Học Quy Nhơn
303 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, D14 26,35 2024 Đại Học Hải Dương
304 7140218 Sư phạm Lịch sử A08, C00, C20, D10 27,91 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
305 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00, D14, D64 26,75 2023 Đại học Cần Thơ
306 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, C20, D14 28,71 2024 Đại học Vinh
307 7140218 Sư phạm Lịch sử D78 27,21 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
308 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14 26,85 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
309 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19 28,13 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
310 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, C19, D14 27,2 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
311 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 28,58 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
312 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D08 22,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
313 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D08 19 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
314 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) A00, A01, C01, D01 21,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
315 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, C01, D01 21,95 2024 14,100,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
316 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) B00 24,25 2023 Đại học Sài Gòn
317 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) A00 24,25 2023 Đại học Sài Gòn
318 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A01, B00, D07 19,5 2024 Đại học Hạ Long
319 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, B00, D90 23 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
320 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 25,52 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
321 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A02, B00 23,5 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
322 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A01, D01 21,75 2023 Đại học Hoa Lư
323 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A01, A02, B00 25,81 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
324 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00 24,63 2024 Đại học Đồng Tháp
325 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên D06 19 2023 Đại học Đồng Tháp
326 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00, D90 24,6 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
327 7140247A Sư phạm Khoa học tự nhiên A00 26,45 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
328 7140247B Sư phạm Khoa học tự nhiên B00 26,45 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
329 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A01, A02, B00 25,65 2024 Đại Học Quy Nhơn
330 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00, D90 25,6 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
331 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A01, A02, B00 19 2023 Đại Học Quy Nhơn
332 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00, D01 23,7 2024 Đại Học Hải Dương
333 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A02, A16, D90 24,34 2024 Đại học Tây Nguyên
334 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A02, B00 25,3 2024 Đại học Vinh
335 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00, A02, A16, D90 19,43 2023 Đại học Tây Nguyên
336 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00 25,75 2024 Đại học Hồng Đức
337 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00, D90 24,56 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
338 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00, D90 25,24 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
339 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, A16, B00 25,57 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
340 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A01, C01, D01 24,78 2023 Đại học Hồng Đức
341 7140212B Sư phạm Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) D07 27,2 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
342 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, C02 24,8 2023 Đại học Vinh
343 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90 24,6 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
344 7140212 Sư phạm Hóa học A00 26,98 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
345 7140212 Sư phạm Hóa học A00 25,28 2023 Đại học Sài Gòn
346 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07, B00 25,02 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
347 7140212 Sư phạm Hóa học A00 25,94 2024 Đại học Đồng Tháp
348 7140212 Sư phạm Hóa học D14 24,45 2023 Đại học Đồng Tháp
349 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D24 26,6 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
350 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90 25,8 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
351 7140212A Sư phạm Hoá học A00 27,62 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
352 7140212C Sư phạm Hoá học B00 27,62 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
353 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 27,67 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
354 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90 25,25 2024 Đại học Đà Lạt
355 7140212 Sư phạm Hóa học C00, C15, D01 24 2023 Đại học Đà Lạt
356 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 25,32 2024 Đại học Tây Nguyên
357 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, C02, D07 25,81 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
358 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D24 25,76 2023 Đại học Cần Thơ
359 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, C02 26,4 2024 Đại học Vinh
360 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 23,65 2023 Đại học Tây Nguyên
361 7140212 Sư phạm Hóa học D01 24,15 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
362 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 26,55 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
363 7140212TA Sư phạm Hoá học A00, B00, D07, D90 28 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
364 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 25,99 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
365 7140212 Sư phạm Hóa học A00, A06, B00, D07 26,54 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
366 7140212 Sư phạm Hóa học D14 25,29 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
367 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, C20, D15 26,55 2023 Đại học Vinh
368 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04 27,91 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
369 7140219 Sư phạm Địa lý C00, D15 24,63 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
370 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D15, D44 27,9 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
371 7140219 Sư phạm Địa lý C00 27,43 2024 Đại học Đồng Tháp
372 7140219 Sư phạm Địa lý D01 25,57 2023 Đại học Đồng Tháp
373 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C20, D15, D78 28,05 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
374 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C20, D15 27,3 2024 Đại Học Quy Nhơn
375 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D15, D78 28,37 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
376 7140219 Sư phạm Địa lý A00, C00, D15 23,5 2023 Đại Học Quy Nhơn
377 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, C20, D01 26,85 2024 Đại Học Hải Dương
378 7140219 Sư phạm Địa lý A09, C00, C20, D10 27,91 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
379 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D15, D44 26,23 2023 Đại học Cần Thơ
380 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, C20, D15 28,5 2024 Đại học Vinh
381 7140219 Sư phạm Địa lý D01 25,5 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
382 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D15, D78 26,15 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
383 7140219 Sư phạm Địa lý C00, D10 27,9 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
384 7140219 Sư phạm Địa lí C00, C20, D15, D78 26,3 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
385 7140219 Sư phạm Địa lí C00 23,45 2023 Đại học Sài Gòn
386 7140219 Sư phạm Địa lí C04 23,45 2023 Đại học Sài Gòn
387 7140219B Sư phạm Địa lí C04 29,05 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
388 7140219C Sư phạm Địa lí C00 29,05 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
389 7140246 Sư phạm Công nghệ A00, A02, D90 19 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
390 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
391 7140246 Sư phạm công nghệ A00 24,1 2024 Đại học Đồng Tháp
392 7140246 Sư phạm công nghệ D14 19 2023 Đại học Đồng Tháp
393 7140246 Sư phạm công nghệ A01 24 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
394 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
395 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A02, D90 19 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
396 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, D01, D07 26 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
397 7140246V Sư phạm Công nghệ A00, A01, D01, D90 24,15 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
398 7140246A Sư phạm Công nghệ A00 24,55 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
399 7140246B Sư phạm Công nghệ A01 24,55 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
400 7140246D Sư phạm Công nghệ A00, A01, D01, D90 19,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
401 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, A02, D90 24,31 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
402 HVN18 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 22,25 2024 13,450,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
403 HVN18 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 19 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
404 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A16, C01, D01 19 2024 Đại học Sao Đỏ
405 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, A02, D90 22,4 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
406 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 18 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
407 7140221A Sư phạm Âm nhạc N01 19,55 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
408 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 23,93 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
409 7140221B Sư phạm Âm nhạc N02 18,5 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
410 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 23,01 2023 Đại học Sài Gòn
411 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 22,2 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
412 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 25,3 2024 Đại học Đồng Tháp
413 7140221 Sư phạm Âm nhạc D01 18 2023 Đại học Đồng Tháp
414 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 19,5 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
415 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 33 2024 Đại học Hùng Vương
416 7140221 Sư phạm Âm nhạc C00, D01, D78 29 2023 Đại học Hùng Vương
417 7140221A Sư phạm Âm nhạc N01 24,05 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
418 7140221B Sư phạm Âm nhạc N02 24,05 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
419 7140221 Sư phạm Âm nhạc A00, A01, C01, D01 26,1 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
420 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 19,05 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
421 7140211C SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 25,36 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
422 7140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 25,8 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
423 7140211A SP Vật lý A00 25,89 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
424 7140211B SP Vật lý A01 25,95 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
425 7140209B SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 27,63 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
426 7140209D SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 27,43 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
427 7140209A SP Toán A00 26,23 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
428 7140210A SP Tin học A00 24,2 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
429 7140210B SP Tin học A01 23,66 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
430 7140233C SP Tiếng Pháp D15, D42, D44 25,61 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
431 7140233D SP Tiếng Pháp D01, D02, D03 25,73 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
432 7140231A SP Tiếng Anh D01 27,54 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
433 7140213B SP Sinh học B00 24,93 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
434 7140213D SP Sinh học D08 22,85 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
435 7140217C SP Ngữ văn C00 27,83 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
436 7140217D SP Ngữ văn D01, D02, D03 26,4 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
437 7140218C SP Lịch sử C00 28,42 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
438 7140218D SP Lịch sử D14 27,76 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
439 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) D07 26,36 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
440 7140212A SP Hoá học A00 26,13 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
441 7140212C SP Hoá học B00 26,68 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
442 7140219B SP Địa lý C04 26,05 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
443 7140219C SP Địa lý C00 27,67 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
444 7140246A SP Công nghệ A00 21,15 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
445 7140246C SP Công nghệ C01 20,15 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
446 7140114 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
447 7140114 Quản lý giáo dục C00, D01, D14, D78 26,03 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
448 7140114 Quản lý giáo dục C04 24,89 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
449 7140114 Quản lý giáo dục D01 23,89 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
450 7140114 Quản lý giáo dục D78, D14, D01, C00 23,25 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
451 7140114 Quản lý giáo dục C04 23,39 2023 Đại học Sài Gòn
452 7140114 Quản lý giáo dục D01 22,39 2023 Đại học Sài Gòn
453 7140114 Quản lý giáo dục A01 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
454 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
455 7140114 Quản lý Giáo dục A00, A01, C00, D01 22,5 2024 Đại Học Quy Nhơn
456 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C14, D01 25,22 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
457 7140114 Quản lý Giáo dục A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
458 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 15 2023 Học viện Quản Lý Giáo Dục
459 7140114 Quản lý Giáo dục C00, D01, A00, A01 24 2024 Đại học Vinh
460 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 15 2024 Học viện Quản Lý Giáo Dục
461 7140114 Quản lý giáo dục C00 26,9 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
462 7140114 Quản lý giáo dục D14 24,7 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
463 7140114 Quản lý Giáo dục A00, A01, D01, C00 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
464 7140114 Quản lý giáo dục D01 24,4 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
465 7140114 Quản lý giáo dục A01 24 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
466 7140114 Quản lý giáo dục D01, A00, A01, C14 23,1 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
467 7140114 Quản lý giáo dục C00 24,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
468 7140114 Quản lý giáo dục A01, D01, D14 23,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
469 7140114 Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 23,25 2023 Đại học Vinh
470 7140114C Quản lí giáo dục C20 26,5 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
471 7140114D Quản lí giáo dục D01, D02, D03 24,8 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
472 7140114C Quản lí giáo dục C20 27,9 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
473 7140114D Quản lí giáo dục D01, D02, D03 27,9 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
474 GD3 Khoa học Giáo dục và Khác A00, B00, C00, D01 20,5 2023 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
475 7140202TA Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng tiếng Anh) C00, D01, D08, D10 25,3 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
476 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00, C00, C03, D01 25,21 2024 Đại học Tây Nguyên
477 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00, C00, C03, D01 23,25 2023 Đại học Tây Nguyên
478 7140202B Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 27,26 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
479 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 24,25 2024 Đại học Đồng Nai
480 7140202 Giáo dục Tiểu học C04, D01, D10, D15 25,95 2024 Đại học Hạ Long
481 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 25,39 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
482 7140202A Giáo dục Tiểu học D01, D02, D03 26,62 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
483 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 25,3 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
484 7140202 Giáo dục Tiểu học D01, D72, D78, D96 26,26 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
485 7140201 Giáo dục tiểu học A00, C02, C20, D01 27,53 2024 Đại học Kiên Giang
486 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, C02, D01 24,5 2024 Đại học Hải Phòng
487 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, C02, D01 22 2023 Đại học Hải Phòng
488 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01, A16 26,47 2024 Đại học Thủ Dầu Một
489 7140202 Giáo dục Tiểu học D96, D78, D72, D01 25,15 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
490 GD4 Giáo dục Tiểu học A00, B00, C00, D01 28,89 2024 14,100,000 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
491 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 24,11 2023 Đại học Sài Gòn
492 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, D01, C02, C20 26,04 2023 Đại học Kiên Giang
493 7140202 Giáo dục Tiểu học C01 25,27 2024 Đại học Đồng Tháp
494 7140202 Giáo dục Tiểu học D14 23,28 2023 Đại học Đồng Tháp
495 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01, B00 25,02 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
496 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, D01, D03 25,65 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
497 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C14, D01 27,2 2024 Đại học Hoa Lư
498 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 25,05 2023 Đại học Hoa Lư
499 7140202A Giáo dục Tiểu học D01, D02, D03 27,2 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
500 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 27,75 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
501 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01, A16 23,75 2023 Đại học Thủ Dầu Một
502 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 26,5 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
503 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 28,13 2024 Đại học Hùng Vương
504 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, C04, D15, D78 26,75 2023 Đại học Hùng Vương
505 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 26,95 2024 Đại Học Quy Nhơn
506 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 26,13 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
507 7140202_LA Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 24,73 2024 15,200,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
508 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 26,59 2024 Đại học Hà Tĩnh
509 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01, A01 22,25 2023 Đại học Đồng Nai
510 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 26,4 2023 Đại học Hà Tĩnh
511 7140202 Giáo dục Tiểu học A16, C14, C15, D01 26 2024 Đại học Đà Lạt
512 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01, D90 25,25 2023 Đại học Đà Lạt
513 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 24,45 2023 Đại Học Quy Nhơn
514 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 26,5 2024 Đại Học Hải Dương
515 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C03, D01 26,4 2024 Đại học Tây Nguyên
516 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 26,63 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
517 7140202 Giáo dục Tiểu học A01, C00, D01, M00 27 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
518 7140202 Giáo dục Tiểu học S00 27,4 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
519 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, D01, D03 24,41 2023 Đại học Cần Thơ
520 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, A00, A01 28,12 2024 Đại học Vinh
521 7140202 Giáo dục tiểu học A00, A01, D01 24,9 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
522 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C03, D01 24,7 2023 Đại học Tây Nguyên
523 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 23,26 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
524 GD4 Giáo dục tiểu học A00, B00, C00, D01 27,47 2023 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
525 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 28,42 2024 Đại học Hồng Đức
526 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C04, D01 27,39 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
527 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 26,3 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
528 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, B00, C00, D01 27,5 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
529 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 27,63 2023 Đại học Hồng Đức
530 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 25,65 2023 Đại học Vinh
531 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T02, T05 24,75 2023 Đại học Vinh
532 7140206 Giáo dục Thể chất T01 22,85 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
533 7140206 Giáo dục Thể chất T05 24 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
534 7140206 Giáo dục thể chất T00, T04, T05, T06 35 2023 Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
535 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 29 2024 Đại học Hải Phòng
536 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 22 2023 Đại học Hải Phòng
537 7140206 Giáo dục Thể chất A01, A00, D07, D01 23,5 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
538 7140206 Giáo dục Thể chất T00 25,7 2024 Đại học Đồng Tháp
539 7140206 Giáo dục thể chất T00, T02, T03, T05 20,63 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
540 7140206 Giáo dục Thể chất D01 24,66 2023 Đại học Đồng Tháp
541 7140206 Giáo dục thể chất T01 25,66 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
542 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T06 25,6 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
543 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T05, T07 27,1 2024 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế
544 7140206 Giáo dục Thể chất T00 34 2024 Đại học Hùng Vương
545 7140206 Giáo dục Thể chất A00, B00, D07 31,75 2023 Đại học Hùng Vương
546 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T05 26,5 2024 Đại Học Quy Nhơn
547 7140206 Giáo dục Thể chất M08, T01 26,71 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
548 7140206_LA Giáo dục Thể chất M08, T01 24,77 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
549 7140206 Giáo dục Thể chất T00 25,24 2024 Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP.HCM
550 7140206 Giáo dục thể chất T00, T02, T03, T05 22,25 2023 Đại Học Quy Nhơn
551 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T02, T03 18 2024 Đại Học Hải Dương
552 7140206 Giáo dục Thể chất T01, T20 25,31 2024 Đại học Tây Nguyên
553 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T03, T05 26,5 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
554 7140206 Giáo dục thể chất T00, T01, T06 23,5 2023 Đại học Cần Thơ
555 7140206 Giáo dục thể chất T00, T02, T05, T07 21 2023 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế
556 7140206 Giáo dục Thể chất M08, T01 26,1 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
557 7140206 Giáo dục Thể chất T01, T20 23,75 2023 Đại học Tây Nguyên
558 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T05 33,42 2024 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
559 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T02, T05 20 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
560 7140206 Giáo dục Thể chất D14 21 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
561 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T05 23,25 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
562 7140208C Giáo dục Quốc phòng và An ninh C00 26,5 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
563 7140208D Giáo dục Quốc phòng và An ninh D01, D02, D03 25,05 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
564 7140208C Giáo dục Quốc phòng và An ninh C00 28,26 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
565 7140208D Giáo dục Quốc phòng và An ninh D01, D02, D03 28,26 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
566 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00, C00, C19, D01 25,7 2023 Đại học Vinh
567 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, C20, D66 26,95 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
568 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08, C00, C19 27,28 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
569 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, D01, A00, C19 26,5 2024 Đại học Vinh
570 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08, C00, C19 25,71 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
571 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, D66 36,03 2024 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
572 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, D01, D66 27,63 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
573 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh B00 25,57 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
574 7140248 Giáo dục pháp luật C00, C19, D20, D66 19 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
575 7140248 Giáo dục Pháp luật C00, C19, C20, D66 26 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
576 7140208 Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh C00, C19, C20, D66 24,6 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
577 51140201_LA Giáo dục mầm non hệ cao đẳng M02, M03 18,7 2024 15,200,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
578 7140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M01 23,15 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
579 7140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M02 23,15 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
580 7140201A Giáo dục mầm non M00 22,25 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
581 7140201 Giáo dục Mầm non A09, C00, C14, C20 26,6 2024 Đại học Hạ Long
582 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M02 23,81 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
583 51140201 Giáo dục Mầm non M01, M05, M09 25,73 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
584 7140201 Giáo dục mầm non M00, M07, M01, M09 20 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
585 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 22 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
586 7140201 Giáo dục Mầm non D01, D72, D90, D96 24,45 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
587 7140201 Giáo dục mầm non M00 25,57 2024 Đại học Kiên Giang
588 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M03, M04 21,5 2024 Đại học Hải Phòng
589 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M03, M04 19 2023 Đại học Hải Phòng
590 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07, M11 23,04 2024 Đại học Thủ Dầu Một
591 7140201 Giáo dục Mầm non D96, D90, D72, D01 23 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
592 GD5 Giáo dục mầm non A00, B00, C00, D01 27,85 2024 14,100,000 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
593 7140201 Giáo dục Mầm non M01 20,8 2023 Đại học Sài Gòn
594 7140201 Giáo dục Mầm non M02 20,8 2023 Đại học Sài Gòn
595 7140201 Giáo dục Mầm non D01 23,23 2023 Đại học Đồng Tháp
596 7140201 Giáo dục Mầm non M09, M01 20 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
597 7140201 Giáo dục Mầm non A00, A01, D01 24,75 2023 Đại học Hoa Lư
598 7140201A Giáo dục Mầm non M00 23,43 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
599 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07, M11 19 2023 Đại học Thủ Dầu Một
600 51140201 Giáo dục Mầm non C00, C19 26,62 2024 Đại học Hoa Lư
601 7140201 Giáo dục Mầm non A00, A02, B00, D90 31,9 2023 Đại học Hùng Vương
602 7140201 Giáo dục Mầm non M00 23,1 2024 Đại Học Quy Nhơn
603 7140201 Giáo dục Mầm non M02, M03 24,24 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
604 7140201_LA Giáo dục Mầm non M02, M03 22 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
605 51140201 Giáo dục Mầm non M00 25,8 2024 Đại học Đồng Tháp
606 51140201 Giáo dục Mầm non M00 33,47 2024 Đại học Hùng Vương
607 51140201 Giáo dục Mầm non M00 26,41 2024 Đại học Đồng Tháp
608 51140201 Giáo dục Mầm non D05 23 2023 Đại học Đồng Tháp
609 7140201 Giáo dục mầm non M05, M07, M08, M13 19 2023 Đại học Đồng Nai
610 7140201 Giáo dục mầm non M00 20,25 2023 Đại Học Quy Nhơn
611 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 21,25 2024 Đại học Tây Nguyên
612 7140201 Giáo dục Mầm non B00, C08, D07, D08 26,99 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
613 51140201 Giáo dục Mầm non C00, C10, C20, D01 21 2024 Đại Học Hải Dương
614 51140201 Giáo dục Mầm non C00, C19, C20, D01 26,4 2024 Đại Học Hải Dương
615 7140201 Giáo dục Mầm non M02, M03 24,21 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
616 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 22,1 2023 Đại học Tây Nguyên
617 51140201 Giáo dục Mầm non M02, M03, M05, M06 22,79 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
618 7140201 Giáo dục Mầm non D01 19,6 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
619 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
620 GD5 Giáo dục mầm non A00, B00, C00, D01 25,39 2023 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
621 51140201 Giáo dục Mầm non M01, M02, M03, M07 27,43 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
622 7140201 Giáo dục Mầm non D04 23,75 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
623 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 24,25 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
624 51140201 Giáo dục Mầm non M00 26,2 2024 Đại học Hồng Đức
625 7140201 Giáo dục Mầm non C00 25,67 2023 Đại học Hồng Đức
626 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M10, M13 21 2023 Đại học Vinh
627 7140101 Giáo dục học A00, C00, D01, D14 16,5 2024 Đại học Thành Đô
628 7140101 Giáo dục học C00, D01, C14, C15 23 2024 Đại học Thủ Dầu Một
629 7140101 Giáo dục học A01 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
630 7140101 Giáo dục học D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
631 7140101 Giáo dục học A00, C00, D01, D14 16,5 2023 Đại học Thành Đô
632 7140101 Giáo dục học A00, A01, C14, D01 24,82 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
633 7140101 Giáo dục học C00 26,6 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
634 7140101 Giáo dục học B00 24 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
635 7140101 Giáo dục học C01 23,9 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
636 7140101 Giáo dục học B00, D01 24,5 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
637 7140101 Giáo dục học A00, B00, C00, D01 15 2024 Học viện Quản Lý Giáo Dục
638 7140101 Giáo dục học D01, A00, A01, C14 23,5 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
639 7140101 Giáo dục học B00, D01 23 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
640 7140101 Giáo dục học C00 24,1 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
641 7140101 Giáo dục học C01 23,1 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
642 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 27,9 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
643 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01, D02, D03 26,83 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
644 7140203 Giáo dục Đặc biệt D78, D14, D01, C00 25,5 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
645 7140203C Giáo dục đặc biệt C00 28,37 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
646 7140203D Giáo dục đặc biệt D01, D02, D03 28,37 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
647 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00, C15, D01 26,5 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
648 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00, C15, D01 25,1 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
649 7140204B Giáo dục công dân C19 27,83 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
650 7140204C Giáo dục công dân C20 27,31 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
651 7140204 Giáo dục công dân C00, C19, C20, D66 25,6 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
652 7140204 Giáo dục Công dân D66, D78, D84, D96 25,99 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
653 7140204 Giáo dục Công dân D84, D66, D78, D96 25,19 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
654 7140204 Giáo dục Công dân C00 26,98 2024 Đại học Đồng Tháp
655 7140204 Giáo dục Công dân D05 26,51 2023 Đại học Đồng Tháp
656 7140204 Giáo dục Công dân C00, C20, D66, C19 25,33 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
657 7140204 Giáo dục Công dân C00, D14, D15, D19 27,31 2024 19,400,000 Đại học Cần Thơ
658 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, C20, D66 27,3 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
659 7140204B Giáo dục công dân C19 28,6 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
660 7140204C Giáo dục công dân C20 28,6 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
661 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D01 27,34 2024 14,150,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
662 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D14, D15 26,86 2023 Đại học Cần Thơ
663 7140204 Giáo dục công dân C00, C19, D01 26,75 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
664 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D01, D66 27,94 2024 12,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
665 7140204 Giáo dục Công dân C00 26,68 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
666 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, C20, D66 27,34 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
667 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 26,5 2023 Đại học Vinh
668 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19 26,86 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
669 7140205B Giáo dục chính trị C19 28,13 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
670 7140205C Giáo dục chính trị C20 27,47 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
671 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 25,5 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
672 7140205 Giáo dục chính trị C00 25,33 2023 Đại học Sài Gòn
673 7140205 Giáo dục chính trị C19 25,33 2023 Đại học Sài Gòn
674 7140205 Giáo dục Chính trị C00 26,8 2024 Đại học Đồng Tháp
675 7140205 Giáo dục Chính trị D01 25,8 2023 Đại học Đồng Tháp
676 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C02, D66, C19 25,8 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
677 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 27,05 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
678 7140205B Giáo dục chính trị C19 28,83 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
679 7140205C Giáo dục chính trị C20 28,83 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
680 7140203 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D01 26,65 2024 Đại Học Quy Nhơn
681 7140205 Giáo dục chính trị C00, C19, D01 24,5 2023 Đại Học Quy Nhơn
682 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C14, C20, D01 24,15 2024 Đại Học Hải Dương
683 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01, D66 26,36 2024 Đại học Tây Nguyên
684 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01, D66 26,99 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
685 7140205 Giáo dục Chính trị C00, D66, C19, C20 27,8 2024 Đại học Vinh
686 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01 26,04 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
687 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01, D66 25 2023 Đại học Tây Nguyên
688 7140205 Giáo dục Chính trị D78 25,81 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
689 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 27,2 2024 15,780,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
690 7140202B GD Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 26,96 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
691 7140201B GD mầm non - SP Tiếng Anh M01 20,63 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
692 7140201C GD mầm non - SP Tiếng Anh M02 22,35 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
693 7140103 Công nghệ Giáo dục A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
694 7140103 Công nghệ Giáo dục A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn