Sư phạm - Giáo dục
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00, D07 | 24,4 | 2023 | Đại học Vinh | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01, D01, D07, D90 | 25,65 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 26,43 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01, D07, D90, D11 | 24,2 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 24,07 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 25,8 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D06, D63 | 23,98 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D90 | 25,7 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D07, D90 | 28,2 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 25,75 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01 | 27,25 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A12, D90 | 25,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A08, C00, C19 | 24 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 23,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 25,45 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
17 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A17, C01 | 25,57 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 25,65 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
19 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00, D07 | 25,9 | 2024 | Đại học Vinh | |
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D78 | 24,15 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
21 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01 | 26,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 26 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
23 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01, D11 | 26,81 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D14 | 25,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
25 | 7140211C | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | A00 | 26,81 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
26 | 7140211D | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | A01 | 26,81 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
27 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01, A02, D90 | 24 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
28 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00 | 24,61 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
29 | 7140211A | Sư phạm Vật lí | A00 | 27,71 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
30 | 7140211B | Sư phạm Vật lí | A01 | 27,71 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
31 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01, A02, C01 | 23,39 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
32 | GD1 | Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên | A00, A01, B00, D01 | 25,58 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
33 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | A00, A01, B00, D01 | 25,5 | 2023 | Đại học Vinh | |
34 | 7140209C | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | A00, A01, B00, D01 | 26,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
35 | 7140209TA | Sư phạm Toán học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D07, D90 | 25 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
36 | 7140209B | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 27,68 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
37 | 7140209D | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27,68 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
38 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 25 | 2023 | Đại học Vinh | |
39 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 25,25 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
40 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 25 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
41 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01, D01, D07, D90 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
42 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D07 | 25,88 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
43 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 25,75 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
44 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
45 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 27,75 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
46 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 26,75 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
47 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01, D07, D90, D01 | 26,15 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
48 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,31 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
49 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D07 | 24,44 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
50 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 25,31 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
51 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 24,96 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
52 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,33 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
53 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D14 | 24,17 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
54 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, B01, B08, D07 | 26,79 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
55 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D08 | 26,03 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
56 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C00, D01 | 24,35 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
57 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07 | 26,2 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
58 | 7140209A | Sư phạm Toán học | A00 | 27,48 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
59 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,5 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
60 | 7140209 | Sư phạm Toán học | T00 | 24,75 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
61 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
62 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 24,75 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
63 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 27,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
64 | 7140209_LA | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,18 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
65 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 25,8 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
66 | 7140209 | Sư phạm Toán học | M02, M03 | 26,5 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
67 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 25,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
68 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, D01 | 25,11 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
69 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00 | 25,91 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
70 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 26,18 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
71 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B08, D07 | 26,18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
72 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 26,2 | 2024 | Đại học Vinh | |
73 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00 | 24,75 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
74 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
75 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 25 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
76 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07 | 26,2 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
77 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,28 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
78 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D84 | 26,83 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
79 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,18 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
80 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C00 | 26,28 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
81 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | A00, C00, D01, B00 | 22,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
82 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 26,5 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
83 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00 | 23,76 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
84 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | D14 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
85 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D01, D07 | 24,56 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
86 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D01, D90 | 23,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
87 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, B08 | 24,73 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
88 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D07, D90 | 23,8 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
89 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | M08, T01 | 19 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
90 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D01 | 20,07 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
91 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A16, C15, D01 | 24 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
92 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00 | 24,87 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
93 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01 | 24,21 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
94 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, C01, D01 | 24,85 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
95 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | D01 | 22,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
96 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, C01, D01 | 22,15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
97 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 22,25 | 2023 | Đại học Vinh | |
98 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
99 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 19,75 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
100 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 21,04 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
101 | 7140210A | Sư phạm Tin học | A00 | 25,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
102 | 7140210B | Sư phạm Tin học | A01 | 25,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
103 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 22,85 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
104 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 19 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
105 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
106 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 24,45 | 2024 | Đại học Vinh | |
107 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, B08 | 22,75 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
108 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
109 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D04 | 24,48 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
110 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01, D78, D96 | 24,98 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
111 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
112 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 26,44 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
113 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 37,85 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
114 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 24,85 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
115 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D15, D78, D83 | 21,74 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
116 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 25,83 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
117 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | 26,65 | 2024 | 14,100,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
118 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | H00, H01, H06, H08 | 25,15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
119 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 26,09 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
120 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A00, A01, C01 | 25,15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
121 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D90 | 35,9 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
122 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D03 | 21,79 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
123 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D78, D96 | 22 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
124 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 23,7 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
125 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 19 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
126 | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 26,59 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
127 | 7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D02, D03 | 26,59 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
128 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03 | 24,93 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
129 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 23,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
130 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 19 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
131 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03 | 22,7 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
132 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 23,07 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
133 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 35,61 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
134 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 37,21 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
135 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01, D02, D78, D80 | 23,69 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
136 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01, D02, D78, D80 | 19,4 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
137 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01, DD2, D78, D90 | 36,23 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
138 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 37,31 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
139 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D01, D05, D78, D90 | 36,94 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
140 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | A01, D01, D14, D15 | 27 | 2023 | Đại học Vinh | |
141 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01, D14, D15, A01 | 27,25 | 2024 | Đại học Vinh | |
142 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 24,75 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
143 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D78 | 25,2 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
144 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 25,3 | 2023 | Đại học Vinh | |
145 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 27,17 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
146 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
147 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D06, D15 | 33,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
148 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D06, D15 | 30,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
149 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26,15 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
150 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 26,93 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
151 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01, D01, D09, D10 | 24,75 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
152 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25,43 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
153 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 23,79 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
154 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21,7 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
155 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26,6 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
156 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00, A01, D90 | 25,3 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
157 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01, D01, D09, D10 | 22 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
158 | 7140231V | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 27,5 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
159 | 7140231A | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27,75 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
160 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25,92 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
161 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 27,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
162 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D78, D90 | 37,21 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
163 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, A01 | 24,25 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
164 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27,01 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
165 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25,47 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
166 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 25,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
167 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | M02, M03 | 27 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
168 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
169 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 25,25 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
170 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 | 26,62 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
171 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D09, D14 | 25,61 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
172 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D14, D15 | 26,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
173 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D78, D90 | 38,45 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
174 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 25,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
175 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, A01 | 26,46 | 2024 | Đại học Vinh | |
176 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 | 25,55 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
177 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 26,85 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
178 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D04 | 24,18 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
179 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26,62 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
180 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D66 | 26,95 | 2024 | 14,100,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
181 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | H00, H01, H06, H08 | 25,9 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
182 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00, A01 | 25,9 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
183 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27,24 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
184 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D11, D12 | 27,2 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
185 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D15 | 26,25 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
186 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00, A01, C01, D01 | 25,98 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
187 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 23,55 | 2023 | Đại học Vinh | |
188 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B02, B04, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
189 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 25,16 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
190 | GD1 | Sư phạm Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 26,58 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
191 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 23,82 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
192 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08, B03 | 22,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
193 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 24,86 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
194 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D14 | 23,2 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
195 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08 | 25,38 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
196 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B02, B04, D90 | 24,6 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
197 | 7140213B | Sư phạm Sinh học | B00 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
198 | 7140213D | Sư phạm Sinh học | D08 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
199 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08, A02 | 23,9 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
200 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 26,22 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
201 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00, B08, D90 | 24,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
202 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | M02, M03 | 20,25 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
203 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08, A02 | 20 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
204 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 24,05 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
205 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B05, D08 | 24,98 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
206 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08 | 24,45 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
207 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B08, A02 | 25,25 | 2024 | Đại học Vinh | |
208 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 20,45 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
209 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | C00 | 22,24 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
210 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 24,9 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
211 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00, B02, D08, D90 | 28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
212 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B08 | 25,12 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
213 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 26,33 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
214 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D15 | 24,49 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
215 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý | D01, C00, D14, D15 | 27,17 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
216 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25,5 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
217 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C20, D01, D15 | 26,7 | 2023 | Đại học Vinh | |
218 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C04, D01, D15 | 26,9 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
219 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D01, D66 | 27,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
220 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01, D14, D15, D78 | 26,58 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
221 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28,11 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
222 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 26,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
223 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
224 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14, D14, D78, D01 | 25,8 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
225 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25,81 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
226 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D66 | 25,92 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
227 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27,31 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
228 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 27,83 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
229 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 26,4 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
230 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00, D01, D14, C15 | 23,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
231 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D01, D66 | 28,1 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
232 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28,44 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
233 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 27,45 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
234 | 7140217C | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
235 | 7140217D | Sư phạm Ngữ văn | D01, D02, D03 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
236 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 27,35 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
237 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
238 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 28,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
239 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 27,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
240 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C20, D14, D15 | 27,75 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
241 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00, A01, C14, D01 | 26 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
242 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 25,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
243 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C03, D01, D14 | 26,62 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
244 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 27,58 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
245 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 27,44 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
246 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 26,63 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
247 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D15, C20 | 28,46 | 2024 | Đại học Vinh | |
248 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20 | 26 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
249 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D04 | 24,96 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
250 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28,83 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
251 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 27 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
252 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D66 | 27,83 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
253 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D01, D15 | 28,83 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
254 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 27,47 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
255 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 24 | 2023 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
256 | 7140222A | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 18,3 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
257 | 7140222B | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 19,94 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
258 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 21,59 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
259 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22,5 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
260 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | D15 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
261 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 21 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế |
262 | 7140222A | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 22,69 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
263 | 7140222B | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 22,69 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
264 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | A00, A01, D01, D07 | 25,3 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
265 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H00 | 21,26 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
266 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử- Địa lý | C00, C19, C20 | 25,8 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
267 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20 | 27,15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
268 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20 | 24,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
269 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 26 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
270 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 27,35 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
271 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A00, A01, D01 | 26,02 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
272 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 26,98 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
273 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 20,25 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
274 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 27,37 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
275 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 27,75 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
276 | 7140249 | Sư phạm Lịch sừ - Địa lý | C00, C19, C20, D14 | 28,25 | 2024 | Đại học Vinh | |
277 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 28,58 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
278 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 26,03 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
279 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 27,43 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
280 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07, C00, C19, C20 | 28,42 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
281 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | D01 | 27,43 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
282 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | C00 | 24,21 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
283 | 7140249A | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00 | 28,83 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
284 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 28,12 | 2023 | Đại học Vinh | |
285 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 27,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
286 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09, D14, D78, D96 | 26,18 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
287 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28,25 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
288 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14, D09, D78, D96 | 25,15 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
289 | GD2 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, D14, D15 | 28,76 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
290 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 25,66 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
291 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19 | 27,58 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
292 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 28,43 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
293 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 27,84 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
294 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D63 | 27,4 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
295 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 28,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
296 | 7140218C | Sư phạm Lịch sử | C00 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
297 | 7140218D | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
298 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 27,45 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
299 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 28,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
300 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 27,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
301 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | M08, T01 | 26,75 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
302 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 25,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
303 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C03, D14 | 26,35 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
304 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A08, C00, C20, D10 | 27,91 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
305 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00, D14, D64 | 26,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
306 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 28,71 | 2024 | Đại học Vinh | |
307 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D78 | 27,21 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
308 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 26,85 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
309 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19 | 28,13 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
310 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C03, C19, D14 | 27,2 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
311 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 28,58 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
312 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
313 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 19 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
314 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00, A01, C01, D01 | 21,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
315 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 21,95 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
316 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | B00 | 24,25 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
317 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | A00 | 24,25 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
318 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, B00, D07 | 19,5 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
319 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, B00, D90 | 23 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
320 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 25,52 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
321 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
322 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
323 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00 | 25,81 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
324 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 24,63 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
325 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | D06 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
326 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00, D90 | 24,6 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
327 | 7140247A | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 26,45 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
328 | 7140247B | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 26,45 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
329 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00 | 25,65 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
330 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D90 | 25,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
331 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00 | 19 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
332 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D01 | 23,7 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
333 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, D90 | 24,34 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
334 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00 | 25,3 | 2024 | Đại học Vinh | |
335 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, D90 | 19,43 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
336 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 25,75 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
337 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D90 | 24,56 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
338 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D90 | 25,24 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
339 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, B00 | 25,57 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
340 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A01, C01, D01 | 24,78 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
341 | 7140212B | Sư phạm Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) | D07 | 27,2 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
342 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, C02 | 24,8 | 2023 | Đại học Vinh | |
343 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
344 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 26,98 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
345 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 25,28 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
346 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07, B00 | 25,02 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
347 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 25,94 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
348 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D14 | 24,45 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
349 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 26,6 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
350 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25,8 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
351 | 7140212A | Sư phạm Hoá học | A00 | 27,62 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
352 | 7140212C | Sư phạm Hoá học | B00 | 27,62 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
353 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07 | 27,67 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
354 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
355 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C00, C15, D01 | 24 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
356 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 25,32 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
357 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, C02, D07 | 25,81 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
358 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 25,76 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
359 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, C02 | 26,4 | 2024 | Đại học Vinh | |
360 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07 | 23,65 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
361 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D01 | 24,15 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
362 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 26,55 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
363 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, D90 | 28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
364 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07 | 25,99 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
365 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, A06, B00, D07 | 26,54 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
366 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D14 | 25,29 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
367 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, C20, D15 | 26,55 | 2023 | Đại học Vinh | |
368 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04 | 27,91 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
369 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15 | 24,63 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
370 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 27,9 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
371 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 27,43 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
372 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D01 | 25,57 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
373 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C20, D15, D78 | 28,05 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
374 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C20, D15 | 27,3 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
375 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D78 | 28,37 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
376 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, D15 | 23,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
377 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, C20, D01 | 26,85 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
378 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09, C00, C20, D10 | 27,91 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
379 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 26,23 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
380 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, C20, D15 | 28,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
381 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D01 | 25,5 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
382 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D78 | 26,15 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
383 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D10 | 27,9 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
384 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00, C20, D15, D78 | 26,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
385 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00 | 23,45 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
386 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C04 | 23,45 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
387 | 7140219B | Sư phạm Địa lí | C04 | 29,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
388 | 7140219C | Sư phạm Địa lí | C00 | 29,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
389 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00, A02, D90 | 19 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
390 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
391 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00 | 24,1 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
392 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | D14 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
393 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 | 24 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
394 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
395 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A02, D90 | 19 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
396 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
397 | 7140246V | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, D01, D90 | 24,15 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
398 | 7140246A | Sư phạm Công nghệ | A00 | 24,55 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
399 | 7140246B | Sư phạm Công nghệ | A01 | 24,55 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
400 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, D01, D90 | 19,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
401 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, A02, D90 | 24,31 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
402 | HVN18 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 22,25 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
403 | HVN18 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
404 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A16, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
405 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, A02, D90 | 22,4 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
406 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 18 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
407 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 19,55 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
408 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 23,93 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
409 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 18,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
410 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 23,01 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
411 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 22,2 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
412 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25,3 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
413 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | D01 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
414 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 19,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
415 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 33 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
416 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | C00, D01, D78 | 29 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
417 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 24,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
418 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 24,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
419 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | A00, A01, C01, D01 | 26,1 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
420 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 19,05 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
421 | 7140211C | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 25,36 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
422 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 25,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
423 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 25,89 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
424 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 25,95 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
425 | 7140209B | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 27,63 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
426 | 7140209D | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27,43 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
427 | 7140209A | SP Toán | A00 | 26,23 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
428 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 24,2 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
429 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 23,66 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
430 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 25,61 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
431 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01, D02, D03 | 25,73 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
432 | 7140231A | SP Tiếng Anh | D01 | 27,54 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
433 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 24,93 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
434 | 7140213D | SP Sinh học | D08 | 22,85 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
435 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 27,83 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
436 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01, D02, D03 | 26,4 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
437 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 28,42 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
438 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 | 27,76 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
439 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) | D07 | 26,36 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
440 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 26,13 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
441 | 7140212C | SP Hoá học | B00 | 26,68 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
442 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 26,05 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
443 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 27,67 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
444 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 | 21,15 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
445 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 | 20,15 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
446 | 7140114 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
447 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, D01, D14, D78 | 26,03 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
448 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 24,89 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
449 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 23,89 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
450 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D78, D14, D01, C00 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
451 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 23,39 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
452 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 22,39 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
453 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
454 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
455 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 22,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
456 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C14, D01 | 25,22 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
457 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
458 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
459 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00, D01, A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Vinh | |
460 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
461 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 26,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
462 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D14 | 24,7 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
463 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
464 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24,4 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
465 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 24 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
466 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01, A00, A01, C14 | 23,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
467 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
468 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01, D01, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
469 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Vinh | |
470 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
471 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01, D02, D03 | 24,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
472 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 27,9 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
473 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01, D02, D03 | 27,9 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
474 | GD3 | Khoa học Giáo dục và Khác | A00, B00, C00, D01 | 20,5 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
475 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng tiếng Anh) | C00, D01, D08, D10 | 25,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
476 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00, C00, C03, D01 | 25,21 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
477 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00, C00, C03, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
478 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 27,26 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
479 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24,25 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
480 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04, D01, D10, D15 | 25,95 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
481 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25,39 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
482 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01, D02, D03 | 26,62 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
483 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 25,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
484 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, D72, D78, D96 | 26,26 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
485 | 7140201 | Giáo dục tiểu học | A00, C02, C20, D01 | 27,53 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
486 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, C02, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
487 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, C02, D01 | 22 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
488 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A16 | 26,47 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
489 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D96, D78, D72, D01 | 25,15 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
490 | GD4 | Giáo dục Tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 28,89 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
491 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24,11 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
492 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01, C02, C20 | 26,04 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
493 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 | 25,27 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
494 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D14 | 23,28 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
495 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, B00 | 25,02 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
496 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 25,65 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
497 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C14, D01 | 27,2 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
498 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 25,05 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
499 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01, D02, D03 | 27,2 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
500 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 27,75 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
501 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A16 | 23,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
502 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
503 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 28,13 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
504 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, C04, D15, D78 | 26,75 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
505 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 26,95 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
506 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 26,13 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
507 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 24,73 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
508 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 | 26,59 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
509 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A01 | 22,25 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
510 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 26,4 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
511 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16, C14, C15, D01 | 26 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
512 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01, D90 | 25,25 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
513 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 24,45 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
514 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 26,5 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
515 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03, D01 | 26,4 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
516 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 26,63 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
517 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01, C00, D01, M00 | 27 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
518 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | S00 | 27,4 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
519 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 24,41 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
520 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, A00, A01 | 28,12 | 2024 | Đại học Vinh | |
521 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00, A01, D01 | 24,9 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
522 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03, D01 | 24,7 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
523 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 23,26 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
524 | GD4 | Giáo dục tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 27,47 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
525 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 28,42 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
526 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C04, D01 | 27,39 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
527 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 26,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
528 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 27,5 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
529 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 27,63 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
530 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 25,65 | 2023 | Đại học Vinh | |
531 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T05 | 24,75 | 2023 | Đại học Vinh | |
532 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 22,85 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
533 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05 | 24 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
534 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T04, T05, T06 | 35 | 2023 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
535 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 29 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
536 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 22 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
537 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A01, A00, D07, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
538 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 25,7 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
539 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02, T03, T05 | 20,63 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
540 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | D01 | 24,66 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
541 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T01 | 25,66 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
542 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06 | 25,6 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
543 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T07 | 27,1 | 2024 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế | |
544 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 34 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
545 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A00, B00, D07 | 31,75 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
546 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 26,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
547 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08, T01 | 26,71 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
548 | 7140206_LA | Giáo dục Thể chất | M08, T01 | 24,77 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
549 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 25,24 | 2024 | Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP.HCM | |
550 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02, T03, T05 | 22,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
551 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T03 | 18 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
552 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, T20 | 25,31 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
553 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T03, T05 | 26,5 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
554 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T01, T06 | 23,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
555 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02, T05, T07 | 21 | 2023 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế | |
556 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08, T01 | 26,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
557 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, T20 | 23,75 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
558 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05 | 33,42 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | |
559 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T05 | 20 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
560 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | D14 | 21 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
561 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 23,25 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
562 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
563 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01, D02, D03 | 25,05 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
564 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 28,26 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
565 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01, D02, D03 | 28,26 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
566 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00, C00, C19, D01 | 25,7 | 2023 | Đại học Vinh | |
567 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C19, C20, D66 | 26,95 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
568 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08, C00, C19 | 27,28 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
569 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, D01, A00, C19 | 26,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
570 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08, C00, C19 | 25,71 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
571 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C19, D66 | 36,03 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | |
572 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C19, D01, D66 | 27,63 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
573 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | B00 | 25,57 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
574 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00, C19, D20, D66 | 19 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
575 | 7140248 | Giáo dục Pháp luật | C00, C19, C20, D66 | 26 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
576 | 7140208 | Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh | C00, C19, C20, D66 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
577 | 51140201_LA | Giáo dục mầm non hệ cao đẳng | M02, M03 | 18,7 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
578 | 7140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 23,15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
579 | 7140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 23,15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
580 | 7140201A | Giáo dục mầm non | M00 | 22,25 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
581 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A09, C00, C14, C20 | 26,6 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
582 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02 | 23,81 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
583 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M05, M09 | 25,73 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
584 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00, M07, M01, M09 | 20 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
585 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 22 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
586 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01, D72, D90, D96 | 24,45 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
587 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 25,57 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
588 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M03, M04 | 21,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
589 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M03, M04 | 19 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
590 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 23,04 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
591 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D96, D90, D72, D01 | 23 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
592 | GD5 | Giáo dục mầm non | A00, B00, C00, D01 | 27,85 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
593 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 20,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
594 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 20,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
595 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01 | 23,23 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
596 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09, M01 | 20 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
597 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00, A01, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
598 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 23,43 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
599 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 19 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
600 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00, C19 | 26,62 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
601 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00, A02, B00, D90 | 31,9 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
602 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 23,1 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
603 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03 | 24,24 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
604 | 7140201_LA | Giáo dục Mầm non | M02, M03 | 22 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
605 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 25,8 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
606 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 33,47 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
607 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 26,41 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
608 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | D05 | 23 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
609 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M05, M07, M08, M13 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
610 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 20,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
611 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 21,25 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
612 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | B00, C08, D07, D08 | 26,99 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
613 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00, C10, C20, D01 | 21 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
614 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00, C19, C20, D01 | 26,4 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
615 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03 | 24,21 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
616 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 22,1 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
617 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M05, M06 | 22,79 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
618 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01 | 19,6 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
619 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
620 | GD5 | Giáo dục mầm non | A00, B00, C00, D01 | 25,39 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
621 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02, M03, M07 | 27,43 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
622 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D04 | 23,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
623 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 24,25 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
624 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 26,2 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
625 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00 | 25,67 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
626 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M10, M13 | 21 | 2023 | Đại học Vinh | |
627 | 7140101 | Giáo dục học | A00, C00, D01, D14 | 16,5 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
628 | 7140101 | Giáo dục học | C00, D01, C14, C15 | 23 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
629 | 7140101 | Giáo dục học | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
630 | 7140101 | Giáo dục học | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
631 | 7140101 | Giáo dục học | A00, C00, D01, D14 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
632 | 7140101 | Giáo dục học | A00, A01, C14, D01 | 24,82 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
633 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 26,6 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
634 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 24 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
635 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
636 | 7140101 | Giáo dục học | B00, D01 | 24,5 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
637 | 7140101 | Giáo dục học | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
638 | 7140101 | Giáo dục học | D01, A00, A01, C14 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
639 | 7140101 | Giáo dục học | B00, D01 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
640 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 24,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
641 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
642 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 27,9 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
643 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01, D02, D03 | 26,83 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
644 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D78, D14, D01, C00 | 25,5 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
645 | 7140203C | Giáo dục đặc biệt | C00 | 28,37 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
646 | 7140203D | Giáo dục đặc biệt | D01, D02, D03 | 28,37 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
647 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00, C15, D01 | 26,5 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
648 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00, C15, D01 | 25,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
649 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 27,83 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
650 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 27,31 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
651 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00, C19, C20, D66 | 25,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
652 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D66, D78, D84, D96 | 25,99 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
653 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D84, D66, D78, D96 | 25,19 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
654 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 26,98 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
655 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D05 | 26,51 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
656 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C20, D66, C19 | 25,33 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
657 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, D14, D15, D19 | 27,31 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
658 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, C20, D66 | 27,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
659 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 28,6 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
660 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 28,6 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
661 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01 | 27,34 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
662 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 26,86 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
663 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00, C19, D01 | 26,75 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
664 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01, D66 | 27,94 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
665 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 26,68 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
666 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, C20, D66 | 27,34 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
667 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 26,5 | 2023 | Đại học Vinh | |
668 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19 | 26,86 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
669 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 28,13 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
670 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 27,47 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
671 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 25,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
672 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00 | 25,33 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
673 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19 | 25,33 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
674 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 26,8 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
675 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 25,8 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
676 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C02, D66, C19 | 25,8 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
677 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 27,05 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
678 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 28,83 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
679 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 28,83 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
680 | 7140203 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D01 | 26,65 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
681 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, C19, D01 | 24,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
682 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C14, C20, D01 | 24,15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
683 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 26,36 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
684 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 26,99 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
685 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, D66, C19, C20 | 27,8 | 2024 | Đại học Vinh | |
686 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01 | 26,04 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
687 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 25 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
688 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D78 | 25,81 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
689 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 27,2 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
690 | 7140202B | GD Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 26,96 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
691 | 7140201B | GD mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 20,63 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
692 | 7140201C | GD mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 22,35 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
693 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
694 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn |