Sư phạm - Giáo dục
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00, D07 | 24,4 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01, D01, D07, D90 | 25,65 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 26,43 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01, D07, D90, D11 | 24,2 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 24,07 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 25,8 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D06, D63 | 23,98 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D90 | 25,7 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D07, D90 | 28,2 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 25,75 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01 | 27,25 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A12, D90 | 25,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A08, C00, C19 | 24 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 15 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 23,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 25,45 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 17 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A17, C01 | 25,57 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 18 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 25,65 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 19 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00, D07 | 25,9 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D78 | 24,15 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 21 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01 | 26,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 26 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 23 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01, D11 | 26,81 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D14 | 25,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 25 | 7140211C | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | A00 | 26,81 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 26 | 7140211D | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | A01 | 26,81 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 27 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01, A02, D90 | 24 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 28 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00 | 24,61 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 29 | 7140211A | Sư phạm Vật lí | A00 | 27,71 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 30 | 7140211B | Sư phạm Vật lí | A01 | 27,71 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 31 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01, A02, C01 | 23,39 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 32 | GD1 | Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên | A00, A01, B00, D01 | 25,58 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 33 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | A00, A01, B00, D01 | 25,5 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 34 | 7140209C | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | A00, A01, B00, D01 | 26,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 35 | 7140209TA | Sư phạm Toán học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D07, D90 | 25 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 36 | 7140209B | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 27,68 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 37 | 7140209D | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27,68 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 38 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 25 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 39 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 25,25 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 40 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 25 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 41 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01, D01, D07, D90 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 42 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D07 | 25,88 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 43 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 25,75 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 44 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 45 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 27,75 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 46 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 26,75 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 47 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01, D07, D90, D01 | 26,15 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 48 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,31 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 49 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D07 | 24,44 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 50 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 25,31 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 51 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 24,96 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 52 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,33 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 53 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D14 | 24,17 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 54 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, B01, B08, D07 | 26,79 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 55 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D08 | 26,03 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
| 56 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C00, D01 | 24,35 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 57 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07 | 26,2 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 58 | 7140209A | Sư phạm Toán học | A00 | 27,48 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 59 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,5 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 60 | 7140209 | Sư phạm Toán học | T00 | 24,75 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 61 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 62 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 24,75 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 63 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 27,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 64 | 7140209_LA | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,18 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 65 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 25,8 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 66 | 7140209 | Sư phạm Toán học | M02, M03 | 26,5 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 67 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 25,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 68 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, D01 | 25,11 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 69 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00 | 25,91 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 70 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 26,18 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 71 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B08, D07 | 26,18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 72 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 26,2 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 73 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00 | 24,75 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 74 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 75 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 25 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 76 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07 | 26,2 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 77 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 26,28 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 78 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D84 | 26,83 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 79 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 26,18 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 80 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C00 | 26,28 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 81 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | A00, C00, D01, B00 | 22,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 82 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 26,5 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 83 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00 | 23,76 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 84 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | D14 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 85 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D01, D07 | 24,56 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 86 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D01, D90 | 23,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 87 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, B08 | 24,73 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 88 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D07, D90 | 23,8 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 89 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | M08, T01 | 19 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 90 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, D01 | 20,07 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 91 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A16, C15, D01 | 24 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 92 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00 | 24,87 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 93 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01 | 24,21 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 94 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, C01, D01 | 24,85 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 95 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | D01 | 22,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 96 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00, A01, C01, D01 | 22,15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 97 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 22,25 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 98 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 99 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 19,75 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 100 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 21,04 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 101 | 7140210A | Sư phạm Tin học | A00 | 25,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 102 | 7140210B | Sư phạm Tin học | A01 | 25,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 103 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 22,85 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 104 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 19 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 105 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 106 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 24,45 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 107 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, B08 | 22,75 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 108 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 109 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D04 | 24,48 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 110 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01, D78, D96 | 24,98 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 111 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 112 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 26,44 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 113 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 37,85 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 114 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 24,85 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 115 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D15, D78, D83 | 21,74 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 116 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 25,83 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 117 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | 26,65 | 2024 | 14,100,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
| 118 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | H00, H01, H06, H08 | 25,15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 119 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 26,09 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 120 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A00, A01, C01 | 25,15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 121 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D90 | 35,9 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 122 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D03 | 21,79 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 123 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D78, D96 | 22 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 124 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 23,7 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 125 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 19 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 126 | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 26,59 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 127 | 7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D02, D03 | 26,59 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 128 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03 | 24,93 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 129 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 23,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 130 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 19 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 131 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03 | 22,7 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 132 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 23,07 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 133 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 35,61 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 134 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 37,21 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 135 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01, D02, D78, D80 | 23,69 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 136 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01, D02, D78, D80 | 19,4 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 137 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01, DD2, D78, D90 | 36,23 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 138 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 37,31 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 139 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D01, D05, D78, D90 | 36,94 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 140 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | A01, D01, D14, D15 | 27 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 141 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01, D14, D15, A01 | 27,25 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 142 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 24,75 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 143 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D78 | 25,2 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 144 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 25,3 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 145 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 27,17 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 146 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 147 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D06, D15 | 33,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 148 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D06, D15 | 30,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 149 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26,15 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 150 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 26,93 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 151 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01, D01, D09, D10 | 24,75 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 152 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25,43 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 153 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 23,79 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 154 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21,7 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 155 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26,6 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 156 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00, A01, D90 | 25,3 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 157 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01, D01, D09, D10 | 22 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 158 | 7140231V | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 27,5 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 159 | 7140231A | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27,75 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 160 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25,92 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 161 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 27,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 162 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D78, D90 | 37,21 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 163 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, A01 | 24,25 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 164 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27,01 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 165 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25,47 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 166 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 25,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 167 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | M02, M03 | 27 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 168 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 169 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 25,25 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 170 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 | 26,62 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 171 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D09, D14 | 25,61 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 172 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D14, D15 | 26,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 173 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D78, D90 | 38,45 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 174 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 25,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 175 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, A01 | 26,46 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 176 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 | 25,55 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 177 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 26,85 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 178 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D04 | 24,18 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 179 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26,62 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 180 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D66 | 26,95 | 2024 | 14,100,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
| 181 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | H00, H01, H06, H08 | 25,9 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 182 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00, A01 | 25,9 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 183 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27,24 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 184 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D11, D12 | 27,2 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 185 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D15 | 26,25 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 186 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00, A01, C01, D01 | 25,98 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 187 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 23,55 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 188 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B02, B04, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 189 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 25,16 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 190 | GD1 | Sư phạm Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 26,58 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 191 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 23,82 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 192 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08, B03 | 22,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 193 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 24,86 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 194 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D14 | 23,2 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 195 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08 | 25,38 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 196 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B02, B04, D90 | 24,6 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 197 | 7140213B | Sư phạm Sinh học | B00 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 198 | 7140213D | Sư phạm Sinh học | D08 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 199 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08, A02 | 23,9 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 200 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 26,22 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 201 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00, B08, D90 | 24,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 202 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | M02, M03 | 20,25 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 203 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08, A02 | 20 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 204 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 24,05 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 205 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B05, D08 | 24,98 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 206 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08 | 24,45 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 207 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B08, A02 | 25,25 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 208 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 20,45 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 209 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | C00 | 22,24 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 210 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 24,9 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 211 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00, B02, D08, D90 | 28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 212 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B08 | 25,12 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 213 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 26,33 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 214 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D15 | 24,49 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 215 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý | D01, C00, D14, D15 | 27,17 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 216 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25,5 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 217 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C20, D01, D15 | 26,7 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 218 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C04, D01, D15 | 26,9 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 219 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D01, D66 | 27,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 220 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01, D14, D15, D78 | 26,58 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 221 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28,11 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 222 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 26,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 223 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 224 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14, D14, D78, D01 | 25,8 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 225 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25,81 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 226 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D66 | 25,92 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 227 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27,31 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 228 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 27,83 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 229 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 26,4 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 230 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00, D01, D14, C15 | 23,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 231 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D01, D66 | 28,1 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 232 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28,44 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 233 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 27,45 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 234 | 7140217C | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 235 | 7140217D | Sư phạm Ngữ văn | D01, D02, D03 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 236 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 27,35 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 237 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 238 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 28,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 239 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 27,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 240 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C20, D14, D15 | 27,75 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 241 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00, A01, C14, D01 | 26 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 242 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 25,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 243 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C03, D01, D14 | 26,62 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 244 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 27,58 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 245 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 27,44 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 246 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 26,63 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 247 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D15, C20 | 28,46 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 248 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20 | 26 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 249 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D04 | 24,96 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 250 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28,83 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 251 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 27 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 252 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D66 | 27,83 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 253 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D01, D15 | 28,83 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 254 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 27,47 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 255 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 24 | 2023 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
| 256 | 7140222A | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 18,3 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 257 | 7140222B | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 19,94 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 258 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 21,59 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 259 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22,5 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 260 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | D15 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 261 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 21 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế |
| 262 | 7140222A | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 22,69 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 263 | 7140222B | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 22,69 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 264 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | A00, A01, D01, D07 | 25,3 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 265 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H00 | 21,26 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 266 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử- Địa lý | C00, C19, C20 | 25,8 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 267 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20 | 27,15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 268 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00, C19, C20 | 24,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 269 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 26 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 270 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 27,35 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 271 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A00, A01, D01 | 26,02 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 272 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 26,98 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 273 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 20,25 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 274 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 27,37 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 275 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 27,75 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 276 | 7140249 | Sư phạm Lịch sừ - Địa lý | C00, C19, C20, D14 | 28,25 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 277 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 28,58 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 278 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 26,03 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 279 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D78 | 27,43 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 280 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07, C00, C19, C20 | 28,42 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 281 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | D01 | 27,43 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 282 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | C00 | 24,21 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 283 | 7140249A | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00 | 28,83 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 284 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 28,12 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 285 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 27,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 286 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09, D14, D78, D96 | 26,18 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 287 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28,25 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 288 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14, D09, D78, D96 | 25,15 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 289 | GD2 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, D14, D15 | 28,76 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 290 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 25,66 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 291 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19 | 27,58 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 292 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 28,43 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 293 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 27,84 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 294 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D63 | 27,4 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 295 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 28,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 296 | 7140218C | Sư phạm Lịch sử | C00 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 297 | 7140218D | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29,3 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 298 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 27,45 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 299 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 28,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 300 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 27,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 301 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | M08, T01 | 26,75 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 302 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 25,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 303 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C03, D14 | 26,35 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 304 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A08, C00, C20, D10 | 27,91 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 305 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00, D14, D64 | 26,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 306 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 28,71 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 307 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D78 | 27,21 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 308 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 26,85 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 309 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19 | 28,13 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 310 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C03, C19, D14 | 27,2 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 311 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 28,58 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 312 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 313 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 19 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 314 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00, A01, C01, D01 | 21,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 315 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 21,95 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 316 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | B00 | 24,25 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 317 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên trung học cơ sở) | A00 | 24,25 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 318 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, B00, D07 | 19,5 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 319 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, B00, D90 | 23 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 320 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 25,52 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 321 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 322 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 323 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00 | 25,81 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 324 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 24,63 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 325 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | D06 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 326 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00, D90 | 24,6 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 327 | 7140247A | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 26,45 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 328 | 7140247B | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 26,45 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 329 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00 | 25,65 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 330 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D90 | 25,6 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 331 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00 | 19 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 332 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D01 | 23,7 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 333 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, D90 | 24,34 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 334 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00 | 25,3 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 335 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, D90 | 19,43 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 336 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 25,75 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 337 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D90 | 24,56 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 338 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D90 | 25,24 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 339 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, B00 | 25,57 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 340 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A01, C01, D01 | 24,78 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 341 | 7140212B | Sư phạm Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) | D07 | 27,2 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 342 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, C02 | 24,8 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 343 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 344 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 26,98 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 345 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 25,28 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 346 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07, B00 | 25,02 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 347 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 25,94 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 348 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D14 | 24,45 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 349 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 26,6 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 350 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25,8 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 351 | 7140212A | Sư phạm Hoá học | A00 | 27,62 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 352 | 7140212C | Sư phạm Hoá học | B00 | 27,62 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 353 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07 | 27,67 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 354 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25,25 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 355 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C00, C15, D01 | 24 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 356 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 25,32 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 357 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, C02, D07 | 25,81 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 358 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 25,76 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 359 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, C02 | 26,4 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 360 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07 | 23,65 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 361 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D01 | 24,15 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 362 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 26,55 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 363 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, D90 | 28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 364 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07 | 25,99 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 365 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, A06, B00, D07 | 26,54 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 366 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D14 | 25,29 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 367 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, C20, D15 | 26,55 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 368 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04 | 27,91 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 369 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15 | 24,63 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 370 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 27,9 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 371 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 27,43 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 372 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D01 | 25,57 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 373 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C20, D15, D78 | 28,05 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 374 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C20, D15 | 27,3 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 375 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D78 | 28,37 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 376 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, D15 | 23,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 377 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, C20, D01 | 26,85 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 378 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09, C00, C20, D10 | 27,91 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 379 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 26,23 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 380 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, C20, D15 | 28,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 381 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D01 | 25,5 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 382 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D78 | 26,15 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 383 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D10 | 27,9 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 384 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00, C20, D15, D78 | 26,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 385 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00 | 23,45 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 386 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C04 | 23,45 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 387 | 7140219B | Sư phạm Địa lí | C04 | 29,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 388 | 7140219C | Sư phạm Địa lí | C00 | 29,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 389 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00, A02, D90 | 19 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 390 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 391 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00 | 24,1 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 392 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | D14 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 393 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 | 24 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 394 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 395 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A02, D90 | 19 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 396 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 397 | 7140246V | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, D01, D90 | 24,15 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 398 | 7140246A | Sư phạm Công nghệ | A00 | 24,55 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 399 | 7140246B | Sư phạm Công nghệ | A01 | 24,55 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 400 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, D01, D90 | 19,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 401 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, A02, D90 | 24,31 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 402 | HVN18 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 22,25 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 403 | HVN18 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 404 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A16, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 405 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, A02, D90 | 22,4 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 406 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 18 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 407 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 19,55 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 408 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 23,93 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 409 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 18,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 410 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 23,01 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 411 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 22,2 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 412 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25,3 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 413 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | D01 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 414 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 19,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 415 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 33 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 416 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | C00, D01, D78 | 29 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 417 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 24,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 418 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 24,05 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 419 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | A00, A01, C01, D01 | 26,1 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 420 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 19,05 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 421 | 7140211C | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 25,36 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 422 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 25,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 423 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 25,89 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 424 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 25,95 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 425 | 7140209B | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 27,63 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 426 | 7140209D | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27,43 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 427 | 7140209A | SP Toán | A00 | 26,23 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 428 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 24,2 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 429 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 23,66 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 430 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 25,61 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 431 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01, D02, D03 | 25,73 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 432 | 7140231A | SP Tiếng Anh | D01 | 27,54 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 433 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 24,93 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 434 | 7140213D | SP Sinh học | D08 | 22,85 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 435 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 27,83 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 436 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01, D02, D03 | 26,4 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 437 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 28,42 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 438 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 | 27,76 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 439 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) | D07 | 26,36 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 440 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 26,13 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 441 | 7140212C | SP Hoá học | B00 | 26,68 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 442 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 26,05 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 443 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 27,67 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 444 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 | 21,15 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 445 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 | 20,15 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 446 | 7140114 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 447 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, D01, D14, D78 | 26,03 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 448 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 24,89 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 449 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 23,89 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 450 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D78, D14, D01, C00 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 451 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 23,39 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 452 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 22,39 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 453 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 454 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 455 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 22,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 456 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C14, D01 | 25,22 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 457 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 458 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 459 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00, D01, A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 460 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 461 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 26,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 462 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D14 | 24,7 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 463 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 464 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24,4 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 465 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 24 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 466 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01, A00, A01, C14 | 23,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 467 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 468 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01, D01, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 469 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 470 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 471 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01, D02, D03 | 24,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 472 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 27,9 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 473 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01, D02, D03 | 27,9 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 474 | GD3 | Khoa học Giáo dục và Khác | A00, B00, C00, D01 | 20,5 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 475 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng tiếng Anh) | C00, D01, D08, D10 | 25,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 476 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00, C00, C03, D01 | 25,21 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 477 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00, C00, C03, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 478 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 27,26 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 479 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24,25 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 480 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04, D01, D10, D15 | 25,95 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 481 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25,39 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 482 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01, D02, D03 | 26,62 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 483 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 25,3 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 484 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, D72, D78, D96 | 26,26 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 485 | 7140201 | Giáo dục tiểu học | A00, C02, C20, D01 | 27,53 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 486 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, C02, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 487 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, C02, D01 | 22 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 488 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A16 | 26,47 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 489 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D96, D78, D72, D01 | 25,15 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 490 | GD4 | Giáo dục Tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 28,89 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 491 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24,11 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 492 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01, C02, C20 | 26,04 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 493 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 | 25,27 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 494 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D14 | 23,28 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 495 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, B00 | 25,02 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 496 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 25,65 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 497 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C14, D01 | 27,2 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
| 498 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 25,05 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 499 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01, D02, D03 | 27,2 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 500 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 27,75 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 501 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A16 | 23,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 502 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 503 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 28,13 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 504 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, C04, D15, D78 | 26,75 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 505 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 26,95 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 506 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 26,13 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 507 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 24,73 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 508 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 | 26,59 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 509 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A01 | 22,25 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 510 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 26,4 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 511 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16, C14, C15, D01 | 26 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 512 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01, D90 | 25,25 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 513 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 24,45 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 514 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 26,5 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 515 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03, D01 | 26,4 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 516 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 26,63 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 517 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01, C00, D01, M00 | 27 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 518 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | S00 | 27,4 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 519 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 24,41 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 520 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, A00, A01 | 28,12 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 521 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00, A01, D01 | 24,9 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 522 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03, D01 | 24,7 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 523 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 23,26 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 524 | GD4 | Giáo dục tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 27,47 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 525 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 28,42 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 526 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C04, D01 | 27,39 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 527 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 26,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 528 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 27,5 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 529 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 27,63 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 530 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 25,65 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 531 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T05 | 24,75 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 532 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 22,85 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 533 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05 | 24 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 534 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T04, T05, T06 | 35 | 2023 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
| 535 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 29 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 536 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 22 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 537 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A01, A00, D07, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 538 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 25,7 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 539 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02, T03, T05 | 20,63 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 540 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | D01 | 24,66 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 541 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T01 | 25,66 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 542 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06 | 25,6 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 543 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T07 | 27,1 | 2024 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế | |
| 544 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 34 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 545 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A00, B00, D07 | 31,75 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 546 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 26,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 547 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08, T01 | 26,71 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 548 | 7140206_LA | Giáo dục Thể chất | M08, T01 | 24,77 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 549 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 25,24 | 2024 | Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP.HCM | |
| 550 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02, T03, T05 | 22,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 551 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T03 | 18 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 552 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, T20 | 25,31 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 553 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T03, T05 | 26,5 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 554 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T01, T06 | 23,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 555 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02, T05, T07 | 21 | 2023 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế | |
| 556 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08, T01 | 26,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 557 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, T20 | 23,75 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 558 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05 | 33,42 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | |
| 559 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T05 | 20 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 560 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | D14 | 21 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 561 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 23,25 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 562 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 563 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01, D02, D03 | 25,05 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 564 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 28,26 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 565 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01, D02, D03 | 28,26 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 566 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00, C00, C19, D01 | 25,7 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 567 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C19, C20, D66 | 26,95 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 568 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08, C00, C19 | 27,28 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 569 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, D01, A00, C19 | 26,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 570 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08, C00, C19 | 25,71 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 571 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C19, D66 | 36,03 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | |
| 572 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C19, D01, D66 | 27,63 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 573 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | B00 | 25,57 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 574 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00, C19, D20, D66 | 19 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 575 | 7140248 | Giáo dục Pháp luật | C00, C19, C20, D66 | 26 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 576 | 7140208 | Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh | C00, C19, C20, D66 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 577 | 51140201_LA | Giáo dục mầm non hệ cao đẳng | M02, M03 | 18,7 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 578 | 7140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 23,15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 579 | 7140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 23,15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 580 | 7140201A | Giáo dục mầm non | M00 | 22,25 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 581 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A09, C00, C14, C20 | 26,6 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 582 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02 | 23,81 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 583 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M05, M09 | 25,73 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 584 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00, M07, M01, M09 | 20 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 585 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 22 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 586 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01, D72, D90, D96 | 24,45 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 587 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 25,57 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 588 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M03, M04 | 21,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 589 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M03, M04 | 19 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 590 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 23,04 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 591 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D96, D90, D72, D01 | 23 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 592 | GD5 | Giáo dục mầm non | A00, B00, C00, D01 | 27,85 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 593 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 20,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 594 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 20,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 595 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01 | 23,23 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 596 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09, M01 | 20 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 597 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00, A01, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 598 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 23,43 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 599 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 19 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 600 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00, C19 | 26,62 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
| 601 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00, A02, B00, D90 | 31,9 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 602 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 23,1 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 603 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03 | 24,24 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 604 | 7140201_LA | Giáo dục Mầm non | M02, M03 | 22 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 605 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 25,8 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 606 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 33,47 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 607 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 26,41 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 608 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | D05 | 23 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 609 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M05, M07, M08, M13 | 19 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 610 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 20,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 611 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 21,25 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 612 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | B00, C08, D07, D08 | 26,99 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 613 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00, C10, C20, D01 | 21 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 614 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00, C19, C20, D01 | 26,4 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 615 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03 | 24,21 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 616 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 22,1 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 617 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M05, M06 | 22,79 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 618 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01 | 19,6 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 619 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 620 | GD5 | Giáo dục mầm non | A00, B00, C00, D01 | 25,39 | 2023 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 621 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02, M03, M07 | 27,43 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 622 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D04 | 23,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 623 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 24,25 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 624 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 26,2 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 625 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00 | 25,67 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 626 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M10, M13 | 21 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 627 | 7140101 | Giáo dục học | A00, C00, D01, D14 | 16,5 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 628 | 7140101 | Giáo dục học | C00, D01, C14, C15 | 23 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 629 | 7140101 | Giáo dục học | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 630 | 7140101 | Giáo dục học | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 631 | 7140101 | Giáo dục học | A00, C00, D01, D14 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 632 | 7140101 | Giáo dục học | A00, A01, C14, D01 | 24,82 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 633 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 26,6 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 634 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 24 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 635 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 636 | 7140101 | Giáo dục học | B00, D01 | 24,5 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 637 | 7140101 | Giáo dục học | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 638 | 7140101 | Giáo dục học | D01, A00, A01, C14 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 639 | 7140101 | Giáo dục học | B00, D01 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 640 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 24,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 641 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 642 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 27,9 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 643 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01, D02, D03 | 26,83 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 644 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D78, D14, D01, C00 | 25,5 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 645 | 7140203C | Giáo dục đặc biệt | C00 | 28,37 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 646 | 7140203D | Giáo dục đặc biệt | D01, D02, D03 | 28,37 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 647 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00, C15, D01 | 26,5 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 648 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00, C15, D01 | 25,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 649 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 27,83 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 650 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 27,31 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 651 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00, C19, C20, D66 | 25,6 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 652 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D66, D78, D84, D96 | 25,99 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 653 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D84, D66, D78, D96 | 25,19 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 654 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 26,98 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 655 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D05 | 26,51 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 656 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C20, D66, C19 | 25,33 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 657 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, D14, D15, D19 | 27,31 | 2024 | 19,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 658 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, C20, D66 | 27,3 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 659 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 28,6 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 660 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 28,6 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 661 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01 | 27,34 | 2024 | 14,150,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 662 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 26,86 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 663 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00, C19, D01 | 26,75 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 664 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01, D66 | 27,94 | 2024 | 12,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 665 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 26,68 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 666 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, C20, D66 | 27,34 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 667 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 26,5 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 668 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19 | 26,86 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 669 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 28,13 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 670 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 27,47 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 671 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 25,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 672 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00 | 25,33 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 673 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19 | 25,33 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 674 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 26,8 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 675 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 25,8 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 676 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C02, D66, C19 | 25,8 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 677 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 27,05 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 678 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 28,83 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 679 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 28,83 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 680 | 7140203 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D01 | 26,65 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 681 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, C19, D01 | 24,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 682 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C14, C20, D01 | 24,15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 683 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 26,36 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 684 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 26,99 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 685 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, D66, C19, C20 | 27,8 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 686 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01 | 26,04 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 687 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 25 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 688 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D78 | 25,81 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 689 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 27,2 | 2024 | 15,780,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 690 | 7140202B | GD Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 26,96 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 691 | 7140201B | GD mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 20,63 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 692 | 7140201C | GD mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 22,35 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 693 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 694 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn |