Kiến trúc - Xây dựng
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
2 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00,A01,D01,D07 | 20,85 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
3 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
4 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
5 | 7580202 | Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
6 | 7580205 | Xây dựng đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
7 | 7580201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
8 | 758020101H | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
9 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
10 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
11 | D110 | Xây dựng công trình thủy | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
12 | D110 | Xây dựng công trình thủy | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
13 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
14 | 7580204 | Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện | A00, A01, D01, C04 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
15 | 7580205 | Xây dựng công trình giao thông đô thị | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
16 | 7580205 | Xây dựng cầu đường | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
17 | 758020501H | Xây dựng cầu đường | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
18 | GTADCCS2 | Xây dựng Cầu - Đường sắt | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
19 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D07 | 21,4 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
20 | 7580108CT | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 18,73 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
21 | 7580108CT | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 18,73 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
22 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01, D01, D09, D14 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
23 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H06, H08 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
24 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 18,5 | 2023 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
25 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 20 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
26 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H02 | 23 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
27 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 23,91 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
28 | 7580108CT | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 21,81 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00, V01, H00, H01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
30 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C00, D01, D78, D96 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
32 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
33 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, A01, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
34 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03, H04, H05, H06 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
35 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00 | 21,81 | 2024 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
36 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H02 | 23,48 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
37 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, A01, B00, D01, D14, D15, H01, V00 | 15,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
38 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, D01, V00, H01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
39 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, C15, D01, H00 | 16,1 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
40 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H06, H08 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H02, H03, V00, V01 | 29,7 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
42 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, C15, D01, H00 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
43 | 7580201 | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
44 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 24,61 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
45 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, D01, D09, D14 | 15 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
46 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H06 | 20,45 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
47 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, V00, V01, V02 | 21 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, C01, H01, V00 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
49 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
51 | 758020104H | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
52 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 18,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế |
53 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 24,61 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
54 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
55 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, H02 | 27 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
56 | 7580108 | Thiết kế nội thất | D01, H00, H01, V01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
57 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, D01, H01, V00 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
58 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03, H04, H05, H06 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
59 | 7580199 | Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) | V00, V01, V02 | 20,96 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
60 | 7580199 | Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) | V00, V01, V02 | 20,96 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
61 | 7580199 | Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) | V00, V01, V02 | 21,39 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
62 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) | V00, V01, V02 | 22,37 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
63 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) | V00, V01, V02 | 22,37 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
64 | 75801051 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) | V00, V01, V02 | 27,65 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
65 | 75801051 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành thiết kế đô thị) | V00, V01, V02 | 29,23 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
66 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | V00, V01, V02 | 22,32 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
67 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 28 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
68 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 23,12 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
69 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 29,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
70 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 21,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
71 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, V00, V01 | 23 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
72 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
73 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 23,54 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
74 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A01, V00, V01, V02 | 21 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
75 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 23,54 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
76 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, V00, V01 | 23 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
77 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
78 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
79 | 7580205 | Quy hoạch và quản lý giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
80 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
81 | 7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
82 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị | A00, A01, D01, D07 | 19,4 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
83 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
84 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
85 | 7580302QT | Quản lý xây dựng CLC Việt - Anh | A00, A01, D01, D07 | 21,35 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
86 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản) | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
87 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 23,45 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
88 | 7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | A00, A01, C01, D01 | 23,93 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
89 | 7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistic) | A00, A01, C01, D01 | 23,14 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
90 | 7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | A00, A01, C01, D01 | 21,95 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
91 | 7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | A00, A01, C01, D01 | 23,14 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
92 | 7580302-3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển) | A00, A01, C01, D01 | 22,35 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
93 | 7580302-3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) | A00, A01, C01, D01 | 23,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
94 | 7580302QT | Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
95 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
96 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,15 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
97 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 22,5 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
98 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
99 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 19,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
100 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
101 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
102 | CTTT7580302A | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
103 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, C01, C02, D01 | 21,25 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
104 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 19,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
105 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
106 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
107 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,51 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
108 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
109 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
110 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,93 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
111 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01 | 23 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
112 | 7580302V | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22,17 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
113 | 7580302 | Quán lý xây dựng | A00, A01, D01, C01 | 20,1 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
114 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,01 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
115 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
116 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
117 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 21,2 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
118 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
119 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
120 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, C01, C02, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
121 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
122 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00,A01,D01,D07 | 22,1 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
123 | 7580302H | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
124 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 21,2 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
125 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01 | 23 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
126 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
127 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
128 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
129 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22,6 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
130 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
131 | TLS114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
132 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
133 | TLS114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
134 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
135 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00, C04, D01, D10 | 24,1 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
136 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00, C04, D01, D10 | 22,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
137 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00, A01, B00, D10 | 24 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
138 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00, A01, B00, D10 | 22,45 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
139 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
140 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 22,55 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
141 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
142 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
143 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 23,28 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
144 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
145 | 7580106 | Quản lý di sản văn hoá | R01, R02, R03, R04 | 22,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
146 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
147 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
148 | TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 15,2 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
149 | TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 15,2 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
150 | 7580201_QT | Ngành kỹ thuật xây dựng liên kết với Mississippi | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
151 | 7580104 | Ngành kiến trúc đô thị | A00, A01, D01, V00 | 24,7 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
152 | 7580205 | Luật kinh tế | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
153 | 7580205 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
154 | 758020511H | Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
155 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
156 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07, D24, D29 | 20 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
157 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,2 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
158 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00, A01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
159 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | A00, A01 | 18,6 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
160 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
161 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
162 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
163 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng- CT dự bị đh bằng tiếng anh | A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
164 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
165 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
166 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
167 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
168 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | A00, A01, D01, D07 | 18,3 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
169 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
170 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
171 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00,A01,D01,D07 | 18,15 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
172 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 17,65 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
173 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
174 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 15,35 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
175 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 15,35 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
176 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng còng trình thủy | A00, A01 | 15,45 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
177 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
178 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trinh chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt • Pháp, cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trinh giao thông đô thị Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D07 | 18,9 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
179 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
180 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường, Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm, Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00, B00, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
181 | A17580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối | A00, A01, D01, D03, D07 | 20,5 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
182 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
183 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
184 | 7580205 | Kỳ thuật xây dựng công trinh giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
185 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
186 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, C04 | 17 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
187 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
188 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
189 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
190 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01, D14, D78, D96 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
191 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
192 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
193 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 22 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
194 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
195 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
196 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
197 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01, D01, D07, D90 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
198 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01, D01, D07, D90 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
199 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 19,25 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
200 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
201 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
202 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 21,55 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
203 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16,15 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
204 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
205 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 18,35 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
206 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
207 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 18 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
208 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
209 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00,A01,D01,D07 | 19,2 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
210 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
211 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
212 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
213 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 20,55 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
214 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 21,6 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
215 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A00, D01 | 24 | 2024 | 77,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
216 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
217 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | E03, E06, A00, A01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
218 | 7580201_DK | Kỹ thuật Xây dựng (LK với ĐH Deakin) (2+2) | A00, A01, D07 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
219 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
220 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
221 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 20,6 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
222 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | A00, A01 | 21,1 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
223 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | A00, A01 | 21,1 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
224 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Kết cấu công trình, Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | A00, B00, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
225 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 23,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
226 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 20,01 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
227 | 7580201-1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,3 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
228 | 7580201-1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 22,55 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
229 | 7580201-2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
230 | 7580201-2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
231 | 7580201QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 20,9 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
232 | 7580201_QT | Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
233 | 7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
234 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
235 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) | A00, A01 | 17,2 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
236 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
237 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
238 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng) | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
239 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) | A00, A01, C01, C02 | 21,2 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
240 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 17,05 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
241 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E03, E06, A00, A01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
242 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01 | 22 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
243 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A00, A01 | 24 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
244 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 23 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
245 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
246 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B08, C14 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
247 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
248 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
249 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
250 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
251 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 21,2 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
252 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 17,35 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
253 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 15,95 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
254 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
255 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 20,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
256 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
257 | 7580201 | kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
258 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
259 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
260 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01, D01, D10, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
261 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
262 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
263 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 24 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
264 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 17,35 | 2024 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
265 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 21 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
266 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
267 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,85 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
268 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,19 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
269 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
270 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 18 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
271 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
272 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 14,5 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
273 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
274 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
275 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A16, D01 | 17 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
276 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
277 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B08, C14 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
278 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
279 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
280 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19,55 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
281 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
282 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
283 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
284 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
285 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
286 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 21,2 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
287 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 20,95 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
288 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 15,45 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
289 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 18,5 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
290 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
291 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
292 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
293 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
294 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
295 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
296 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
297 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 15,75 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
298 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 20,95 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
299 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
300 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
301 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
302 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D28, D01, D06 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
303 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
304 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15,75 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
305 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
306 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
307 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
308 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
309 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A08, A10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
310 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 22,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
311 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
312 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
313 | 7580201 | Kỹ thuật nền móng vá công trình ngầm | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
314 | 7580201 | Kỹ thuật kết cấu công trình | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
315 | 7580201_01 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00, A01, D07, D24, D29 | 22,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
316 | 7580201_05 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
317 | 7580201_02 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00, A01, D07 | 22,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
318 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00, A01, C01, D01 | 15,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
319 | 7580210_l | Kỳ thuật cơ sờ hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
320 | 7580210-1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
321 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
322 | 75802102 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
323 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
324 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 18,8 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
325 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 22,65 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
326 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
327 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 21,6 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
328 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
329 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 17,95 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
330 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 18,45 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
331 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
332 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
333 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
334 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
335 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
336 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
337 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
338 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
339 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
340 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
341 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
342 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
343 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B08, D07 | 20 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
344 | 7580201A | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp | A00, A01 | 17,05 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
345 | 758030103A | Kinh tế xây dựng CTTT chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
346 | 7580301-1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | A00, A01, C01, D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
347 | 7580301-1 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | A00, A01, C01, D01 | 23,56 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
348 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lý dự án công trình xây dựng) | A00, B00, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
349 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
350 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
351 | TLS404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
352 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
353 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,9 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
354 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
355 | CTTT758030101A | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
356 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24,45 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
357 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 23,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
358 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,98 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
359 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
360 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,4 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
361 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, C01 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
362 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
363 | 758030101 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
364 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 21,6 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
365 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 20 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
366 | 758030101H | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
367 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15,75 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
368 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,4 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
369 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
370 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00,A01,D01,D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
371 | 148 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 58,59 | 2024 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
372 | TLS404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
373 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, A08, A10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
374 | 758030103 | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
375 | 758030103H | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
376 | 7580101_02 | Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ | V00, V02 | 20,64 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
377 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00, A01, D01, V00 | 24,63 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
378 | 7580103 | Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) | V00, V02 | 21,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
379 | 7580103V | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 22,77 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
380 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
381 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00, A01, D01, D07 | 22,45 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
382 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 24,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
383 | 7580103 | Kiến trúc Nội thất | V00, V02 | 21,53 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
384 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 23,4 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
385 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 26,7 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
386 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 28,78 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
387 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00, D01, C15, V01 | 18,5 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
388 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V02, V06 | 21,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
389 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00, D01, C15, V01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
390 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 23,95 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
391 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 23,95 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
392 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V02, V06 | 19,23 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
393 | D127 | Kiến trúc & nội thất | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
394 | D127 | Kiến trúc & nội thất | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
395 | 217 | Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) | A00, A01 | 61,08 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
396 | 7580101DL | Kiến trúc (Đà Lạt) | V00, V01, V02 | 21,94 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
397 | 7580101DL | Kiến trúc (Đà Lạt) | V00, V01, V02 | 21,94 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
398 | 7580101_02 | Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) | V00, V02 | 21,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
399 | 7580101CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00, V01, V02 | 23,68 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
400 | 7580101CT | Kiến trúc (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 22,19 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
401 | 7580101CT | Kiến trúc (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 22,19 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
402 | 217 | Kiến trúc - chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01, C01 | 59,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
403 | F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | A01, C01, V00, V01 | 28,5 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
404 | F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | V00, V01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
405 | 7580101 | Kiến trúc | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
406 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, H06 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
407 | 7580101 | Kiến trúc | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
408 | 7580101 | Kiến trúc | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 20 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
409 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 22,05 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
410 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 24,09 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
411 | 7580103 | Kiến trúc | A01 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
412 | 7580101CT | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,78 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
413 | 7580101DL | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,15 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
414 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 28,8 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
415 | 7580101 | Kiến trúc | H01, H04, V00, V01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
416 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 29,8 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
417 | 7580101 | Kiến trúc | H00, H01, H02, H07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
418 | 7580101 | Kiến trúc | T00, T02, T05 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
419 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 16,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
420 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, H02 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
421 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 21,6 | 2024 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
422 | 117 | Kiến trúc | A00, C01 | 59,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
423 | 7580101CT | Kiến trúc | V00 | 22,78 | 2024 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
424 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 30,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
425 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A00, A16 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
426 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
427 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, V01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
428 | 7580103 | Kiến trúc | V00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
429 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, V01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
430 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, H01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
431 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
432 | 7580101V | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22,97 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
433 | 7580101 | Kiến trúc | H06, V00, V01, V02 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
434 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V02, V10 | 21,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
435 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
436 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 21,25 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
437 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A00, A16 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
438 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, M02, M04 | 22 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
439 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 21,5 | 2024 | 21,600,000 | Đại học Cần Thơ |
440 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 24,64 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
441 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,1 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
442 | 7580101 | Kiến trúc | M02, M04, V00, V01 | 16,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
443 | 7580101 | Kiến trúc | A01, V00, V01, V02 | 21 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
444 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,5 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
445 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
446 | 7580103 | Kiến trúc | A01, C01, H01, V00 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
447 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
448 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 24,64 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
449 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 23 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
450 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 16,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
451 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, H01, V00 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
452 | 7580101 | Kiến trúc | D01, H00, H01, V01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
453 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, H00 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
454 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 27 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
455 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V02, V10 | 21,5 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
456 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 23,33 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
457 | 7580101 | Kiến trúc | H02, V00, V01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
458 | 7580101 | Kiến Trúc | A00, D01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
459 | 117 | Kiến trúc | A00, A01 | 70,85 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
460 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, C01, V00 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
461 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
462 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
463 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
464 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 21 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
465 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23,9 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
466 | 7580112 | Đô thị học | D01, D14 | 22,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
467 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 26,3 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
468 | 7580112 | Đô thị học | D14 | 24,19 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
469 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 22 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
470 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 23,5 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
471 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
472 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
473 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
474 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
475 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
476 | 75802102 | Công nghệ cơ điện công trình | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
477 | 7580302_03 | Chuyên ngành quản lý hạ tầng đất đai đô thi | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
478 | 75801011 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00, V01, V02 | 26,23 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
479 | 75801011 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00, V01, V02 | 27,8 | 2024 | 40,000,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |