Bg-img

Kiến trúc - Xây dựng

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00, A01, D01, D07 22,35 2024 Đại học Thủy Lợi
2 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00,A01,D01,D07 20,85 2023 Đại học Thủy Lợi
3 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
4 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
5 7580202 Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
6 7580205 Xây dựng đường bộ A00, A01, D01, D07 21,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
7 7580201 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 24,25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
8 758020101H Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
9 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00, A01, C01, D01 20,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
10 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
11 D110 Xây dựng công trình thủy A00, A01, C01, D01 20 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
12 D110 Xây dựng công trình thủy A00, A01, C01, D01 18 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
13 7580204 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
14 7580204 Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện A00, A01, D01, C04 16 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
15 7580205 Xây dựng công trình giao thông đô thị A00, A01, D01, D07 21,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
16 7580205 Xây dựng cầu đường A00, A01, D01, D07 21,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
17 758020501H Xây dựng cầu đường A00, A01, D01, D07 17,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
18 GTADCCS2 Xây dựng Cầu - Đường sắt A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
19 7580201QT Xây dựng (Tongmyong - Hàn Quốc) A00, A01, D01, D07 21,4 2024 32,900,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
20 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) V00, V01, V02 18,73 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
21 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) V00, V01, V02 18,73 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
22 7580108 Thiết kế Nội thất A01, D01, D09, D14 15 2023 Đại học Hoa Sen
23 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, H06, H08 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
24 7580108 Thiết kế Nội thất H00 18,5 2023 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
25 7580108 Thiết kế nội thất A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 20 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
26 7580108 Thiết kế nội thất H00, H02 23 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
27 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01, V02 23,91 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
28 7580108CT Thiết kế nội thất V00, V01, V02 21,81 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00, V01, H00, H01 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
30 7580108 Thiết kế nội thất C00, D01, D78, D96 15 2023 Đại học Kinh Bắc
31 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, V00, V01 15 2023 Đại học Hòa Bình
32 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, V00, V01 15 2023 Đại học Hòa Bình
33 7580108 Thiết kế nội thất A00, A01, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
34 7580108 Thiết kế nội thất H03, H04, H05, H06 16 2023 Đại học Văn Lang
35 7580108 Thiết kế nội thất V00 21,81 2024 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
36 7580108 Thiết kế nội thất H00, H02 23,48 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
37 7580108 Thiết kế nội thất A00, A01, B00, D01, D14, D15, H01, V00 15,5 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
38 7580108 Thiết kế nội thất A00, D01, V00, H01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
39 7580108 Thiết kế nội thất A00, C15, D01, H00 16,1 2024 Đại học Lâm nghiệp
40 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, H06, H08 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
41 7580108 Thiết kế nội thất H02, H03, V00, V01 29,7 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
42 7580108 Thiết kế nội thất A00, C15, D01, H00 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
43 7580201 Thiết kế nội thất A00, A01, D01, D07 24,25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
44 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01, V02 24,61 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
45 7580108 Thiết kế nội thất A00, D01, D09, D14 15 2024 Đại học Hoa Sen
46 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, H06 20,45 2024 Đại học Mở Hà Nội
47 7580108 Thiết kế nội thất A01, V00, V01, V02 21 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
48 7580108 Thiết kế nội thất A01, C01, H01, V00 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
49 7580108 Thiết kế nội thất A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
50 7580108 Thiết kế nội thất A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
51 758020104H Thiết kế nội thất A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
52 7580108 Thiết kế nội thất H00 18,5 2024 16,400,000 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
53 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01, V02 24,61 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
54 7580108 Thiết kế nội thất A00 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
55 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01, H02 27 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
56 7580108 Thiết kế nội thất D01, H00, H01, V01 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
57 7580108 Thiết kế nội thất A00, D01, H01, V00 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
58 7580108 Thiết kế nội thất H03, H04, H05, H06 16 2024 Đại học Văn Lang
59 7580199 Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) V00, V01, V02 20,96 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
60 7580199 Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) V00, V01, V02 20,96 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
61 7580199 Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) V00, V01, V02 21,39 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
62 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) V00, V01, V02 22,37 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
63 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) V00, V01, V02 22,37 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
64 75801051 Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) V00, V01, V02 27,65 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
65 75801051 Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành thiết kế đô thị) V00, V01, V02 29,23 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
66 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) V00, V01, V02 22,32 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
67 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 28 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
68 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 23,12 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
69 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 29,5 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
70 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 21,1 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
71 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A01, V00, V01 23 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
72 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A01, B00, D07 18 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
73 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 23,54 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
74 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01, V00, V01, V02 21 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
75 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 23,54 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
76 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A01, V00, V01 23 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
77 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
78 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A01, B00, D07 18 2023 Đại học Cần Thơ
79 7580205 Quy hoạch và quản lý giao thông A00, A01, D01, D07 21,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
80 GTADCBC2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
81 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng A00, A01, D01, D07 22,9 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
82 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị A00, A01, D01, D07 19,4 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
83 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị A00, A01, D01, D07 21,25 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
84 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản A00, A01, D01, D07 21,5 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
85 7580302QT Quản lý xây dựng CLC Việt - Anh A00, A01, D01, D07 21,35 2024 32,900,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
86 7580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản) A00, A01, D01, D07 23,25 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
87 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị) A00, A01, D01, D07 23,45 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
88 7580302-2 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) A00, A01, C01, D01 23,93 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
89 7580302-2 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistic) A00, A01, C01, D01 23,14 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
90 7580302-1 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) A00, A01, C01, D01 21,95 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
91 7580302-1 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) A00, A01, C01, D01 23,14 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
92 7580302-3 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển) A00, A01, C01, D01 22,35 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
93 7580302-3 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) A00, A01, C01, D01 23,4 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
94 7580302QT Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 20,5 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
95 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
96 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 22,15 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
97 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, C02 22,5 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
98 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 21,75 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
99 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, C04 19,5 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
100 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D07, D90 15 2023 Đại học Kinh Bắc
101 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Văn Lang
102 CTTT7580302A Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
103 7580302 Quản lý xây dựng A00, C01, C02, D01 21,25 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
104 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, C04 19,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
105 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
106 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 22,15 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
107 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 23,51 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
108 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 18 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
109 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
110 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 23,93 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
111 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01 23 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
112 7580302V Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D90 22,17 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
113 7580302 Quán lý xây dựng A00, A01, D01, C01 20,1 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
114 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 21,01 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
115 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 20,5 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
116 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
117 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01 21,2 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
118 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
119 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
120 7580302 Quản lý xây dựng A00, C01, C02, D01 15 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
121 TLA114 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 22,75 2024 Đại học Thủy Lợi
122 TLA114 Quản lý xây dựng A00,A01,D01,D07 22,1 2023 Đại học Thủy Lợi
123 7580302H Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
124 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01 21,2 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
125 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01 23 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
126 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 17,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
127 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 16 2024 36,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
128 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D90 19 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
129 7580302D Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D90 22,6 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
130 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Văn Lang
131 TLS114 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 15,3 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
132 7580302 Quản lý xây dựng A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
133 TLS114 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 15,3 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
134 GTADCVS2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
135 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00, C04, D01, D10 24,1 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
136 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00, C04, D01, D10 22,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
137 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản A00, A01, B00, D10 24 2024 15,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
138 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản A00, A01, B00, D10 22,45 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
139 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
140 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00, A01, D01, D07 22,55 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
141 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00 15 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
142 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
143 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00, A01, D01, D07 23,28 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
144 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00, A01, C00, D01 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
145 7580106 Quản lý di sản văn hoá R01, R02, R03, R04 22,5 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
146 D130 Quản lý công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 21,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
147 D130 Quản lý công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 21 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
148 TLS104 Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00, A01, D01, D07 15,2 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
149 TLS104 Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00, A01, D01, D07 15,2 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
150 7580201_QT Ngành kỹ thuật xây dựng liên kết với Mississippi A00, A01, D01, D07 20 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
151 7580104 Ngành kiến trúc đô thị A00, A01, D01, V00 24,7 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
152 7580205 Luật kinh tế A00, A02, B00, D07 15 2023 Đại học Cửu Long
153 7580205 Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 21,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
154 758020511H Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 17,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
155 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Văn Lang
156 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07, D24, D29 20 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
157 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng A00, A01, D01, D07 21,2 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
158 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00, A01, D07 20 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
159 7580201 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp A00, A01 18,6 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
160 7580201A Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
161 7580201C Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
162 7580201B Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
163 D7580201 Kỹ thuật xây dựng- CT dự bị đh bằng tiếng anh A00, A01 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
164 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00, A01, D01, D07 22,5 2024 Đại học Thủy Lợi
165 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00,A01,D01,D07 21 2023 Đại học Thủy Lợi
166 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
167 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 21,15 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
168 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ A00, A01, D01, D07 18,3 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
169 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
170 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 20,5 2024 Đại học Thủy Lợi
171 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00,A01,D01,D07 18,15 2023 Đại học Thủy Lợi
172 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01 17,65 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
173 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
174 TLS101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 15,35 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
175 TLS101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 15,35 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
176 7580202 Kỹ thuật xây dựng còng trình thủy A00, A01 15,45 2023 Đại học Cần Thơ
177 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
178 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trinh chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt • Pháp, cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trinh giao thông đô thị Việt - Nhật) A00, A01, D01, D07 18,9 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
179 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00, A01, D01, D07 21,45 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
180 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường, Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm, Kỹ thuật hạ tầng đô thị) A00, B00, D01, A01 16 2024 Đại học Vinh
181 A17580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A00, A01, D01, D03, D07 20,5 2024 32,900,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
182 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
183 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
184 7580205 Kỳ thuật xây dựng công trinh giao thông A00, A01, D01, D07 21,45 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
185 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Vinh
186 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, C04 17 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
187 7580205 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
188 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
189 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
190 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01, D14, D78, D96 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
191 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
192 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
193 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01 22 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
194 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
195 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 21,15 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
196 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 21,15 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
197 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01, D01, D07, D90 16 2023 Đại học Nha Trang
198 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01, D01, D07, D90 16 2024 Đại học Nha Trang
199 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 19,25 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
200 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 15 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
201 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
202 7580205V Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D90 21,55 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
203 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16,15 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
204 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
205 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 18,35 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
206 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
207 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 18 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
208 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 21 2024 Đại học Thủy Lợi
209 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00,A01,D01,D07 19,2 2023 Đại học Thủy Lợi
210 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
211 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
212 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D90 19 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
213 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D90 20,55 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
214 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 21,6 2023 Đại học Cần Thơ
215 DK7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) A00, D01 24 2024 77,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
216 K7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) A01 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
217 K7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) E03, E06, A00, A01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
218 7580201_DK Kỹ thuật Xây dựng (LK với ĐH Deakin) (2+2) A00, A01, D07 18 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
219 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) A00, A01 15 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
220 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) A00, A01 15 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
221 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01, D01, D07 20,6 2023 Đại học Cần Thơ
222 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00, A01 21,1 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
223 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00, A01 21,1 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
224 7580201 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Kết cấu công trình, Công nghệ kỹ thuật xây dựng) A00, B00, D01, A01 16 2024 Đại học Vinh
225 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00, A01, D01, D07 23,2 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
226 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp) A00, A01, D01, D07 20,01 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
227 7580201-1 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00, A01, D01, D07 21,3 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
228 7580201-1 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00, A01, D01, D07 22,55 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
229 7580201-2 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
230 7580201-2 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) A00, A01, D01, D07 22,1 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
231 7580201QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00, A01, D01, D07 20,9 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
232 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
233 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) A00, A01, D01, D07 20 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
234 7580201C Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) A01, D01, D07 20 2024 33,000,000 Đại học Cần Thơ
235 7580201C Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) A00, A01 17,2 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
236 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) A00, A01 15 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
237 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) A00, A01 15 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
238 7580201 Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng) A01, D01, D07, D90 17 2024 Đại học Nha Trang
239 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) A00, A01, C01, C02 21,2 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
240 7580201A Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng A00, A01 17,05 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
241 FA7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03, E06, A00, A01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
242 F7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, C01 22 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
243 FA7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh A00, A01 24 2024 83,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
244 F7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao A00, A01, C01 23 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
245 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
246 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B08, C14 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
247 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hồng Đức
248 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
249 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
250 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 21,25 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
251 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, C02 21,2 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
252 7580201CT Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, C02 17,35 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
253 7580201DL Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, C02 15,95 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
254 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Vinh
255 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, C04 20,5 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
256 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
257 7580201 kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
258 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
259 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
260 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01, D01, D10, D15 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
261 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
262 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Văn Lang
263 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01 24 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
264 7580201CT Kỹ thuật xây dựng A00 17,35 2024 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
265 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, C04 21 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
266 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D90 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một
267 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 21,85 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
268 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 23,19 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
269 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01, D01, D07, D90 17 2023 Đại học Nha Trang
270 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 18 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
271 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 22 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
272 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 14,5 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
273 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
274 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
275 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A16, D01 17 2024 Đại học Lâm nghiệp
276 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
277 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B08, C14 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
278 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A02, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
279 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 21,9 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
280 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 19,55 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
281 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, C01, D90 16 2023 Đại học Thủ Dầu Một
282 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 17 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
283 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A16, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
284 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
285 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
286 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 21,2 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
287 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 20,95 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
288 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D07 15,45 2024 Đại học Văn Hiến
289 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 18,5 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
290 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
291 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
292 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
293 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
294 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
295 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
296 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại Học Đông Đô
297 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01 15,75 2024 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
298 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 20,95 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
299 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
300 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
301 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 16 2024 36,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
302 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D28, D01, D06 20 2023 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
303 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D90 19 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
304 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 15,75 2023 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
305 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
306 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
307 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Văn Lang
308 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
309 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A08, A10 16 2024 Đại học Đại Nam
310 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 22,5 2023 Đại học Cần Thơ
311 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
312 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
313 7580201 Kỹ thuật nền móng vá công trình ngầm A00, A01, D01, D07 24,25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
314 7580201 Kỹ thuật kết cấu công trình A00, A01, D01, D07 24,25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
315 7580201_01 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00, A01, D07, D24, D29 22,5 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
316 7580201_05 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00, A01, D01, D07 17 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
317 7580201_02 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00, A01, D07 22,3 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
318 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A00, A01, C01, D01 15,4 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
319 7580210_l Kỳ thuật cơ sờ hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) A00, A01, D01, D07 21,45 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
320 7580210-1 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) A00, A01, D01, D07 21,15 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
321 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) A00, A01, D01, D07 21,45 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
322 75802102 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) A00, A01, D01, D07 21,45 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
323 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
324 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, C01, D01 18,8 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
325 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D01, D07 22,65 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
326 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D01, D07 21,15 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
327 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D01, D07 21,6 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
328 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 15 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
329 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 17,95 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
330 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, C01, D01 18,45 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
331 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
332 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
333 7580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, B00, D01, D10 15,5 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
334 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 15 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
335 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, A02, B00 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
336 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00, A01, B00, D07 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
337 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) A00, A01, B00, D07 17 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
338 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 21,45 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
339 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 21,15 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
340 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00 15 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
341 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A01, D01, D07, D96 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
342 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, B00, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
343 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, B08, D07 20 2023 Đại học Cần Thơ
344 7580201A KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp A00, A01 17,05 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
345 758030103A Kinh tế xây dựng CTTT chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
346 7580301-1 Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) A00, A01, C01, D01 22,8 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
347 7580301-1 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) A00, A01, C01, D01 23,56 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
348 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lý dự án công trình xây dựng) A00, B00, D01, A01 16 2024 Đại học Vinh
349 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 22,85 2024 32,900,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
350 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 22,7 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
351 TLS404 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 15,85 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
352 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 22,75 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
353 7580301 Kinh tế Xây dựng A00, A01, C01, D01 22,9 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
354 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Vinh
355 CTTT758030101A Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
356 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 24,45 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
357 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 23,6 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
358 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 23,98 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
359 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 23,9 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
360 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 21,4 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
361 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, C01 21 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
362 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
363 758030101 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
364 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01 21,6 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
365 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01 20 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
366 758030101H Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 22 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
367 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 15,75 2023 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
368 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 22,4 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
369 TLA404 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 23,75 2024 Đại học Thủy Lợi
370 TLA404 Kinh tế xây dựng A00,A01,D01,D07 23,25 2023 Đại học Thủy Lợi
371 148 Kinh tế xây dựng A00, A01 58,59 2024 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
372 TLS404 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 15,85 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
373 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, A08, A10 16 2024 Đại học Đại Nam
374 758030103 Kinh tế và quản lý bất động sản A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
375 758030103H Kinh tế và quản lý bất động sản A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
376 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V00, V02 20,64 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
377 7580104 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh A00, A01, D01, V00 24,63 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
378 7580103 Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) V00, V02 21,5 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
379 7580103V Kiến trúc nội thất V03, V04, V05, V06 22,77 2024 36,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
380 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
381 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00, A01, D01, D07 22,45 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
382 7580103D Kiến trúc nội thất V03, V04, V05, V06 24,2 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
383 7580103 Kiến trúc Nội thất V00, V02 21,53 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
384 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01, V02 23,4 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
385 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01, V02 26,7 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
386 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01, V02 28,78 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
387 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00, D01, C15, V01 18,5 2024 Đại học Lâm nghiệp
388 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V02, V06 21,2 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
389 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00, D01, C15, V01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
390 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01, V02 23,95 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
391 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01, V02 23,95 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
392 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V02, V06 19,23 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
393 D127 Kiến trúc & nội thất A00, A01, C01, D01 19 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
394 D127 Kiến trúc & nội thất A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
395 217 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) A00, A01 61,08 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
396 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) V00, V01, V02 21,94 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
397 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) V00, V01, V02 21,94 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
398 7580101_02 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) V00, V02 21,3 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
399 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) V00, V01, V02 23,68 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
400 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) V00, V01, V02 22,19 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
401 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) V00, V01, V02 22,19 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
402 217 Kiến trúc - chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan A01, C01 59,36 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
403 F7580101 Kiến trúc - Chất lượng cao A01, C01, V00, V01 28,5 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
404 F7580101 Kiến trúc - Chất lượng cao V00, V01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
405 7580101 Kiến trúc 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
406 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, H06 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
407 7580101 Kiến trúc A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
408 7580101 Kiến trúc A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 20 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
409 7580101 Kiến trúc A00, A01, V00, V01 22,05 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
410 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 24,09 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
411 7580103 Kiến trúc A01 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
412 7580101CT Kiến trúc V00, V01, V02 22,78 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
413 7580101DL Kiến trúc V00, V01, V02 22,15 2024 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
414 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 28,8 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
415 7580101 Kiến trúc H01, H04, V00, V01 15 2024 Đại Học Đông Đô
416 7580101 Kiến trúc V00, V01 29,8 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
417 7580101 Kiến trúc H00, H01, H02, H07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
418 7580101 Kiến trúc T00, T02, T05 15 2023 Đại học Kinh Bắc
419 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 16,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
420 7580101 Kiến trúc V00, V01, H02 16 2023 Đại học Văn Lang
421 7580101 Kiến trúc A00, A01, V00, V01 21,6 2024 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
422 117 Kiến trúc A00, C01 59,36 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
423 7580101CT Kiến trúc V00 22,78 2024 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
424 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 30,2 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
425 7580101 Kiến trúc V00, V01, A00, A16 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một
426 7580101 Kiến trúc A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
427 7580101 Kiến trúc A00, A01, D01, V01 17 2024 Đại học Hải Phòng
428 7580103 Kiến trúc V00 15 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
429 7580101 Kiến trúc A00, A01, D01, V01 15 2023 Đại học Hải Phòng
430 7580101 Kiến trúc A00, D01, V00, H01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
431 7580101 Kiến trúc A00, A01, V00, V01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
432 7580101V Kiến trúc V03, V04, V05, V06 22,97 2024 36,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
433 7580101 Kiến trúc H06, V00, V01, V02 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
434 7580101 Kiến trúc V00, V02, V10 21,9 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
435 7580101 Kiến trúc A00, D01, V00, V01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
436 7580101 Kiến trúc A00, A01, V00, V01 21,25 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
437 7580101 Kiến trúc V00, V01, A00, A16 16 2023 Đại học Thủ Dầu Một
438 7580101 Kiến trúc V00, V01, M02, M04 22 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
439 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 21,5 2024 21,600,000 Đại học Cần Thơ
440 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 24,64 2023 Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh
441 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 22,1 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
442 7580101 Kiến trúc M02, M04, V00, V01 16,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
443 7580101 Kiến trúc A01, V00, V01, V02 21 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
444 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 22,5 2024 Đại học Mở Hà Nội
445 7580101 Kiến trúc A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
446 7580103 Kiến trúc A01, C01, H01, V00 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
447 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 22 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
448 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 24,64 2023 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ
449 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 23 2023 Đại học Mở Hà Nội
450 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 16,75 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
451 7580101 Kiến trúc A00, D01, H01, V00 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
452 7580101 Kiến trúc D01, H00, H01, V01 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
453 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, H00 15 2023 Đại Học Đông Đô
454 7580101 Kiến trúc V00, V01 27 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
455 7580101 Kiến trúc V00, V02, V10 21,5 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
456 7580101D Kiến trúc V03, V04, V05, V06 23,33 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
457 7580101 Kiến trúc H02, V00, V01 16 2024 Đại học Văn Lang
458 7580101 Kiến Trúc A00, D01, V00, V01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
459 117 Kiến trúc A00, A01 70,85 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
460 7580101 Kiến trúc A00, A01, C01, V00 16 2024 Đại học Đại Nam
461 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 18 2023 Đại học Cần Thơ
462 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
463 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
464 7580112 Đô thị học A01 21 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
465 7580112 Đô thị học C00 23,9 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
466 7580112 Đô thị học D01, D14 22,4 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
467 7580112 Đô thị học C00 26,3 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
468 7580112 Đô thị học D14 24,19 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
469 7580112 Đô thị học A01 22 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
470 7580112 Đô thị học D01 23,5 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
471 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00, A01, C04, D01 16 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
472 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00, B00, D01, D10 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
473 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
474 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00, A01, C01, D01 20 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
475 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00, A01, C01, D01 18 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
476 75802102 Công nghệ cơ điện công trình A00, A01, D01, D07 21,15 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
477 7580302_03 Chuyên ngành quản lý hạ tầng đất đai đô thi A00, A01, D01, D07 22,5 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
478 75801011 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc V00, V01, V02 26,23 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
479 75801011 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc V00, V01, V02 27,8 2024 40,000,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội