Kiến trúc - Xây dựng
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 2 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00,A01,D01,D07 | 20,85 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 3 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 4 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 5 | 7580202 | Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 6 | 7580205 | Xây dựng đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 7 | 7580201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 8 | 758020101H | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 9 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 10 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 11 | D110 | Xây dựng công trình thủy | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 12 | D110 | Xây dựng công trình thủy | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 13 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 14 | 7580204 | Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện | A00, A01, D01, C04 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 15 | 7580205 | Xây dựng công trình giao thông đô thị | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 16 | 7580205 | Xây dựng cầu đường | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 17 | 758020501H | Xây dựng cầu đường | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 18 | GTADCCS2 | Xây dựng Cầu - Đường sắt | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 19 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D07 | 21,4 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 20 | 7580108CT | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 18,73 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 21 | 7580108CT | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 18,73 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 22 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01, D01, D09, D14 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 23 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H06, H08 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 24 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 18,5 | 2023 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | |
| 25 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 20 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 26 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H02 | 23 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 27 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 23,91 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 28 | 7580108CT | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 21,81 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00, V01, H00, H01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 30 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C00, D01, D78, D96 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 32 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 33 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, A01, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 34 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03, H04, H05, H06 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 35 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00 | 21,81 | 2024 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 36 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H02 | 23,48 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 37 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, A01, B00, D01, D14, D15, H01, V00 | 15,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 38 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, D01, V00, H01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 39 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, C15, D01, H00 | 16,1 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 40 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H06, H08 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H02, H03, V00, V01 | 29,7 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 42 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, C15, D01, H00 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 43 | 7580201 | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 44 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 24,61 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 45 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, D01, D09, D14 | 15 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 46 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H06 | 20,45 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 47 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, V00, V01, V02 | 21 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, C01, H01, V00 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 49 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 51 | 758020104H | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 52 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 18,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế |
| 53 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02 | 24,61 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 54 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 55 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, H02 | 27 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 56 | 7580108 | Thiết kế nội thất | D01, H00, H01, V01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 57 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, D01, H01, V00 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 58 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03, H04, H05, H06 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 59 | 7580199 | Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) | V00, V01, V02 | 20,96 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 60 | 7580199 | Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) | V00, V01, V02 | 20,96 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 61 | 7580199 | Thiết kế đô thị ( CT tiên tiến) | V00, V01, V02 | 21,39 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 62 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) | V00, V01, V02 | 22,37 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 63 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) | V00, V01, V02 | 22,37 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 64 | 75801051 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) | V00, V01, V02 | 27,65 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 65 | 75801051 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành thiết kế đô thị) | V00, V01, V02 | 29,23 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 66 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | V00, V01, V02 | 22,32 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 67 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 28 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 68 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 23,12 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 69 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 29,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 70 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 21,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 71 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, V00, V01 | 23 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 72 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 73 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 23,54 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 74 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A01, V00, V01, V02 | 21 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 75 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 23,54 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 76 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, V00, V01 | 23 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 77 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 78 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 79 | 7580205 | Quy hoạch và quản lý giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 80 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 81 | 7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 82 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị | A00, A01, D01, D07 | 19,4 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 83 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 84 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 85 | 7580302QT | Quản lý xây dựng CLC Việt - Anh | A00, A01, D01, D07 | 21,35 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 86 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản) | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 87 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 23,45 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 88 | 7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | A00, A01, C01, D01 | 23,93 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 89 | 7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistic) | A00, A01, C01, D01 | 23,14 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 90 | 7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | A00, A01, C01, D01 | 21,95 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 91 | 7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | A00, A01, C01, D01 | 23,14 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 92 | 7580302-3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển) | A00, A01, C01, D01 | 22,35 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 93 | 7580302-3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) | A00, A01, C01, D01 | 23,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 94 | 7580302QT | Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 95 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 96 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,15 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 97 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 22,5 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 98 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 99 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 19,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 100 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 101 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 102 | CTTT7580302A | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 103 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, C01, C02, D01 | 21,25 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 104 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 19,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 105 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 106 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 107 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,51 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 108 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 109 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 110 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,93 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 111 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01 | 23 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 112 | 7580302V | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22,17 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 113 | 7580302 | Quán lý xây dựng | A00, A01, D01, C01 | 20,1 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 114 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,01 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 115 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 116 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 117 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 21,2 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 118 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 119 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 120 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, C01, C02, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 121 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 122 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00,A01,D01,D07 | 22,1 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 123 | 7580302H | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 124 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 21,2 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 125 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01 | 23 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 126 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 127 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 128 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 129 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22,6 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 130 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 131 | TLS114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 132 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 133 | TLS114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 134 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 135 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00, C04, D01, D10 | 24,1 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 136 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00, C04, D01, D10 | 22,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 137 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00, A01, B00, D10 | 24 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 138 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00, A01, B00, D10 | 22,45 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 139 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 140 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 22,55 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 141 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 142 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 143 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 23,28 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 144 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 145 | 7580106 | Quản lý di sản văn hoá | R01, R02, R03, R04 | 22,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 146 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 147 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 148 | TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 15,2 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 149 | TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 15,2 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 150 | 7580201_QT | Ngành kỹ thuật xây dựng liên kết với Mississippi | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 151 | 7580104 | Ngành kiến trúc đô thị | A00, A01, D01, V00 | 24,7 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 152 | 7580205 | Luật kinh tế | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 153 | 7580205 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 154 | 758020511H | Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 155 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 156 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07, D24, D29 | 20 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 157 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,2 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 158 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00, A01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 159 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | A00, A01 | 18,6 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 160 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 161 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 162 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 163 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng- CT dự bị đh bằng tiếng anh | A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 164 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 165 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 166 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 167 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 168 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | A00, A01, D01, D07 | 18,3 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 169 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 170 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 171 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00,A01,D01,D07 | 18,15 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 172 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 17,65 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 173 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 174 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 15,35 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 175 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 15,35 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 176 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng còng trình thủy | A00, A01 | 15,45 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 177 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 178 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trinh chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt • Pháp, cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trinh giao thông đô thị Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D07 | 18,9 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 179 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 180 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường, Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm, Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00, B00, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 181 | A17580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối | A00, A01, D01, D03, D07 | 20,5 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 182 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 183 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 184 | 7580205 | Kỳ thuật xây dựng công trinh giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 185 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 186 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, C04 | 17 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 187 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 188 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 189 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 190 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01, D14, D78, D96 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 191 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 192 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 193 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 22 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 194 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 195 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 196 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 197 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01, D01, D07, D90 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 198 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01, D01, D07, D90 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 199 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 19,25 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 200 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 201 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 202 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 21,55 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 203 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16,15 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 204 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 205 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 18,35 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 206 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 207 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 18 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 208 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 209 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00,A01,D01,D07 | 19,2 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 210 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 211 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 212 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 213 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 20,55 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 214 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 21,6 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 215 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A00, D01 | 24 | 2024 | 77,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 216 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 217 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | E03, E06, A00, A01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 218 | 7580201_DK | Kỹ thuật Xây dựng (LK với ĐH Deakin) (2+2) | A00, A01, D07 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 219 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 220 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 221 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 20,6 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 222 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | A00, A01 | 21,1 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 223 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | A00, A01 | 21,1 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 224 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Kết cấu công trình, Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | A00, B00, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 225 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 23,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 226 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 20,01 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 227 | 7580201-1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,3 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 228 | 7580201-1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 22,55 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 229 | 7580201-2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 230 | 7580201-2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 231 | 7580201QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 20,9 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 232 | 7580201_QT | Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 233 | 7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 234 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 235 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) | A00, A01 | 17,2 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 236 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 237 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 238 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng) | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 239 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) | A00, A01, C01, C02 | 21,2 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 240 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 17,05 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 241 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E03, E06, A00, A01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 242 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01 | 22 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 243 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A00, A01 | 24 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 244 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 23 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 245 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 246 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B08, C14 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 247 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 248 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 249 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 250 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 251 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 21,2 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 252 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 17,35 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 253 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, C02 | 15,95 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 254 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 255 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 20,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 256 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 257 | 7580201 | kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 258 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 259 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 260 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01, D01, D10, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 261 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 262 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 263 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 24 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 264 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 17,35 | 2024 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 265 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, C04 | 21 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 266 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 267 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,85 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 268 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,19 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 269 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 270 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 18 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 271 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 272 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 14,5 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 273 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 274 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 275 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A16, D01 | 17 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 276 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 277 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B08, C14 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 278 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 279 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 280 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19,55 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 281 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 282 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 283 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 284 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 285 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 286 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 21,2 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 287 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 20,95 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 288 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 15,45 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 289 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 18,5 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 290 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 291 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 292 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 293 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 294 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 295 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 296 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 297 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 15,75 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 298 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 20,95 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 299 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 300 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 301 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 302 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D28, D01, D06 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 303 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 304 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15,75 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 305 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 306 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 307 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 308 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 309 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A08, A10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 310 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 22,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 311 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 312 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 313 | 7580201 | Kỹ thuật nền móng vá công trình ngầm | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 314 | 7580201 | Kỹ thuật kết cấu công trình | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 315 | 7580201_01 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00, A01, D07, D24, D29 | 22,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 316 | 7580201_05 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 317 | 7580201_02 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00, A01, D07 | 22,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 318 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00, A01, C01, D01 | 15,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 319 | 7580210_l | Kỳ thuật cơ sờ hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 320 | 7580210-1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 321 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 322 | 75802102 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 323 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 324 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 18,8 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 325 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 22,65 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 326 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 327 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 21,6 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 328 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 329 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 17,95 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 330 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 18,45 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 331 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 332 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 333 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 334 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 335 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 336 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 337 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 338 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 339 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 340 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 341 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 342 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 343 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B08, D07 | 20 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 344 | 7580201A | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp | A00, A01 | 17,05 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 345 | 758030103A | Kinh tế xây dựng CTTT chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 346 | 7580301-1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | A00, A01, C01, D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 347 | 7580301-1 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | A00, A01, C01, D01 | 23,56 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 348 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lý dự án công trình xây dựng) | A00, B00, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 349 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 350 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 351 | TLS404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 352 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 353 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22,9 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 354 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 355 | CTTT758030101A | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 356 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24,45 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 357 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 23,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 358 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,98 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 359 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 360 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,4 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 361 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, C01 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 362 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 363 | 758030101 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 364 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 21,6 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 365 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 20 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 366 | 758030101H | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 367 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15,75 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 368 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,4 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 369 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 370 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00,A01,D01,D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 371 | 148 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 58,59 | 2024 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 372 | TLS404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 373 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, A08, A10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 374 | 758030103 | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 375 | 758030103H | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 376 | 7580101_02 | Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ | V00, V02 | 20,64 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 377 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00, A01, D01, V00 | 24,63 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 378 | 7580103 | Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) | V00, V02 | 21,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 379 | 7580103V | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 22,77 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 380 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 381 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00, A01, D01, D07 | 22,45 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 382 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 24,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 383 | 7580103 | Kiến trúc Nội thất | V00, V02 | 21,53 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 384 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 23,4 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 385 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 26,7 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 386 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 28,78 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 387 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00, D01, C15, V01 | 18,5 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 388 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V02, V06 | 21,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 389 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00, D01, C15, V01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 390 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 23,95 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 391 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 23,95 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 392 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V02, V06 | 19,23 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 393 | D127 | Kiến trúc & nội thất | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 394 | D127 | Kiến trúc & nội thất | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 395 | 217 | Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) | A00, A01 | 61,08 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 396 | 7580101DL | Kiến trúc (Đà Lạt) | V00, V01, V02 | 21,94 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 397 | 7580101DL | Kiến trúc (Đà Lạt) | V00, V01, V02 | 21,94 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 398 | 7580101_02 | Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) | V00, V02 | 21,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 399 | 7580101CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00, V01, V02 | 23,68 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 400 | 7580101CT | Kiến trúc (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 22,19 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 401 | 7580101CT | Kiến trúc (Cần Thơ) | V00, V01, V02 | 22,19 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 402 | 217 | Kiến trúc - chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01, C01 | 59,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 403 | F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | A01, C01, V00, V01 | 28,5 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 404 | F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | V00, V01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 405 | 7580101 | Kiến trúc | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
| 406 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, H06 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 407 | 7580101 | Kiến trúc | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 408 | 7580101 | Kiến trúc | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 20 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 409 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 22,05 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 410 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 24,09 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 411 | 7580103 | Kiến trúc | A01 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 412 | 7580101CT | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,78 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 413 | 7580101DL | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,15 | 2024 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 414 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 28,8 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 415 | 7580101 | Kiến trúc | H01, H04, V00, V01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 416 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 29,8 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 417 | 7580101 | Kiến trúc | H00, H01, H02, H07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 418 | 7580101 | Kiến trúc | T00, T02, T05 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 419 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 16,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 420 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, H02 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 421 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 21,6 | 2024 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 422 | 117 | Kiến trúc | A00, C01 | 59,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 423 | 7580101CT | Kiến trúc | V00 | 22,78 | 2024 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 424 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 30,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 425 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A00, A16 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 426 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 427 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, V01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 428 | 7580103 | Kiến trúc | V00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 429 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, V01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 430 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, H01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 431 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 432 | 7580101V | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22,97 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 433 | 7580101 | Kiến trúc | H06, V00, V01, V02 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 434 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V02, V10 | 21,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 435 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 436 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 21,25 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 437 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A00, A16 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 438 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, M02, M04 | 22 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 439 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 21,5 | 2024 | 21,600,000 | Đại học Cần Thơ |
| 440 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 24,64 | 2023 | Đại Học Kiến Trúc - Hồ Chí Minh | |
| 441 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,1 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 442 | 7580101 | Kiến trúc | M02, M04, V00, V01 | 16,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 443 | 7580101 | Kiến trúc | A01, V00, V01, V02 | 21 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 444 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22,5 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 445 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 446 | 7580103 | Kiến trúc | A01, C01, H01, V00 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 447 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 22 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 448 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 24,64 | 2023 | Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ | |
| 449 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 23 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 450 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 16,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 451 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, H01, V00 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 452 | 7580101 | Kiến trúc | D01, H00, H01, V01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 453 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, H00 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 454 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 27 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 455 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V02, V10 | 21,5 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 456 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 23,33 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 457 | 7580101 | Kiến trúc | H02, V00, V01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 458 | 7580101 | Kiến Trúc | A00, D01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 459 | 117 | Kiến trúc | A00, A01 | 70,85 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 460 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, C01, V00 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 461 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 462 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 463 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 464 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 21 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 465 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23,9 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 466 | 7580112 | Đô thị học | D01, D14 | 22,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 467 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 26,3 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 468 | 7580112 | Đô thị học | D14 | 24,19 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 469 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 22 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 470 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 23,5 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 471 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 472 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 473 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 474 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 475 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 476 | 75802102 | Công nghệ cơ điện công trình | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 477 | 7580302_03 | Chuyên ngành quản lý hạ tầng đất đai đô thi | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 478 | 75801011 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00, V01, V02 | 26,23 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 479 | 75801011 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00, V01, V02 | 27,8 | 2024 | 40,000,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |