Báo chí - Thông tin - Truyền thông
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01, R22 | 25,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
2 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
3 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
4 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01, R22 | 25,53 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
5 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25,03 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
6 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26,03 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
7 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | A00, A01, D01, V00 | 26,33 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
8 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00, A01 | 26,61 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
9 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00, A01 | 25,73 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | 7320111 | Truyền thông số | C00, D01, D15 | 16,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
11 | 7320111 | Truyền thông số | C00, D01, D15 | 17,5 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D07 | 26,96 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03, D04, D06 | 25,96 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
14 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 28,46 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
15 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, C00, D01, D07 | 29,05 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
16 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D07 | 27,05 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
17 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D07 | 26,05 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
18 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78, R26 | 37,31 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
19 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01, R27 | 36,06 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
20 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01, R22 | 36,06 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
21 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72, R25 | 35,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
22 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35,4 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
23 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01, D01 | 35,9 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
24 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37,15 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
25 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01, R22 | 26,65 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26,15 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
27 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27,9 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
28 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26,3 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
29 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 28,05 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
30 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A01, D01 | 26,8 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25,94 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (2 chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện và Báo chí truyền thông) | A00, A01, C00, D01 | 24,75 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, D01, D07, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
34 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 26,52 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Thăng Long |
35 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C14, D01 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
37 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 26,33 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
38 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 15,45 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
40 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D66 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
41 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14, D15 | 27,25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
43 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, C00 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
44 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 25,89 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
45 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
46 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
47 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
48 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25,94 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
51 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, D01, D15 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
52 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D09, V01 | 25 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
53 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D09, D11 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
54 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
55 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
56 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D09, V01 | 23 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
57 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 24,94 | 2024 | 20,400,000 | Đại học Cần Thơ |
58 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, C15, D01, A00 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
59 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
60 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
61 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 16,25 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
62 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 25,65 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
63 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
64 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00, D01, A01, D07 | 15,75 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
65 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
67 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
68 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
69 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
70 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
71 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
72 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
73 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 26 | 2024 | 13,740,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
74 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
75 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
76 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
77 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 24,8 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
78 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D78 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
79 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
80 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | 27,18 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
81 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26,68 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
82 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28,68 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
83 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | 23 | 2023 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế | |
84 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
85 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
86 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
87 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28,25 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
88 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, D01 | 27 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
89 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26,5 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
90 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27,1 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
91 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
92 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 27,8 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 27,87 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
94 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
95 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
96 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, C01 | 24,03 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
97 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 34,1 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
98 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp | D01, D03 | 31,05 | 2024 | 27,975,000 | Đại học Hà Nội |
99 | 7320201B | Thông tin thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 23,85 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
100 | 7320201B | Thông tin thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C19, D01, D09, D14, D15 | 22,85 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
101 | 7320201A | Thông tin thư viện - Quản trị thư viện | C19, D01, D09, D14, D15 | 24,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
102 | 7320201A | Thông tin thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 25,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
103 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 19,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
104 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
105 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C19 | 22,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
106 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 22,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
107 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D01 | 24,82 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
108 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D14 | 26,23 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
109 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
110 | QHX20 | Thông tin - thư viện | C00 | 27,38 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
111 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
112 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D78 | 25,55 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
113 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01, D14 | 22,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
114 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C04, D01 | 23,51 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
115 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C20 | 25,6 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
116 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
117 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01 | 23,6 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
121 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21,36 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
122 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C04 | 21,36 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
123 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 22,15 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
124 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
125 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
126 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21,75 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
127 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01, D78, D96, A16, A00 | 20,75 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
128 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
129 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
130 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 21,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
131 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 23,3 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
132 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D14 | 24,1 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
133 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 26,6 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
134 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01 | 23 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
135 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, D01, D09, D15 | 24 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
136 | 7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (Công nghệ Đa phương tiện) | A00, A01, D01 | 24,97 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
137 | 7320110 | Quảng cáo | D01, R22 | 36,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
138 | 7320110 | Quảng cáo | D72, R25 | 35,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
139 | 7320110 | Quảng cáo | D78, R26 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
140 | 7320110 | Quảng cáo | A01, R27 | 36,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
141 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36,08 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
142 | 7320110 | Quảng cáo | A01, D01 | 35,58 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
143 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 35,08 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
144 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D14 | 24,3 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
145 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
146 | 7320205 | Quản lý thông tin | A07, C20, D01, D84 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
147 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25,7 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
148 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
149 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D11 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
150 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,1 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
151 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27,1 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
152 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
153 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
154 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
155 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 26,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
156 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24,4 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
157 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D78, D96, A16, A00 | 22,4 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
158 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 24,98 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
159 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 24,4 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
160 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27,7 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
161 | 7320205 | Quản lý thông tin | D14 | 25,48 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
162 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26,36 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
163 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25,83 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
164 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25,36 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
165 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28,37 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
166 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01, R22 | 35,47 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
167 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72, R25 | 34,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
168 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78, R26 | 36,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
169 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01, R27 | 35,47 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
170 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01, R22 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
171 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72, R25 | 36,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
172 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78, R26 | 38,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
173 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01, R27 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
174 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
175 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
176 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
177 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00 | 17,75 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
178 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
179 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
180 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
181 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 25,33 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
182 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 28,78 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
183 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
184 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26,2 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
185 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
186 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D15, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
187 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
188 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D09, D11 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
189 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Gia Định | |
190 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
191 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C15, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
192 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
193 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
194 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
195 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D15, D78 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
196 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
197 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
198 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C19, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
199 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D01, D66 | 24 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
200 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
201 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, C03, C04, D01 | 28,18 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
202 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
203 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
204 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
205 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, C03, C04 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
206 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
207 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
208 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
209 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D01, D15 | 27,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
210 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
211 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26,45 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
212 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29,1 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
213 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26,4 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
214 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
215 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27,36 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
216 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
217 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A01, D01 | 26,27 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
218 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26,77 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
219 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25,77 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
220 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25,7 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
221 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26,7 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
222 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A01, D01 | 26,2 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
223 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 16 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
224 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 21 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
225 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
226 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72 | 35,48 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
227 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01, D78 | 35,73 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
228 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 35,63 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
229 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78 | 36,13 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
230 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72 | 35,13 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
231 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 21,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
232 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 18,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
233 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
234 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 21,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
235 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
236 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
237 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 23,75 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
238 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 23,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
239 | 7320303 | Lưu trữ học | D01, D14, D15 | 22,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
240 | QHX09 | Lưu trữ học | D01, D78 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
241 | 7320303 | Lưu trữ học | C19, C20 | 26,25 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
242 | 7320303 | Lưu trữ học | C00, D01 | 23,25 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
243 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 24,4 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
244 | 7320303 | Lưu trữ học | D15 | 24,85 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
245 | 7320303 | Lưu trữ học | D14 | 24,5 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
246 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 26,98 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
247 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 25,22 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
248 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25,73 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
249 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 25,02 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
250 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27,58 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
251 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 24,49 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
252 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 24,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
253 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
254 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 23 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
255 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01, D78, D96, A16, A00 | 22 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
256 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 25,3 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
257 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00, A01, D01, D90 | 23,52 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
258 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
259 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
260 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, D90 | 23,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
261 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
262 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
263 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
264 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
265 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
266 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, C01, C14, D01 | 19,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
267 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
268 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01, B00, C00, D14 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
269 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
270 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
271 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A16, C00, C15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
272 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
273 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, V00 | 26,6 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
274 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
275 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 24,05 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
276 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25,89 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
277 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25,75 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
278 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 | 24,63 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
279 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
280 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 23,95 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
281 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
282 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 | 24,91 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
283 | 605 | Báo truyền hình | D72 | 35,46 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
284 | 605 | Báo truyền hình | D01 | 35,96 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
285 | 605 | Báo truyền hình | D78 | 37,21 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
286 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 26,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
287 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 25,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
288 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22,83 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
289 | 7320305 | Bảo tàng học | D01, D78, D96, A16, A00 | 21,83 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
290 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 23,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
291 | 604 | Báo phát thanh | D01 | 35,75 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
292 | 604 | Báo phát thanh | D78 | 36,75 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
293 | 604 | Báo phát thanh | D72 | 35,25 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
294 | 607 | Báo mạng điện tử | D72 | 35,15 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
295 | 607 | Báo mạng điện tử | D01 | 35,65 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
296 | 607 | Báo mạng điện tử | D78 | 36,9 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
297 | 602 | Báo in | D72 | 34,98 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
298 | 602 | Báo in | D78 | 36,48 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
299 | 602 | Báo in | D01 | 35,48 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
300 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01, R22, D72, R25, D78, R26 | 34,49 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
301 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72, R25 | 34,3 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
302 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78, R26 | 35,8 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
303 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01, R22 | 34,8 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
304 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01, R22 | 35,73 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
305 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72, R25 | 35,23 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
306 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78, R26 | 37,23 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
307 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01, R22 | 35,22 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
308 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72, R25 | 34,72 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
309 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78, R26 | 36,22 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
310 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01, R22 | 34,42 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
311 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72, R25 | 33,92 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
312 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78, R26 | 35,42 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
313 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01, R22 | 35,48 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
314 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72, R25 | 34,98 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
315 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78, R26 | 36,98 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
316 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01, R22 | 34,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
317 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D72, R25 | 34,47 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
318 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D78, R26 | 35,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
319 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78, R26 | 35,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
320 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01, R22 | 35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
321 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72, R25 | 34,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
322 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | D01 | 26,35 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
323 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | D14 | 27,1 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
324 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | C00 | 27,73 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
325 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | C00 | 27,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
326 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | D01, D14 | 26,13 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
327 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, D01 | 25,36 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
328 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26,71 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
329 | 7320101 | Báo chí | D14 | 26,81 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
330 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
331 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, D01 | 25,29 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
332 | 7320101 | Báo chí | C00, C14, D01, D66 | 25,8 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
333 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28,9 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
334 | 7320101 | Báo chí | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 27,9 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
335 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
336 | 7320101 | Báo chí | C00, D15, C14, D66 | 24,77 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
337 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D14, D15 | 26,87 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
338 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
339 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26,7 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
340 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28,8 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
341 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27,4 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
342 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 18 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
343 | 7320101 | Báo chí | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
344 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26,85 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
345 | 7320101 | Báo chí | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,85 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
346 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25,51 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
347 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26,07 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
348 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26,97 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
349 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29,03 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
350 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
351 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
352 | QHX01 | Báo chí | D01, D04 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
353 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |