Báo chí - Thông tin - Truyền thông
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01, R22 | 25,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 2 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 3 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 4 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01, R22 | 25,53 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 5 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25,03 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 6 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26,03 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 7 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | A00, A01, D01, V00 | 26,33 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 8 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00, A01 | 26,61 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 9 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00, A01 | 25,73 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 10 | 7320111 | Truyền thông số | C00, D01, D15 | 16,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 11 | 7320111 | Truyền thông số | C00, D01, D15 | 17,5 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D07 | 26,96 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03, D04, D06 | 25,96 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 14 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 28,46 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 15 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, C00, D01, D07 | 29,05 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 16 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D07 | 27,05 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 17 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D07 | 26,05 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 18 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78, R26 | 37,31 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 19 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01, R27 | 36,06 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 20 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01, R22 | 36,06 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 21 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72, R25 | 35,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 22 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35,4 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 23 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01, D01 | 35,9 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 24 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37,15 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 25 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01, R22 | 26,65 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26,15 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 27 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27,9 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 28 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26,3 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 29 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 28,05 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 30 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A01, D01 | 26,8 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25,94 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (2 chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện và Báo chí truyền thông) | A00, A01, C00, D01 | 24,75 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, D01, D07, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 34 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 26,52 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 35 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C14, D01 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 37 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 26,33 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 38 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 15,45 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 40 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D66 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 41 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14, D15 | 27,25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 43 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, C00 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 44 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 25,89 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 45 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 46 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 47 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 48 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25,94 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 51 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, D01, D15 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 52 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D09, V01 | 25 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 53 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D09, D11 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 54 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 55 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 56 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D09, V01 | 23 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 57 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 24,94 | 2024 | 20,400,000 | Đại học Cần Thơ |
| 58 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, C15, D01, A00 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 59 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 60 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 61 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 16,25 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 62 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 25,65 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 63 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 64 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00, D01, A01, D07 | 15,75 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 65 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 67 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 68 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 69 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 70 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 71 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 72 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 73 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 26 | 2024 | 13,740,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 74 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 75 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 76 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 77 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 24,8 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 78 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D78 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 79 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 80 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | 27,18 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 81 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26,68 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 82 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28,68 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 83 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | 23 | 2023 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế | |
| 84 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 85 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 86 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 87 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28,25 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 88 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, D01 | 27 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 89 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26,5 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 90 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27,1 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 91 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 92 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 27,8 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 27,87 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 94 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 95 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 96 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, C01 | 24,03 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 97 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 34,1 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 98 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp | D01, D03 | 31,05 | 2024 | 27,975,000 | Đại học Hà Nội |
| 99 | 7320201B | Thông tin thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 23,85 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 100 | 7320201B | Thông tin thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C19, D01, D09, D14, D15 | 22,85 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 101 | 7320201A | Thông tin thư viện - Quản trị thư viện | C19, D01, D09, D14, D15 | 24,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 102 | 7320201A | Thông tin thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 25,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 103 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 19,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 104 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 105 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C19 | 22,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 106 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 22,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 107 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D01 | 24,82 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 108 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D14 | 26,23 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 109 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 110 | QHX20 | Thông tin - thư viện | C00 | 27,38 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 111 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 112 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D78 | 25,55 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 113 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01, D14 | 22,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 114 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C04, D01 | 23,51 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
| 115 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C20 | 25,6 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 116 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 117 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01 | 23,6 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 121 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21,36 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 122 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C04 | 21,36 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 123 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 22,15 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 124 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 125 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 126 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21,75 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 127 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01, D78, D96, A16, A00 | 20,75 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 128 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 129 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 130 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 21,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 131 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 23,3 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 132 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D14 | 24,1 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 133 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 26,6 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 134 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01 | 23 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 135 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, D01, D09, D15 | 24 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 136 | 7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (Công nghệ Đa phương tiện) | A00, A01, D01 | 24,97 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 137 | 7320110 | Quảng cáo | D01, R22 | 36,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 138 | 7320110 | Quảng cáo | D72, R25 | 35,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 139 | 7320110 | Quảng cáo | D78, R26 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 140 | 7320110 | Quảng cáo | A01, R27 | 36,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 141 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36,08 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 142 | 7320110 | Quảng cáo | A01, D01 | 35,58 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 143 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 35,08 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 144 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D14 | 24,3 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 145 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 146 | 7320205 | Quản lý thông tin | A07, C20, D01, D84 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 147 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25,7 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 148 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 149 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D11 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 150 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,1 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 151 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27,1 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 152 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 153 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 154 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 155 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 26,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 156 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24,4 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 157 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D78, D96, A16, A00 | 22,4 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 158 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 24,98 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 159 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 24,4 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 160 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27,7 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 161 | 7320205 | Quản lý thông tin | D14 | 25,48 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 162 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26,36 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 163 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25,83 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 164 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25,36 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 165 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28,37 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 166 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01, R22 | 35,47 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 167 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72, R25 | 34,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 168 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78, R26 | 36,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 169 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01, R27 | 35,47 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 170 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01, R22 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 171 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72, R25 | 36,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 172 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78, R26 | 38,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 173 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01, R27 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 174 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 175 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 176 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 177 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00 | 17,75 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 178 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 179 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 180 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 181 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 25,33 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 182 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 28,78 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 183 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 184 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26,2 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 185 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 186 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D15, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 187 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 188 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D09, D11 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 189 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 190 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 191 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C15, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 192 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 193 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 194 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 195 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D15, D78 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 196 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 197 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 198 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C19, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 199 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D01, D66 | 24 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
| 200 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 201 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, C03, C04, D01 | 28,18 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 202 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 203 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 204 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 205 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, C03, C04 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 206 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 207 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 208 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 209 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D01, D15 | 27,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
| 210 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 211 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26,45 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 212 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29,1 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 213 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26,4 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 214 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 215 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27,36 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 216 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 217 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A01, D01 | 26,27 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 218 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26,77 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 219 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25,77 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 220 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25,7 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 221 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26,7 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 222 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A01, D01 | 26,2 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 223 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 16 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 224 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 21 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 225 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 226 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72 | 35,48 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 227 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01, D78 | 35,73 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 228 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 35,63 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 229 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78 | 36,13 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 230 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72 | 35,13 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 231 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 21,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 232 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 18,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 233 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 234 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 21,75 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 235 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 236 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 237 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 23,75 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 238 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 23,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 239 | 7320303 | Lưu trữ học | D01, D14, D15 | 22,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 240 | QHX09 | Lưu trữ học | D01, D78 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 241 | 7320303 | Lưu trữ học | C19, C20 | 26,25 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 242 | 7320303 | Lưu trữ học | C00, D01 | 23,25 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 243 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 24,4 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 244 | 7320303 | Lưu trữ học | D15 | 24,85 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 245 | 7320303 | Lưu trữ học | D14 | 24,5 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 246 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 26,98 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 247 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 25,22 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 248 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25,73 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 249 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 25,02 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 250 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27,58 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 251 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 24,49 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 252 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 24,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 253 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 254 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 23 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 255 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01, D78, D96, A16, A00 | 22 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 256 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 25,3 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 257 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00, A01, D01, D90 | 23,52 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 258 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 259 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 260 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, D90 | 23,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 261 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
| 262 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
| 263 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
| 264 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
| 265 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
| 266 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, C01, C14, D01 | 19,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 267 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 268 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01, B00, C00, D14 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 269 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 270 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 271 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A16, C00, C15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 272 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 273 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, V00 | 26,6 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 274 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 275 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 24,05 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 276 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25,89 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 277 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25,75 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 278 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 | 24,63 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 279 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 280 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 23,95 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 281 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 282 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 | 24,91 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 283 | 605 | Báo truyền hình | D72 | 35,46 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 284 | 605 | Báo truyền hình | D01 | 35,96 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 285 | 605 | Báo truyền hình | D78 | 37,21 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 286 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 26,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 287 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 25,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 288 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22,83 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 289 | 7320305 | Bảo tàng học | D01, D78, D96, A16, A00 | 21,83 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 290 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 23,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 291 | 604 | Báo phát thanh | D01 | 35,75 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 292 | 604 | Báo phát thanh | D78 | 36,75 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 293 | 604 | Báo phát thanh | D72 | 35,25 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 294 | 607 | Báo mạng điện tử | D72 | 35,15 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 295 | 607 | Báo mạng điện tử | D01 | 35,65 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 296 | 607 | Báo mạng điện tử | D78 | 36,9 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 297 | 602 | Báo in | D72 | 34,98 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 298 | 602 | Báo in | D78 | 36,48 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 299 | 602 | Báo in | D01 | 35,48 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 300 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01, R22, D72, R25, D78, R26 | 34,49 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 301 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72, R25 | 34,3 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 302 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78, R26 | 35,8 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 303 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01, R22 | 34,8 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 304 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01, R22 | 35,73 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 305 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72, R25 | 35,23 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 306 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78, R26 | 37,23 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 307 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01, R22 | 35,22 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 308 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72, R25 | 34,72 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 309 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78, R26 | 36,22 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 310 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01, R22 | 34,42 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 311 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72, R25 | 33,92 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 312 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78, R26 | 35,42 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 313 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01, R22 | 35,48 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 314 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72, R25 | 34,98 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 315 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78, R26 | 36,98 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 316 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01, R22 | 34,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 317 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D72, R25 | 34,47 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 318 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D78, R26 | 35,97 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 319 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78, R26 | 35,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 320 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01, R22 | 35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 321 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72, R25 | 34,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 322 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | D01 | 26,35 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 323 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | D14 | 27,1 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 324 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | C00 | 27,73 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 325 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | C00 | 27,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 326 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | D01, D14 | 26,13 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 327 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, D01 | 25,36 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 328 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26,71 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 329 | 7320101 | Báo chí | D14 | 26,81 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 330 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 331 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, D01 | 25,29 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 332 | 7320101 | Báo chí | C00, C14, D01, D66 | 25,8 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 333 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28,9 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 334 | 7320101 | Báo chí | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 27,9 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 335 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 336 | 7320101 | Báo chí | C00, D15, C14, D66 | 24,77 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 337 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D14, D15 | 26,87 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 338 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
| 339 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26,7 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 340 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28,8 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 341 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27,4 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 342 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 18 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 343 | 7320101 | Báo chí | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 344 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26,85 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 345 | 7320101 | Báo chí | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,85 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 346 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25,51 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 347 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26,07 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 348 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26,97 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 349 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29,03 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 350 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 351 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 352 | QHX01 | Báo chí | D01, D04 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 353 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |