Bg-img

Báo chí - Thông tin - Truyền thông

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01, R22 25,5 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
2 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 26 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
3 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 25 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
4 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01, R22 25,53 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
5 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 25,03 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
6 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 26,03 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
7 7320106 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện A00, A01, D01, V00 26,33 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
8 ET-E16 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) A00, A01 26,61 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
9 ET-E16 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) A00, A01 25,73 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
10 7320111 Truyền thông số C00, D01, D15 16,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
11 7320111 Truyền thông số C00, D01, D15 17,5 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
12 HQT05 Truyền thông quốc tế A01, D01, D07 26,96 2023 Học viện Ngoại giao
13 HQT05 Truyền thông quốc tế D03, D04, D06 25,96 2023 Học viện Ngoại giao
14 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 28,46 2023 Học viện Ngoại giao
15 HQT05 Truyền thông quốc tế A01, C00, D01, D07 29,05 2024 Học viện Ngoại giao
16 HQT05 Truyền thông quốc tế A01, D01, D07 27,05 2024 45,000,000 Học viện Ngoại giao
17 HQT05 Truyền thông quốc tế A01, D01, D07 26,05 2024 Học viện Ngoại giao
18 7320107 Truyền thông quốc tế D78, R26 37,31 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
19 7320107 Truyền thông quốc tế A01, R27 36,06 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
20 7320107 Truyền thông quốc tế D01, R22 36,06 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
21 7320107 Truyền thông quốc tế D72, R25 35,56 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
22 7320107 Truyền thông quốc tế D72 35,4 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
23 7320107 Truyền thông quốc tế A01, D01 35,9 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
24 7320107 Truyền thông quốc tế D78 37,15 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
25 7320105 Truyền thông đại chúng D01, R22 26,65 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
26 7320105 Truyền thông đại chúng A16 26,15 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
27 7320105 Truyền thông đại chúng C15 27,9 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
28 7320105 Truyền thông đại chúng A16 26,3 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
29 7320105 Truyền thông đại chúng C15 28,05 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
30 7320105 Truyền thông đại chúng A01, D01 26,8 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 25,94 2023 Đại học Hà Nội
32 7320104 Truyền thông đa phương tiện (2 chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện và Báo chí truyền thông) A00, A01, C00, D01 24,75 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
33 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, D01, D07, D15 15 2023 Đại học Hồng Đức
34 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 26,52 2024 45,000,000 Đại học Thăng Long
35 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C14, D01 18 2024 Đại học Đại Nam
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
37 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 26,33 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
38 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00 15,45 2024 Đại học Lạc Hồng
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27,2 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
40 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D66 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
41 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14, D15 27,25 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
43 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01, C00 20 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
44 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 25,89 2023 Đại học Thăng Long
45 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D15 15 2024 Đại học Tây Đô
46 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00 15 2024 Đại học Đông Á
47 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 18 2023 Đại học Văn Lang
48 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, C00, C15, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
49 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 25,94 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
50 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Kiên Giang
51 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, C00, D01, D15 20 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
52 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D09, V01 25 2024 Đại học Thủ Dầu Một
53 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01, D03, D04, D09, D11 15 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
54 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
55 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
56 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D09, V01 23 2023 Đại học Thủ Dầu Một
57 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 24,94 2024 20,400,000 Đại học Cần Thơ
58 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, C15, D01, A00 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
59 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
60 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
61 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D15 16,25 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
62 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 25,65 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
63 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D15 15 2023 Đại học Tây Đô
64 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A00, D01, A01, D07 15,75 2023 Đại học Lạc Hồng
65 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Hòa Bình
66 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C14, D01 15 2023 Đại học Đại Nam
67 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01, D03, D09 17 2024 Đại học Hoa Sen
68 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, C01, C14, D01 21,7 2024 15,000,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
69 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
70 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, B00, D07 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
71 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
72 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, D01 16 2024 Đại học Văn Hiến
73 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 26 2024 13,740,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
74 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
75 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Trưng Vương
76 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Trưng Vương
77 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 24,8 2023 Đại học Cần Thơ
78 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D78 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
79 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
80 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01, R22 27,18 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
81 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16 26,68 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
82 7320104 Truyền thông đa phương tiện C15 28,68 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
83 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D14, D15 23 2023 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế
84 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D15 20 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
85 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 15 2024 Đại học Hồng Đức
86 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 18 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
87 7320104 Truyền thông đa phương tiện C15 28,25 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
88 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, D01 27 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
89 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16 26,5 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
90 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27,1 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
91 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
92 7320104 Truyền thông đa phương tiện D15 27,8 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
93 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14 27,87 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
94 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, C00, D01 19 2024 Đại học Văn Lang
95 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
96 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01, C01 24,03 2023 Đại học Văn Hiến
97 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01, D03 34,1 2023 Đại học Hà Nội
98 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01, D03 31,05 2024 27,975,000 Đại học Hà Nội
99 7320201B Thông tin thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C00 23,85 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
100 7320201B Thông tin thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C19, D01, D09, D14, D15 22,85 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
101 7320201A Thông tin thư viện - Quản trị thư viện C19, D01, D09, D14, D15 24,5 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
102 7320201A Thông tin thư viện - Quản trị thư viện C00 25,5 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
103 7320201 Thông tin - thư viện D01 19,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
104 7320201 Thông tin - thư viện C00 21,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
105 7320201 Thông tin - thư viện C19 22,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
106 7320201 Thông tin - thư viện C20 22,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
107 QHX20 Thông tin - thư viện D01 24,82 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
108 QHX20 Thông tin - thư viện D14 26,23 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
109 7320201 Thông tin - thư viện A01 22 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
110 QHX20 Thông tin - thư viện C00 27,38 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
111 7320201 Thông tin - thư viện C00 23,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
112 QHX20 Thông tin - thư viện D78 25,55 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
113 7320201 Thông tin - thư viện D01, D14 22,1 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
114 7320201 Thông tin - thư viện C04, D01 23,51 2024 17,525,000 Đại học Sài Gòn
115 7320201 Thông tin - thư viện C00, C20 25,6 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
116 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
117 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01 23,6 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
118 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
119 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 23,8 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
120 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
121 7320201 Thông tin - Thư viện D01 21,36 2023 Đại học Sài Gòn
122 7320201 Thông tin - Thư viện C04 21,36 2023 Đại học Sài Gòn
123 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D03, D29 22,15 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
124 7320201 Thông tin - thư viện C00, C14, D01, D84 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
125 7320201 Thông tin - thư viện A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
126 7320201 Thông tin - Thư viện C00 21,75 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
127 7320201 Thông tin - Thư viện D01, D78, D96, A16, A00 20,75 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
128 7320201 Thông tin - thư viện C00, C20, D66, D78 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
129 7320201 Thông tin - thư viện A00, A01, D07 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
130 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D03, D29 21,5 2023 Đại học Cần Thơ
131 7320201 Thông tin - thư viện D01 23,3 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
132 7320201 Thông tin - thư viện D14 24,1 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
133 7320201 Thông tin - thư viện C00 26,6 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
134 7320201 Thông tin - thư viện A01 23 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
135 7320201 Thông tin - thư viện C00, D01, D09, D15 24 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
136 7329001_GAM Thiết kế và phát triển Game (Công nghệ Đa phương tiện) A00, A01, D01 24,97 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
137 7320110 Quảng cáo D01, R22 36,02 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
138 7320110 Quảng cáo D72, R25 35,52 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
139 7320110 Quảng cáo D78, R26 36,52 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
140 7320110 Quảng cáo A01, R27 36,02 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
141 7320110 Quảng cáo D78 36,08 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
142 7320110 Quảng cáo A01, D01 35,58 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
143 7320110 Quảng cáo D72 35,08 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
144 7320205 Quản lý thông tin D01, D14 24,3 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
145 7320205 Quản lý thông tin A01 24 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
146 7320205 Quản lý thông tin A07, C20, D01, D84 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
147 7320205 Quản lý thông tin C00 25,7 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
148 7320205 Quản lý thông tin A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
149 7320205 Quản lý thông tin D01, D11 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
150 7320205 Quản lý thông tin C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,1 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
151 7320205 Quản lý thông tin C00 27,1 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
152 QHX14 Quản lý thông tin D01 25,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
153 QHX14 Quản lý thông tin D78 25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
154 QHX14 Quản lý thông tin A01 24,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
155 QHX14 Quản lý thông tin C00 26,8 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
156 7320205 Quản lý thông tin C00 24,4 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
157 7320205 Quản lý thông tin D01, D78, D96, A16, A00 22,4 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
158 7320205 Quản lý thông tin D01 24,98 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
159 7320205 Quản lý thông tin A01 24,4 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
160 7320205 Quản lý thông tin C00 27,7 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
161 7320205 Quản lý thông tin D14 25,48 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
162 QHX14 Quản lý thông tin D78 26,36 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
163 QHX14 Quản lý thông tin D01 25,83 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
164 QHX14 Quản lý thông tin A01 25,36 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
165 QHX14 Quản lý thông tin C00 28,37 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
166 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01, R22 35,47 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
167 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72, R25 34,97 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
168 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78, R26 36,97 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
169 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) A01, R27 35,47 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
170 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01, R22 36,52 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
171 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72, R25 36,02 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
172 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78, R26 38,02 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
173 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp A01, R27 36,52 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
174 7320108 Quan hệ công chúng C00, C20, D01, D15 17 2024 Đại học Đại Nam
175 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
176 7320108 Quan hệ công chúng A01, D01, D14, D15 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
177 7320108 Quan hệ công chúng A00 17,75 2024 Đại học Lạc Hồng
178 7320108 Quan hệ công chúng A01, C00, D01, D14 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
179 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, D01, C00 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
180 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 18 2023 Đại học Văn Lang
181 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D14, D15 25,33 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
182 QHX13 Quan hệ công chúng C00 28,78 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
183 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
184 QHX13 Quan hệ công chúng D04 26,2 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
185 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
186 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D15, D78 15 2023 Đại học Hòa Bình
187 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 18 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
188 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01, D03, D04, D09, D11 16 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
189 7320108 Quan hệ công chúng A01, A01, C00, D01 16,5 2023 Đại học Gia Định
190 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
191 7320108 Quan hệ công chúng C00, C15, D01, A01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
192 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
193 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, D01, D03, D09 17 2024 Đại học Hoa Sen
194 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
195 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D15, D78 17 2024 Đại học Hòa Bình
196 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
197 7320108 Quan hệ công chúng A01, D01, D14, D15 20 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
198 7320108 Quan hệ công chúng C00, C19, D01, D15 15 2023 Đại học Đại Nam
199 7320108 Quan hệ công chúng C00, C20, D01, D66 24 2023 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
200 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D14, D15 16 2024 Đại học Văn Hiến
201 7320108 Quan hệ công chúng A01, C03, C04, D01 28,18 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
202 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
203 7320108 Quan hệ công chúng A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
204 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 18 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
205 7320108 Quan hệ công chúng A01, D01, C03, C04 27,2 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
206 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
207 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
208 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 19 2024 Đại học Văn Lang
209 7320108 Quan hệ công chúng C00, C20, D01, D15 27,5 2024 15,100,000 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
210 7320108 Quan hệ công chúng C00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
211 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26,45 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
212 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29,1 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
213 QHX13 Quan hệ công chúng D04 26,4 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
214 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
215 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27,36 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
216 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D14, D15 24 2023 Đại học Văn Hiến
217 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A01, D01 26,27 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
218 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 26,77 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
219 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 25,77 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
220 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 25,7 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
221 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 26,7 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
222 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A01, D01 26,2 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
223 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00, D01, D09, D15 16 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
224 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01, D10, D15 21 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
225 7320305 Ngành Bảo tàng học C00, D01, D09, D15 15 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
226 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D72 35,48 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
227 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D01, D78 35,73 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
228 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01 35,63 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
229 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D78 36,13 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
230 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D72 35,13 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
231 7320303 Lưu trữ học C20 21,75 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
232 7320303 Lưu trữ học D01 18,75 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
233 7320303 Lưu trữ học C00 20,75 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
234 7320303 Lưu trữ học C19 21,75 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
235 QHX09 Lưu trữ học D04 22,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
236 QHX09 Lưu trữ học A01 22 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
237 7320303 Lưu trữ học C00 23,75 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
238 QHX09 Lưu trữ học C00 23,8 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
239 7320303 Lưu trữ học D01, D14, D15 22,1 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
240 QHX09 Lưu trữ học D01, D78 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
241 7320303 Lưu trữ học C19, C20 26,25 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
242 7320303 Lưu trữ học C00, D01 23,25 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
243 7320303 Lưu trữ học D01 24,4 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
244 7320303 Lưu trữ học D15 24,85 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
245 7320303 Lưu trữ học D14 24,5 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
246 7320303 Lưu trữ học C00 26,98 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
247 QHX09 Lưu trữ học D01 25,22 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
248 QHX09 Lưu trữ học D78 25,73 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
249 QHX09 Lưu trữ học D04 25,02 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
250 QHX09 Lưu trữ học C00 27,58 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
251 QHX09 Lưu trữ học A01 24,49 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
252 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, C19, D01, D09, D14, D15 24,8 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
253 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25,8 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
254 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 23 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
255 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01, D78, D96, A16, A00 22 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
256 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01, D10, D15 25,3 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
257 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) A00, A01, D01, D90 23,52 2024 15,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
258 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, D01, C00 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
259 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
260 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, D01, D90 23,7 2024 15,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
261 7320106 Công nghệ truyền thông A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - TP. HCM
262 7320106 Công nghệ truyền thông A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Hà Nội
263 7320106 Công nghệ truyền thông A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Đà Nẵng
264 7320106 Công nghệ truyền thông A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Quy Nhơn
265 7320106 Công nghệ truyền thông A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Cần Thơ
266 7320106 Công nghệ truyền thông A00, C01, C14, D01 19,7 2024 15,000,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
267 7320106 Công nghệ truyền thông A01, D01, D14, D15 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
268 7320106 Công nghệ truyền thông A01, B00, C00, D14 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
269 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C00, D01 18 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
270 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
271 7320106 Công nghệ truyền thông A16, C00, C15, D66 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
272 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, D01, D10 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
273 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, D01, V00 26,6 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
274 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
275 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 24,05 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
276 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 25,89 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
277 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 25,75 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
278 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00, A01 24,63 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
279 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hòa Bình
280 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 23,95 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
281 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Hòa Bình
282 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00, A01 24,91 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
283 605 Báo truyền hình D72 35,46 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
284 605 Báo truyền hình D01 35,96 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
285 605 Báo truyền hình D78 37,21 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
286 7320305 Bảo tàng học C00 26,5 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
287 7320305 Bảo tàng học C00, C19, D01, D09, D14, D15 25,5 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
288 7320305 Bảo tàng học C00 22,83 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
289 7320305 Bảo tàng học D01, D78, D96, A16, A00 21,83 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
290 7320305 Bảo tàng học C00, D01, D09, D15 23,5 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
291 604 Báo phát thanh D01 35,75 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
292 604 Báo phát thanh D78 36,75 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
293 604 Báo phát thanh D72 35,25 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
294 607 Báo mạng điện tử D72 35,15 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
295 607 Báo mạng điện tử D01 35,65 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
296 607 Báo mạng điện tử D78 36,9 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
297 602 Báo in D72 34,98 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
298 602 Báo in D78 36,48 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
299 602 Báo in D01 35,48 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
300 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D01, R22, D72, R25, D78, R26 34,49 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
301 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D72, R25 34,3 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
302 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D78, R26 35,8 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
303 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D01, R22 34,8 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
304 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01, R22 35,73 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
305 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D72, R25 35,23 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
306 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D78, R26 37,23 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
307 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01, R22 35,22 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
308 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D72, R25 34,72 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
309 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D78, R26 36,22 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
310 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D01, R22 34,42 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
311 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D72, R25 33,92 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
312 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D78, R26 35,42 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
313 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01, R22 35,48 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
314 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D72, R25 34,98 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
315 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D78, R26 36,98 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
316 602 Báo chi, chuyên ngành Báo in D01, R22 34,97 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
317 602 Báo chi, chuyên ngành Báo in D72, R25 34,47 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
318 602 Báo chi, chuyên ngành Báo in D78, R26 35,97 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
319 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D78, R26 35,5 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
320 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01, R22 35 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
321 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D72, R25 34,5 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
322 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) D01 26,35 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
323 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) D14 27,1 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
324 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) C00 27,73 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
325 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao C00 27,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
326 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao D01, D14 26,13 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
327 7320101 Báo chí A00, A01, D01 25,36 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
328 7320101 Báo chí D01 26,71 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
329 7320101 Báo chí D14 26,81 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
330 7320101 Báo chí C00 28 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
331 7320101 Báo chí A00, A01, D01 25,29 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
332 7320101 Báo chí C00, C14, D01, D66 25,8 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
333 7320101 Báo chí C00 28,9 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
334 7320101 Báo chí C00, C19, D01, D09, D14, D15 27,9 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
335 7320101 Báo chí C00, D01, D15 17,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
336 7320101 Báo chí C00, D15, C14, D66 24,77 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
337 7320101 Báo chí C00, D01, D14, D15 26,87 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
338 7320101 Báo chí A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
339 7320101 Báo chí D01 26,7 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
340 7320101 Báo chí C00 28,8 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
341 7320101 Báo chí D14 27,4 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
342 7320101 Báo chí C00, D01, D15 18 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
343 7320101 Báo chí C00, C14, D01, D84 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
344 7320101 Báo chí C00 26,85 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
345 7320101 Báo chí D01, D78, D96, A16, A00 25,85 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
346 QHX01 Báo chí A01 25,51 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
347 QHX01 Báo chí D01 26,07 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
348 QHX01 Báo chí D78 26,97 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
349 QHX01 Báo chí C00 29,03 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
350 QHX01 Báo chí A01 25,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
351 QHX01 Báo chí C00 28,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
352 QHX01 Báo chí D01, D04 26 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
353 QHX01 Báo chí D78 26,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội